e | Lower | Upper | |||||||
YD Equal variances assumed | .753 | .386 | -3.881 | 552 | .000 | -.21718 | .05596 | -.32710 | -.10727 |
Equal variances not assumed | -3.969 | 444.4 72 | .000 | -.21718 | .05472 | -.32472 | -.10964 |
Có thể bạn quan tâm!
- Mô Hình Sem Cấu Trúc Mức Độ Sử Dụng
- Kiểm Định Sự Ảnh Hưởng Của Biến Điều Tiết Tới Mối Quan Hệ Của Mô Hình Cấu Trúc Mức Độ Sử Dụng
- Kết Quả Kiểm Định Biến Kiểm Soát
- Các nhân tố ảnh hưởng tới việc sử dụng Internet Banking của khách hàng ở các ngân hàng thương mại Việt Nam - 36
Xem toàn bộ 290 trang tài liệu này.
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
YD Den 5 trieu 5 trieu tro len | 367 187 | 3.4475 3.5287 | .64507 .61956 | .02985 .06642 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
YD Equal variances assumed | .717 | .397 | -1.085 | 552 | .279 | -.08120 | .07487 | -.22826 | .06587 |
Equal variances not assumed | -1.115 | 123.3 15 | .267 | -.08120 | .07282 | -.22534 | .06295 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
YD Duoi dai hoc Dai hoc tro len | 303 251 | 3.4268 3.5007 | .68656 .58071 | .03944 .03665 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differen ce | Std. Error Differen ce | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
YD Equal variances assumed | 9.761 | .002 | - 1.350 | 552 | .178 | -.07382 | .05469 | -.18125 | .03361 |
Equal variances not assumed | - 1.371 | 551.7 54 | .171 | -.07382 | .05384 | -.17959 | .03194 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
YD Nong thon Thanh thi | 310 244 | 3.4946 3.4167 | .68723 .57606 | .03903 .03688 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
YD Equal variances assumed | 7.461 | .007 | 1.422 | 552 | .156 | .07796 | .05483 | -.02974 | .18566 |
Equal variances not assumed | 1.452 | 549.7 95 | .147 | .07796 | .05370 | -.02752 | .18344 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
YD Ít sử dụng Thường xuyên sử dụng | 394 160 | 3.4294 3.5363 | .62145 .65454 | .03223 .07553 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
YD Equal | |||||||||
variances | .042 | .234 | -1.254 | 552 | .003 | -.02431 | .06004 | -.16225 | .07401 |
assumed | |||||||||
Equal | |||||||||
variances not | -1.543 | 298.268 | .001 | -.02442 | .05980 | -.16181 | .07357 | ||
assumed |
NHÓM KHÁCH HÀNG ĐANG SỬ DỤNG INTERNET BANKING
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Nam Nu | 139 206 | 3.7626 3.8083 | .66779 .66736 | .05664 .04650 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
MD Equal variances assumed | .027 | .869 | -.623 | 343 | .534 | -.04566 | .07327 | -.18978 | .09846 |
Equal variances not assumed | -.623 | 296.1 33 | .534 | -.04566 | .07328 | -.18988 | .09856 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Duoi 30 Tu 30 tro len | 205 140 | 3.7805 3.8036 | .69662 .62313 | .04865 .05266 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
MD Equal variances assumed Equal variances not assumed | 2.360 | .125 | -.315 | 343 | .753 | -.02308 | .07322 | -.16710 | .12093 |
-.322 | 319.1 28 | .748 | -.02308 | .07170 | -.16415 | .11798 |
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Den 5 trieu 2 | 188 157 | 3.7329 3.9356 | .68969 .58327 | .04380 .05922 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
MD Equal variances assumed Equal variances not assumed | 1.726 | .190 | -2.558 -2.752 | 343 205. 788 | .011 .006 | -.20270 -.20270 | .07923 .07366 | -.35855 -.34792 | -.04686 -.05749 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Duoi dai hoc Dai hoc tro len | 150 195 | 3.7200 3.8436 | .71999 .61961 | .05879 .04437 |
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | ||||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
MD Equal variances assumed Equal variances not assumed | 2.6 57 | .104 | -1.711 -1.678 | 343 293.872 | .088 .094 | -.12359 -.12359 | .07223 .07365 | -.26566 -.26854 | .01848 .02136 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Nong thon Than h thi | 135 210 | 3.7037 3.8452 | .76000 .59492 | .06541 .04105 |
Independent Samples Test
Levene's Test for Equality of Variances | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | |
Lower | Upper |
variances | 8.193 | .004 | -1.931 | 343 | .054 | -.14153 | .07328 | -.28568 | .00261 |
assumed | |||||||||
Equal variances not assumed | -1.833 | 236.80 3 | .068 | -.14153 | .07723 | -.29367 | .01060 |
Group Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
MD Ít sử dụng Thường xuyên sử dụng | 195 150 | 3.7269 3.8717 | .69431 .62238 | .04972 .05082 |
Independent Samples Test
Levene's Test Equality of Variances | for | t-test for Equality of Means | |||||||
F | Sig. | t | df | Sig. (2- tailed) | Mean Differenc e | Std. Error Differenc e | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | ||||||||
MD Equal variances assumed | 1.631 | .202 | -2.007 | 343 | .046 | -.14474 | .07212 | -.28659 | -.00290 |
Equal variances not assumed | -2.036 | 335.019 | .043 | -.14474 | .07110 | -.28459 | -.00489 |
PHỤ LỤC 16: TÓM TẮT LÝ THUYẾT NỀN TẢNG ĐƯỢC SỬ DỤNG NGHIÊN CỨU HÀNH VI CHẤP NHẬN SỬ DỤNG INTERNET BANKING
Cấu trúc mô hình | Nội dung | Ưu điểm | Hạn chế | |
TRA (Fishbein and Ajzen, 1975) | Thái độ ảnh hưởng hành vi Quy chuẩn chủ quan Ý định hành vi sử dụng Hành vi sử dụng thực tế | Ý định hành vi bị tác động với thái độ hành vi và tiêu chuẩn chủ quan. Hành vi sử dụng thực tế không phải thái độ hành vi mà là ý định hành vi | - TRA đã giải thích hành vi sử dụng thực tế | - Giả định hành vi của con người chịu sự kiểm soát của ý chí và ý thức. - Chỉ xem xét mối quan hệ thái độ và hành vi của cá nhân trong việc ra quyết định |
TPB (Ajzen, 1991) | Thái độ ảnh hưởng hành vi Quy chuẩn chủ quan Hành vi kiểm soát cảm nhận Ý định hành vi sử dụng Hành vi sử dụng thực tế | Thái độ hành vi, tiêu chuẩn chủ quan, hành vi kiểm soát cảm nhận tác động tới ý định hành vi trong đó hành vi kiểm soát cảm nhận có tính quyết định. Ý định hành vi, hành vi kiểm soát cảm nhận đều tác động tới hành vi sử dụng thực tế | - giải thích hành vi sử dụng thực tế, khắc phục hạn chế của TRA cho rằng hành vi của con người là có chủ ý và được lên kế hoạch. | - TPB không cho thấy cụ thể thế nào là hành vi có kế hoạch và làm thế nào để lên kế hoạch hành vi của con người |
DTPB (Taylor and Todd 1995) | Thái độ ảnh hưởng hành vi - Lợi thế tương đối - Tính phức tạp - Sự tương thích Quy chuẩn chủ quan - Ảnh hưởng của quy chuẩn Hành vi kiểm soát cảm nhận - Hiệu quả của công nghệ - Tạo điều kiện thuận lợi Ý định hành vi sử dụng Hành vi sử dụng thực tế | DTPB đã phân tách cấu trúc mô hình TPB, mô hình này giải thích tốt hơn hành vi sử dụng công nghệ so với TRA, TPB. Thái độ hành vi bị tác động bởi nhân tố lợi thế tương đối, tính phức tạp, sự tương thích. Ảnh hưởng của quy chuẩn tác động tới quy chuẩn chủ quan. Hành vi kiểm soát bị tác động bởi hiệu quả của công nghệ và tạo điều kiện thuận lợi. | DTPB giải thích tốt hơn hành vi sử dụng công nghệ, đã phân tách các nhân tố của mô hình TPB để giải thích chi tiết hơn nhân tố ảnh hưởng tới ý định hành vi sử dụng công nghệ | Chưa xem xét đến đến yếu tố ảnh hưởng của môi trường xã hội tới ý định hành vi của con người. |
TAM (Davis, 1989) | Hữu ích cảm nhận Dễ sử dụng cảm nhận Thái độ sử dụng Ý định sử dụng | TAM chỉ ra rằng nhân tố dễ sử dụng cảm nhận có ảnh hưởng trực tiếp tới sự hữu ích cảm nhận, sự hữu ích cảm nhận và sự dễ sử dụng | TAM khắc phục hạn chế của lý thuyết TRA, TPB và cho rằng cá nhân không phải hành động theo | Ngoài 2 nhân tố hữu ích cảm nhận, dễ sử dụng cảm nhận thì ý định sử dụng còn chịu sự |