4b5. Thuỷ sản
1. Trong 12 tháng qua, có ai trong hộ [ông/bà] nuôi, ươm giống cá, tôm, thủy sản khác; Cã. 1
đánh bắt thủy hải sản ở hồ, ao, sông, suối, biển; hoặc thu từ hoạt động dịch vụ thuỷ sản không? Không................. 2 (>>phần 4c)
4b5.1. Thu thuỷ sản
2. Hộ [ông/bà] đã thu các sản phẩm nào dưới đây? | 3. Bán, đổi, trả công, cho | 4. Để lại tiêu dùng trong | 5. Sử dụng vào việc khác | 6. tổng thu thủy sản | |||||||
T | biếu trong 12 tháng qua? | 12 tháng qua? | trong 12 tháng qua? | trong 12 tháng qua | |||||||
h | (gồm: sơ chế, làm nguyên | ||||||||||
ø | đánh dấu x nếu có | liệu sản xuất,...) | |||||||||
x | a. Sè l−ỵng | b. Trị giá | a. Sè l−ỵng | b. Trị giá | a. Sè l−ỵng | b. Trị giá | a. Sè l−ỵng | b. trị giá | |||
t | hỏi câu 2 cho các sản phẩm | nếu không có | nếu không có | nếu không có | (3a+4a+5a) | (3b+4b+5b) | |||||
ù | tr− | ớc khi chuyển sang câu 3 | ghi 0 >>4 | ghi 0 >>5 | ghi 0 >>6 | ||||||
kg | nghìn đồng | kg | nghìn đồng | kg | nghìn đồng | kg | nghìn đồng | ||||
1 | Nuôi trồng thuỷ sản | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |
1.1 | Cá | ||||||||||
1.2 | Tôm | ||||||||||
1.3 | Cỏ giống, tôm giống | x | x | x | x | ||||||
1.4 | Thuỷ sản khác ( | ghi râ) | x | x | x | x | |||||
2 | Đánh bắt thuỷ sản | x | x | x | x | x | x | x | x | x | |
2.1 | Cá | ||||||||||
2.2 | Tôm | ||||||||||
2.3 | Thuỷ sản khác ( | ghi râ) | x | x | x | x | |||||
3 | Dịch vụ thuỷ sản | x | x | x | x |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Câu Hỏi Thu Thập Thông Tin Trong Cuộc Đtmshgđ 2006 (Vhlss 2006)
- Trong 12 Tháng Qua, Có Ai Trong Hộ [Ông/bà] Đến Cơ Sở Y Tế Hoặc Mời Thầy Thuốc Về Nhà Để Khám, Chữa Bệnh Không? Cã. 1
- Trong 12 Thỏng Qua Hộ Ông Bà Có Sử Dụng Hay Quản Lý Đất Nông Nghiệp, Lâm Nghiệp Hoặc Mặt Nước Nuôi Trồng Cã… 1
- Các nhân tố tác động đến nghèo đói ở tỉnh Phú Yên - 12
- Các nhân tố tác động đến nghèo đói ở tỉnh Phú Yên - 13
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
4b5t. cộng câu 6b:
4c. Các ngμnh nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thuỷ sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thuỷ sản
Xin [ông/bà] vui lòng cho biết một số thông tin về hoạt động ngành nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy sản; hoặc chế biến sản phẩm nông, l.nghiệp, t.sản của hộ
1. Trong 12 tháng qua, hộ [ông/bà] có hoạt động ngành nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thủy sản; hoặc Cã. 1
chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thủy sản của hộ không? Không........................ 2 (>>phần 4d)
4c1. thu từ các ngμnh nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thuỷ sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thuỷ sản
2. Xin [ông/bà] vui lòng cho biết các thông tin chi tiết về những hoạt động này Nếu hộ có trên 4 hoạt động thì từ hoạt động thứ 4 trở đi ghép vào 1 dòng | 3. Ai là người quản lý/điều hành hoặc nắm nhiều thông tin nhất của hoạt động này? M∙ hiệu | 4. Số tháng hoạt động trong 12 tháng qua? Số tháng | 5. Trong những tháng này, số ngày hoạt động trung bình 1 tháng là bao nhiêu? Số ngày | 6. [Ông/bà] hay các thành viên trong hộ có sở hữu toàn bộ hoạt động này không? Cã...........1(>>8) Không...2 | 7. Có bao nhiêu hộ kể cả hộ [ông/bà] sở hữu hoạt động này? sè hé | 8. Phần trăm thu nhập mà hộ [ông/ bà] nhận được từ hoạt động này? ghi 100 nếu câu 6 trả lời m∙ 1 % | ||
Mô tả hoạt động ngành nghề | M∙ ngành | |||||||
1 | ||||||||
2 | ||||||||
3 | ||||||||
4 |
9. Địa điểm của hoạt động này diễn ra ở đâu? ë tại nhà. 1 Khu công nghiệp.2 khu/trung tâm thương mại.3 chỵ.4 Cửa hàng độc lập khác.5 Nơi cố định khác.6 Nơi không cố định. 7 | 10. Tỉng sè lao động thường xuyên tham gia hoạt động này trong 12 tháng qua là bao nhiêu (kể cả LĐ là thành viên của hộ)? số người | 11. Trong đó, số lao động là thành viên của hộ? số người | 12. Có bao nhiêu lao động được trả tiền lương, công? số người | 13. Trong đó, số lao động được trả tiền lương, công là thành viên của hộ? số người | 14. Hoạt động này được bắt đầu vào năm nào? (ghi đủ 4 chữ số) năm | 15. Hoạt động này có đăng ký kinh doanh không? (Nếu là hoạt động thương nghiệp >>17) Có, theo loại hình doanh nghiệp. 1 Có, theo loại hình hộ kd cá thể. 2 Không. 3 | 16. Sản phẩm của hoạt động này được sản xuất ra có để bán, đổi hoặc cung cấp dịch vụ không? Cã. 1 Không....2 (>>21) | |||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | ||||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 |
4c1. thu từ các ngμnh nghề SXKD, dịch vụ phi nông, lâm nghiệp, thuỷ sản; chế biến sản phẩm nông, lâm nghiệp, thuỷ sản (tiếp)
17. Trong những tháng hoạt động trong 12 tháng qua, doanh thu trung bình 1 tháng của hoạt động này là bao nhiêu? 1000 đồng | 18. Doanh thu trong 12 tháng qua? (c4 x c17) (Nếu là hoạt động thương nghiệp >>23) 1000 đồng | 19.Trong 12 | 20. Trị giá các khoản trao đổi trong 12 tháng qua là bao nhiêu? 1000 đồng | 21. Có sản | 22. Trị giá sản phẩm đã được hộ sử dụng hoặc tiêu dùng trong 12 tháng qua? 1000 đồng | 23. Có sản | 24. Trị giá sản phẩm phụ đã được hộ sử dụng hoặc bán trong 12 tháng qua? 1000 đồng | 25. Tỉng thu | 25a. Tổng thu phân bổ cho hộ ((c18 x c8):100) + (C20 + C22 + C24) 1000 đồng | |
tháng qua, | phẩm nào của | phẩm phụ nào | (c18+c20+c22+c24) | |||||||
thứ tự | [ông/bà] có trao | hoạt động này | của hoạt động | |||||||
hoạt | đổi sản phẩm | đã được hộ sử | này đã được hộ | |||||||
động | của hoạt động | dụng hoặc tiêu | sư dơng hoỈc | |||||||
ngành | này lấy hàng | dùng trong 12 | bán trong 12 | |||||||
nghÒ | hoá và dịch vụ | tháng qua | tháng qua | |||||||
khác không? | không? | không? | ||||||||
Cã. 1 | Cã. 1 | Cã. 1 | ||||||||
Không.....2 (>>21) | Không..2 (>>23) | Không..2 (>>25) | 1000 đồng | |||||||
1 | ||||||||||
2 | ||||||||||
3 | ||||||||||
4 |
|
Chú ý: Doanh thu của hoạt động thương nghiệp không tính trị giá vốn hàng hoá
4ctt. Tổng thu của các hoạt động (cộng Câu 25 của tất cả các hoạt động) 1000 đồng
4ct. Tổng thu của các hoạt động phân bổ cho hộ (cộng Câu 25a của tất cả các hoạt động) 1000 đồng
4d. Thu khác
Xin [ông/bà] vui lòng cho biết một số thông tin về các khoản thu khác của hộ
chính sách,...)
106 | Trợ cấp xã hội khác (thương tật, thân nhân liệt sỹ, gia đình | |
107 | Trợ cấp khắc phục thiên tai, hỏa hoạn | |
108 | Nhận từ các hình thức bảo hiểm | |
109 | Lãi tiền gửi tiết kiệm, cổ phần, cổ phiếu, cho vay, góp vốn | |
Thu từ cho thuê nhà xưởng, máy móc, tài sản, đồ dùng chưa | ||
110 | tính ở các phần SXKD ngành nghề (không tính thu từ cho thuê | |
đất) | ||
111 | Thu từ tổ chức, nhân đạo, hiệp hội đơn vị SXKD ủng hộ… | |
112 | Khác (Ghi rõ) 4d1tn. cộng câu 2: |
4d1. Thu khác tính vμo thu nhập 4d2. Thu khác không tính vμo thu nhập
1. Trong 12 tháng qua, có ai trong hộ [ông/bà] nhận được tiền mặt hoặc hiện vật từ các nguồn sau đây không? Hỏi câu 1 cho tất cả các khoản trước khi chuyển sang câu 2 đánh dấu x nếu x Tiền mặt và trị giá hiện vật người ngoài thành viên hộ cho | cã | 2. Trị giá nhận được trong 12 tháng qua? 1000 đồng | m ∙ s è 201 | 1. Trong 12 tháng qua, có ai trong hộ [ông/bà] nhận được 2. Trị giỏ nhận tiền mặt hoặc hiện vật từ các nguồn sau đây không? được trong 12 tháng qua? Hỏi câu 1 cho tất cả các khoản trước khi chuyển sang câu 2 đánh dấu x nếu có x 1000 đồng Bán tư liệu sản xuất (trâu bò cày kéo, lợn sinh sản/đực giống, máy móc, thiết bị, nhà xưởng), | |||||||
biếu, mừng giúp từ nước ngoài | nhà ở, đồ dùng, chuyển nhượng đất,… | ||||||||||
102 | Tiền mặt và trị giá hiện vật người ngoài thành viên hộ cho | 202 | Bán vàng, bạc, đá quý, đồ trang sức | ||||||||
biếu, mừng giúp từ trong nước | 203 | Rút tiền tiết kiệm, cổ phần, thu nợ, lấy họ/ hụi | |||||||||
103 | Lương hưu | 204 | Vay nợ, tạm ứng | ||||||||
104 | Trợ cấp mất sức | 205 | Thu khác (Ghi rõ) | ||||||||
105 | Trợ cấp thôi việc 1 lần | 4D2t. cộng câu 2: |
mục 5. chi tiêu
5A. chi tiêu dùng hμng ăn uống
5A1. chi tiêu dùng hμng ăn uống trong các dịp lễ, Tết
Bây giờ xin ông/bà vui lòng cho biết về các khoản chi tiêu cho những ngày lễ, tết như: Tết Nguyên Đán, Noel, Quốc khánh, rằm tháng Giêng, tháng Bảy, Trung thu,...
m
∙
s
è
1
Vào các dịp lễ, tết trong 12 tháng qua, hộ ông/bà có tiêu dùng mặt hàng nào dưới đây?
đánh dấu x nếu có
X
hỏi câu 1 cho tất cả các khoản trước khi
chuyển sang câu 2-3
§
ơ n v ị
l
−
î
n g
2
Mua hoặc đổi
3
Tự túc, nhận được
A
B
Sè l−ỵng Trị giá?
[ … ] ?
không có, ghi 0
A
Sè l−ỵng?
B
Trị giá?
và >> 3
nghìn
đồng
không có, ghi 0 và
>>khoản tiếp theo
>> Khoản tiếp theo nghìn
đồng
101 Gạo tám thơm, gạo đặc sản?
102 Gạo nếp?
110 Thịt lợn/ thịt heo (quy lọc)?
111 Thịt bò?
112 Thịt trâu?
113 Thịt gà?
114 Thịt vịt và gia cầm khác?
Kg
Kg Kg Kg Kg Kg Kg
Đỗ hạt các loại?
Quả
Kg
(các dịp lễ tết đặc thù của đồng bào dân tộc như chol chnam thmay của người khơ mer, . . . )
1 | § | 2 | 3 | |||||||||
Vào các dịp lễ, tết trong 1 | 2 | ¬ | Mua hoặc đổi | Tự túc, nhận được | ||||||||
tháng qua, hộ ông/bà có | n | |||||||||||
m | tiêu dùng mặt hàng nào | v | A | B | A | B | ||||||
∙ | dưới đây? | Þ | Sè l−ỵng | Trị giá? | Sè l−ỵng? | Trị giá? | ||||||
® | ánh dấu x nếu có | l | [ … ] ? | |||||||||
s | X | − | không có, | không có, | >> Khoản tiếp | |||||||
è | hỏi câu | 1 cho tất cả | î | ghi 0 | ghi 0 và | theo | ||||||
các khoản trư | íc khi | n | và >> 3 | nghìn | >>khoản | nghìn | ||||||
chuyển sang câu | 2-3 | g | đồng | tiếptheo | đồng | |||||||
134 | Hoa quả/trái cây? | X | X | X | ||||||||
139 | §− | ờng, mật? | Kg | |||||||||
140 | Bánh, mứt, kẹo? | Kg | ||||||||||
144 | R− | ợu các loại? | LÝt | |||||||||
145 | Bia các loại? | LÝt | ||||||||||
146 | Nước giải khát đóng chai, lon, hộp? | LÝt | ||||||||||
151 | Cà phê? | Kg | ||||||||||
153 | Chè/ trà? | Kg | ||||||||||
154 | Thuốc lá, thuốc lào? | X | X | X | ||||||||
156 | Ăn, uống ngoài gia đình? | X | X | X | ||||||||
157 | Hàng ăn uống khác? (Lương thực, thực phẩm chế biến khác, phụ liệu, gia vị, ...) | X | X | X |
4. cộng câu 2b 5. cộng câu 3b
5a1ct. céng: (m∙ 101 đến 157) (m∙ 101 đến 157)
(câu 4+ câu 5)
5a2. chi tiêu dùng hμng ăn, uống th−ờng xuyên
mua hoặc đổi | Tự túc, nhận được | |||||||||||
m ∙ s è | 1 Trong 12 tháng qua, ngoài các dịp lễ, tết, liên hoan, cúng tế lớn, hộ ông/bà có tiêu dùng mặt hàng nào dưới đây? đánh dấu x nếu có | § ơ n v ị l − ỵ n g | 2 Có bao nhiêu tháng trong 12 tháng qua, ngoài các dịp lễ, tết… hộ ông/bà có mua/đổi [ … ] ? nếu không có ghi 0 và >>7 số tháng | 3 Trong các tháng này, mỗi tháng trung bình mua/đổi mấy lần? số lần | 4 Số lượng mua/đổi trung bình mỗi lần? l−ỵng | 5 Trị giá trung bình mỗi lần mua/đổi? nghìn đỒng | 6 Trị giá mua/đổi 12 tháng qua? Điều tra viên tự tính cột 6 cho những dòng các câu 3,4,5 không có dấu 'X' (câu 2 x câu 3 x câu 5) nghìn đồng | 7 Trong 12 tháng qua, hộ ông/bà có tiêu dùng [ ….] từ nguồn tự túc/ nhận được không? Cã 1 Không. 2 (>> khoản tiếp theo) | 8 Mấy tháng có tiêu dùng hàng tự túc/nhận được? số tháng | 9 Lượng tự túc, nhận được tiêu dùng trong các tháng này? l−ỵng | 10 Trị giá lượng tự túc, nhận được đã tiêu dùng? >> khoản tiếp theo nghìn đồng | |
X | ||||||||||||
hỏi câu 1 cho tất cả các nhóm/mặt hàng trước khi chuyển sang câu 2-10 | ||||||||||||
101 | Gạo tẻ? (cả tám thơm, đặc sản) | Kg | ||||||||||
102 | Gạo nếp? | Kg | ||||||||||
103 | Ngô/bắp? (quy ngô hạt) | Kg | ||||||||||
104 | Sắn/khoai mỳ? (quy tươi) | Kg | ||||||||||
105 | Khoai các loại? (quy tươi) | Kg | ||||||||||
106 | Mỳ hạt, bánh mỳ, bột mỳ? | Kg | ||||||||||
107 | Mỳ sợi, mỳ, phở/cháo ăn liền? | Kg | ||||||||||
108 | Bánh phở, bún, bánh đa thái? | Kg | ||||||||||
109 | Miến? | Kg | ||||||||||
110 | Thịt lợn/ thịt heo? (quy lọc) | Kg | ||||||||||
111 | Thịt bò? | Kg | ||||||||||
112 | Thịt trâu? | Kg | ||||||||||
113 | Thịt gà? | Kg | ||||||||||
114 | Thịt vịt và gia cầm khác? | Kg | ||||||||||
115 | Các loại thịt khác? | X | X | X | X | X | ||||||
(dê, chó, cừu, thú rừng, chim,...) | ||||||||||||
116 | Thịt chế biến? | X | X | X | X | X | ||||||
117 | Mỡ, dầu ăn? | Kg |
5a2. chi tiờu dựng hμng ăn, uống thường xuyên (tiếp)
mua hoặc đổi | Tù tóc, nhận được | |||||||||
1 | § | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Trong 12 tháng qua, ngoài các dịp lễ, | ¬ | Có bao nhiêu | Trong các | Sè l−ỵng | Trị giá | Trị giá mua/đổi | Trong 12 tháng | Mấy tháng | L−ỵng tù tĩc, | Trị giá l−ỵng |
tết, liên hoan, cúng tế lớn, hộ ông/bà | n | tháng trong 12 | tháng này, | mua/đổi | trung bình | 12 tháng qua? | qua, hộ ông/bà | có tiêu | nhận được | tự túc, nhận |
cú tiờu dùng mặt hàng nào dưới đây? | v | tháng qua, ngoài | mỗi tháng | trung bình | mỗi lần | Điều tra viên tự | cú tiờu dùng [ ….] | dùng hàng | tiêu dùng | được đã |
m | Þ | các dịp lễ, tết… | trung bình | mỗi lần? | mua/đổi? | tÝnh cét 6 cho | từ nguồn tự túc/ | tự túc/nhận | trong các | tiêu dùng? |
∙ đánh dấu x nếu có l hộ ông/bà có mua/đổi những dòng các nhận được không? được? tháng này?
X − mua/đổi [ … ] ? mấy lần? câu 3,4,5 không Cã1
s hỏi câu 1 cho tất cả î nếu không có có dấu 'X' (câu 2 Không.2
è các nhóm hàng trước khi n ghi 0 và >>7 x câu 3 x câu 5) (>> khoản
>> khoản tiếp theo
chuyển sang câu 2-10 g số tháng số lần lượng nghìn đồng nghìn đồng tiếp theo) số tháng lượng nghìn đồng
118 Tôm, cá tươi? Kg
119 Tôm, cá khô và chế biến? Kg
120 Thủy, hải sản khác? (cua, ốc,...) X X X X X
121 Trứng/hột gà, vịt? Quả
122 Đậu phụ/ tàu hũ? Kg 123 Lạc nhân/ đậu phộng, vừng/mè? Kg 124 Đỗ hạt các loại? Kg
125 Đỗ ăn quả tươi các loại? Kg
126 Rau muèng? Kg
127 Xu hào? Kg
128 Bắp cải? Kg
129 Cà chua? Kg
130 Các loại rau khác? X X
(bầu, bí, dưa chuột,...) X X X
131 Cam? Kg
132 Chuối? Kg
133 Xoài, muỗm? Kg
134 Hoa quả/trái cây khác? (chôm X X
chôm, dưa, đu đủ,...) X X X
135 Nước mắm, nước chấm? Lít
5a2. chi tiờu dựng hμng ăn, uống thường xuyên (tiếp)
mua hoặc đổi | Tù tóc, nhận được | ||||||||||||||||
1 | § | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | |||||||
Trong 12 tháng qua, ngoài các dịp lễ, | ¬ | Có bao nhiêu | Trong các | Sè l−ỵng | Trị giá | Trị giá mua/đổi | Trong 12 tháng | Mấy tháng | L−ỵng tù tĩc, | Trị giá l−ỵng | |||||||
tết, liên hoan, cúng tế lớn, hộ ông/bà | n | tháng trong 12 | tháng này, | mua/đổi | trung bình | 12 tháng qua? | qua, hộ ông/bà | có tiêu | nhận được | tự túc, nhận | |||||||
m | cú tiờu dùng mặt hàng nào dư | ới đây? | v | tháng qua, ngoài | mỗi tháng | trung bình | mỗi lần | Điều tra viên tự | cú tiờu dùng [ ….] | dùng hàng | tiêu dùng | được đã | |||||
∙ | Þ | các dịp lễ, tết… | trung bình | mỗi lần? | mua/đổi? | tÝnh cét 6 cho | từ nguồn tự túc/ | tự túc/nhận | trong các | tiêu dùng? | |||||||
đánh dấu x nếu có | l | hộ ông/bà có | mua/đổi | những dòng các | nhận được không? | được? | tháng này? | >> khoản tiếp | |||||||||
s | X | − | mua/đổi [ … ] ? | mấy lần? | câu 3,4,5 không | Cã .............................. | 1 | theo | |||||||||
è | hỏi câu | 1 cho tất cả | î | nếu không có | có dấu 'X' (câu 2 | Không....................... | 2 | ||||||||||
các nhóm hàng trước khi | n | ghi 0 và >>7 | x câu 3 x câu 5) | (>> khoản | |||||||||||||
chuyển sang câu | 2-10 | g | số tháng | số lần | l−ỵng | nghìn đồng | nghìn đồng | tiếp theo) | số tháng | l−ỵng | nghìn đồng | ||||||
136 | Muối? | Kg | |||||||||||||||
137 | Bột nêm, bột canh, viên súp? | X | X | X | X | X | |||||||||||
138 | Mỳ chính/ bột ngọt? | X | X | X | X | X | |||||||||||
139 | §− | ờng, mật? | Kg | ||||||||||||||
140 | Bánh, mứt, kẹo? | Kg | |||||||||||||||
141 | Sữa đặc, sữa bột? | Kg | |||||||||||||||
142 | Kem, sữa chua/youghurt? | X | X | X | X | X | |||||||||||
143 | Sữa tư | ơi? | LÝt | ||||||||||||||
144 | R− | ợu các loại? | LÝt | ||||||||||||||
145 | Bia các loại? | LÝt | |||||||||||||||
146 | Nước uống có ga đóng chai, lon, | LÝt | |||||||||||||||
hép? | |||||||||||||||||
147 | Nước hoa quả, trái cây ép đóng | LÝt | |||||||||||||||
chai, lon, hộp không có ga? | |||||||||||||||||
148 | Nước tinh khiết đóng chai, lon, | LÝt | |||||||||||||||
hép? | |||||||||||||||||
149 | Nước uống tăng lực đóng chai, | LÝt | |||||||||||||||
lon, hép? |