THỐNG KÊ MÔ TẢ BIẾN ĐỊNH TÍNH
Giới tính mẫu khảo sát
gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | nam | 132 | 53.9 | 53.9 | 53.9 |
Nữ | 113 | 46.1 | 46.1 | 100.0 | |
Total | 245 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm tại thành phố Hồ Chí Minh - 13
- Chỉ Tiêu Thống Kê Cơ Bản Của Các Tổ Chức Tín Dụng Tính Đến 31/12/2013
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2- Không Đồng Ý; 3- Không Có Ý Kiến; 4- Đồng Ý; 5- Hoàn Toàn Đồng Ý (Xin Lưu Ý: Anh/chị Vui Lòng Chỉ Chọn 1 Lựa Chọn Duy Nhất Cho
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm tại thành phố Hồ Chí Minh - 17
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm tại thành phố Hồ Chí Minh - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Độ tuổi mẫu khảo sát
tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 18 - 30 | 56 | 22.9 | 22.9 | 22.9 |
31 - 40 | 105 | 42.9 | 42.9 | 65.7 | |
41 - 50 | 61 | 24.9 | 24.9 | 90.6 | |
Tren 50 | 23 | 9.4 | 9.4 | 100.0 | |
Total | 245 | 100.0 | 100.0 |
Nghề nghiệp của khách hàng được khảo sát
nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | cong nhan vien chuc nha nuoc | 42 | 17.1 | 17.1 | 17.1 |
nhan vien van phong | 102 | 41.6 | 41.6 | 58.8 | |
tu doanh | 77 | 31.4 | 31.4 | 90.2 | |
khac | 24 | 9.8 | 9.8 | 100.0 | |
Total | 245 | 100.0 | 100.0 |
Thu nhập bình quân hàng tháng của mẫu khảo sát
thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | < 5 trieu | 17 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
tu 5 trieu den duoi 10 trieu | 105 | 42.9 | 42.9 | 49.8 | |
tu 10 trieu den duoi 50 trieu | 100 | 40.8 | 40.8 | 90.6 | |
tren 50 trieu | 23 | 9.4 | 9.4 | 100.0 | |
Total | 245 | 100.0 | 100.0 |
Trình độ học vấn của khách hàng được khảo sát
hoc van
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | THPT tro xuong | 5 | 2.0 | 2.0 | 2.0 |
Cao dang | 42 | 17.1 | 17.1 | 19.2 | |
Dai hoc | 159 | 64.9 | 64.9 | 84.1 | |
Sau Dai Hoc | 39 | 15.9 | 15.9 | 100.0 | |
Total | 245 | 100.0 | 100.0 |
Thống kê về Ngân Hàng mà khách hàng được khảo sát đã và đang gửi tiết kiệm:
Thống kê số lượng ngân hàng mà khách hàng được khảo sát đã và đang gửi tiền tiết kiệm
So luong | % | ||
Vietinbank | 82 | 33.5% | |
Vietcombank | 54 | 22.0% | |
MB | 38 | 15.5% | |
thong ke ngan hang gui tiet kiem cua mau | ACB | 76 | 31.0% |
Vietbank | 13 | 5.3% | |
NCB | 6 | 2.4% | |
Standard Chartered | 3 | 1.2% | |
Khac | 47 | 19.2% |
PHỤ LỤC 10
BẢNG THỐNG KÊ MÔ TẢ CÁC BIẾN ĐỊNH LƯỢNG
Mã biến | GTNN | GTLN | Trung bình | Độ lệch chuẩn | |
Lãi suất gửi tiết kiệm cao | tc1 | 1 | 5 | 4.01 | .830 |
Ít phí phát sinh | tc2 | 1 | 5 | 3.76 | .903 |
Chủ động rút tiền | tc3 | 1 | 5 | 3.90 | .886 |
Dễ dàng mở/ tất toán tài khoản | sp1 | 1 | 5 | 3.75 | .831 |
Sản phảm đa dạng, phong phú đáp ứng nhu cầu | sp2 | 1 | 5 | 3.60 | .846 |
Có nhiều chương trình khuyến mãi | sp3 | 1 | 5 | 3.49 | .881 |
Thông tin sản phẩm đầy đủ chính xác | sp4 | 1 | 5 | 3.50 | .867 |
Thời gian chờ đợi giao dịch ngắn | cskh1 | 1 | 5 | 3.50 | .745 |
Có chính sách ưu đãi cho kh thân thiết | cskh2 | 1 | 5 | 3.52 | .802 |
Tặng quà vào các dịp lễ tết sinh nhật | cskh3 | 1 | 5 | 3.67 | .888 |
Mạng lưới các điểm giao dịch rộng khắp. | tt1 | 1 | 5 | 3.65 | .814 |
Điểm giao dịch gần nhà hoặc cơ quan làm việc. | tt2 | 1 | 5 | 3.39 | .769 |
Có dịch vụ tư vấn và làm thủ tục tận nhà hoặc cơ quan làm việc. | tt3 | 1 | 5 | 3.73 | .794 |
Hệ thống ngân hàng điện tử phát triển | tt4 | 1 | 5 | 3.71 | .780 |
Thời gian làm việc của ngân hàng thuận lợi để giao dịch | tt4 | 1 | 5 | 3.45 | .821 |
Có đường dây nóng phục vụ khách hàng 24/24. | xlsc1 | 1 | 5 | 3.83 | .880 |
Có đội ngũ xử lý sự cố kịp thời. | xlsc2 | 1 | 5 | 3.93 | .934 |
Có thời gian giải quyết sự cố/ khiếu nại nhanh và chính xác. | xlsc3 | 1 | 5 | 3.92 | .937 |
Cơ sở vật chất khang trang. | ha1 | 1 | 5 | 3.54 | .749 |
Không gian giao dịch tại ngân hàng tiện nghi, thoải mái. | ha2 | 1 | 5 | 3.56 | .879 |
NH có nhiều hoạt động vì cộng đồng. | ha3 | 1 | 5 | 3.68 | .847 |
Tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông cao. | ha4 | 1 | 5 | 3.51 | .823 |
NH lớn và có danh tiếng trên thị trường. | ha5 | 1 | 5 | 3.47 | .876 |
Trang phục nhân viên đẹp, thanh lịch, gọn gàng, lịch sự. | nv1 | 1 | 5 | 3.18 | .822 |
Nhân viên có kỹ năng tư vấn tốt, rò ràng, dễ hiểu. | nv2 | 1 | 5 | 3.71 | .849 |
nv3 | 1 | 5 | 3.69 | .812 | |
NH có năng lực chi trả tốt. | at1 | 1 | 5 | 3.47 | .842 |
Đội ngũ lãnh đạo đầy nhiệt huyết và đáng tin cậy. | at2 | 1 | 5 | 3.44 | .821 |
Các điểm giao dịch được bảo vệ nghiêm ngặt và an ninh. | at3 | 1 | 5 | 3.46 | .807 |
Bảo mật thông tin khách hàng tốt. | at4 | 1 | 5 | 3.44 | .888 |
Bảo hiểm tiền gửi và vấn đề quản lý sổ tiết kiệm tốt. | at5 | 1 | 5 | 3.51 | .818 |
Được sự giới thiệu của những người thân trong gia đình. | gt1 | 1 | 5 | 3.27 | .786 |
Được sự giới thiệu của bạn bè và các mối quan hệ. | gt2 | 1 | 5 | 3.32 | .818 |
Được sự giới thiệu của chính nhân viên ngân hàng. | gt3 | 1 | 5 | 3.29 | .835 |
Tiếp tục gửi tiết kiệm tại ngân hàng X | y1 | 1 | 5 | 4.06 | .815 |
Sẽ gia tăng lượng tiền gửi vào Ngân hàng X | y2 | 1 | 5 | 2.97 | 1.012 |
Sẽ giới thiệu bạn bè, người thân gửi tiết kiệm NH X | y3 | 1 | 5 | 3.96 | .793 |
PHỤ LỤC 11
PHÂN TÍCH CRONBACH ALPHA
Thang đo “Lợi ích tài chính”
Reliability Statistics
N of Items | |
.856 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Lãi suất gửi tiết kiệm cao | 7.66 | 2.643 | .740 | .789 |
Ít phí phát sinh | 7.91 | 2.451 | .730 | .797 |
Chủ động rút tiền | 7.77 | 2.524 | .717 | .809 |
Thang đo “sản phẩm”
Reliability Statistics
N of Items | |
.798 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Dễ dàng mở/ tất toán tài khoản | 10.60 | 4.463 | .614 | .746 |
10.74 | 4.389 | .621 | .742 | |
Có nhiều chương trình khuyến mãi | 10.85 | 4.547 | .529 | .788 |
Thông tin sản phẩm đầy đủ chính xác | 10.84 | 4.151 | .681 | .712 |
Thang đo “chất lượng chăm sóc khách hàng”
Reliability Statistics
N of Items | |
.802 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Thời gian chờ đợi giao dịch ngắn | 7.19 | 2.243 | .662 | .722 |
Có chính sách ưu đãi cho kh thân thiết | 7.16 | 2.055 | .684 | .693 |
Tặng quà vào các dịp lễ tết sinh nhật | 7.02 | 1.963 | .611 | .779 |
Thang đo “Thuận tiên trong giao dịch”
Reliability Statistics
N of Items | |
.865 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Mạng lưới các điểm giao dịch rộng khắp. | 14.28 | 6.769 | .676 | .840 |
Điểm giao dịch gần nhà hoặc cơ quan làm việc. | 14.55 | 7.028 | .656 | .845 |
Có dịch vụ tư vấn và làm thủ tục tận nhà hoặc cơ quan làm việc. | 14.20 | 6.775 | .698 | .834 |
Hệ thống ngân hàng điện tử phát triển | 14.22 | 6.953 | .663 | .843 |
Thời gian làm việc của ngân hàng thuận lợi để giao dịch | 14.49 | 6.513 | .740 | .823 |
Thang đo “xử lý sự cố”
Reliability Statistics
N of Items | |
.937 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Có đường dây nóng phục vụ khách hàng 24/24. | 7.84 | 3.451 | .764 | .986 |
Có đội ngũ xử lý sự cố kịp thời. | 7.75 | 2.903 | .926 | .862 |
Có thời gian giải quyết sự cố/ khiếu nại nhanh và chính xác. | 7.76 | 2.891 | .926 | .862 |
Thang đo “hình ảnh ngân hàng”
Reliability Statistics
N of Items | |
.845 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Cơ sở vật chất khang trang. | 14.22 | 7.632 | .627 | .821 |
Không gian giao dịch tại ngân hàng tiện nghi, thoải mái. | 14.20 | 6.934 | .666 | .810 |
NH có nhiều hoạt động vì cộng đồng. | 14.08 | 7.067 | .667 | .809 |
Tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông cao. | 14.26 | 7.208 | .657 | .812 |
NH lớn và có danh tiếng trên thị trường. | 14.29 | 7.018 | .647 | .815 |
Thang đo “yếu tố nhân viên”
Reliability Statistics
N of Items | |
.815 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted |