11,81 | 4,182 | ,681 | ,807 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phiếu Khảo Sát Được Sử Dụng Ở Giai Đoạn Nc Định Lượng Sơ Bộ Và Chính Thức
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 37
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Cứng (Giai Đoạn Nc Chính Thức)
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 40
Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 31 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo Rủi ro văn hoá tổ chức (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,780 | 5 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
OCR1 | 13,52 | 5,858 | ,610 | ,721 |
OCR2 | 13,50 | 5,826 | ,629 | ,715 |
OCR3 | 13,48 | 5,972 | ,618 | ,720 |
OCR4 | 13,87 | 6,093 | ,479 | ,765 |
OCR5 | 13,81 | 6,074 | ,460 | ,774 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 32 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLHTTTKT (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,909 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AISQ1 | 29,43 | 14,082 | ,683 | ,900 |
AISQ2 | 29,46 | 14,233 | ,655 | ,902 |
AISQ3 | 29,44 | 13,936 | ,712 | ,898 |
AISQ4 | 29,42 | 14,043 | ,701 | ,898 |
AISQ5 | 29,45 | 14,041 | ,693 | ,899 |
AISQ6 | 29,45 | 14,096 | ,694 | ,899 |
AISQ7 | 29,46 | 14,064 | ,690 | ,899 |
AISQ8 | 29,46 | 14,293 | ,655 | ,902 |
AISQ9 | 29,44 | 13,898 | ,715 | ,897 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 33 – Kết quả kiểm định độ tin cậy thang đo CLTTKT (giai đoạn NC chính thức)
Cronbach’s Alpha | N of Items |
,913 | 9 |
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach’s Alpha if Item Deleted | |
AIQ1 | 28,93 | 14,091 | ,701 | ,903 |
AIQ2 | 28,92 | 13,989 | ,709 | ,903 |
AIQ3 | 28,91 | 14,256 | ,667 | ,906 |
AIQ4 | 28,97 | 13,936 | ,710 | ,902 |
28,93 | 14,056 | ,702 | ,903 | |
AIQ6 | 28,97 | 14,337 | ,670 | ,905 |
AIQ7 | 28,92 | 14,171 | ,691 | ,904 |
AIQ8 | 28,95 | 13,844 | ,713 | ,902 |
AIQ9 | 28,91 | 13,948 | ,718 | ,902 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 34 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s của nhân tố độc lập (giai đoạn NC chính thức)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,910 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx, Chi-Square | 5536,560 |
df | 496 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 35 – Tổng phương sai trích của các biến độc lập (giai đoạn NC chính thức)
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,506 | 26,580 | 26,580 | 8,055 | 25,173 | 25,173 | 6,496 |
2 | 3,665 | 11,454 | 38,035 | 3,221 | 10,064 | 35,238 | 4,585 |
3 | 2,636 | 8,237 | 46,272 | 2,239 | 6,996 | 42,233 | 3,769 |
4 | 1,984 | 6,200 | 52,473 | 1,529 | 4,779 | 47,013 | 4,140 |
1,756 | 5,486 | 57,959 | 1,322 | 4,131 | 51,144 | 4,328 | |
6 | 1,494 | 4,669 | 62,628 | 1,046 | 3,269 | 54,413 | 3,838 |
7 | ,901 | 2,816 | 65,444 | ||||
8 | ,742 | 2,318 | 67,762 | ||||
9 | ,672 | 2,099 | 69,860 | ||||
10 | ,663 | 2,073 | 71,933 | ||||
11 | ,611 | 1,909 | 73,843 | ||||
12 | ,559 | 1,748 | 75,591 | ||||
13 | ,542 | 1,694 | 77,285 | ||||
14 | ,509 | 1,590 | 78,874 | ||||
15 | ,507 | 1,585 | 80,459 | ||||
16 | ,495 | 1,547 | 82,007 | ||||
17 | ,486 | 1,518 | 83,525 | ||||
18 | ,456 | 1,425 | 84,950 | ||||
19 | ,444 | 1,387 | 86,337 | ||||
20 | ,425 | 1,329 | 87,666 | ||||
21 | ,414 | 1,293 | 88,959 | ||||
22 | ,402 | 1,255 | 90,213 | ||||
23 | ,377 | 1,179 | 91,392 | ||||
24 | ,357 | 1,117 | 92,509 | ||||
25 | ,337 | 1,054 | 93,563 | ||||
26 | ,334 | 1,045 | 94,608 | ||||
27 | ,329 | 1,028 | 95,636 | ||||
28 | ,314 | ,982 | 96,618 | ||||
29 | ,308 | ,961 | 97,579 | ||||
30 | ,283 | ,884 | 98,463 | ||||
31 | ,263 | ,822 | 99,284 | ||||
32 | ,229 | ,716 | 100,000 |
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 36 – Ma trận xoay các nhân tố độc lập (giai đoạn NC chính thức)
Factor | ||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | |
SWR2 | ,752 | |||||
DATR1 | ,745 | |||||
DATR4 | ,739 | |||||
SWR4 | ,717 | |||||
SWR5 | ,710 | |||||
DATR2 | ,703 | |||||
DATR3 | ,699 | |||||
DATR5 | ,689 | |||||
SWR3 | ,686 | |||||
SWR1 | ,653 | |||||
HWR5 | ,827 | |||||
HWR2 | ,818 | |||||
HWR3 | ,786 | |||||
HWR4 | ,782 | |||||
HWR1 | ,734 | |||||
HRR4 | ,801 | |||||
HRR3 | ,800 | |||||
HRR2 | ,729 | |||||
HRR1 | ,610 | |||||
OCR3 | ,804 | |||||
OCR2 | ,733 | |||||
OCR1 | ,732 |
OCR4 | ||||||
MCR3 | ,766 | |||||
MCR4 | ,758 | |||||
MCR1 | ,752 | |||||
MCR2 | ,705 | |||||
ITAR1 | ,742 | |||||
ITAR4 | ,733 | |||||
ITAR3 | ,704 | |||||
ITAR2 | ,622 | |||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. | ||||||
a. Rotation converged in 6 iterations. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 37 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s của nhân tố độc lập lần 2 (giai đoạn NC chính thức)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,909 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 5311,333 |
df | 435 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 38 – Tổng phương sai trích của các biến độc lập lần 2 (giai đoạn NC chính thức)
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,266 | 27,552 | 27,552 | 7,825 | 26,084 | 26,084 | 6,432 |
2 | 3,505 | 11,682 | 39,234 | 3,080 | 10,268 | 36,351 | 4,549 |
3 | 2,636 | 8,786 | 48,020 | 2,238 | 7,459 | 43,810 | 4,179 |
4 | 1,921 | 6,405 | 54,425 | 1,470 | 4,899 | 48,709 | 3,714 |
5 | 1,735 | 5,783 | 60,207 | 1,314 | 4,380 | 53,089 | 3,695 |
6 | 1,395 | 4,650 | 64,857 | ,991 | 3,304 | 56,393 | 3,440 |
7 | ,717 | 2,389 | 67,246 | ||||
8 | ,686 | 2,286 | 69,532 | ||||
9 | ,631 | 2,104 | 71,636 | ||||
10 | ,583 | 1,945 | 73,581 | ||||
11 | ,559 | 1,864 | 75,445 | ||||
12 | ,532 | 1,775 | 77,220 | ||||
13 | ,513 | 1,712 | 78,931 | ||||
14 | ,498 | 1,660 | 80,591 | ||||
15 | ,488 | 1,628 | 82,219 | ||||
16 | ,459 | 1,530 | 83,749 | ||||
17 | ,456 | 1,520 | 85,269 | ||||
18 | ,427 | 1,423 | 86,692 | ||||
19 | ,420 | 1,400 | 88,092 | ||||
20 | ,404 | 1,347 | 89,439 | ||||
21 | ,381 | 1,270 | 90,709 |
,359 | 1,196 | 91,905 | |||||
23 | ,350 | 1,167 | 93,072 | ||||
24 | ,337 | 1,122 | 94,194 | ||||
25 | ,332 | 1,107 | 95,301 | ||||
26 | ,321 | 1,070 | 96,370 | ||||
27 | ,308 | 1,027 | 97,398 | ||||
28 | ,285 | ,951 | 98,348 | ||||
29 | ,265 | ,884 | 99,232 | ||||
30 | ,231 | ,768 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 39 – Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s nhân tố phụ thuộc (giai đoạn NC chính thức)
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | ,961 | |
Bartlett’s Test of Sphericity | Approx. Chi-Square | 3524,547 |
df | 153 | |
Sig. | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS