Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái tỉnh Tiền Giang - 14

Câu hỏi

Ký hiệu


Các phát biểu


Mức độ đồng ý



rãi







MT

Môi trường tự nhiên






26

MT1

Khung cảnh thiên nhiên đẹp

1

2

3

4

5

27

MT2

Động, thực vật đa dạng

1

2

3

4

5

28

MT3

Môi trường tự nhiên trong lành

1

2

3

4

5


29


MT4

Địa phương làm tốt công tác giáo dục môi trường và bảo tồn cảnh quan


1


2


3


4


5

30

MT5

Du lịch sinh thái mang lại lợi ích cho cộng đồng

1

2

3

4

5

31

MT6

Rác thải được quản lý tốt

1

2

3

4

5


PT

Sự phát triển du lịch sinh thái






32

PT1

Thiên nhiên được bảo tồn không bị con người xâm hại

1

2

3

4

5

33

PT2

Văn hóa địa phương sẽ phát triển đa dạng

1

2

3

4

5

34

PT3

Sẽ có nhiều cơ hội việc làm cho người dân địa phương

1

2

3

4

5

35

PT4

Thu nhập của người dân tăng

1

2

3

4

5

36

PT5

Kinh tế địa phương ngày càng phát triển

1

2

3

4

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 124 trang tài liệu này.

Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển du lịch sinh thái tỉnh Tiền Giang - 14

Câu hỏi


PHẦN II : THÔNG TIN CỦA DU KHÁCH

Xin Ông/Bà vui lòng cho biết một số thông tin cá nhân

1. Giới tính: Nam Nữ

2. Độ tuổi: dưới 25 tuổi từ 25 đến 34 tuổi


từ 35 đến 44 tuổi trên 44 tuổi

3. Trình độ học vấn: Trung học phổ thổng Trung cấp, cao đẳng

Đại học Trên Đại học

4. Du khách đến từ: Thị xã, thị trấn Thành phố Nông thôn

PHỤ LỤC 5


KẾT QUẢ XỬ LÝ SƠ BỘ KHẢO SÁT

5.1. THỐNG KÊ MÔ TẢ

1. Bảng thống kê mô tả các biến định tính Bảng 1. Giới tính

GioiTinh



Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

Nam

98

51,3

51,3

51,3


Nữ

93

48,7

48,7

100,0


Total

191

100,0

100,0



Bảng 2. Độ tuổi


DoTuoi



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

dưới 25 tuổi

29

15,2

15,2

15,2


từ 25 đến 34 tuổi

115

60,2

60,2

75,4


từ 35 đến 44 tuổi

40

20,9

20,9

96,3


trên 44 tuổi

7

3,7

3,7

100,0


Total

191

100,0

100,0



Bảng 3. Trình độ học vấn


TrinhDo



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trung học phổ thổng

23

12,0

12,0

12,0


Trung cấp, cao đẳng

35

18,3

18,3

30,4


Đại học

114

59,7

59,7

90,1


Trên Đại học

19

9,9

9,9

100,0


Total

191

100,0

100,0



Bảng 4. Nơi sống


NoiSong



Frequency


Percent


Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Thị xã, thị trấn

64

33,5

33,5

33,5


Thành phố

68

35,6

35,6

69,1


Nông thôn

59

30,9

30,9

100,0


Total

191

100,0

100,0



2. Bảng thống kê mô tả các biến quan sát



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

MT1

191

1

5

3,12

1,019

MT2

191

1

5

3,09

1,042

MT3

191

1

5

3,19

,971

MT4

191

1

5

3,19

,971

MT5

191

1

5

3,23

,973

MT6

191

1

5

3,05

1,068

GC1

191

1

5

3,23

1,029

GC2

191

1

5

3,57

,926

GC3

191

1

5

3,41

,963

GC4

191

1

5

3,39

,999

NL1

191

1

5

3,50

,923

NL2

191

1

5

3,41

,969

NL3

191

1

5

3,56

,792

NL4

191

1

5

3,41

,969

NL5

191

1

5

3,43

,903

AN1

191

1

5

3,54

,944

AN2

191

1

5

3,47

,967

AN3

191

1

5

3,48

,994

AN4

191

1

5

3,40

1,005

HT1

191

1

5

3,16

1,051

HT2

191

1

5

3,15

1,061

HT3

191

1

5

3,14

1,057

HT4

191

1

5

3,13

1,041

HT5

191

1

5

3,14

1,032

HT6

191

1

5

3,12

1,065

HT7

191

1

5

3,12

1,065

HT8

191

1

5

3,10

1,061

191

1

5

3,66

,836

CS2

191

1

5

3,59

,853

CS3

191

1

5

3,59

,912

CS4

191

1

5

3,70

,853

PT1

191

1

5

3,29

,856

PT2

191

1

5

3,30

,894

PT3

191

1

5

3,31

,817

PT4

191

1

5

3,29

,886

PT5

191

1

5

3,26

,909

Valid N (listwise)

191





CS1


3. Bảng thống kê mô tả các nhân tố



Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

PT

191

1,00

5,00

3,2958

,74793

HT

191

1,00

5,00

3,1309

,90369

AN

191

1,00

5,00

3,4699

,86341

MT

191

1,00

5,00

3,1440

,87313

NL

191

1,00

5,00

3,4649

,81018

GC

191

1,00

5,00

3,3992

,86943

CS

191

1,00

5,00

3,6348

,74592

Valid N (listwise)

191






5.2. PHÂN TÍCH ĐỘ TIN CẬY CRONBACH’S ALPHA Bảng 1. Thành phần Cơ sở hạ tầng và dịch vụ hỗ trợ (HT)

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items


,948


8


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

HT1

21,88

39,702

,865

,938

HT2

21,90

40,795

,763

,945

HT3

21,91

39,776

,853

,939

HT4

21,92

40,003

,849

,939

21,91

41,060

,766

,944

HT6

21,93

40,264

,804

,942

HT7

21,93

40,264

,804

,942

HT8

21,94

40,623

,778

,944

HT5


Bảng 2. Thành phần Giá cả dịch vụ hợp lý (GC)


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,910

4


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

GC1

10,37

7,045

,730

,907

GC2

10,03

7,483

,741

,902

GC3

10,18

6,729

,888

,850

GC4

10,20

6,774

,831

,870


Bảng 3. Thành phần Chất lượng nguồn nhân lực (NL)


Reliability Statistics


Cronbach's Alpha


N of Items

,932

5


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item

Deleted

NL1

13,82

10,747

,795

,922

NL2

13,91

9,871

,920

,897

NL3

13,76

11,128

,881

,909

NL4

13,91

10,545

,783

,925

NL5

13,89

11,109

,745

,931


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,906

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

AN1

10,34

6,868

,842

,860

AN2

10,41

6,760

,842

,859

AN3

10,40

7,031

,742

,895

AN4

10,48

7,019

,732

,899


Bảng 5. Thành phần Cơ sở vật chất kỹ thuật (CS)


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,886

4


Item-Total Statistics




Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's

Alpha if Item Deleted

CS1

10,88

4,928

,882

,804

CS2

10,95

5,492

,671

,883

CS3

10,95

4,976

,760

,850

CS4

10,84

5,396

,701

,872


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,933

6


Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

MT1

15,749

19,284

,795

,922

MT2

15,770

18,347

,898

,909

MT3

15,675

18,999

,886

,911

MT4

15,675

19,568

,807

,921

MT5

15,634

19,539

,809

,920

MT6

15,817

20,140

,643

,942


Bảng 7. Thành phần Sự phát triển du lịch sinh thái (DL)


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha


N of Items

,922

5

Item-Total Statistics



Scale Mean if Item Deleted


Scale Variance if Item Deleted


Corrected Item- Total Correlation


Cronbach's Alpha if Item Deleted

PT1

13,16

9,891

,726

,918

PT2

13,15

8,947

,894

,885

PT3

13,14

9,845

,784

,908

PT4

13,16

9,775

,717

,921

PT5

13,18

8,950

,875

,889

Xem tất cả 124 trang.

Ngày đăng: 29/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí