Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 15


103

Huỳnh Lê Yến Nhi

Giao dịch viên

MB Vĩnh Long

104

Nguyễn Ngọc Nhi

Giao dịch viên

MB Vĩnh Long

105

Võ Thị Huỳnh Như

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long

106

Nguyễn Như

Giao dịch viên

HDBank Vĩnh Long

107

Nguyễn Thị Ánh Như

Giao dịch viên

VPBank Vĩnh Long

108

Dương Ánh Phụng

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

109

Phạm Nhất Phương

Giao dịch viên

ABBank Vĩnh Long

110

Võ Hoàng Quế Phương

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

111

Phan Thị Ánh Sáng

Giao dịch viên

KienLongBank Vĩnh Long

112

Trần Thị Thiệu Tâm

Giao dịch viên

ABBank Vĩnh Long

113

Nguyễn Thị Thẩm

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long

114

Nguyễn Hoàng Thảo

Giao dịch viên

MB Vĩnh Long

115

Trần Thu Thảo

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

116

Trần Thị Thanh Thúy

Giao dịch viên

CBBank Vĩnh Long

117

Nguyễn Thị Mộng Thùy

Giao dịch viên

BIDV Vĩnh Long

118

Võ Thị Thùy

Giao dịch viên

BIDV Vĩnh Long

119

Trịnh Thanh Thủy

Giao dịch viên

OCB Vĩnh Long

120

Nguyễn Thị Tốt

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long

121

Nguyễn Thị Bích Trâm

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

122

Đỗ Thảo Trang

Giao dịch viên

ABBank Vĩnh Long

123

Phan Thanh Mỹ Trang

Giao dịch viên

HDBank Vĩnh Long

124

Lê Thu Trang

Giao dịch viên

Sacombank Vĩnh Long

125

Trần Thanh Trúc

Giao dịch viên

MB Vĩnh Long

126

Nguyễn Hoàng Tuấn

Giao dịch viên

Vietcombank Vĩnh Long

127

Nguyễn Thị Tuyết

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long

128

Trương Thị Ánh Tuyết

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long

129

Nguyễn Thị Bích Vân

Giao dịch viên

Agribank Vĩnh Long


130

Đoàn Thị Cẩm Vân

Giao dịch viên

LienVietPostBank Vĩnh

Long

131

Nguyễn Thị Tường Vi

Giao dịch viên

ACB Vĩnh Long

132

Phạm Thị Vy Vy

Giao dịch viên

ACB Vĩnh Long

133

Trần Ngọc Hải Yến

Giao dịch viên

OCB Vĩnh Long

134

Dương Thị Ngọc Yến

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

135

Võ Kiều Ngọc Xuân Yến

Giao dịch viên

Vietinbank Vĩnh Long

136

Nguyễn Thị Cẩm Tú

Giao dịch viên

DongA Bank Vĩnh Long

137

Nguyễn Lê Duy An

Nhân viên tín dụng

HDBank Vĩnh Long

138

Nguyễn Phạm Đông Anh

Nhân viên tín dụng

ABBank Vĩnh Long


139

Hồ Minh Châu

Nhân viên tín dụng

LienVietPostBank Vĩnh

Long

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 159 trang tài liệu này.

Các nhân tố kiểm soát nội bộ ảnh hưởng đến tính hữu hiệu của hoạt động kinh doanh tại các ngân hàng thương mại tại tỉnh Vĩnh Long - 15


140

Nguyễn Thanh Chí

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

141

Nguyễn Anh Chính

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long

142

Nguyễn Văn Cương

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

143

Ngô Quang Cường

Nhân viên tín dụng

HDBank Vĩnh Long

144

Nguyễn Minh Đăng

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long

145

Lê Nguyễn Thanh Điền

Nhân viên tín dụng

Vietinbank Vĩnh Long

146

Huỳnh Minh Đoàn

Nhân viên tín dụng

MB Vĩnh Long

147

Trần Văn Đông

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

148

Nguyễn Phương Đông

Nhân viên tín dụng

DongA Bank Vĩnh Long

149

Lâm Trí Dũng

Nhân viên tín dụng

ABBank Vĩnh Long

150

Trần Quang Dũng

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long

151

Trần Minh Dũng

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

152

Vương Hoàng Anh Duy

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long

153

Trần Thu Hà

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

154

Trần Thanh Hải

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long

155

Trần Nghĩa Hiệp

Nhân viên tín dụng

VPBank Vĩnh Long

156

Nguyễn Ngọc Hiếu

Nhân viên tín dụng

ABBank Vĩnh Long

157

Bùi Vĩnh Hòa

Nhân viên tín dụng

Vietinbank Vĩnh Long

158

Nguyễn Phong Hoàng

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

159

Vũ Nhật Hoàng

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

160

Lê Quốc Huy

Nhân viên tín dụng

ABBank Vĩnh Long

161

Lê Tuấn Khải

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

162

Nguyễn Đăng Khoa

Nhân viên tín dụng

SCB Vĩnh Long

163

Lê Tuấn Kiệt

Nhân viên tín dụng

HDBank Vĩnh Long

164

Trần Thị Phương Kiều

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

165

Trần Nguyễn Nam

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

166

Nguyễn Hoàng Nam

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

167

Phạm Thị Nga

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

168

Nguyễn Trọng Nguyễn

Nhân viên tín dụng

DongA Bank Vĩnh Long

169

Lê Hoàng Nhân

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long

170

Phạm Hoài Nhân

Nhân viên tín dụng

NCB Vĩnh Long

171

Trần Thanh Nhân

Nhân viên tín dụng

NCB Vĩnh Long

172

Nguyễn Hoài Như

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

173

Lê Phan Quỳnh Như

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

174

Phan Yến Như

Nhân viên tín dụng

SCB Vĩnh Long


175

Nguyễn Thị Hồng

Nhung


Nhân viên tín dụng


BIDV Vĩnh Long

176

Phan Minh Nhựt

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long


177

Dương Kiến Nhựt

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long

178

Nguyễn Hồng Phát

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long

179

Trần Minh Phát

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

180

Trần Thị Phương

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

181

Võ Thành Phương

Nhân viên tín dụng

Vietinbank Vĩnh Long

182

Trần Nguyên Quốc

Nhân viên tín dụng

Vietinbank Vĩnh Long

183

Phìn Văn Minh Tấn

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

184

Nguyễn Quang Thái

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long

185

Nguyễn Ngọc Thắm

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

186

Nguyễn Thị Hồng Thắm

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

187

Trần Minh Thăng

Nhân viên tín dụng

Agribank Vĩnh Long

188

Võ Văn Tuấn Thanh

Nhân viên tín dụng

ABBank Vĩnh Long

189

Nguyễn Phi Thanh

Nhân viên tín dụng

ACB Vĩnh Long

190

Vương Chí Thành

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

191

Ngô Thành Thật

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

192

Trần Hữu Thời

Nhân viên tín dụng

KienLongBank Vĩnh Long

193

Nguyễn Thị Thơm

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long


194

Trần Nguyễn Minh

Thông


Nhân viên tín dụng


VPBank Vĩnh Long

195

Trần Trường Thụ

Nhân viên tín dụng

HDBank Vĩnh Long

196

Lê Đinh Hoài Thương

Nhân viên tín dụng

KienLongBank Vĩnh Long

197

Nguyễn Thị Thu Trang

Nhân viên tín dụng

OCB Vĩnh Long

198

Đào Quang Triều

Nhân viên tín dụng

MB Vĩnh Long

199

Lưu Nhật Trường

Nhân viên tín dụng

Sacombank Vĩnh Long

200

Võ Anh Tuấn

Nhân viên tín dụng

HDBank Vĩnh Long

201

Võ Tấn Vinh

Nhân viên tín dụng

BIDV Vĩnh Long


202


Nguyễn Hoàng Dũng

Chuyên viên điện

toán


Agribank Vĩnh Long


203


Phạm Hoài Nhân

Chuyên viên điện

toán


PVcombank Vĩnh Long


204


Trương Quí

Chuyên viên điện

toán


Vietinbank Vĩnh Long


205


Nguyễn Hoàng Vũ

Chuyên viên điện

toán


Vietinbank Vĩnh Long


206


Đồng Văn Anh

Chuyên viên giám

sát


ACB Vĩnh Long


207


Nguyễn Minh Nhật

Chuyên viên phân

tích tín dụng


ACB Vĩnh Long


208


Nguyễn Thanh Tú

Chuyên viên pháp

lý chứng từ


ACB Vĩnh Long



209


Nguyễn Nhật Anh

Chuyên viên xử lý

nợ


ACB Vĩnh Long

(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)


PHỤ LỤC 5

KẾT QUẢ THỐNG KÊ TẦN SỐ VÀ GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH CỦA THANG ĐO


Frequencies


Statistics


MT1

MT2

MT3

MT4

MT5

MT6

MT7

Valid

209

209

209

209

209

209

209

N








Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.01

4.05

4.10

4.15

4.25

4.29

4.25

Std. Deviation

.843

.876

.805

.839

.848

.890

.841



RR1

RR2

RR3

RR4

RR5

RR6

TT1

Valid

209

209

209

209

209

209

209

N








Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.01

4.09

4.04

4.02

4.02

3.99

4.33

Std. Deviation

.737

.718

.713

.707

.720

.730

.741



TT2

TT3

TT4

TT5

TT6

TT7

TT8

Valid

209

209

209

209

209

209

209

N








Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.33

4.30

4.40

4.28

4.43

4.42

4.36

Std. Deviation

.736

.789

.785

.556

.770

.787

.760



KS1

KS2

KS3

KS4

KS5

KS6

KS7

Valid

209

209

209

209

209

209

209

N








Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.33

4.36

4.23

4.39

4.62

4.55

4.34

Std. Deviation

.680

.637

.692

.656

.663

.706

.616



KS8

KS9

GS1

GS2

GS3

GS4

GS5

Valid

209

209

209

209

209

209

209

N








Missing

0

0

0

0

0

0

0

Mean

4.48

4.25

4.00

3.93

4.03

4.04

4.05

Std. Deviation

.734

.782

.817

.838

.851

.837

.862



Statistics


HH1

HH2

HH3

Valid

209

209

209

N




Missing

0

0

0

Mean

4.16

4.33

4.26

Std. Deviation

.437

.538

.510


Frequency Table


MT1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

10

4.8

4.8

4.8


3

43

20.6

20.6

25.4

Valid

4

91

43.5

43.5

68.9


5

65

31.1

31.1

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

11

5.3

5.3

5.3


3

42

20.1

20.1

25.4

Valid

4

82

39.2

39.2

64.6


5

74

35.4

35.4

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

7

3.3

3.3

3.3


3

37

17.7

17.7

21.1

Valid

4

93

44.5

44.5

65.6


5

72

34.4

34.4

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

7

3.3

3.3

3.3


3

39

18.7

18.7

22.0

Valid

4

79

37.8

37.8

59.8


5

84

40.2

40.2

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT5


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

10

4.8

4.8

4.8


3

25

12.0

12.0

16.7

Valid

4

76

36.4

36.4

53.1


5

98

46.9

46.9

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT6


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

11

5.3

5.3

5.3


3

28

13.4

13.4

18.7

Valid

4

60

28.7

28.7

47.4


5

110

52.6

52.6

100.0


Total

209

100.0

100.0



MT7


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

10

4.8

4.8

4.8


3

24

11.5

11.5

16.3

Valid

4

79

37.8

37.8

54.1


5

96

45.9

45.9

100.0


Total

209

100.0

100.0



RR1


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

1.0

1.0

1.0


3

49

23.4

23.4

24.4

Valid

4

102

48.8

48.8

73.2


5

56

26.8

26.8

100.0


Total

209

100.0

100.0



RR2


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

2

1.0

1.0

1.0


3

39

18.7

18.7

19.6

Valid

4

106

50.7

50.7

70.3


5

62

29.7

29.7

100.0


Total

209

100.0

100.0



RR3


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


2

1

.5

.5

.5


3

46

22.0

22.0

22.5

Valid

4

106

50.7

50.7

73.2


5

56

26.8

26.8

100.0


Total

209

100.0

100.0



RR4


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


3

50

23.9

23.9

23.9


4

105

50.2

50.2

74.2

Valid

5

54

25.8

25.8

100.0


Total

209

100.0

100.0


Xem tất cả 159 trang.

Ngày đăng: 19/12/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí