Huỳnh Lê Yến Nhi | Giao dịch viên | MB Vĩnh Long | |
104 | Nguyễn Ngọc Nhi | Giao dịch viên | MB Vĩnh Long |
105 | Võ Thị Huỳnh Như | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
106 | Nguyễn Như | Giao dịch viên | HDBank Vĩnh Long |
107 | Nguyễn Thị Ánh Như | Giao dịch viên | VPBank Vĩnh Long |
108 | Dương Ánh Phụng | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
109 | Phạm Nhất Phương | Giao dịch viên | ABBank Vĩnh Long |
110 | Võ Hoàng Quế Phương | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
111 | Phan Thị Ánh Sáng | Giao dịch viên | KienLongBank Vĩnh Long |
112 | Trần Thị Thiệu Tâm | Giao dịch viên | ABBank Vĩnh Long |
113 | Nguyễn Thị Thẩm | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
114 | Nguyễn Hoàng Thảo | Giao dịch viên | MB Vĩnh Long |
115 | Trần Thu Thảo | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
116 | Trần Thị Thanh Thúy | Giao dịch viên | CBBank Vĩnh Long |
117 | Nguyễn Thị Mộng Thùy | Giao dịch viên | BIDV Vĩnh Long |
118 | Võ Thị Thùy | Giao dịch viên | BIDV Vĩnh Long |
119 | Trịnh Thanh Thủy | Giao dịch viên | OCB Vĩnh Long |
120 | Nguyễn Thị Tốt | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
121 | Nguyễn Thị Bích Trâm | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
122 | Đỗ Thảo Trang | Giao dịch viên | ABBank Vĩnh Long |
123 | Phan Thanh Mỹ Trang | Giao dịch viên | HDBank Vĩnh Long |
124 | Lê Thu Trang | Giao dịch viên | Sacombank Vĩnh Long |
125 | Trần Thanh Trúc | Giao dịch viên | MB Vĩnh Long |
126 | Nguyễn Hoàng Tuấn | Giao dịch viên | Vietcombank Vĩnh Long |
127 | Nguyễn Thị Tuyết | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
128 | Trương Thị Ánh Tuyết | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
129 | Nguyễn Thị Bích Vân | Giao dịch viên | Agribank Vĩnh Long |
130 | Đoàn Thị Cẩm Vân | Giao dịch viên | LienVietPostBank Vĩnh Long |
131 | Nguyễn Thị Tường Vi | Giao dịch viên | ACB Vĩnh Long |
132 | Phạm Thị Vy Vy | Giao dịch viên | ACB Vĩnh Long |
133 | Trần Ngọc Hải Yến | Giao dịch viên | OCB Vĩnh Long |
134 | Dương Thị Ngọc Yến | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
135 | Võ Kiều Ngọc Xuân Yến | Giao dịch viên | Vietinbank Vĩnh Long |
136 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | Giao dịch viên | DongA Bank Vĩnh Long |
137 | Nguyễn Lê Duy An | Nhân viên tín dụng | HDBank Vĩnh Long |
138 | Nguyễn Phạm Đông Anh | Nhân viên tín dụng | ABBank Vĩnh Long |
139 | Hồ Minh Châu | Nhân viên tín dụng | LienVietPostBank Vĩnh Long |
Có thể bạn quan tâm!
- Bubilek, O. (2017). Importance Of Internal Audit And Internal Control In An Organization-Case Study
- Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 13
- Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 14
- Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 16
- Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 17
- Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 18
Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.
Nguyễn Thanh Chí | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long | |
141 | Nguyễn Anh Chính | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
142 | Nguyễn Văn Cương | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
143 | Ngô Quang Cường | Nhân viên tín dụng | HDBank Vĩnh Long |
144 | Nguyễn Minh Đăng | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
145 | Lê Nguyễn Thanh Điền | Nhân viên tín dụng | Vietinbank Vĩnh Long |
146 | Huỳnh Minh Đoàn | Nhân viên tín dụng | MB Vĩnh Long |
147 | Trần Văn Đông | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
148 | Nguyễn Phương Đông | Nhân viên tín dụng | DongA Bank Vĩnh Long |
149 | Lâm Trí Dũng | Nhân viên tín dụng | ABBank Vĩnh Long |
150 | Trần Quang Dũng | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
151 | Trần Minh Dũng | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
152 | Vương Hoàng Anh Duy | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
153 | Trần Thu Hà | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
154 | Trần Thanh Hải | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
155 | Trần Nghĩa Hiệp | Nhân viên tín dụng | VPBank Vĩnh Long |
156 | Nguyễn Ngọc Hiếu | Nhân viên tín dụng | ABBank Vĩnh Long |
157 | Bùi Vĩnh Hòa | Nhân viên tín dụng | Vietinbank Vĩnh Long |
158 | Nguyễn Phong Hoàng | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
159 | Vũ Nhật Hoàng | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
160 | Lê Quốc Huy | Nhân viên tín dụng | ABBank Vĩnh Long |
161 | Lê Tuấn Khải | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
162 | Nguyễn Đăng Khoa | Nhân viên tín dụng | SCB Vĩnh Long |
163 | Lê Tuấn Kiệt | Nhân viên tín dụng | HDBank Vĩnh Long |
164 | Trần Thị Phương Kiều | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
165 | Trần Nguyễn Nam | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
166 | Nguyễn Hoàng Nam | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
167 | Phạm Thị Nga | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
168 | Nguyễn Trọng Nguyễn | Nhân viên tín dụng | DongA Bank Vĩnh Long |
169 | Lê Hoàng Nhân | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
170 | Phạm Hoài Nhân | Nhân viên tín dụng | NCB Vĩnh Long |
171 | Trần Thanh Nhân | Nhân viên tín dụng | NCB Vĩnh Long |
172 | Nguyễn Hoài Như | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
173 | Lê Phan Quỳnh Như | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
174 | Phan Yến Như | Nhân viên tín dụng | SCB Vĩnh Long |
175 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
176 | Phan Minh Nhựt | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
Dương Kiến Nhựt | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long | |
178 | Nguyễn Hồng Phát | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
179 | Trần Minh Phát | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
180 | Trần Thị Phương | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
181 | Võ Thành Phương | Nhân viên tín dụng | Vietinbank Vĩnh Long |
182 | Trần Nguyên Quốc | Nhân viên tín dụng | Vietinbank Vĩnh Long |
183 | Phìn Văn Minh Tấn | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
184 | Nguyễn Quang Thái | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
185 | Nguyễn Ngọc Thắm | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
186 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
187 | Trần Minh Thăng | Nhân viên tín dụng | Agribank Vĩnh Long |
188 | Võ Văn Tuấn Thanh | Nhân viên tín dụng | ABBank Vĩnh Long |
189 | Nguyễn Phi Thanh | Nhân viên tín dụng | ACB Vĩnh Long |
190 | Vương Chí Thành | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
191 | Ngô Thành Thật | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
192 | Trần Hữu Thời | Nhân viên tín dụng | KienLongBank Vĩnh Long |
193 | Nguyễn Thị Thơm | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
194 | Trần Nguyễn Minh Thông | Nhân viên tín dụng | VPBank Vĩnh Long |
195 | Trần Trường Thụ | Nhân viên tín dụng | HDBank Vĩnh Long |
196 | Lê Đinh Hoài Thương | Nhân viên tín dụng | KienLongBank Vĩnh Long |
197 | Nguyễn Thị Thu Trang | Nhân viên tín dụng | OCB Vĩnh Long |
198 | Đào Quang Triều | Nhân viên tín dụng | MB Vĩnh Long |
199 | Lưu Nhật Trường | Nhân viên tín dụng | Sacombank Vĩnh Long |
200 | Võ Anh Tuấn | Nhân viên tín dụng | HDBank Vĩnh Long |
201 | Võ Tấn Vinh | Nhân viên tín dụng | BIDV Vĩnh Long |
202 | Nguyễn Hoàng Dũng | Chuyên viên điện toán | Agribank Vĩnh Long |
203 | Phạm Hoài Nhân | Chuyên viên điện toán | PVcombank Vĩnh Long |
204 | Trương Quí | Chuyên viên điện toán | Vietinbank Vĩnh Long |
205 | Nguyễn Hoàng Vũ | Chuyên viên điện toán | Vietinbank Vĩnh Long |
206 | Đồng Văn Anh | Chuyên viên giám sát | ACB Vĩnh Long |
207 | Nguyễn Minh Nhật | Chuyên viên phân tích tín dụng | ACB Vĩnh Long |
208 | Nguyễn Thanh Tú | Chuyên viên pháp lý chứng từ | ACB Vĩnh Long |
Nguyễn Nhật Anh | Chuyên viên xử lý nợ | ACB Vĩnh Long |
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ THỐNG KÊ TẦN SỐ VÀ GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH CỦA THANG ĐO
Frequencies
Statistics
MT1 | MT2 | MT3 | MT4 | MT5 | MT6 | MT7 | |
Valid | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
N | |||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.01 | 4.05 | 4.10 | 4.15 | 4.25 | 4.29 | 4.25 |
Std. Deviation | .843 | .876 | .805 | .839 | .848 | .890 | .841 |
RR1 | RR2 | RR3 | RR4 | RR5 | RR6 | TT1 | |
Valid | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
N | |||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.01 | 4.09 | 4.04 | 4.02 | 4.02 | 3.99 | 4.33 |
Std. Deviation | .737 | .718 | .713 | .707 | .720 | .730 | .741 |
TT2 | TT3 | TT4 | TT5 | TT6 | TT7 | TT8 | |
Valid | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
N | |||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.33 | 4.30 | 4.40 | 4.28 | 4.43 | 4.42 | 4.36 |
Std. Deviation | .736 | .789 | .785 | .556 | .770 | .787 | .760 |
KS1 | KS2 | KS3 | KS4 | KS5 | KS6 | KS7 | |
Valid | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
N | |||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.33 | 4.36 | 4.23 | 4.39 | 4.62 | 4.55 | 4.34 |
Std. Deviation | .680 | .637 | .692 | .656 | .663 | .706 | .616 |
KS8 | KS9 | GS1 | GS2 | GS3 | GS4 | GS5 | |
Valid | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 | 209 |
N | |||||||
Missing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.48 | 4.25 | 4.00 | 3.93 | 4.03 | 4.04 | 4.05 |
Std. Deviation | .734 | .782 | .817 | .838 | .851 | .837 | .862 |
Statistics
HH1 | HH2 | HH3 | |
Valid | 209 | 209 | 209 |
N | |||
Missing | 0 | 0 | 0 |
Mean | 4.16 | 4.33 | 4.26 |
Std. Deviation | .437 | .538 | .510 |
Frequency Table
MT1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 10 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | |
3 | 43 | 20.6 | 20.6 | 25.4 | |
Valid | 4 | 91 | 43.5 | 43.5 | 68.9 |
5 | 65 | 31.1 | 31.1 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 11 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | |
3 | 42 | 20.1 | 20.1 | 25.4 | |
Valid | 4 | 82 | 39.2 | 39.2 | 64.6 |
5 | 74 | 35.4 | 35.4 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 | ||
MT3 | |||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 7 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
3 | 37 | 17.7 | 17.7 | 21.1 | |
Valid | 4 | 93 | 44.5 | 44.5 | 65.6 |
5 | 72 | 34.4 | 34.4 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
MT4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 7 | 3.3 | 3.3 | 3.3 | |
3 | 39 | 18.7 | 18.7 | 22.0 | |
Valid | 4 | 79 | 37.8 | 37.8 | 59.8 |
5 | 84 | 40.2 | 40.2 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
MT5
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 10 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | |
3 | 25 | 12.0 | 12.0 | 16.7 | |
Valid | 4 | 76 | 36.4 | 36.4 | 53.1 |
5 | 98 | 46.9 | 46.9 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
MT6
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 11 | 5.3 | 5.3 | 5.3 | |
3 | 28 | 13.4 | 13.4 | 18.7 | |
Valid | 4 | 60 | 28.7 | 28.7 | 47.4 |
5 | 110 | 52.6 | 52.6 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
MT7
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 10 | 4.8 | 4.8 | 4.8 | |
3 | 24 | 11.5 | 11.5 | 16.3 | |
Valid | 4 | 79 | 37.8 | 37.8 | 54.1 |
5 | 96 | 45.9 | 45.9 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
RR1
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 2 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |
3 | 49 | 23.4 | 23.4 | 24.4 | |
Valid | 4 | 102 | 48.8 | 48.8 | 73.2 |
5 | 56 | 26.8 | 26.8 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
RR2
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 2 | 1.0 | 1.0 | 1.0 | |
3 | 39 | 18.7 | 18.7 | 19.6 | |
Valid | 4 | 106 | 50.7 | 50.7 | 70.3 |
5 | 62 | 29.7 | 29.7 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
RR3
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 1 | .5 | .5 | .5 | |
3 | 46 | 22.0 | 22.0 | 22.5 | |
Valid | 4 | 106 | 50.7 | 50.7 | 73.2 |
5 | 56 | 26.8 | 26.8 | 100.0 | |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |
RR4
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
3 | 50 | 23.9 | 23.9 | 23.9 | |
4 | 105 | 50.2 | 50.2 | 74.2 | |
Valid | 5 | 54 | 25.8 | 25.8 | 100.0 |
Total | 209 | 100.0 | 100.0 |