Số người (tần số) | Tỉ lệ (%) | Số điểm đạt được/1 KH | |
Hạt nhân | 77 | 84.6 | 20 |
Sống với ba mẹ | 0 | 4.4 | 5 |
Sống cùng 1 gia đình khác | 10 | 11 | 0 |
Sống cùng với một số gia đình hạt nhân khác | 0 | 0 | -5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổng Hợp Mối Quan Hệ Giữa Các Biến Độc Lập Và Biến Phụ Thuộc
- Tổng Hợp Các Nhân Tố Ảnh Hưởng Đến Khả Năng Trả Nợ Của Khách Hàng Cá Nhân Tại Vsb Đồng Nai Từ Mô Hình Thực Nghiệm
- Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng cá nhân tại Ngân hàng liên doanh Việt Thái – Chi nhánh Đồng Nai - 7
Xem toàn bộ 71 trang tài liệu này.
* Tình trạng nhà ở:
Số người (tần số) | Tỉ lệ (%) | Số điểm đạt được/1 khách hàng | |
Sở hữu riêng | 69 | 75.80 | 30 |
Thuê | 3 | 3.30 | 12 |
Chung với gia đình | 18 | 19.80 | 5 |
Khác | 1 | 1.10 | 0 |
2. Dữ liệu quan hệ với ngân hàng:
* Tình trạng trả nợ:
Số người (tần số) | Tỉ lệ (%) | Số điểm đạt được/1 KH | |
Chưa giao dịch lần nào | 0 | 0 | 0 |
Chưa bao giờ quá hạn | 66 | 72.5 | 40 |
Thời gian quá hạn <30 ngày | 15 | 16.5 | 0 |
Thời gian quá hạn >30 ngày | 10 | 11 | -5 |
Số người (tần số) | Tỉ lệ (%) | Số điểm đạt được/1 khách hàng | |
Chưa bao giờ vay vốn | 2 | 2.2 | 0 |
Chưa bao giờ trả chậm | 64 | 70.3 | 40 |
Chưa bao giờ trả chậm trong 2 năm gần đây | 10 | 11 | 20 |
Đã có trả chậm trong 2 năm gần đây | 15 | 16.5 | -5 |
* Tổng dư nợ hiện tại:
Số người (tần số) | Tỉ lệ % | Số điểm đạt được/1 KH | |
< 100 triệu | 49 | 54 | 25 |
100 – 500 triệu | 22 | 24 | 10 |
500 triệu - 1 tỷ | 13 | 14 | 5 |
>1 tỷ | 7 | 8 | -5 |
* Các dịch vụ khác sử dụng của ngân hàng:
Số người (tần số) | Tỉ lệ % | Số điểm đạt được/1 khách hàng | |
Chỉ gửi tiết kiệm | 21 | 24 | 15 |
Chỉ sử dụng thẻ | 24 | 26 | 5 |
Sử dụng thẻ và tiết kiệm | 33 | 36 | 25 |
Không sử dụng gì | 13 | 14 | -5 |
Số người (tần số) | Tỉ lệ (%) | Số điểm đạt được/1 KH | |
>500 triệu | 14 | 15.40 | 40 |
100 – 500 triệu | 3 | 3.30 | 25 |
20 – 100 triệu | 3 | 3.30 | 10 |
< 20 triệu | 71 | 78.00 | 0 |