Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1 lan | 81 | 31.6 | 31.6 | 31.6 |
2-3 lan | 117 | 45.7 | 45.7 | 77.3 | |
4-5 lan | 39 | 15.2 | 15.2 | 92.6 | |
Tren 5 lan | 19 | 7.4 | 7.4 | 100.0 | |
Total | 256 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Hàm Ý Quản Trị Đối Với Doanh Nghiệp Kinh Doanh Du Lịch
- Ảnh hưởng của yếu tố hình ảnh điểm đến tới sự hài lòng của khách du lịch nội địa tại thành phố Đà Nẵng - 13
- Ảnh hưởng của yếu tố hình ảnh điểm đến tới sự hài lòng của khách du lịch nội địa tại thành phố Đà Nẵng - 14
- Ảnh hưởng của yếu tố hình ảnh điểm đến tới sự hài lòng của khách du lịch nội địa tại thành phố Đà Nẵng - 16
Xem toàn bộ 137 trang tài liệu này.
Bảng 3.5 Thống kê mô tả Thời điểm du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Quanh nam | 59 | 23.0 | 23.0 | 23.0 |
Nhung ky nghi | 89 | 34.8 | 34.8 | 57.8 | |
Dip Le/Tet | 53 | 20.7 | 20.7 | 78.5 | |
Mua he | 55 | 21.5 | 21.5 | 100.0 | |
Total | 256 | 100.0 | 100.0 |
II. ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO
Bảng 3.6 Thang đo “Đặc điểm tự nhiên”
Reliability Statistics
N of Items | |
.777 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TNH1 | 15.30 | 4.829 | .685 | .691 |
TNH2 | 14.89 | 5.262 | .526 | .745 |
TNH3 | 15.05 | 5.209 | .475 | .763 |
TNH4 | 15.22 | 5.434 | .515 | .748 |
TNH5 | 15.27 | 4.949 | .566 | .731 |
N of Items | |
.871 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TNG1 | 19.86 | 8.885 | .559 | .869 |
TNG2 | 20.06 | 8.427 | .599 | .864 |
TNG3 | 20.05 | 8.249 | .858 | .821 |
TNG4 | 19.83 | 8.817 | .562 | .869 |
TNG5 | 20.08 | 8.381 | .758 | .835 |
TNG6 | 20.05 | 8.257 | .746 | .836 |
Bảng 3.8 Thang đo “Cơ sở hạ tầng du lịch”
Reliability Statistics
N of Items | |
.706 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HT1 | 15.61 | 3.556 | .511 | .638 |
HT2 | 15.59 | 3.945 | .477 | .652 |
HT3 | 15.56 | 4.075 | .447 | .664 |
HT4 | 15.44 | 4.200 | .447 | .665 |
HT5 | 15.39 | 4.286 | .441 | .668 |
N of Items | |
.845 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CN1 | 15.55 | 5.973 | .575 | .834 |
CN2 | 15.74 | 5.755 | .707 | .798 |
CN3 | 15.70 | 5.543 | .832 | .765 |
CN4 | 15.65 | 6.001 | .637 | .816 |
CN5 | 15.67 | 6.144 | .532 | .846 |
Bảng 3.10 Thang đo “Hỗ trợ của chính quyền”
Reliability Statistics
N of Items | |
.766 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CQ1 | 15.86 | 3.993 | .485 | .743 |
CQ2 | 15.68 | 4.164 | .504 | .734 |
CQ3 | 15.73 | 3.941 | .602 | .701 |
CQ4 | 15.80 | 4.021 | .548 | .719 |
CQ5 | 15.81 | 3.936 | .545 | .720 |
N of Items | |
.788 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
BKK1 | 19.33 | 7.555 | .486 | .768 |
BKK2 | 19.50 | 7.129 | .578 | .746 |
BKK3 | 19.45 | 6.735 | .611 | .737 |
BKK4 | 19.38 | 7.122 | .572 | .748 |
BKK5 | 19.15 | 7.722 | .473 | .771 |
BKK6 | 19.25 | 7.453 | .509 | .763 |
Bảng 3.12 Thang đo “Sự hài lòng của khách du lịch”
Reliability Statistics
N of Items | |
.727 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 11.86 | 2.315 | .496 | .679 |
HL2 | 11.81 | 2.453 | .493 | .679 |
HL3 | 11.83 | 2.441 | .500 | .676 |
HL4 | 11.70 | 2.186 | .578 | .628 |
III. PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ EFA CHO CÁC BIẾN ĐỘC LẬP
Bảng 3.13 Kết quả phân tích EFA cho các biến độc lập (Lần 1)
KMO and Bartlett's Test
.881 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3.503E3 |
df | 496 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 9.147 | 28.585 | 28.585 | 9.147 | 28.585 | 28.585 | 4.031 | 12.596 | 12.596 |
2 | 2.458 | 7.682 | 36.267 | 2.458 | 7.682 | 36.267 | 3.130 | 9.782 | 22.378 |
3 | 2.055 | 6.420 | 42.687 | 2.055 | 6.420 | 42.687 | 2.991 | 9.345 | 31.724 |
4 | 1.678 | 5.243 | 47.930 | 1.678 | 5.243 | 47.930 | 2.771 | 8.660 | 40.383 |
5 | 1.433 | 4.477 | 52.407 | 1.433 | 4.477 | 52.407 | 2.762 | 8.632 | 49.016 |
6 | 1.330 | 4.156 | 56.562 | 1.330 | 4.156 | 56.562 | 2.415 | 7.547 | 56.562 |
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TNH1 | .772 | |||||
TNH2 | .563 | |||||
TNH3 | .564 | |||||
TNH4 | .601 | |||||
TNH5 | .636 |
.618 | ||||||
TNG2 | .706 | |||||
TNG3 | .869 | |||||
TNG4 | .643 | |||||
TNG5 | .810 | |||||
TNG6 | .779 | |||||
HT1 | .783 | |||||
HT2 | .604 | |||||
HT3 | .651 | |||||
HT4 | .601 | |||||
HT5 | .540 | |||||
CN1 | .523 | |||||
CN2 | .745 | |||||
CN3 | .841 | |||||
CN4 | .725 | |||||
CN5 | .625 | |||||
CQ1 | .577 | |||||
CQ2 | .548 | |||||
CQ3 | .738 | |||||
CQ4 | .617 | |||||
CQ5 | .729 | |||||
BKK1 | .716 | |||||
BKK2 | .784 | |||||
BKK3 | .643 | |||||
BKK4 | .587 | |||||
BKK5 | ||||||
BKK6 | .560 |
Bảng 3.14 Kết quả phân tích EFA cho các biến độc lập (Lần 2)
KMO and Bartlett's Test
.879 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3.392E3 |
df | 465 | |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 8.916 | 28.761 | 28.761 | 8.916 | 28.761 | 28.761 | 4.014 | 12.948 | 12.948 |
2 | 2.417 | 7.796 | 36.557 | 2.417 | 7.796 | 36.557 | 3.143 | 10.138 | 23.086 |
3 | 2.034 | 6.561 | 43.118 | 2.034 | 6.561 | 43.118 | 2.800 | 9.033 | 32.119 |
4 | 1.668 | 5.380 | 48.497 | 1.668 | 5.380 | 48.497 | 2.759 | 8.902 | 41.021 |
5 | 1.374 | 4.433 | 52.930 | 1.374 | 4.433 | 52.930 | 2.627 | 8.474 | 49.495 |
Rotated Component Matrixa
Component | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
TNH1 | .786 | |||||
TNH2 | .579 | |||||
TNH3 | .585 | |||||
TNH4 | .593 | |||||
TNH5 | .637 | |||||
TNG1 | .619 | |||||
TNG2 | .710 | |||||
TNG3 | .867 | |||||
TNG4 | .641 | |||||
TNG5 | .810 | |||||
TNG6 | .778 |
.778 | ||||
HT2 | .595 | |||
HT3 | .668 | |||
HT4 | .601 | |||
HT5 | .525 | |||
CN1 | .524 | |||
CN2 | .749 | |||
CN3 | .845 | |||
CN4 | .726 | |||
CN5 | .626 | |||
CQ1 | .588 | |||
CQ2 | .547 | |||
CQ3 | .738 | |||
CQ4 | .611 | |||
CQ5 | .726 | |||
BKK1 | .731 | |||
BKK2 | .795 | |||
BKK3 | .639 | |||
BKK4 | .584 | |||
BKK6 | .558 |
IV. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH EFA CHO BIẾN PHỤ THUỘC
Bảng 3.15 Kết quả phân tích EFA cho biến phụ thuộc (Biến “Sự hài lòng của du khách”)
KMO and Bartlett's Test
.725 | ||
Bartlett's Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 201.309 |
df | 6 | |
Sig. | .000 |