không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | |||
phát | không bao giờ | 12 | 9 | 7 | 6 | 6 | 40 |
biểu | rất hiếm khi | 8 | 7 | 18 | 22 | 4 | 59 |
xây dựng | thỉnh thoảng | 23 | 7 | 23 | 31 | 5 | 89 |
bài | thường xuyên | 2 | 7 | 11 | 17 | 4 | 41 |
rất thường xuyên | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | |
Total | 45 | 30 | 61 | 78 | 23 | 237 |
Có thể bạn quan tâm!
- Pph13 Tìm Đọc Tất Cả Những Tài Liệu Được Gv Giới Thiệu * Ht3 Bài Thuyết Trình Nhóm
- Lên Kế Hoạch Cho Việc Học Tập * Tự Luận Khách Quan
- Ghi Chép Theo Những Gì Mà Gv Đọc * Tự Luận Khách Quan
- Tìm Đọc Tất Cả Những Tài Liệu Được Gv Giới Thiệu * Phát Vấn
- Ảnh hưởng của kiểm tra – đánh giá kết quả học tập đến phương pháp học của sinh viên ở một số trường đại học trên địa bàn TP.HCM - 19
- Ảnh hưởng của kiểm tra – đánh giá kết quả học tập đến phương pháp học của sinh viên ở một số trường đại học trên địa bàn TP.HCM - 20
Xem toàn bộ 169 trang tài liệu này.
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .184 | .065 | 2.877 | .004c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .161 | .066 | 2.502 | .013c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 45: Phát biểu xây dựng bài * phát vấn
Crosstab
phát vấn | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
phát biểu không bao giờ xây dựng rất hiếm khi bài thỉnh thoảng thường xuyên rất thường xuyên Total | 24 30 34 14 7 109 | 10 19 26 9 0 64 | 4 8 24 16 0 52 | 0 1 3 2 1 7 | 2 1 2 0 0 5 | 40 59 89 41 8 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .127 | .068 | 1.962 | .051c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .163 | .065 | 2.534 | .012c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 46: Tranh luận với Giảng viên * tự luận khách quan
Crosstab
tự luận | khách quan | Total | ||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
tranh luận | không bao giờ | 4 | 2 | 24 | 30 | 10 | 70 | |
với Giảng | rất hiếm khi | 5 | 5 | 23 | 29 | 9 | 71 | |
viên | thỉnh thoảng | 2 | 4 | 21 | 23 | 0 | 50 | |
thường xuyên | 3 | 1 | 15 | 11 | 0 | 30 | ||
rất thường xuyên | 3 | 3 | 6 | 4 | 0 | 16 | ||
Total | 17 | 15 | 89 | 97 | 19 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | -.227 | .064 | -3.581 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | -.218 | .062 | -3.421 | .001c |
N of Valid Cases | 237 |
Bảng 47: Tranh luận với Giảng viên * trắc nghiệm khách quan
Crosstab
trắc nghiệm khách quan | Total |
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | |||
tranh | không bao giờ | 21 | 15 | 12 | 14 | 8 | 70 |
luận với | rất hiếm khi | 16 | 2 | 23 | 26 | 4 | 71 |
Giảng viên | thỉnh thoảng | 6 | 7 | 18 | 16 | 3 | 50 |
thường xuyên | 2 | 4 | 6 | 16 | 2 | 30 | |
rất thường xuyên | 0 | 2 | 2 | 6 | 6 | 16 | |
Total | 45 | 30 | 61 | 78 | 23 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .275 | .061 | 4.387 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .254 | .064 | 4.034 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 48: Tranh luận với Giảng viên * phát vấn
Crosstab
phát vấn | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
tranh | không bao giờ | 39 | 17 | 11 | 0 | 3 | 70 | |
luận với | rất hiếm khi | 40 | 18 | 10 | 2 | 1 | 71 | |
Giảng viên | thỉnh thoảng | 19 | 20 | 9 | 1 | 1 | 50 | |
thường xuyên | 6 | 5 | 16 | 3 | 0 | 30 | ||
rất thường xuyên | 5 | 4 | 6 | 1 | 0 | 16 | ||
Total | 109 | 64 | 52 | 7 | 5 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .230 | .067 | 3.618 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .253 | .064 | 4.005 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 49: Tham gia học nhóm * trắc nghiệm khách quan
Crosstab
trắc nghiệm khách quan | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
tham gia không bao giờ học rất hiếm khi nhóm thỉnh thoảng thường xuyên rất thường xuyên Total | 18 10 12 2 3 45 | 2 10 8 10 0 30 | 5 12 26 12 6 61 | 3 7 30 36 2 78 | 7 5 8 2 1 23 | 35 44 84 62 12 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .233 | .071 | 3.675 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .224 | .069 | 3.525 | .001c |
N of Valid Cases | 237 |
Bảng 50: Khái quát bài học bằng bản đồ tư duy * tự luận khách quan
Crosstab
tự luận khách quan | Total |
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||
khái quát không bao giờ | 2 | 5 | 15 | 33 | 6 | 61 |
bài học rất hiếm khi | 2 | 0 | 32 | 32 | 8 | 74 |
bằng bản đồ tư duy thỉnh thoảng | 6 | 3 | 26 | 20 | 4 | 59 |
thường xuyên | 2 | 4 | 14 | 11 | 1 | 32 |
rất thường xuyên | 5 | 3 | 2 | 1 | 0 | 11 |
Total | 17 | 15 | 89 | 97 | 19 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | -.317 | .066 | -5.119 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | -.279 | .064 | -4.452 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 51:
Khái quát bài học bằng bản đồ tư duy * trắc nghiệm khách quan
Crosstab
trắc nghiệm khách | quan | Total | ||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
khái quát không bao giờ | 23 | 11 | 11 | 9 | 7 | 61 | ||
bài học rất hiếm khi | 16 | 9 | 23 | 24 | 2 | 74 | ||
bằng bản đồ tư duy thỉnh thoảng | 4 | 6 | 18 | 28 | 3 | 59 | ||
thường xuyên | 2 | 4 | 6 | 15 | 5 | 32 | ||
rất thường xuyên | 0 | 0 | 3 | 2 | 6 | 11 | ||
Total | 45 | 30 | 61 | 78 | 23 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .375 | .059 | 6.197 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .360 | .063 | 5.907 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 52: Khái quát bài học bằng bản đồ tư duy * phát vấn
Crosstab
phát vấn | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
khái không bao giờ quát bài rất hiếm khi học bằng thỉnh thoảng bản đồ thường xuyên tư duy rất thường xuyên Total | 39 42 13 8 7 109 | 8 21 22 11 2 64 | 11 9 22 8 2 52 | 0 1 2 4 0 7 | 3 1 0 1 0 5 | 61 74 59 32 11 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .188 | .070 | 2.936 | .004c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .255 | .065 | 4.044 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
Bảng 53:
Đặt ra những câu hỏi khi bắt đầu bài học mới * tự luận khách quan
Crosstab
tự luận khách quan | Total |
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | |||
đặt ra | không bao giờ | 4 | 5 | 15 | 26 | 4 | 54 |
những | rất hiếm khi | 2 | 0 | 36 | 36 | 8 | 82 |
câu hỏi khi bắt | thỉnh thoảng | 3 | 5 | 25 | 23 | 5 | 61 |
đầu bài | thường xuyên | 1 | 4 | 7 | 12 | 2 | 26 |
học mới | rất thường xuyên | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 14 |
Total | 17 | 15 | 89 | 97 | 19 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | -.233 | .075 | -3.669 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | -.169 | .068 | -2.633 | .009c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 54:
Đặt ra những câu hỏi khi bắt đầu bài học mới *trắc nghiệm khách quan
Crosstab
trắc nghiệm khách quan | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
đặt ra | không bao giờ | 26 | 5 | 8 | 9 | 6 | 54 | |
những | rất hiếm khi | 17 | 7 | 23 | 31 | 4 | 82 | |
câu hỏi khi bắt | thỉnh thoảng | 2 | 12 | 22 | 20 | 5 | 61 | |
đầu bài | thường xuyên | 0 | 6 | 4 | 12 | 4 | 26 | |
học mới | rất thường xuyên | 0 | 0 | 4 | 6 | 4 | 14 | |
Total | 45 | 30 | 61 | 78 | 23 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .349 | .057 | 5.714 | .000c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .319 | .063 | 5.167 | .000c |
N of Valid Cases | 237 |
a. Not assuming the null hypothesis.
b. Using the asymptotic standard error assuming the null hypothesis.
c. Based on normal approximation.
Bảng 55: Đặt ra những câu hỏi khi bắt đầu bài học mới * phát vấn
Crosstab
phát vấn | Total | |||||||
không bao giờ | rất hiếm khi | thỉnh thoảng | thường xuyên | rất thường xuyên | ||||
đặt ra | không bao giờ | 35 | 7 | 11 | 0 | 1 | 54 | |
những | rất hiếm khi | 38 | 28 | 11 | 1 | 4 | 82 | |
câu hỏi khi bắt | thỉnh thoảng | 23 | 19 | 16 | 3 | 0 | 61 | |
đầu bài | thường xuyên | 3 | 8 | 14 | 1 | 0 | 26 | |
học mới | rất thường xuyên | 10 | 2 | 0 | 2 | 0 | 14 | |
Total | 109 | 64 | 52 | 7 | 5 | 237 |
Symmetric Measures
Value | Asymp. Std. Errora | Approx. Tb | Approx. Sig. | ||
Interval by Interval | Pearson's R | .151 | .067 | 2.346 | .020c |
Ordinal by Ordinal | Spearman Correlation | .205 | .065 | 3.213 | .001c |
N of Valid Cases | 237 |
Bảng 56: Tự học * trắc nghiệm khách quan
Crosstab
trắc nghiệm khách quan | Total |