1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
2. Giá cả con giống tại địa phương ổn định | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Giá cả vật tư phục vụ nuôi trồng tại địa phương ổn định | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Thị trường yêu cầu cao về chất lượng các sản phẩm thủy sản | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Hộ (cơ sở) gặp khó khăn trong quá trình tiêu thụ sản phẩm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
F. PHÁT TRIỀN NGÀNH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN | |||||
1. Tăng trưởng doanh thu theo mong muốn của hộ (cơ sở) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Lợi nhuận đạt được như ý muốn của hộ (cơ sở) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Thị phần ổn định và được mở rộng theo mong muốn của hộ (cơ sở) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kết Quả Cronbach’S Alpha Của Thang Đo Các Biến Độc Lập
- Nhận Xét Về Phát Triển Ngành Ntts Trên Địa Bàn Tỉnh Cà Mau
- Thông Tin Về Phát Triển Ngành Nuôi Trồng Thủy Sản
- Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển ngành nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Cà Mau - 12
Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.
Theo Ông/Bà, các giải pháp nào hỗ trợ quá trình phát triển ngành nuôi trồng thủy sản tại địa phương?
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
..............................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn sự cộng tác của Ông /Bà!
Người được phỏng vấn Người phỏng vấn
DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA THAM GIA THẢO LUẬN
HỌ VÀ TÊN | ĐỘ TUỔI | NGHỀ NGHIỆP | |
1 | Trần Thanh Bình | 45 | Công chức |
2 | Nguyễn Hoàng Non | 54 | Công chức |
3 | Nguyễn Văn Trà | 55 | Công chức |
4 | Đào Phong Vũ | 40 | Công chức |
5 | Vưu Hớn Vinh | 62 | Hưu trí |
PHỤ LỤC 2
TUOI
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 25 | 11 | 3.8 | 3.8 | 3.8 | |
Từ 25-30 | 64 | 22.1 | 22.1 | 25.9 | |
Valid | Từ 30 - 40 | 71 | 24.5 | 24.5 | 50.3 |
Từ 41-50 | 139 | 47.9 | 47.9 | 98.3 | |
Trên 50 | 5 | 1.7 | 1.7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
GIOITINH
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 256 | 88.3 | 88.3 | 88.3 | |
Valid | Nữ | 34 | 11.7 | 11.7 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
TRINHDO
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới THCS | 68 | 23.4 | 23.4 | 23.4 | |
THCS – THPT | 199 | 68.6 | 68.6 | 92.1 | |
Valid | Trung Cấp – Cao đẳng | 7 | 2.4 | 2.4 | 94.5 |
Đại học – Sau đai hoc | 16 | 5.5 | 5.5 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 100 triệu | 215 | 74.1 | 74.1 | 74.1 | |
Valid | Từ 100 – dưới 500 triệu | 74 | 25.5 | 25.5 | 99.7 |
Từ 500 trở lên | 1 | .3 | .3 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
VONVAY
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
0 | 199 | 68.6 | 68.6 | 68.6 | |
Dưới 30 triệu | 65 | 22.4 | 22.4 | 91.0 | |
Valid | Từ 30 - dưới 50 triệu | 19 | 6.6 | 6.6 | 97.6 |
Từ 50 triệu -100 triệu | 2 | .7 | .7 | 98.3 | |
Trên 100 triệu | 5 | 1.7 | 1.7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
DIENTICH
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Dưới 01 ha | 43 | 14.8 | 14.8 | 14.8 | |
Valid | Từ 1 ha-5 ha | 234 | 80.7 | 80.7 | 95.5 |
Trên 5ha | 13 | 4.5 | 4.5 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 47 | 16.2 | 16.2 | 16.2 | |
2 | 148 | 51.0 | 51.0 | 67.2 | |
3 | 56 | 19.3 | 19.3 | 86.6 | |
Valid | 4 | 34 | 11.7 | 11.7 | 98.3 |
5 | 3 | 1.0 | 1.0 | 99.3 | |
6 | 2 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.864 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DK1 | 18.13 | 12.892 | .673 | .839 |
DK2 | 18.19 | 12.848 | .696 | .835 |
DK3 | 18.06 | 12.914 | .712 | .832 |
DK4 | 18.21 | 12.245 | .709 | .832 |
DK5 | 18.15 | 12.992 | .627 | .847 |
DK6 | 18.49 | 13.642 | .540 | .862 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.793 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CS1 | 9.79 | 6.734 | .593 | .749 |
CS2 | 9.60 | 6.580 | .628 | .733 |
CS3 | 9.38 | 6.055 | .595 | .746 |
CS4 | 9.55 | 5.459 | .622 | .738 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.757 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CN1 | 11.11 | 5.437 | .548 | .704 |
CN2 | 10.56 | 5.209 | .547 | .705 |
CN3 | 10.70 | 5.600 | .494 | .732 |
CN4 | 10.51 | 4.846 | .631 | .656 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.873 | 8 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
KT1 | 23.03 | 18.013 | .612 | .859 |
KT2 | 23.06 | 17.426 | .649 | .855 |
KT3 | 23.17 | 17.280 | .688 | .851 |
KT4 | 23.15 | 17.919 | .644 | .856 |
KT5 | 23.17 | 17.908 | .595 | .861 |
KT6 | 23.10 | 18.620 | .576 | .863 |
KT7 | 23.15 | 17.926 | .666 | .854 |
KT8 | 23.13 | 18.077 | .608 | .859 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.816 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TT1 | 14.06 | 8.260 | .537 | .800 |
TT2 | 14.29 | 7.527 | .659 | .764 |
TT3 | 14.34 | 7.244 | .708 | .748 |
TT4 | 13.97 | 7.819 | .563 | .793 |
TT5 | 14.18 | 7.696 | .569 | .792 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.642 | 3 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PT1 | 6.75 | 2.002 | .389 | .627 |
PT2 | 6.84 | 1.751 | .505 | .469 |
PT3 | 6.79 | 1.809 | .464 | .527 |
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .881 | |
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3632.16 1 |
df | 351 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Tot al | % of Varian ce | Cumulati ve % | Tot al | % of Varian ce | Cumulati ve % | Tot al | % of Varian ce | Cumulati ve % | |
1 | 8.18 8 | 30.324 | 30.324 | 8.18 8 | 30.324 | 30.324 | 4.26 7 | 15.804 | 15.804 |
2 | 2.75 0 | 10.186 | 40.511 | 2.75 0 | 10.186 | 40.511 | 3.65 1 | 13.521 | 29.324 |
3 | 2.00 6 | 7.431 | 47.942 | 2.00 6 | 7.431 | 47.942 | 3.04 6 | 11.282 | 40.606 |
4 | 1.64 1 | 6.078 | 54.020 | 1.64 1 | 6.078 | 54.020 | 2.67 8 | 9.918 | 50.524 |
5 | 1.58 7 | 5.876 | 59.896 | 1.58 7 | 5.876 | 59.896 | 2.53 0 | 9.372 | 59.896 |