TÊN CÔNG TY | STT | TÊN CÔNG TY | |
135 | Công ty Thiết kế quảng cáo Kim Nam | 319 | Công ty TNHH và Thiết bị Hóa chất Kiến Bách |
136 | Công ty TNHH ACF Việt Nam | 320 | Công ty TNHH Verall Việt Nam |
137 | Công ty TNHH Aconcept Việt Nam | 321 | Công ty TNHH Việt Hạ Chí |
138 | Công ty TNHH Aegis Media Việt Nam | 322 | Công ty TNHH Việt Hưng |
139 | Công ty TNHH AHC Minh Sơn | 323 | Công ty TNHH Việt Mỹ SSV |
140 | Công ty TNHH AM ACCOUNTING | 324 | Công ty TNHH Wah Lee Việt Nam |
141 | Công ty TNHH Angelina | 325 | Công ty TNHH Weefee Việt Nam |
142 | Công ty TNHH Anh Em Anh Lê | 326 | Công ty TNHH Xây Dựng Bất Động Sản Tiki |
143 | Công ty TNHH Ba Mươi Tháng Tư | 327 | Công ty TNHH Xây Dựng Cơ Điện và Dịch Vụ T.H.T |
144 | Công ty TNHH Bách Khoa | 328 | Công ty TNHH Xây Dựng Thành Nam |
145 | Công ty TNHH Bảo hiểm Liberty | 329 | Công ty TNHH XNK Liêm Thành |
146 | Công ty TNHH Bê Tông Tổng Hợp | 330 | Công ty TNHH Xử Lý Nền Móng Tiến Thìn |
147 | Công ty TNHH Bông Sen Yamachi | 331 | Công ty TNHH Yamazen Việt Nam |
148 | Công ty TNHH Bureau Veritas CPS VN | 332 | Công ty Tổ Chức Sự Kiện Skyenter |
149 | Công ty TNHH Chăn Nuôi TAFA VIỆT | 333 | Công ty Tư Vấn Dịch Vụ Kế Toán AGS |
150 | Công ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thuận Phong | 334 | Công ty Vàng Bạc Phong Thủy Ancarat Jewelry |
151 | Công ty TNHH Chim Én | 335 | Điện lực Phú Riềng (Công ty Điện Lực Bình Phước) |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 35
- Phiếu Khảo Sát Được Sử Dụng Ở Giai Đoạn Nc Định Lượng Sơ Bộ Và Chính Thức
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 37
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 39
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 40
Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.
TÊN CÔNG TY | STT | TÊN CÔNG TY | |
152 | Công ty TNHH Crowe Việt Nam | 336 | DNTN AN LỢI |
153 | Công ty TNHH D N P | 337 | DNTN Đông Nam Dược Bàng Thái |
154 | Công ty TNHH Đại Hưng 668 | 338 | DNTN Minh Liền |
155 | Công ty TNHH Đại Lý Thuế Bắc Trung Nam | 339 | DNTN Như Ý |
156 | Công ty TNHH Đại Lý Thuế Green Tax | 340 | DNTN Quốc Tiến |
157 | Công ty TNHH Đăng Phước | 341 | DNTN Tâm Minh |
158 | Công ty TNHH Đầu tư BĐS Thiên An | 342 | DNTN THÁI HÒA |
159 | Công ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng SCTV | 343 | DNTN TM-DV Hưng Đại Long |
160 | Công ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Kỳ Long | 344 | DNTN Vạn Kim |
161 | Công ty TNHH Đầu Tư và Du Lịch Phú Gia | 345 | Domicile Corporate Services Việt Nam |
162 | Công ty TNHH DH OPEN | 346 | Dự Án Chung Cư Hoàng Anh Goldhouse |
163 | Công ty TNHH Dịch Vụ HTM | 347 | Ngân hàng Agribank Gò Dầu Tây Ninh |
164 | Công ty TNHH Dịch Vụ KAV Việt Nam | 348 | Ngân Hàng Agribank Q7 |
165 | Công ty TNHH Dịch vụ kế toán INTA | 349 | Ngân hàng Bưu Điện Liên Việt |
166 | Công ty TNHH Dịch vụ kế toán Tim sen | 350 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - CN TX.Bến Cát Bình Dương |
167 | Công ty TNHH Dịch Vụ Song An | 351 | Ngân hàng TMCP An Bình |
TÊN CÔNG TY | STT | TÊN CÔNG TY | |
168 | Công ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Dầu Khí Hà Bắc | 352 | Ngân hàng TMCP Công thương VN - Bến Vân Đồn Q.4 |
169 | Công ty TNHH Dịch Vụ Tư Vấn Tài Chính Kế Toán Và Kiểm Toán Phía Nam | 353 | Ngân hàng TMCP Công Thương VN - CN Lâm Đồng |
170 | Công ty TNHH Dịch vụ tư vấn Tín Việt | 354 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) |
171 | Công ty TNHH Dịch Vụ Xây Dựng Đức Phát | 355 | Ngân Hàng TMCP Sài Gòn |
172 | Công ty TNHH Du Lịch Trần Việt | 356 | Ngân hàng TNHH MTV HSBC Việt Nam |
173 | Công ty TNHH DV BĐS Sunrise Land | 357 | Nhà Khách Tổng Liên Đoàn tại Long An |
174 | Công ty TNHH DV TM An Phú Hưng | 358 | Nhà Yến Nha Trang |
175 | Công ty TNHH Ecomobi Media | 359 | Tập Đoàn Đầu Tư Việt Nam |
176 | Công ty TNHH ELITE Long Thành | 360 | Tập Đoàn Thể Thao Kingsport |
177 | Công ty TNHH Elliot BPO | 361 | Tập Đoàn Vingroup – Công ty CP (CN Bạc Liêu) |
178 | Công ty TNHH Forever Bride | 362 | Tổng công ty Cổ Phần Bảo hiểm Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam |
179 | Công ty TNHH Fortune | 363 | Tổng công ty Hóa Chất và Dịch Vụ Dầu Khí - CTCP |
180 | Công ty TNHH FRAM | 364 | Tổng công ty Mobifone KV 2 |
181 | Công ty TNHH G.P | 365 | Tổng công Ty Tân Cảng Sài Gòn |
TÊN CÔNG TY | STT | TÊN CÔNG TY | |
182 | Công ty TNHH Gia Nông | 366 | Trung Tâm Anh Ngữ AMA Tân Phú |
183 | Công ty TNHH Giải Pháp Hoá Đơn Điện Tử Tân Thành Thịnh | 367 | Trung tâm phát triển Quỹ đất Cần Đước |
184 | Công ty TNHH Giáo dục Hawali | 368 | Trung tâm phát triển Quỹ đất huyện Hàm Thuận Bắc |
Phụ lục 24 - Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần cứng (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,892 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
HWR1 | 14,66 | 8,736 | ,695 | ,878 |
HWR2 | 14,42 | 8,659 | ,757 | ,864 |
HWR3 | 14,61 | 8,853 | ,727 | ,871 |
HWR4 | 14,46 | 8,549 | ,749 | ,866 |
HWR5 | 14,47 | 8,691 | ,755 | ,865 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 25 - Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,806 | 6 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SWR1 | 18,29 | 9,427 | ,578 | ,773 |
SWR2 | 18,66 | 9,292 | ,638 | ,759 |
18,29 | 9,216 | ,633 | ,760 | |
SWR4 | 18,81 | 9,208 | ,612 | ,765 |
SWR5 | 18,27 | 9,219 | ,659 | ,754 |
SWR6 | 18,72 | 11,364 | ,270 | ,833 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 26 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro phần mềm lần 2 (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,833 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
SWR1 | 14,80 | 7,714 | ,586 | ,812 |
SWR2 | 15,17 | 7,592 | ,647 | ,795 |
SWR3 | 14,80 | 7,478 | ,653 | ,793 |
SWR4 | 15,32 | 7,568 | ,607 | ,806 |
SWR5 | 14,78 | 7,533 | ,668 | ,789 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 27 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro dữ liệu (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,838 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
DATR1 | 14,50 | 7,433 | ,641 | ,805 |
DATR2 | 14,56 | 7,457 | ,644 | ,804 |
DATR3 | 14,52 | 7,716 | ,585 | ,820 |
DATR4 | 14,33 | 7,153 | ,659 | ,800 |
DATR5 | 14,28 | 7,342 | ,670 | ,796 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 28 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro ứng dụng tiến bộ CNTT (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,801 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
ITAR1 | 10,80 | 4,735 | ,632 | ,742 |
ITAR2 | 10,99 | 4,921 | ,591 | ,762 |
ITAR3 | 11,04 | 4,837 | ,635 | ,742 |
ITAR4 | 10,79 | 4,658 | ,601 | ,758 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 29 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro nguồn lực con người (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,834 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
HRR1 | 11,39 | 4,587 | ,598 | ,824 |
HRR2 | 11,71 | 4,793 | ,682 | ,783 |
HRR3 | 11,87 | 4,659 | ,688 | ,780 |
HRR4 | 11,89 | 4,625 | ,698 | ,775 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 30 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro cam kết quản lý (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,847 | 4 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
MCR1 | 11,74 | 4,234 | ,687 | ,805 |
MCR2 | 11,81 | 4,196 | ,674 | ,811 |
MCR3 | 11,80 | 4,241 | ,696 | ,801 |