Phụ lục 40 – Tổng phương sai trích của biến phụ thuộc (giai đoạn NC chính thức)
Factor | Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadingsa | ||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | |
1 | 8,532 | 47,401 | 47,401 | 8,068 | 44,824 | 44,824 | 6,972 |
2 | 2,027 | 11,261 | 58,662 | 1,567 | 8,706 | 53,530 | 6,872 |
3 | ,681 | 3,784 | 62,446 | ||||
4 | ,606 | 3,364 | 65,810 | ||||
5 | ,579 | 3,214 | 69,024 | ||||
6 | ,539 | 2,995 | 72,019 | ||||
7 | ,527 | 2,927 | 74,946 | ||||
8 | ,494 | 2,747 | 77,693 | ||||
9 | ,490 | 2,720 | 80,414 | ||||
10 | ,470 | 2,610 | 83,023 | ||||
11 | ,454 | 2,521 | 85,544 | ||||
12 | ,436 | 2,420 | 87,964 | ||||
13 | ,409 | 2,271 | 90,235 | ||||
14 | ,403 | 2,237 | 92,472 | ||||
15 | ,376 | 2,088 | 94,560 | ||||
16 | ,354 | 1,964 | 96,524 | ||||
17 | ,329 | 1,828 | 98,353 | ||||
18 | ,297 | 1,647 | 100,000 | ||||
Extraction Method: Principal Axis Factoring. | |||||||
a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 37
- Kết Quả Kiểm Định Độ Tin Cậy Thang Đo Rủi Ro Phần Cứng (Giai Đoạn Nc Chính Thức)
- Ảnh hưởng của rủi ro công nghệ thông tin đến chất lượng thông tin kế toán trong các doanh nghiệp tại Việt Nam - 39
Xem toàn bộ 321 trang tài liệu này.
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm SPSS
Phụ lục 41 – Bảng các chỉ số CMIN/DF, GFI, CFI, RMSEA và PCLOSE tính cho các biến độc lập
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 75 | 481,036 | 390 | ,001 | 1,233 |
Saturated model | 465 | ,000 | 0 | ||
Independence model | 30 | 5472,885 | 435 | ,000 | 12,581 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | ,028 | ,919 | ,903 | ,771 |
Saturated model | ,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,201 | ,296 | ,248 | ,277 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | ,912 | ,902 | ,982 | ,980 | ,982 |
Saturated model | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | ,025 | ,017 | ,032 | 1,000 |
Independence model | ,178 | ,173 | ,182 | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm AMOS
Phụ lục 42– Bảng các chỉ số CMIN/DF, GFI, CFI, RMSEA và PCLOSE tính cho biến phụ thuộc
CMIN
NPAR | CMIN | DF | P | CMIN/DF | |
Default model | 37 | 150,228 | 134 | ,160 | 1,121 |
Saturated model | 171 | ,000 | 0 | ||
Independence model | 18 | 3591,417 | 153 | ,000 | 23,473 |
RMR, GFI
RMR | GFI | AGFI | PGFI | |
Default model | ,011 | ,958 | ,946 | ,750 |
Saturated model | ,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,159 | ,224 | ,132 | ,200 |
Baseline Comparisons
NFI Delta1 | RFI rho1 | IFI Delta2 | TLI rho2 | CFI | |
Default model | ,958 | ,952 | ,995 | ,995 | ,995 |
Saturated model | 1,000 | 1,000 | 1,000 | ||
Independence model | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 | ,000 |
RMSEA
RMSEA | LO 90 | HI 90 | PCLOSE | |
Default model | ,018 | ,000 | ,032 | 1,000 |
Independence model | ,247 | ,240 | ,255 | ,000 |
Nguồn: Kết quả được tập hợp qua phân tích từ phần mềm AMOS