- Theo thời gian sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế:
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.857 | 4 | 213 | .491 |
Có thể bạn quan tâm!
- Ảnh hưởng của giá trị thương hiệu đến quyết định lựa chọn Ngân hàng thanh toán quốc tế đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh - 13
- Ảnh hưởng của giá trị thương hiệu đến quyết định lựa chọn Ngân hàng thanh toán quốc tế đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh - 14
- Ảnh hưởng của giá trị thương hiệu đến quyết định lựa chọn Ngân hàng thanh toán quốc tế đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh - 15
Xem toàn bộ 135 trang tài liệu này.
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 4.912 | 4 | 1.228 | 3.173 | .015 |
Within Groups | 82.434 | 213 | .387 | ||
Total | 87.346 | 217 |
Multiple Comparisons
Dependent Variable: QD
(I) c3.3. Thời gian sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế | (J) c3.3. Thời gian sử dụng dịch vụ thanh toán quốc tế | Mean Difference (I-J) | Std. Error | Sig. | 95% Confidence Interval | ||
Lower Bound | Upper Bound | ||||||
Bonferroni | Dưới 1 năm | từ 1 - 3 năm | -.60317* | .19594 | .024 | -1.1590 | -.0474 |
từ 3 - 5 năm | -.43013 | .18436 | .206 | -.9531 | .0928 | ||
từ 5 - 7 năm | -.39353 | .18694 | .365 | -.9238 | .1367 | ||
trên 7 năm | -.59083* | .18658 | .018 | -1.1201 | -.0616 | ||
từ 1 - 3 năm | Dưới 1 năm | .60317* | .19594 | .024 | .0474 | 1.1590 | |
từ 3 - 5 năm | .17304 | .13075 | 1.000 | -.1978 | .5439 | ||
từ 5 - 7 năm | .20964 | .13436 | 1.000 | -.1715 | .5908 | ||
trên 7 năm | .01235 | .13386 | 1.000 | -.3673 | .3920 | ||
từ 3 - 5 năm | Dưới 1 năm | .43013 | .18436 | .206 | -.0928 | .9531 | |
từ 1 - 3 năm | -.17304 | .13075 | 1.000 | -.5439 | .1978 | ||
từ 5 - 7 năm | .03660 | .11682 | 1.000 | -.2948 | .3680 | ||
trên 7 năm | -.16070 | .11624 | 1.000 | -.4904 | .1690 | ||
từ 5 - 7 năm | Dưới 1 năm | .39353 | .18694 | .365 | -.1367 | .9238 | |
từ 1 - 3 năm | -.20964 | .13436 | 1.000 | -.5908 | .1715 | ||
từ 3 - 5 năm | -.03660 | .11682 | 1.000 | -.3680 | .2948 | ||
trên 7 năm | -.19730 | .12029 | 1.000 | -.5385 | .1439 | ||
trên 7 năm | Dưới 1 năm | .59083* | .18658 | .018 | .0616 | 1.1201 |
từ 1 - 3 năm | -.01235 | .13386 | 1.000 | -.3920 | .3673 |
từ 3 - 5 năm | .16070 | .11624 | 1.000 | -.1690 | .4904 |
từ 5 - 7 năm | .19730 | .12029 | 1.000 | -.1439 | .5385 |
*. The mean difference is significant at the 0.05 level.
- Theo loại hình doanh nghiệp:
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
1.158 | 4 | 213 | .331 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | .701 | 4 | .175 | .431 | .786 |
Within Groups | 86.645 | 213 | .407 | ||
Total | 87.346 | 217 |
- Theo phương thức thanh toán (đối với công ty xuất khẩu):
Test of Homogeneity of Variances
QD
df1 | df2 | Sig. | |
.405 | 2 | 215 | .667 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 2.073 | 2 | 1.036 | 2.613 | .076 |
Within Groups | 85.273 | 215 | .397 | ||
Total | 87.346 | 217 |
- Theo phương thức thanh toán (đối với công ty nhập khẩu):
QD |
df1 | df2 | Sig. | |
.294 | 2 | 215 | .746 |
ANOVA
QD
Sum of Squares | df | Mean Square | F | Sig. | |
Between Groups | 1.290 | 2 | .645 | 1.612 | .202 |
Within Groups | 86.056 | 215 | .400 | ||
Total | 87.346 | 217 |