Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh TPHCM - 14


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

NhomA

32.6194

23.147

.849

.881

NhomB

32.6014

23.426

.804

.883

NhomC

32.6109

24.386

.846

.885

NhomD

32.5991

23.082

.859

.881

NhomE

32.6554

24.049

.690

.887

NhomF

32.5805

23.175

.885

.880

NhomG

32.5631

23.042

.866

.880

NhomH

32.5631

23.042

.866

.880

NhomI

32.5676

23.051

.870

.880

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định sử dụng dịch vụ Internet banking của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam chi nhánh TPHCM - 14


Bảng 2.19 Hệ số Cronbach alpha tổng thể thang đo Quyết định sử dụng Internet Banking




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

A

Công việc Alpha=0.794


A1

8.06

1.959

.626

.733

A2

8.14

1.817

.663

.692

A3

8.10

1.857

.623

.735

B

Ảnh hưởng xã hội Alpha=0.792


B4

8.08

1.885

.603

.749

B5

8.12

1.827

.692

.655

B6

8.21

1.870

.607

.745

C

Tiếp cận Alpha=0.748


C7

12.19

2.995

.614

.647

C8

12.17

3.540

.458

.733

C9

12.20

3.222

.516

.705

C10

12.15

3.187

.585

.666

D

Tính tương hợp Alpha=0.800


D11

8.09

1.945

.651

.722

D12

8.19

1.801

.673

.697

D13

8.15

1.890

.613

.761

E

Linh động ALpha=0.810


E14

7.98

1.908

.653

.719

E15

8.08

1.837

.673

.698

E16

8.02

1.874

.611

.765

F

Hữu ích Alpha=0.839


F17

12.19

3.806

.670

.797

F18

12.24

3.669

.737

.768

F19

12.34

3.683

.671

.797

F20

12.30

3.806

.613

.822

G

Giảm rủi ro Alpha=0.818


G21

8.14

1.885

.670

.749

G22

8.20

1.803

.736

.683

G23

8.30

1.898

.609

.813

H

Chi phí Alpha=0.360





Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

A

Công việc Alpha=0.794


A1

8.06

1.959

.626

.733

A2

8.14

1.817

.663

.692

A3

8.10

1.857

.623

.735

B

Ảnh hưởng xã hội Alpha=0.792


B4

8.08

1.885

.603

.749

B5

8.12

1.827

.692

.655

B6

8.21

1.870

.607

.745

C

Tiếp cận Alpha=0.748


C7

12.19

2.995

.614

.647

C8

12.17

3.540

.458

.733

C9

12.20

3.222

.516

.705

C10

12.15

3.187

.585

.666

D

Tính tương hợp Alpha=0.800


D11

8.09

1.945

.651

.722

D12

8.19

1.801

.673

.697

D13

8.15

1.890

.613

.761

E

Linh động ALpha=0.810


E14

7.98

1.908

.653

.719

E15

8.08

1.837

.673

.698

E16

8.02

1.874

.611

.765

F

Hữu ích Alpha=0.839


F17

12.19

3.806

.670

.797

F18

12.24

3.669

.737

.768

F19

12.34

3.683

.671

.797

F20

12.30

3.806

.613

.822

H24

7.71

1.663

.113

.661

H25

7.78

1.372

.330

.276

H26

7.99

1.322

.449

.075

I

Quyết định sử dụng Alpha=0.821


I27

8.14

1.878

.668

.761




Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

A

Công việc Alpha=0.794


A1

8.06

1.959

.626

.733

A2

8.14

1.817

.663

.692

A3

8.10

1.857

.623

.735

B

Ảnh hưởng xã hội Alpha=0.792


B4

8.08

1.885

.603

.749

B5

8.12

1.827

.692

.655

B6

8.21

1.870

.607

.745

C

Tiếp cận Alpha=0.748


C7

12.19

2.995

.614

.647

C8

12.17

3.540

.458

.733

C9

12.20

3.222

.516

.705

C10

12.15

3.187

.585

.666

D

Tính tương hợp Alpha=0.800


D11

8.09

1.945

.651

.722

D12

8.19

1.801

.673

.697

D13

8.15

1.890

.613

.761

E

Linh động ALpha=0.810


E14

7.98

1.908

.653

.719

E15

8.08

1.837

.673

.698

E16

8.02

1.874

.611

.765

F

Hữu ích Alpha=0.839


F17

12.19

3.806

.670

.797

F18

12.24

3.669

.737

.768

F19

12.34

3.683

.671

.797

F20

12.30

3.806

.613

.822

I28

8.18

1.790

.746

.683

I29

8.29

1.861

.617

.815


Bảng 2.20 Hệ số Cronbach alpha của các thành phần thang đo Quyết định sử dụng Internet Banking



Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.874

26


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

A1

101.74

221.839

.745

.872

A2

101.83

221.953

.701

.873

A3

101.79

223.088

.641

.873

B4

101.71

225.724

.535

.874

B5

101.75

221.944

.740

.872

B6

101.84

222.376

.680

.873

C7

101.79

223.176

.637

.873

C8

101.77

229.850

.497

.875

C9

101.80

227.959

.532

.875

C10

101.75

222.654

.709

.873

D11

101.71

221.602

.765

.872

D12

101.81

221.528

.715

.873

D13

101.77

223.274

.636

.873

E14

101.78

224.228

.631

.873

E15

101.87

224.672

.593

.873

E16

101.82

225.743

.524

.874

F17

101.67

223.695

.662

.873

F18

101.72

221.625

.765

.872

F19

101.82

221.551

.719

.873

F20

101.78

223.295

.636

.873

G21

101.66

223.724

.653

.873

G22

101.72

221.579

.759

.872

G23

101.81

221.528

.715

.873

I27

101.67

223.631

.663

.873

I28

101.71

221.690

.766

.872

I29

101.82

221.503

.716

.873


Bảng 2.21 Thống kê số lượng biến quan sát và hệ số Cronbach alpha của các thành phần thang sau khi điều chỉnh


KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.710

Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square

1.697E4

df

153

Sig.

.000


Total Variance Explained


Compo nent


Initial


Eigenvalues


Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loading s



Total

% of Variance

Cumulativ e %


Total

% of Variance

Cumulat ive %


Total

% of Variance

Cumulativ e %

1

16.012

61.583

51.583

16.012

61.583

51.583

7.468

28.722

28.722

2

3.107

11.951

63.534

3.107

11.951

63.534

6.649

25.575

54.297

3

2.443

9.396

72.930

2.443

9.396

72.930

5.236

20.138

74.435

4

1.537

5.911

78.841

1.437

5.911

78.841

3.746

14.407

88.841

5

1.335

4.911

79.342

1.335

4.911

79.342

2.764

13.317

89.941

6

1.437

3.911

80.541

1.437

3.911

80.541

1.646

12.477

89.042

7

1.136

2.911

81.643

1.136

2.911

81.643

1.545

11.213

90.943

8

1.033

1.911

82.741

1.033

1.911

82.741

1.447

10.117

90.514

9

.126

.486

88.191







10

.114

.439

88.630







11

.075

.289

98.919







12

.059

.226

99.145







13

.052

.200

99.345







14

.042

.163

99.507







15

.033

.127

99.634







16

.030

.114

99.748







17

.018

.070

99.818







18

.016

.060

99.878







19

.013

.049

99.927







20

.009

.033

99.960







21

.006

.022

99.983







22

.003

.010

99.993







23

.002

.007

100.000







24

.001

.006

100.000







25

.001

.006

100.000







26

.001

.006

100.000







Xem tất cả 137 trang.

Ngày đăng: 04/06/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí