Ảnh hưởng của yếu tố hình ảnh điểm đến tới sự hài lòng của khách du lịch nội địa tại thành phố Đà Nẵng - 16


Total Variance Explained

Compo nent

Initial Eigenvalues

Extraction Sums of Squared Loadings

Total

% of Variance

Cumulative %

Total

% of Variance

Cumulative %

1

2.201

55.035

55.035

2.201

55.035

55.035

2

.722

18.047

73.081

3

.616

15.399

88.480

4

.461

11.520

100.000

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.


Component Matrixa


Component

1

HL1

.723

HL2

.719

HL3

.730

HL4

.793


V. PHÂN TÍCH HỒI QUY TUYẾN TÍNH


Bảng 3.16 Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính

Model Summaryb


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1

.744a

.553

.543

.33080

1.834

a. Predictors: (Constant), BKK, TNG, HT, CQ, TNH, CN


b. Dependent Variable: HL

ANOVAb

Model

Sum of Squares

df

Mean Square

F

Sig.

1

Regression

33.749

6

5.625

51.403

.000a


Residual

27.247

249

.109


Total

60.996

255



Model Summaryb


Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson

1

.744a

.553

.543

.33080

1.834

a. Predictors: (Constant), BKK, TNG, HT, CQ, TNH, CN

b. Dependent Variable: HL

Coefficientsa


Model

Unstandardized Coefficients

Standardized Coefficients


t


Sig.


Collinearity


Statistics

B

Std. Error

Beta

Tolerance

VIF

1

(Constant)

.079

.121


.657

.512




TNH

.207

.049

.233

4.214

.000

.586

1.707


TNG

.088

.044

.104

2.019

.045

.682

1.466


HT

.129

.049

.127

2.634

.009

.769

1.301


CN

.100

.047

.122

2.117

.035

.544

1.838


CQ

.179

.054

.178

3.297

.001

.613

1.632


BKK

.232

.045

.263

5.196

.000

.698

1.433

a. Dependent Variable: HL


VI. KIỂM ĐỊNH CÁC GIẢ ĐỊNH CỦA MÔ HÌNH HỒI QUY


Bảng 3.17 Ma trận hệ số tương quan


Correlations




HL


TNH


TNG


HT


CN


CQ


BKK

HL

Pearson Correlation

1

.592**

.475**

.436**

.550**

.531**

.566**

Sig. (2-tailed)


.000

.000

.000

.000

.000

.000

N

256

256

256

256

256

256

256

TNH

Pearson Correlation


1

.478**

.428**

.498**

.459**

.427**



Sig. (2-tailed)



.000

.000

.000

.000

.000

N


256

256

256

256

256

256

TNG

Pearson Correlation



1

.346**

.439**

.420**

.332**

Sig. (2-tailed)




.000

.000

.000

.000

N



256

256

256

256

256

HT

Pearson Correlation




1

.302**

.264**

.337**

Sig. (2-tailed)





.000

.000

.000

N




256

256

256

256

CN

Pearson Correlation





1

.572**

.480**

Sig. (2-tailed)






.000

.000

N





256

256

256

CQ

Pearson Correlation






1

.377**

Sig. (2-tailed)







.000

N






256

256

BKK

Pearson Correlation







1

Sig. (2-tailed)








N







256

**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).





Bảng 3.18 Kết quả kiểm định Durbin – Watson

Model Summaryb



Model


R


R Square


Adjusted R Square

Std. Error of the Estimate


Durbin-Watson


1

.744a

.553

.543

.33080

1.834


Hình 3.1. Đồ thị Scatterplot

Hình 3 2 Đồ thị tần số Histogram Bảng 3 19 Kết quả kiểm định Spesrman 1


Hình 3.2. Đồ thị tần số Histogram


Bảng 3 19 Kết quả kiểm định Spesrman Correlations Spearman’s rho TNH TNG HT CN CQ BKK 2


Bảng 3.19 Kết quả kiểm định Spesrman



Correlations

Spearman’s rho

TNH

TNG

HT

CN

CQ

BKK

ABS

ABS

Pearson Correlation

-.031

-.007

.058

.008

-.002

.071

1.000

Sig. (2-tailed)

.620

.912

.358

.898

.969

.261

.

N

256

256

256

256

256

256

256


Hình 3.3. Đồ thị tần số Q-Q Plot


620 912 358 898 969 261 N 256 256 256 256 256 256 256 Hình 3 3 Đồ thị tần số Q Q Plot 3

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 04/06/2023