Bảng 3.3: Trọng số rủi ro cho các khoản vay của doanh nghiệp
AAA đến AA- | A+ đến A- | BBB+ đến BBB- | Dưới BB- | Không xếp hạng | |
Trọng số rủi ro | 20% | 50% | 100% | 150% | 100% |
Có thể bạn quan tâm!
- Áp dụng hiệp ước Basel II trong quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng TMCP Á Châu - 2
- Sơ Lược Về Ngân Hàng Tmcp Á Châu Và Hệ Thống Quản Trị Rủi Ro
- Khái Niệm Rủi Ro Tín Dụng Và Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng
- Bài Học Rút Ra Từ Kinh Nghiệm Triển Khai Basel Tại Các Ngân Hàng Trong Và Ngoài Nước
- Các Chỉ Tiêu An Toàn Hoạt Động Trong Quản Trị Rủi Ro Tín Dụng Tại Ngân Hàng Tmcp Á Châu
- Danh Mục Hệ Số Rủi Ro Acb Đang Áp Dụng Đối Với Khách Hàng Cá Nhân
Xem toàn bộ 85 trang tài liệu này.
(Nguồn: Basel Committee on Banking Supervision, 2004. International Convergence of Capital Measurement and Capital Standards)
Phương pháp tiếp cận dựa trên xếp hạng tín dụng nội bộ
Phương pháp này dựa trên ước tính các yếu tố rủi ro để xác định mức vốn tối thiểu. Đây là một điểm mới của Basel II bởi vì kết hợp giữa số liệu do các ngân hàng cung cấp với công thức do Ủy ban Basel quy định. Đối với phương pháp đánh giá dựa trên XHTD nội bộ, mỗi loại tài sản sẽ được đánh giá gồm 3 thành tố chính:
- Thành phần rủi ro: tham số rủi ro được các ngân hàng cung cấp, một số tham số do cơ quan quản lý ước tính.
- Hàm trọng số rủi ro: dùng để chuyển hóa các thành phần rủi ro vào trong trọng số rủi ro, từ đó xác định yêu cầu vốn.
- Yêu cầu tối thiểu: các tiêu chuẩn tối thiểu phải được đáp ứng đối với từng loại tài sản theo phương pháp XHTD nội bộ
Trụ cột II
Trụ cột II đưa ra quy trình giám sát với mục đích không chỉ đảm bảo các ngân hàng có đủ vốn để đối phó với tất cả các rủi ro có thể xảy ra trong hoạt động kinh doanh, mà còn khuyến khích các ngân hàng phát triển và sử dụng các kỹ thuật tốt hơn trong quá trình QTRR.
Ủy ban Basel đề ra 4 nguyên tắc của quy trình giám sát như sau:
- Nguyên tắc 1: Ban quản trị ngân hàng phải có trách nhiệm trong việc phát triển quy trình đánh giá vốn nội bộ và đặt ra các mục tiêu về vốn tương ứng với mức độ
rủi ro và môi trường hoạt động của ngân hàng. Để đánh giá mức độ an toàn vốn, quản lý ngân hàng cần phải lưu ý đến các giai đoạn cụ thể của chu kỳ kinh tế, thường xuyên cập nhật, kiểm tra những thay đổi của thị trường để nhận biết những tác động tiêu cực đến ngân hàng. Năm yếu tố chính của một quy trình kiểm soát là: Hội đồng quản trị và giám sát cấp cao, Đánh giá an toàn vốn, Đánh giá toàn diện các rủi ro, Theo dòi và báo cáo, Đánh giá nội bộ.
- Nguyên tắc 2: Các cơ quan quản lý cần thường xuyên kiểm tra quy trình xác định mức độ an toàn vốn, chất lượng vốn và định vị rủi ro của ngân hàng. Các hình thức đánh giá định kỳ có thể được áp dụng là: kiểm tra tại ngân hàng, thảo luận với quản lý ngân hàng, đánh giá dựa trên kết quả kiểm toán, và dựa trên báo cáo định kỳ.
- Nguyên tắc 3: Các cơ quan giám sát nên khuyến khích các ngân hàng nắm giữ mức vốn cao hơn quy định tối thiểu.
- Nguyên tắc 4: Các cơ quan giám sát nên có những biện pháp hỗ trợ cần thiết từ sớm để tránh mức an toàn vốn của ngân hàng giảm xuống dưới mức quy định. Trong trường hợp vốn đã giảm dưới mức tối thiểu thì cần phải yêu cầu ngân hàng khắc phục nhanh chóng.
Trụ cột III
Hiệp ước Basel quy định các ngân hàng phải công bố chính xác một số thông tin về mức độ an toàn vốn và quy trình, kết quả đánh giá rủi ro nhằm minh bạch hóa hoạt động quản trị rủi ro tại ngân hàng.
3.2.3 So sánh giữa Basel I và Basel II
Hiệp ước Basel I ban đầu chỉ xem xét đến rủi ro tín dụng, sau đó Ủy ban Basel có bổ sung thêm vốn cho rủi ro thị trường tuy nhiên phải đến Basel II thì rủi ro vận hành mới được chú trọng. Như vậy, Basel II đã xem xét các loại rủi ro ở mức độ đầy đủ hơn.
Trong khi Basel I chỉ đưa ra 1 giải pháp về an toàn vốn, thì Basel II còn chú trọng đến các quy trình giám sát trong nội bộ ngân hàng cũng như của các cơ quan quản lý nhà nước, bổ sung yêu cầu về công bố thông tin một cách minh bạch, chặt chẽ. Bên cạnh đó Basel II cũng đề xuất nhiều phương pháp, kỹ thuật hơn để cho các ngân hàng có thể chủ động lựa chọn áp dụng tùy theo từng điều kiện cụ thể.
Trọng số rủi ro ở Basel I được quy định từ 0 đến 100 và có sự ưu đãi nhất định đối với một số nước, trong khi đó, Basel II quy định trọng số từ 0 đến 150 và áp dụng bình đẳng, thống nhất cho tất cả các nước.
3.3 Lược khảo một số công trình nghiên cứu về hiệp ước Basel
Các tài liệu về Basel được ban hành trên website chính thức của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế đã trở thành kim chỉ nam cho việc xây dựng kế hoạch áp dụng nguyên tắc Basel trên toàn thế giới. Văn bản về các tiêu chuẩn đo lường vốn do Ủy ban Basel ban hành tháng 7 năm 1988 được biết đến với tên gọi Hiệp ước vốn Basel I là “International convergence of capital measurement and capital standards”. Tiếp theo đó là nhiều tài liệu bổ sung hoàn thiện cũng như những phiên bản mới hơn được công bố như Hiệp ước Basel II: “International Convergence of Capital Measurement and Capital Standards: A Revised Framework” cập nhật tháng 6/ 2004, “Amendment to the Capital Accord to incorporate market risk” (sửa đổi hiệp định vốn để kết hợp với rủi ro thị trường) ban hành tháng 11/2005; “Revision to the Basel II market risk framework” (sửa đổi khung rủi ro thị trường Basel II) ban hành tháng 2/2011, “Minimum capital requirements for market risk” (yêu cầu về vốn tối thiểu trong rủi ro thị trường) ban hành tháng 01/2016. “A brief history of the Basel Committee” (tháng 10 năm 2015) là bản tóm tắt tuy ngắn gọn nhưng đầy đủ về lịch sử ra đời và các giai đoạn phát triển của hiệp ước Basel (từ Basel I đến Basel II và hướng đến Basel III).
“Review of Basel II Implementation in Low-Income Countries” (tháng 12/2006) của Ricardo Gottschalk và Stephany Griffith-Jones, Viện Nghiên cứu phát triển Đại học Sussex, Brighton. Tài liệu này nghiên cứu về việc triển khai Basel II tại các
nước có thu nhập thấp, mức độ quan tâm của những quốc gia thuộc nhóm thu nhập thấp đến Basel II; lịch trình, tiến độ và những thách thức mà những quốc gia đó có thể sẽ gặp phải khi triển khai áp dụng Basel II vào hệ thống ngân hàng.
Bài nghiên cứu “Khuôn khổ pháp lý triển khai áp dụng chuẩn mực vốn Basel II trong ngành Ngân hàng Việt Nam” của Lê Trung Kiên, tạp chí ngân hàng số 2/2019. Bài viết nêu lên những khó khăn trong quá trình triển khai Basel từ kinh nghiệm một số nước, và công tác chuẩn bị của NHTM để hỗ trợ việc áp dụng Basel II ở Việt Nam thông qua việc ban hành các chính sách và hoàn thiện khung pháp lý. Bài viết “Triển khai Hiệp ước Basel II tại Việt Nam và một số giải pháp” của Vũ Thị Phương Thụy đăng trên tạp chí tài chính kỳ 2 tháng 6/2019, đưa ra một số biện
pháp khắc phục khó khăn và đẩy nhanh Basel II tại Việt Nam.
3.4 Kinh nghiệm triển khai hiệp ước Basel II tại một số ngân hàng trong và ngoài nước
3.4.1 Kinh nghiệm triển khai Basel ở Trung Quốc
Từ trước năm 1978, Ngân hàng nhân dân Trung Quốc (PBC) vừa thực hiện các chức năng của ngân hàng trung ương và ngân hàng thương mại. Sau khi chuyển đổi nền kinh tế từ kế hoạch tập trung sang kinh tế thị trường, PBC bắt đầu ngừng các hoạt động huy động tiết kiệm và cho vay, chỉ thực hiện những chức năng của một ngân hàng trung ương, chịu trách nhiệm quản lý hệ thống các ngân hàng của Trung Quốc. Tháng 3/2003 Hội đồng Nhà nước quyết định thành lập Ủy ban Quản lý Ngân hàng Trung Quốc (CBRC) để giám sát lĩnh vực ngân hàng, tách biệt với chức năng giám sát của Ngân hàng nhân dân Trung Quốc. Trước cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, CBRC tuyên bố tập trung vào yêu cầu của Basel I và chỉ áp dụng một số khía cạnh trong quản trị rủi ro của Basel II. Tuy nhiên sau khủng hoàng, trước tình hình nợ xấu gia tăng từ các gói kích thích kinh tế, trên thực tế Trung Quốc đã áp dụng hầu hết các tiêu chuẩn của Basel II.
CBRC đã lựa chọn 5 ngân hàng thí điểm tham gia vào nghiên cứu tác động của Basel II bao gồm Ngân hàng phát triển, Ngân hàng Xây dựng, Ngân hàng Trung Quốc, Ngân hàng CITIC Trung Quốc, Ngân hàng Công thương.
Để đánh giá rủi ro tín dụng, CBRC áp dụng phương pháp XHTD nội bộ. Tuy nhiên Trung Quốc gặp khó khăn khi áp dụng phương pháp này do các cơ quan quản lý Trung Quốc không có khả năng đánh giá các tổ chức xếp hạng nội bộ, còn các công ty nợ ngân hàng lại hiếm khi được đánh giá xếp hạng. Các ngân hàng có thể sử dụng phương pháp chuẩn hóa để đánh giá rủi ro hoạt động. Đây là phương pháp đơn giản nhất của Basel II, nhưng vẫn gặp phải nhiều thách thức. Trong giai đoạn đầu áp dụng Basel, bộ phận công nghệ thông tin của các ngân hàng chưa thể cung cấp đủ dữ liệu cần thiết để tính toán mức vốn tiêu chuẩn theo phương pháp tiêu chuẩn hóa. Những vấn đề liên quan đến việc áp dụng mô hình sẽ kéo theo mức chi phí cũng rất tốn kém.
Cơ quan giám sát ngân hàng Trung Quốc CBRC đã rất tích cực trong công tác định hướng, hỗ trợ các ngân hàng triển khai Basel, ban hành nhiều chính sách thúc đẩy đổi mới hệ thống tài chính. Ý thức được tầm quan trọng của Basel II, các NHTM Trung Quốc cũng tăng cường các hoạt động quản trị rủi ro, tăng vốn, trích lập dự phòng, do đó Hệ số an toàn vốn của các ngân hàng đều được duy trì vượt qua mức tối thiểu 8%, hệ số trung bình toàn ngành đạt 13,3% năm 2012. Đến năm 2013, Trung Quốc đã bắt đầu áp dụng Basel III.
3.4.2 Kinh nghiệm triển khai Basel ở Nhật Bản
Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BOJ) và Cơ quan dịch vụ tài chính (FSA) là cơ quan quản lý các ngân hàng ở Nhật Bản. Từ năm 2007, các nguyên tắc của Basel II đã được áp dụng trong hệ thống ngân hàng của Nhật Bản. Các ngân hàng ở Nhật Bản đã đầu tư rất nhiều đặc biệt là nâng cấp hệ thống quản lý rủi ro và thu thập dữ liệu để đáp ứng tiêu chuẩn Basel II. Đối với hệ số CAR, ở Nhật Bản yêu cầu tối thiểu là 8% cho các ngân hàng theo tiêu chuẩn quốc tế và 4% cho các ngân hàng theo tiêu chuẩn trong nước. Hệ số CAR được ổn định nhờ vào việc các ngân hàng
đã tích cực tăng vốn. Trước sức ép của thị trường và những kỳ vọng của Basel II, các ngân hàng lớn đã tăng vốn khoảng 4,5 nghìn tỷ yên Nhật trong năm 2009-2010. Tổng số vốn, vốn cấp I và hệ số CAR ở các ngân hàng nhờ vậy được cải thiện. Sau năm 2007, trong bối cảnh nhu cầu tín dụng hạn chế còn các khoản tiền gửi có xu hướng gia tăng các ngân hàng đã phải đối mặt với rủi ro thị trường ở mức cao. RRTD cũng là vấn đề thách thức đối với các ngân hàng Nhật Bản. Chất lượng của các khoản tín dụng đã gây ra nhiều khó khăn cho các ngân hàng khu vực khi nền kinh tế trì trệ và xu hướng phá sản của các doanh nghiệp tăng nhanh. Các ngân hàng Nhật Bản đã phải nỗ lực kiểm soát rủi ro tín dụng để kiểm soát nợ xấu. Với khung pháp lý đầy đủ cho hoạt động giám sát đã tạo điều kiện cho hoạt động điều phối và hợp tác chặt chẽ giữa FSA và BOJ. Hoạt động thanh tra và giám sát do FSA và BOJ được thực hiện một cách toàn diện đã tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động giám sát các rủi ro được quy định trong Basel II như rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro hoạt động. Theo Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF), hầu hết những NHTM Nhật Bản mà IMF tiến hành kiểm tra đều có hệ thống quản trị rủi ro phù hợp. Trong quá trình thực hiện trụ cột 2, các cơ quan giám sát vẫn còn bỏ sót nhiều rủi ro, FSA đã không yêu cầu các ngân hàng phải tự động tăng thêm vốn trong trường hợp cần thiết. Tuy nhiên, về cơ bản các cơ quan giám sát của Nhật Bản đáp ứng được hầu hết các nguyên tắc về cơ quan giám sát do Ủy ban Basel đặt ra.
Việc áp dụng Basel II trong hệ thống các ngân hàng Nhật Bản diễn ra tương đối thuận lợi do công tác chuẩn bị của FSA rất chu đáo, các cơ sở pháp lý được hoàn thiện, đồng bộ với một nền tảng tài chính lành mạnh. Ngoài ra các ngân hàng thương mại tại Nhật Bản rút kinh nghiệm từ áp dụng Basel I, nên đã xây dựng được mô hình quản trị rủi ro và cơ sở dữ liệu phù hợp để tính toán các hệ số rủi ro theo Basel II.
3.4.3 Kinh nghiệm triển khai Basel III ở Malaysia
Bank Negara Malaysia – NHTW của Malaysia định hướng và hỗ trợ cho các ngân hàng thương mại trong việc thực hiện các biện pháp cải cách nhằm tăng cường
vốn, thanh khoản để đáp ứng tiêu chuẩn của Basel III. NHTW đặt mục tiêu thực hiện gói cải cách tại Malaysia phù hợp với tiêu chuẩn thế giới trong lộ trình thực hiện bắt đầu từ năm 2013 đến năm 2019.
Bên cạnh việc tăng cường chất lượng vốn, yêu cầu vốn tối thiểu đối với các ngân hàng của Malaysia cũng được đưa ra phù hợp với Basel III. Cụ thể tỷ lệ vốn chủ sở hữu phổ thông tối thiểu là 4,5%, tổng vốn cấp 1 tối thiểu là 6%, tỷ lệ tổng vốn yêu cầu tối thiểu là 8%. Ngoài ra các ngân hàng được yêu cầu giữ một bộ đệm bảo tồn vốn là 2,5% so với mức tối thiểu quy định.
3.4.4 Kinh nghiệm triển khai Basel III ở Philippines
Vào ngày 15 tháng 1 năm 2013, ngân hàng trung ương Philippines- Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP) đã ban hành Thông tư số 781, cung cấp các hướng dẫn thực hiện về khung an toàn vốn. Khung mới có hiệu lực vào năm 2014 được áp dụng cho tất cả các ngân hàng thương mại. Khung này cho phép một giai đoạn chuyển tiếp hợp lý để các ngân hàng tuân thủ các yêu cầu tối thiểu mới.
Theo quy định của BSP, tỷ lệ vốn chủ sở hữu phổ thông tối thiểu mới là 6.0%. Vốn cấp 1 tối thiểu 7,5% và 10,0% là Tổng tỷ lệ an toàn vốn (CAR). BSP cũng quy định một bộ đệm bảo tồn vốn là 2,5%.
3.4.5 Tình hình triển khai Basel của các ngân hàng Việt Nam
Năm 2014, 10 ngân hàng thương mại lớn đã được NHNN lựa chọn để thí điểm triển khai Basel II tại Việt Nam theo Công văn số 1601/NHNN-TTGSNH ngày 17/03/2014 bao gồm: BIDV, Sacombank, ACB, Techcombank, VPBank, Vietcombank, VIB, Maritime Bank, MB và Vietinbank. Lộ trình thực hiện đến năm 2018 được chia thành hai giai đoạn: Giai đoạn 1 đến cuối 2015, các ngân hàng được chọn áp dụng ở mức độ tiêu chuẩn; Giai đoạn 2 đến cuối 2018, các ngân hàng áp dụng theo mức độ nâng cao. Đây chính là bước đột phá, thể hiện sự quyết tâm của Ngân hàng Nhà nước trong việc hỗ trợ, thúc đẩy các NHTM thực hiện quản trị rủi ro theo các chuẩn mực Basel II. Ban chỉ đạo Basel II cũng đã được NHNN thành
lập nhằm tăng cường các hoạt động thanh tra giám sát để đánh giá khả năng áp dụng Basel II ở các NHNN, từ đó ban hành nhiều thông tư định hướng cho các NHTM trong quá trình triển khai. NHNN Việt Nam cũng đã kết hợp với nhiều tổ chức tư vấn quốc tế uy tín để xây dựng khung pháp lý, đào tạo nâng cao năng lực cho các cơ quan thanh tra giám sát và NHTM.
Về phía các NHTM cũng đã có sự chuẩn bị ráo riết với các kế hoạch, mục tiêu cụ thể. Các NHTM được lựa chọn thí điểm đã chủ động nghiên cứu, phân tích các phương pháp của Basel để xây dựng lộ trình triển khai, thiết lập các chính sách nội bộ về quy trình quản trị rủi ro tín dụng. Mô hình 3 tuyến phòng ngự cũng được các ngân hàng ứng dụng và hoàn thiện. Một số ngân hàng cũng có sự đầu tư lớn cho công nghệ thông tin, triển khai một số phần mềm quản lý khoản vay, quản lý tài sản.
Những phân tích trên cho thấy rằng các NHTM Việt Nam đã dần đi vào định hướng, lộ trình thực hiện Basel II của Ngân hàng Nhà nước. Tuy nhiên để đạt được và duy trì các yêu cầu quy định của Basel II thì đòi hỏi các NHTM cần nỗ lực nhiều hơn. Đặc biệt cần lưu ý duy trì hệ số CAR tối thiểu 8% với công thức xác định theo thông tư 36 sẽ thay đổi theo thông tư 41 và các quy định của Basel II. Theo đó việc bổ sung vốn cho rủi ro hoạt động, rủi ro thị trường vào công thức tính CAR sẽ gây áp lực cho NHTM làm việc tăng vốn tại các ngân hàng là yêu cầu bức thiết. Về phía các NHTM tùy theo khả năng tài chính và các nguồn lực hiện có để lựa chọn mục tiêu tái cấu trúc NHTM theo Basel II ở mức độ phù hợp, theo định hướng của NHNN.
Kết quả đến tháng 11 năm 2019, đã có 14 ngân hàng được NHNN công nhận đạt chuẩn áp dụng Basel II bao gồm 13 ngân hàng Việt Nam là: Vietcombank, MBBank, Techcombank, ACB, VIB, MSB, HDBank, OCB, TPBank, VPBank, VietBank, Viet Capital Bank, SeABank và 1 ngân hàng nước ngoài là Shinhan Bank. Các ngân hàng còn lại vẫn đang nỗ lực để sớm áp dụng Basel II, trong đó một