7.40 | 2.298 | .612 | .799 | |
Nhân viên có kỹ năng tư vấn tốt, rò ràng, dễ hiểu. | 6.87 | 2.073 | .697 | .713 |
Nhân viên thân thiện, nhiệt tình. | 6.90 | 2.182 | .691 | .720 |
Có thể bạn quan tâm!
- Chỉ Tiêu Thống Kê Cơ Bản Của Các Tổ Chức Tín Dụng Tính Đến 31/12/2013
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý; 2- Không Đồng Ý; 3- Không Có Ý Kiến; 4- Đồng Ý; 5- Hoàn Toàn Đồng Ý (Xin Lưu Ý: Anh/chị Vui Lòng Chỉ Chọn 1 Lựa Chọn Duy Nhất Cho
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm tại thành phố Hồ Chí Minh - 16
- Các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn ngân hàng để gửi tiền tiết kiệm tại thành phố Hồ Chí Minh - 18
Xem toàn bộ 152 trang tài liệu này.
Thang đo „an toàn giao dịch”
Reliability Statistics
N of Items | |
.842 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NH có năng lực chi trả tốt. | 13.85 | 7.232 | .610 | .820 |
Đội ngũ lãnh đạo đầy nhiệt huyết và đáng tin cậy. | 13.89 | 7.339 | .605 | .821 |
Các điểm giao dịch được bảo vệ nghiêm ngặt và an ninh. | 13.87 | 7.109 | .684 | .801 |
Bảo mật thông tin khách hàng tốt. | 13.89 | 6.585 | .731 | .786 |
Bảo hiểm tiền gửi và vấn đề quản lý sổ tiết kiệm tốt. | 13.82 | 7.339 | .608 | .821 |
Thang đo “sự giới thiệu”
Reliability Statistics
N of Items | |
.810 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
Được sự giới thiệu của những người thân trong gia đình. | 6.60 | 2.240 | .619 | .781 |
Được sự giới thiệu của bạn bè và các mối quan hệ. | 6.56 | 2.018 | .700 | .697 |
Được sự giới thiệu của chính nhân viên ngân hàng. | 6.59 | 2.038 | .662 | .738 |
Thang đo Y (mục tiêu bài nghiên cứu)
Reliability Statistics
N of Items | |
.616 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
tiếp tục gửi tiết kiệm tại NH X | 6.93 | 2.142 | .471 | .457 |
sẽ gia tăng lương tiền gửi tiết kiệm tại NH X trong tương lai | 8.02 | 1.995 | .319 | .703 |
sẽ giới thiệu bạn bè, người thân gửi tiết kiệm tại NH X | 7.03 | 2.110 | .517 | .400 |
PHỤ LỤC 12
KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA CÁC BIẾN ĐỘC LẬP
KMO and Bartlett's Test
.889 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 4635.014 |
df | 561 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 10.198 | 29.995 | 29.995 | 10.198 | 29.995 | 29.995 | 3.277 | 9.639 | 9.639 |
2 | 2.627 | 7.726 | 37.721 | 2.627 | 7.726 | 37.721 | 3.262 | 9.596 | 19.234 |
3 | 2.324 | 6.835 | 44.556 | 2.324 | 6.835 | 44.556 | 3.187 | 9.372 | 28.606 |
4 | 1.820 | 5.353 | 49.909 | 1.820 | 5.353 | 49.909 | 2.733 | 8.038 | 36.645 |
5 | 1.754 | 5.159 | 55.068 | 1.754 | 5.159 | 55.068 | 2.458 | 7.230 | 43.874 |
6 | 1.505 | 4.427 | 59.495 | 1.505 | 4.427 | 59.495 | 2.306 | 6.781 | 50.656 |
7 | 1.368 | 4.023 | 63.518 | 1.368 | 4.023 | 63.518 | 2.291 | 6.737 | 57.393 |
8 | 1.307 | 3.843 | 67.361 | 1.307 | 3.843 | 67.361 | 2.253 | 6.627 | 64.020 |
9 | 1.044 | 3.071 | 70.432 | 1.044 | 3.071 | 70.432 | 2.180 | 6.412 | 70.432 |
10 | .802 | 2.359 | 72.790 | ||||||
11 | .688 | 2.024 | 74.814 | ||||||
12 | .623 | 1.833 | 76.647 | ||||||
13 | .599 | 1.762 | 78.409 | ||||||
14 | .578 | 1.701 | 80.110 | ||||||
15 | .532 | 1.564 | 81.674 | ||||||
16 | .502 | 1.476 | 83.150 | ||||||
17 | .495 | 1.455 | 84.606 | ||||||
18 | .469 | 1.379 | 85.985 | ||||||
19 | .455 | 1.339 | 87.324 | ||||||
20 | .447 | 1.313 | 88.637 | ||||||
21 | .415 | 1.221 | 89.859 | ||||||
22 | .362 | 1.064 | 90.922 | ||||||
23 | .348 | 1.025 | 91.947 | ||||||
24 | .345 | 1.014 | 92.961 |
.306 | .901 | 93.862 | |
26 | .303 | .891 | 94.753 |
27 | .296 | .869 | 95.622 |
28 | .273 | .802 | 96.424 |
29 | .272 | .799 | 97.224 |
30 | .258 | .757 | 97.981 |
31 | .239 | .703 | 98.684 |
32 | .220 | .647 | 99.330 |
33 | .203 | .597 | 99.928 |
34 | .025 | .072 | 100.000 |
Rotated Component Matrixa
NHÂN TỐ | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | |
Mạng lưới các điểm giao dịch rộng khắp. | .770 | ||||||||
Có dịch vụ tư vấn và làm thủ tục tận nhà hoặc cơ quan làm việc. | .728 | ||||||||
Thời gian làm việc của ngân hàng thuận lợi để giao dịch | .703 | ||||||||
Hệ thống ngân hàng điện tử phát triển | .677 | ||||||||
Điểm giao dịch gần nhà hoặc cơ quan làm việc. | .667 | ||||||||
Cơ sở vật chất khang trang. | .753 | ||||||||
NH lớn và có danh tiếng trên thị trường. | .753 | ||||||||
Tần suất xuất hiện trên các phương tiện truyền thông cao. | .752 | ||||||||
Không gian giao dịch tại ngân hàng tiện nghi, thoải mái. | .747 | ||||||||
NH có nhiều hoạt động vì cộng đồng. | .705 | ||||||||
Bảo mật thông tin khách hàng tốt. | .797 | ||||||||
Đội ngũ lãnh đạo đầy nhiệt huyết và đáng tin cậy. | .738 | ||||||||
Các điểm giao dịch được bảo vệ nghiêm ngặt và an ninh. | .732 | ||||||||
NH có năng lực chi trả tốt. | .694 |
.677 | |||||||||
Có đội ngũ xử lý sự cố kịp thời. | .940 | ||||||||
Có thời gian giải quyết sự cố/ khiếu nại nhanh và chính xác. | .935 | ||||||||
Có đường dây nóng phục vụ khách hàng 24/24. | .844 | ||||||||
Có nhiều chương trình khuyến mãi | .691 | ||||||||
Thông tin sản phẩm đầy đủ chính xác | .675 | ||||||||
Dễ dàng mở/ tất toán tài khoản | .670 | ||||||||
Sản phảm đa dạng, phong phú đáp ứng nhu cầu | .650 | ||||||||
Nhân viên có kỹ năng tư vấn tốt, rò ràng, dễ hiểu. | .825 | ||||||||
Trang phục nhân viên đẹp, thanh lịch, gọn gàng, lịch sự. | .813 | ||||||||
Nhân viên thân thiện, nhiệt tình. | .802 | ||||||||
Được sự giới thiệu của bạn bè và các mối quan hệ. | .816 | ||||||||
Được sự giới thiệu của những người thân trong gia đình. | .804 | ||||||||
Được sự giới thiệu của chính nhân viên ngân hàng. | .781 | ||||||||
Ít phí phát sinh | .780 | ||||||||
Lãi suất gửi tiết kiệm cao | .764 | ||||||||
Chủ động rút tiền | .752 | ||||||||
Thời gian chờ đợi giao dịch ngắn | .855 | ||||||||
Có chính sách ưu đãi cho kh thân thiết | .781 | ||||||||
Tặng quà vào các dịp lễ tết sinh nhật | .732 |
PHỤ LỤC 13 PHÂN TÍCH HỒI QUY
Variables Entered/Removeda
Variables Entered | Variables Removed | Method | |
1 | G_T, XLSC, HA, NV, CSKH, AT, TC, SP, TTb | . | Enter |
a. Dependent Variable: Y
b. All requested variables entered.
Model Summary
R | R Square | Adjusted R Square | Std. Error of the Estimate | |
1 | .874a | .764 | .755 | .32721 |
a. Predictors: (Constant), G_T, XLSC, HA, NV, CSKH, AT, TC, SP, TT
ANOVAa
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | ||
Regression | 81.391 | 9 | 9.043 | 84.466 | .000b | |
1 | Residual | 25.161 | 235 | .107 | ||
Total | 106.551 | 244 |
a. Dependent Variable: Y
b. Predictors: (Constant), G_T, XLSC, HA, NV, CSKH, AT, TC, SP, TT
Coefficientsa
Unstandardized Coefficients | Standardized Coefficients | t | Sig. | Collinearity Statistics | ||||
B | Std. Error | Beta | Tolerance | VIF | ||||
(Consta nt) | -.767 | .172 | -4.445 | .000 | ||||
TC | .183 | .035 | .213 | 5.167 | .000 | .589 | 1.699 | |
SP | .117 | .044 | .119 | 2.664 | .008 | .501 | 1.994 | |
CSKH | .103 | .036 | .107 | 2.864 | .005 | .718 | 1.393 | |
1 | TT | .210 | .046 | .204 | 4.550 | .000 | .500 | 2.000 |
XLSC | .112 | .027 | .147 | 4.208 | .000 | .825 | 1.212 | |
HA | .084 | .038 | .083 | 2.210 | .028 | .705 | 1.418 | |
NV | .086 | .033 | .092 | 2.585 | .010 | .800 | 1.250 | |
AT | .263 | .039 | .260 | 6.768 | .000 | .679 | 1.472 | |
G_T | .070 | .035 | .073 | 1.999 | .047 | .748 | 1.338 |
a. Dependent Variable: Y
PHÂN TÍCH TƯƠNG QUAN
Correlations
Y | TC | SP | CSKH | TT | XLSC | HA | NV | AT | G_T | ||
Pearson Correlation | 1 | .666** | .645** | .507** | .686** | .462** | .492** | .449** | .640** | .462** | |
Y | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .666** | 1 | .540** | .380** | .518** | .312** | .359** | .341** | .413** | .376** | |
TC | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .645** | .540** | 1 | .403** | .611** | .277** | .428** | .289** | .413** | .437** | |
SP | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .507** | .380** | .403** | 1 | .433** | .326** | .162* | .253** | .291** | .302** | |
CSKH | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .011 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .686** | .518** | .611** | .433** | 1 | .290** | .412** | .391** | .423** | .402** | |
TT | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .462** | .312** | .277** | .326** | .290** | 1 | .197** | .215** | .283** | .155* | |
XLSC | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .002 | .001 | .000 | .015 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .492** | .359** | .428** | .162* | .412** | .197** | 1 | .231** | .437** | .219** | |
HA | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .011 | .000 | .002 | .000 | .000 | .001 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .449** | .341** | .289** | .253** | .391** | .215** | .231** | 1 | .280** | .268** | |
NV | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .001 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .640** | .413** | .413** | .291** | .423** | .283** | .437** | .280** | 1 | .291** | |
AT | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | |
Pearson Correlation | .462** | .376** | .437** | .302** | .402** | .155* | .219** | .268** | .291** | 1 | |
G_T | Sig. (2-tailed) | .000 | .000 | .000 | .000 | .000 | .015 | .001 | .000 | .000 | |
N | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 | 245 |