Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển ngành nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Cà Mau - 11



1. Thị trường tiêu thụ các sản phẩm

thủy sản trong và ngoài nước ngày càng được mở rộng

1

2

3

4

5

2. Giá cả con giống tại địa phương ổn

định

1

2

3

4

5

3. Giá cả vật tư phục vụ nuôi trồng tại

địa phương ổn định

1

2

3

4

5

4. Thị trường yêu cầu cao về chất

lượng các sản phẩm thủy sản

1

2

3

4

5

5. Hộ (cơ sở) gặp khó khăn trong quá

trình tiêu thụ sản phẩm

1

2

3

4

5

F. PHÁT TRIỀN NGÀNH NUÔI TRỒNG THỦY SẢN

1. Tăng trưởng doanh thu theo mong

muốn của hộ (cơ sở)

1

2

3

4

5

2. Lợi nhuận đạt được như ý muốn

của hộ (cơ sở)

1

2

3

4

5

3. Thị phần ổn định và được mở rộng

theo mong muốn của hộ (cơ sở)

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 96 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển ngành nuôi trồng thủy sản trên địa bàn tỉnh Cà Mau - 11


Theo Ông/Bà, các giải pháp nào hỗ trợ quá trình phát triển ngành nuôi trồng thủy sản tại địa phương?

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

..............................................................................................................................

Xin chân thành cảm ơn sự cộng tác của Ông /Bà!


Người được phỏng vấn Người phỏng vấn


DANH SÁCH CÁC CHUYÊN GIA THAM GIA THẢO LUẬN



SỐ THỨ TỰ


HỌ VÀ TÊN


ĐỘ TUỔI


NGHỀ NGHIỆP

1

Trần Thanh Bình

45

Công chức

2

Nguyễn Hoàng Non

54

Công chức

3

Nguyễn Văn Trà

55

Công chức

4

Đào Phong Vũ

40

Công chức

5

Vưu Hớn Vinh

62

Hưu trí


PHỤ LỤC 2


TUOI


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 25

11

3.8

3.8

3.8


Từ 25-30

64

22.1

22.1

25.9


Valid

Từ 30 -

40

71

24.5

24.5

50.3


Từ 41-50

139

47.9

47.9

98.3


Trên 50

5

1.7

1.7

100.0


Total

290

100.0

100.0



GIOITINH


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

256

88.3

88.3

88.3

Valid

Nữ

34

11.7

11.7

100.0


Total

290

100.0

100.0



TRINHDO


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới THCS

68

23.4

23.4

23.4


THCS – THPT

199

68.6

68.6

92.1


Valid

Trung Cấp – Cao đẳng

7

2.4

2.4

94.5


Đại học – Sau đai hoc

16

5.5

5.5

100.0


Total

290

100.0

100.0


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 100 triệu

215

74.1

74.1

74.1


Valid

Từ 100 –

dưới 500 triệu


74


25.5


25.5


99.7


Từ 500 trở lên

1

.3

.3

100.0


Total

290

100.0

100.0





VONVAY


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


0

199

68.6

68.6

68.6


Dưới 30 triệu

65

22.4

22.4

91.0


Valid

Từ 30 - dưới 50 triệu

19

6.6

6.6

97.6

Từ 50 triệu -100 triệu

2

.7

.7

98.3


Trên 100 triệu

5

1.7

1.7

100.0


Total

290

100.0

100.0



DIENTICH


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Dưới 01 ha

43

14.8

14.8

14.8


Valid

Từ 1 ha-5 ha

234

80.7

80.7

95.5


Trên 5ha

13

4.5

4.5

100.0


Total

290

100.0

100.0


Frequenc y

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


1

47

16.2

16.2

16.2


2

148

51.0

51.0

67.2


3

56

19.3

19.3

86.6

Valid

4

34

11.7

11.7

98.3


5

3

1.0

1.0

99.3


6

2

.7

.7

100.0


Total

290

100.0

100.0





Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.864

6


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

DK1

18.13

12.892

.673

.839

DK2

18.19

12.848

.696

.835

DK3

18.06

12.914

.712

.832

DK4

18.21

12.245

.709

.832

DK5

18.15

12.992

.627

.847

DK6

18.49

13.642

.540

.862


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.793

4

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CS1

9.79

6.734

.593

.749

CS2

9.60

6.580

.628

.733

CS3

9.38

6.055

.595

.746

CS4

9.55

5.459

.622

.738




Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.757

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

CN1

11.11

5.437

.548

.704

CN2

10.56

5.209

.547

.705

CN3

10.70

5.600

.494

.732

CN4

10.51

4.846

.631

.656


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.873

8

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

KT1

23.03

18.013

.612

.859

KT2

23.06

17.426

.649

.855

KT3

23.17

17.280

.688

.851

KT4

23.15

17.919

.644

.856

KT5

23.17

17.908

.595

.861

KT6

23.10

18.620

.576

.863

KT7

23.15

17.926

.666

.854

KT8

23.13

18.077

.608

.859




Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.816

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

TT1

14.06

8.260

.537

.800

TT2

14.29

7.527

.659

.764

TT3

14.34

7.244

.708

.748

TT4

13.97

7.819

.563

.793

TT5

14.18

7.696

.569

.792


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.642

3

Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item

Deleted

Corrected Item-Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item

Deleted

PT1

6.75

2.002

.389

.627

PT2

6.84

1.751

.505

.469

PT3

6.79

1.809

.464

.527



KMO and Bartlett's Test

Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy.

.881


Bartlett's Test of Sphericity

Approx. Chi-Square

3632.16

1

df

351


Sig.

.000


Total Variance Explained

Compon ent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Rotation Sums of Squared Loadings

Tot al

% of Varian

ce

Cumulati ve %

Tot al

% of Varian

ce

Cumulati ve %

Tot al

% of Varian

ce

Cumulati ve %

1

8.18

8

30.324

30.324

8.18

8

30.324

30.324

4.26

7

15.804

15.804

2

2.75

0

10.186

40.511

2.75

0

10.186

40.511

3.65

1

13.521

29.324

3

2.00

6

7.431

47.942

2.00

6

7.431

47.942

3.04

6

11.282

40.606

4

1.64

1

6.078

54.020

1.64

1

6.078

54.020

2.67

8

9.918

50.524

5

1.58

7

5.876

59.896

1.58

7

5.876

59.896

2.53

0

9.372

59.896

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 29/02/2024