22. Gerald J. LoBo and và Dong H. Yang (2001) “Bank Managers’ Heterogeneuos Decisions on Discretionary Loan Loss Provisions”, Review of Quantitative Finance and Accounting
23. Grace T. Chen, Kwang-Hyun Chung and Samir El-Gazzar (2005), “Factors Determining Commercial Banks’ Allowance for Loan Losses”
24. Greuning H.V., and Bratanovic S. B. (2003), “Analyzing and Managing Banking Risk: A framework for assessing corporate governance and Financial Risk”, The World Bank
25. Hennie Van Greuning and Sonjatanovic (1999), “Analyzing banking Risk”,
The World Bank.
26. IAS 39: Financial instruments: Recognition and Measurement. 2008. London, UK, International Accounting Standards Committee (IASC)
27. IFRS 7: Financial instruments: Disclosures. 2008. London, UK, International Accounting Standards Committee (IASC)
28. Kenneth Arrow (1971), "The Theory of Discrimination", Working Papers
29. Khaled Dahawy (2009), “Company Characteristics and Disclosure Level: The Egyptian Story", International Research Journal of Finance and Economics
30. Larry D. Wall & Iftekhar Hasan (2003), “Determinants of The Loan Loss Allowance: Some cross-country comparisons”, Bank of FinLand Discussion Papers.
31. L.D. Wall & T. W. Koch (2000), “Bank Loan-Loss Accounting: A Review of Theoretical and Empirical Evidence”, Federal Reserve Bank of Atlanta Economic Review Second Quarter 2000
32. Leland, Hayne E & Pyle, David H. (1977), "Informational Asymmetries, Financial Structure, and Financial Intermediation"
33. Mahmoud O. Ashour, Yousif H. Ashour, Issam M. Al-Buhaisi (2011), “Banks Loan Loss Provisions Role in Earnings and Capital Management: Evidence from Palestine”
34. Meckling William H. and Jensen Michael C. (1976), “Theory of the Firm: Managerial Behavior, Agency Costs and Ownership Structure”
35. Michael Spence (1973), "Job Market Signaling", Quarterly Journal of Economics
36. Michele Cavallo, Giovanni Majnoni (2001), “Do Banks Provisions for Bad Loans in Good Times? Empirical Evidence and Policy Implications”
37. Mohd Yaziz Bin Mohd Isa (2011), “Determinants of Loan Loss Provisions of Commercial Banks in Malaysia”, International Conference on Business and Economic Research
38. Moyer, S.E. (1990), “Capital Adequacy Ratio Regulations and Accounting Choices in Commercial Banks”, Journal of Accounting and Economics, vol.13, pp. 123-154.
39. Perez, D.Salas-Fumas, V.and J. Saurina (2006), “Earnings and Capital Management in Alternative Loan-Loss Provision Regulatory Regimes”
40. Podder Jyotirmoy and Al Mamun Ashraf (2004), “Loan Loss Provisioning System in Bangladesh Banking- A Critical Analysis”, Journal of Managerial Auditing
41. Ross (1977), “The Signaling Role of Debt”
42. Ruey-Dang Chang, Wen-Hua Shen, Chun-Ju Fang (2008), “Discretionary Loan Loss Provisions And Earnings Management For The Banking Industry”, International Business & Economics Research Journal-March 2008
43. Saunders, H. Lange (2000), "Financial institutions managementz : A modern perspective".
44. Spence, A. M., and R. Zeckhauser (1971), "Insurance, Information, and Individual Action”, American Economic Review
45. S.Leventis, P.E. Dimitropoulos và Asokan Anandarajan (2010), “Loan Loss Provisions, Earnings Management and Capital Management under IFRS: The Case of EU Commercial Banks”
46. Timothy W.Koch, 1995. Bank Management: University of South Carolina,
The Dryden Press
47. Timothy W. Koch & Larry D. Wall (2000), "The use of accruals to manage reported earnings: theory and evidence", Working Paper 2000
48. Wahlen J. (1994), “The nature of information in commercial bank loan loss disclosures”, The Accounting Review
49. Zoubi T. A. and Al-Khazali O. (2007), “Empirical testing of the loss provisions of banks in the GCC region”, Managerial Finance
PHỤ LỤC
Phụ lục 1: Địa chỉ trang web 23 ngân hàng thương mại Việt Nam và CafeF
Địa chỉ trang web | |
ACB | http://www.acb.com.vn/ |
SGB | http://www.vietinbank.vn/web/home/vn/index.html |
EIB | http://www.eximbank.com.vn/vn/ |
MB | https://www.mbbank.com.vn/Pages/Default.aspx |
NAVB | http://www.navibank.com.vn/ |
SHB | http://www.shb.com.vn/ |
STB | http://www.sacombank.com.vn/Pages/default.aspx |
VCB | http://www.vietcombank.com.vn/ |
VPB | http://www.vpb.com.vn/ |
BIDV | http://bidv.com.vn/ |
DAB | http://www.dongabank.com.vn/ |
HDB | https://www.hdbank.com.vn/ |
KLB | http://www.kienlongbank.com.vn/ |
MDB | http://www.mdb.com.vn/ |
NAB | http://www.namabank.com.vn/ |
OCE | http://www.oceanbank.vn/ |
PGB | http://www.pgbank.com.vn/ |
PNB | http://www.southernbank.com.vn/View/Home.aspx |
PTB | www.westernbank.vn |
BAV | http://www.vietcapitalbank.com.vn/ |
VAB | http://www.vietabank.com.vn/ |
MHB | http://www.mhb.com.vn/vi/ |
Dữ liệu từ CaFeF.vn | http://s.cafef.vn/du-lieu-doanh-nghiep.chn#data |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Hồi Quy Với Mô Hình Tác Động Cố Định
- Bổ Sung Quy Định Về Mức Lập Dự Phòng Rủi Ro Tín Dụng Cho Các Ngân Hàng Thương Mại.
- Trình Bày Rủi Ro Tín Dụng Trên Bctc Của Ngân Hàng
- Các nhân tố tác động đến mức trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và việc trình bày dự phòng rủi ro tín dụng trên BCTC tại các ngân hàng thương mại Việt Nam - 14
Xem toàn bộ 118 trang tài liệu này.
Phụ lục 2: Phân loại dư nợ tín dụng các NHTM Việt Nam năm 2012
ĐVT: triệu đồng
Nhóm 1 | Nhóm 2 | Nhóm 3 | Nhóm 4 | Nhóm 5 | Tổng dư nợ | ||||||
Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | Số tiền | Tỷ trọng (%) | ||
ACB | 94.822.750 | 92,23 | 5.421.128 | 5,27 | 747.218 | 0,73 | 673.361 | 0,65 | 1.150.391 | 1,12 | 102.814.848 |
SGB | 327.054.358 | 98,11 | 1.411.738 | 0,42 | 994.983 | 0,30 | 1.789.074 | 0,54 | 2.105.939 | 0,63 | 333.356.092 |
EIB | 71.911.475 | 95,98 | 2.023.190 | 2,70 | 49.932 | 0,07 | 144.889 | 0,19 | 792.803 | 1,06 | 74.922.289 |
MBB | 69.511.713 | 94,05 | 3.028.649 | 4,10 | 299.127 | 0,40 | 432.905 | 0,59 | 639.607 | 0,87 | 73.912.001 |
NVB | 11.738.409 | 91,10 | 420.538 | 3,26 | 244.255 | 1,90 | 115.755 | 0,90 | 366.698 | 2,85 | 12.885.655 |
SHB | 47.177.222 | 83,05 | 4.613.612 | 8,12 | 1.030.821 | 1,81 | 1.774.175 | 3,12 | 2.209.471 | 3,89 | 56.805.301 |
STB | 93.934.651 | 97,51 | 426.714 | 0,44 | 312.084 | 0,32 | 764.210 | 0,79 | 896.780 | 0,93 | 96.334.439 |
VCB | 201.798.721 | 83,68 | 33.572.647 | 13,92 | 3.126.126 | 1,30 | 1.213.720 | 0,50 | 1.451.461 | 0,60 | 241.162.675 |
VPB | 32.969.671 | 89,34 | 2.930.347 | 7,94 | 257.505 | 0,70 | 554.257 | 1,50 | 191.525 | 0,52 | 36.903.305 |
BIDV | 273.614.763 | 87,09 | 31.383.433 | 9,99 | 5.857.120 | 1,86 | 824.840 | 0,26 | 2.479.032 | 0,79 | 314.159.188 |
DAB | 46.361.463 | 91,53 | 2.288.965 | 4,52 | 834.339 | 1,65 | 507.073 | 1,00 | 658.216 | 1,30 | 50.650.056 |
HDB | 19.415.924 | 91,81 | 1.234.341 | 5,84 | 354.754 | 1,68 | 116.906 | 0,55 | 25.900 | 0,12 | 21.147.825 |
KLB | 8.475.753 | 96,35 | 76.343 | 0,87 | 76.536 | 0,87 | 49.283 | 0,56 | 118.715 | 1,35 | 8.796.630 |
MDB | 3.405.179 | 91,61 | 183.078 | 4,93 | 40.394 | 1,09 | 54.045 | 1,45 | 34.312 | 0,92 | 3.717.008 |
NAB | 5.920.294 | 94,53 | 172.694 | 2,76 | 16.110 | 0,26 | 66.204 | 1,06 | 87.245 | 1,39 | 6.262.547 |
OCE | 24.027.557 | 91,57 | 1.288.743 | 4,91 | 64.644 | 0,25 | 164.894 | 0,63 | 694.223 | 2,65 | 26.240.061 |
PGB | 10.967.603 | 79,55 | 1.656.495 | 12,01 | 863.520 | 6,26 | 108.923 | 0,79 | 190.832 | 1,38 | 13.787.373 |
SCB | 9.955.977 | 91,67 | 586.720 | 5,40 | 35.962 | 0,33 | 50.566 | 0,47 | 231.700 | 2,13 | 10.860.925 |
PNB | 40.501.121 | 92,82 | 1.814.905 | 4,16 | 300.958 | 0,69 | 219.330 | 0,50 | 797.264 | 1,83 | 43.633.578 |
PTB | 4.454.457 | 84,78 | 418.183 | 7,96 | 36.327 | 0,69 | 113.185 | 2,15 | 231.743 | 4,41 | 5.253.895 |
BAV | 7.519.778 | 96,63 | 114.590 | 1,47 | 18.024 | 0,23 | 31.858 | 0,41 | 97.587 | 1,25 | 7.781.837 |
Nguồn: Dữ liệu BCTC năm 2012
Phụ lục 3: Phương pháp phân loại nợ của các NHTM
Phương pháp phân loại nợ | |
ACB | Phương pháp định tính |
SGB | Phương pháp định lượng |
EIB | Phương pháp định lượng |
MBB | Phương pháp định tính |
NVB | Phương pháp định lượng |
SHB | Phương pháp định lượng |
STB | Phương pháp định lượng |
VCB | Phương pháp định tính |
VPB | Phương pháp định lượng |
BIDV | Phương pháp định tính |
DAB | Phương pháp định lượng |
HDB | Phương pháp định tính |
KLB | Phương pháp định lượng |
MDB | Phương pháp định lượng |
NAB | Phương pháp định lượng |
OCE | Phương pháp định lượng |
PGB | Phương pháp định lượng |
SCB | Phương pháp định lượng |
PNB | Phương pháp định lượng |
PTB | Phương pháp định lượng |
BAV | Phương pháp định lượng |
VAB | Phương pháp định lượng |
Nguồn: Dữ liệu BCTC năm 2012
Phụ lục 4: Mức dự phòng và chi phí dự phòng của các NHTM năm 2012
Tổng dư nợ | Dự phòng cụ thể | Dự phòng chung | Tổng dự phòng | Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng | |
ACB | 102.814.848 | 749.034 | 753.048 | 1.502.082 | 521.391 |
SGB | 333.356.092 | 1.373.635 | 2.299.619 | 3.673.254 | 4.357.954 |
EIB | 74.922.289 | 125.682 | 480.655 | 606.337 | 239.307 |
MBB | 73.912.001 | 801.666 | 511.075 | 1.312.741 | 1.820.540 |
NVB | 12.885.655 | 112.562 | 105.972 | 218.534 | 88.345 |
SHB | 56.805.301 | 907.420 | 343.011 | 1.250.431 | 564.740 |
STB | 96.334.439 | 732.723 | 713.903 | 1.446.626 | 1.331.265 |
VCB | 241.162.675 | 1.734.769 | 3.557.929 | 5.292.698 | 3.328.964 |
VPB | 36.903.305 | 123.646 | 256.536 | 380.182 | 399.914 |
BIDV | 314.159.188 | 2.311.359 | 3.603.167 | 5.914.526 | 3.521.163 |
DAB | 50.650.056 | 518.954 | 374.939 | 893.893 | 631.784 |
HDB | 21.147.825 | 60.877 | 134.587 | 195.464 | 298.736 |
KLB | 8.796.630 | 37.676 | 62.851 | 100.527 | 26.715 |
MDB | 3.717.008 | 23.626 | 44.641 | 68.267 | 118.939 |
NAB | 6.262.547 | 63.544 | 49.607 | 113.151 | 80.949 |
OCE | 26.240.061 | 492.831 | 219.871 | 712.702 | 467.853 |
PGB | 13.787.373 | 204.608 | 114.227 | 318.295 | 282.723 |
PNB | 43.633.578 | 596.882 | 312.104 | 908.985 | 474.840 |
PTB | 5.253.895 | 72.202 | 33.710 | 105.912 | 67.608 |
BAV | 7.781.837 | 24.328 | 48.964 | 73.292 | 41.963 |
Nguồn: Dữ liệu BCTC năm 2012
Nguồn: Dữ liệu mô hình chương trình Stata