Không | 10 | 31,25 | |
Kiểm tra các thiết bị phòng cháy chữa cháy | |||
Có | 29 | 90,6 | |
Không | 3 | 9,4 | |
Đối phó với hỏa hoạn | |||
Có | 30 | 93,75 | |
Không | 2 | 6,25 | |
Xử lý đe dọa đánh bom | |||
Có | 13 | 40,6 | |
Không | 19 | 59,4 | |
Xử lý với người không có thẩm quyền | |||
Có | 29 | 90,6 | |
Không | 3 | 9,4 | |
Kiểm tra tư trang của nh n viên | |||
Có | 32 | 100 | |
Không | 0 | 0 | |
Kiểm soát thiết bị ra/vào khách sạn | |||
Có | 28 | 87,5 | |
Không | 4 | 12,5 | |
Kiểm soát người ra vào | |||
Có | 30 | 93,75 | |
Không | 2 | 6,25 | |
Kiểm soát rác | |||
Có | 10 | 31,25 | |
Không | 22 | 68,75 | |
Kiểm soát chìa khóa | |||
Có | 17 | 53,12 | |
Không | 15 | 46,88 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tăng Cường Đội Ngũ Đào Tạo Viên Trong Các Khách Sạn
- Lục Bội Minh (Chủ Biên), (1998), Quản Lý Khách Sạn Hiện Đại, Nxb Chính Trị Quốc Gia, Hà Nội.
- Anh (Chị) Có Từng Nghe Hoặc Biết Đến Bộ Tiêu Chuẩn Kỹ Năng Nghề Du Lịch Việt Nam (Vtos) Hay Không?
- Áp dụng tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS vào nghiên cứu lĩnh vực an ninh – an toàn trong các khách sạn 4 sao tại Hải Phòng - 19
- Áp dụng tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam VTOS vào nghiên cứu lĩnh vực an ninh – an toàn trong các khách sạn 4 sao tại Hải Phòng - 20
Xem toàn bộ 166 trang tài liệu này.
Mở kho | |||
Có | 28 | 87,5 | |
Không | 4 | 12,5 | |
Kiểm soát các loại xe ra vào khách sạn | |||
Có | 31 | 96,87 | |
Không | 1 | 3,13 | |
Chăm sóc khách hàng | |||
Có | 15 | 46,88 | |
Không | 17 | 53,12 | |
Kết thúc ca làm việc | |||
Có | 30 | 93,75 | |
Không | 2 | 6,25 |
Nội dung công việc | Số phiếu | Tỷ lệ | Ghi chú | |
9 | Đánh giá mức độ phù hợp của nội dung công việc và phần việc trong Nghiệp vụ an ninh khách sạn theo Tiêu chuẩn VTOS: | |||
Chuẩn bị làm việc | ||||
Rất phù hợp | 15 | 46,9 | ||
Phù hợp | 7 | 21,9 | ||
Bình thường | 5 | 15,6 | ||
Không phù hợp | 3 | 9,3 | ||
Rất không phù hợp | 2 | 6,3 | ||
Kiến thức về sản phẩm | 03 phiếu không trả lời | |||
Rất phù hợp | 7 | 24,1 | ||
Phù hợp | 5 | 17,2 | ||
Bình thường | 6 | 20,7 | ||
Không phù hợp | 8 | 27,5 | ||
Rất không phù hợp | 3 | 10,5 | ||
Các kỹ năng điện thoại | 04 phiếu không trả lời | |||
Rất phù hợp | 13 | 46,4 | ||
Phù hợp | 5 | 17,8 | ||
Bình thường | 2 | 7,1 | ||
Không phù hợp | 5 | 17,8 | ||
Rất không phù hợp | 3 | 10,9 | ||
Tuần tra | ||||
Rất phù hợp | 15 | 46,9 | ||
Phù hợp | 4 | 12,5 | ||
Bình thường | 5 | 15,6 | ||
Không phù hợp | 5 | 15,6 | ||
Rất không phù hợp | 3 | 9,4 | ||
Xử lý mất mát, hư hỏng, tội phạm hoặc tai nạn | ||||
Rất phù hợp | 17 | 53,1 | ||
Phù hợp | 5 | 15,6 | ||
Bình thường | 6 | 18,8 | ||
Không phù hợp | 4 | 12,5 | ||
Rất không phù hợp | 0 | 0 | ||
STT
Xử lý các chất cần được kiểm soát | |||
Rất phù hợp | 15 | 46,9 | |
Phù hợp | 7 | 21,9 | |
Bình thường | 5 | 15,6 | |
Không phù hợp | 3 | 9,4 | |
Rất không phù hợp | 2 | 6,2 | |
Xử lý khi có người chết trong khách sạn | 2 phiếu không trả lời | ||
Rất phù hợp | 20 | 66,7 | |
Phù hợp | 5 | 16,7 | |
Bình thường | 3 | 10 | |
Không phù hợp | 2 | 6,6 | |
Rất không phù hợp | 0 | ||
Kiểm tra các thiết bị phòng cháy chữa cháy | |||
Rất phù hợp | 19 | 59,4 | |
Phù hợp | 3 | 9,4 | |
Bình thường | 5 | 15,6 | |
Không phù hợp | 5 | 15,6 | |
Rất không phù hợp | 0 | 0 | |
Đối phó với hỏa hoạn | |||
Rất phù hợp | 22 | 68,75 | |
Phù hợp | 6 | 18,75 | |
Bình thường | 2 | 6,25 | |
Không phù hợp | 1 | 3,125 | |
Rất không phù hợp | 1 | 3,125 | |
Xử lý đe dọa đánh bom | |||
Rất phù hợp | 12 | 37,5 | |
Phù hợp | 5 | 15,6 | |
Bình thường | 5 | 15,6 |
Không phù hợp | 7 | 21,9 | |
Rất không phù hợp | 3 | 9,4 | |
Xử lý với người không có thẩm quyền | 2 phiếu không trả lời | ||
Rất phù hợp | 16 | 53,3 | |
Phù hợp | 5 | 16,7 | |
Bình thường | 3 | 10 | |
Không phù hợp | 4 | 13,3 | |
Rất không phù hợp | 2 | 6,7 | |
Kiểm tra tư trang của nh n viên | |||
Rất phù hợp | 18 | 56,25 | |
Phù hợp | 6 | 18,75 | |
Bình thường | 2 | 6,25 | |
Không phù hợp | 4 | 12,5 | |
Rất không phù hợp | 2 | 6,25 | |
Kiểm soát thiết bị ra/vào khách sạn | 4 phiếu không trả lời | ||
Rất phù hợp | 15 | 53,5 | |
Phù hợp | 9 | 32,1 | |
Bình thường | 3 | 10,7 | |
Không phù hợp | 1 | 3,7 | |
Rất không phù hợp | 0 | ||
Kiểm soát người ra vào | |||
Rất phù hợp | 14 | 43,75 | |
Phù hợp | 7 | 21,85 | |
Bình thường | 5 | 15,6 | |
Không phù hợp | 3 | 9,4 | |
Rất không phù hợp | 3 | 9,4 | |
Kiểm soát rác | 4 phiếu không trả lời | ||
Rất phù hợp | 10 | 35,7 | |
Phù hợp | 3 | 10,7 |
Bình thường | 5 | 17,8 | |
Không phù hợp | 8 | 28,5 | |
Rất không phù hợp | 2 | 7,3 | |
Kiểm soát chìa khóa | |||
Rất phù hợp | 16 | 50 | |
Phù hợp | 10 | 31,25 | |
Bình thường | 2 | 6,25 | |
Không phù hợp | 3 | 9,4 | |
Rất không phù hợp | 1 | 3,1 | |
Mở kho | |||
Rất phù hợp | 13 | 40,6 | |
Phù hợp | 12 | 37,5 | |
Bình thường | 3 | 9,4 | |
Không phù hợp | 2 | 6,25 | |
Rất không phù hợp | 2 | 6,25 | |
Kiểm soát các loại xe ra vào khách sạn | |||
Rất phù hợp | 12 | 37,5 | |
Phù hợp | 11 | 34,4 | |
Bình thường | 3 | 9,4 | |
Không phù hợp | 5 | 15,6 | |
Rất không phù hợp | 1 | 3,1 | |
Chăm sóc khách hàng | |||
Rất phù hợp | 9 | 28,1 | |
Phù hợp | 8 | 25 | |
Bình thường | 6 | 18,75 | |
Không phù hợp | 5 | 15,6 | |
Rất không phù hợp | 4 | 12,55 | |
Kết thúc ca làm việc | |||
Rất phù hợp | 24 | 75 |
Phù hợp | 3 | 9,4 | |
Bình thường | 3 | 9,4 | |
Không phù hợp | 2 | 6,2 | |
Rất không phù hợp | 0 | 0 |
Nội dung công việc | Số phiếu | Tỷ lệ | Ghi chú | |
12 | Nội dung phần việc mà nhân viên an ninh của khách sạn đã được tập huấn: | |||
Chuẩn bị làm việc | ||||
Có | 11 | 100 | ||
Không | 0 | 0 | ||
Kiến thức về sản phẩm | ||||
Có | 2 | 18,1 | ||
Không | 9 | 81,9 | ||
Các kỹ năng điện thoại | ||||
Có | 9 | 81,9 | ||
Không | 2 | 18,1 | ||
Tuần tra | ||||
Có | 8 | 72,7 | ||
Không | 3 | 27,3 | ||
Xử lý mất mát, hư hỏng, tội phạm hoặc tai nạn | ||||
Có | 7 | 63,6 | ||
Không | 4 | 36,4 | ||
Xử lý các chất cần được kiểm soát | 3 phiếu không trả lời | |||
Có | 5 | 62,5 | ||
Không | 3 | 37,5 | ||
Xử lý khi có người chết trong khách sạn | 2 phiếu không trả |
Có | 4 | 44,4 | lời |
Không | 5 | 53,6 | |
Kiểm tra các thiết bị phòng cháy chữa cháy | |||
Có | 7 | 63,6 | |
Không | 4 | 36,4 | |
Đối phó với hỏa hoạn | |||
Có | 8 | 72,7 | |
Không | 3 | 27,3 | |
Xử lý đe dọa đánh bom | 3 phiếu không trả lời | ||
Có | 0 | 0 | |
Không | 8 | 100 | |
Xử lý với người không có thẩm quyền | |||
Có | 8 | 72,7 | |
Không | 3 | 27,3 | |
Kiểm tra tư trang của nh n viên | |||
Có | 9 | 81,9 | |
Không | 2 | 18,1 | |
Kiểm soát thiết bị ra/vào khách sạn | 3 phiếu không trả lời | ||
Có | 8 | 100 | |
Không | 0 | 0 | |
Kiểm soát người ra vào | 3 phiếu không trả lời | ||
Có | 7 | 87,5 | |
Không | 1 | 12,5 | |
Kiểm soát rác | |||
Có | 5 | 45,45 | |
Không | 6 | 54,55 | |
Kiểm soát chìa khóa | |||
Có | 10 | 90,9 | |
Không | 1 | 9,1 |