Phụ lục 17: Mô tả và chấm điểm khách hàng Nguyễn Văn V . Hà Nội
Chỉ tiêu | Mô tả khách hàng V | Điểm | |
1 | Tuổi | 40 tuổi | 12 |
2 | Trình độ học vấn | Thạc Sĩ | 6 |
3 | Tiền án, tiền sự | Không | 8 |
4 | Tình trạng chỗ ở | Nhà sở hữu riêng, sổ đỏ chính chủ | 12 |
5 | Số người trực tiếp phụ thuộc về kinh tế thường xuyên liên tục vào người vay (trong gia đình) | 02 Con gái | 8 |
6 | Cơ cấu gia đình | Gia đình hạt nhân | 8 |
7 | Bảo hiểm nhân thọ | Bảo hiểm Prudential: 200 triệu | 8 |
8 | Tính chất của công việc hiện tại | Trưởng phòng nhân sự | 12 |
9 | Thời gian làm công việc hiện tại | 08 năm | 8 |
10 | Rủi ro nghề nghiệp ( rủi ro thất nghiệp, rủi ro về nhân mạng...) | Gần như không có rủi ro | 8 |
11 | Đánh giá về nhân thân của người thân trong gia đình | tốt | 5 |
12 | Đánh giá của cán bộ tín dụng về mối quan hệ của người vay với các thành viên trong gia đình | Tốt | 5 |
TỔNG ĐIỂM PHẦN I | 100 | ||
Thông tin về khoàn vay và khả năng trả nợ | |||
Số tiền vay | 700 triệu | ||
Mục đích vay | Mua ô tô | ||
Thời hạn vay | 36 tháng | ||
Tỷ lệ vay/ tổng vốn đầu tư | 65% | ||
Tài sản thế chấp | Nhà ở | ||
Nguồn trả nợ | Lương 02 vợ chồng trên 45 triệu/ tháng | ||
Số tiền phải trả hàng thàng (gốc và lãi) | 27 triệu/tháng | ||
Chấm điểm TSĐB | 23 điểm |
Có thể bạn quan tâm!
- Phương Pháp Chấm Điểm Xhtdnb Đối Với Khách Hàng Doanh Nghiệp Tại Một Số Nhtm Việt Nam Hiện Nay
- Thống Kê Mô Tả Đặc Điểm Nhóm Đối Tượng Khảo Sát Và Nhóm Thông Tin Về Thân Nhân
- Khoảng Giá Trị Để Xác Định Quy Mô Ngành Trồng Cấy Hàng Năm
- Kết Quả Chạy Mô Hình Từ Vùng 1 Đến Vùng 7 Vùng 1
- Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 28
- Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 29
Xem toàn bộ 303 trang tài liệu này.
Nguồn : tác giả sưu tầm từ một khoản vay của khách hàng
Phụ lục 18: Mô tả và chấm điểm khách hàng A
Chỉ tiêu | Mô tả khách hàng V Hà Nội | Điểm | |
1 | Tuổi | 24 tuổi | 5 |
2 | Trình độ học vấn | Cao đẳng | 4 |
3 | Tiền án, tiền sự | Không | 8 |
4 | Tình trạng chỗ ở | Ở trong khu nhà của giáo viên | 2 |
5 | Số người trực tiếp phụ thuộc về kinh tế thường xuyên liên tục vào người vay (trong gia đình) | 01 con | 8 |
6 | Cơ cấu gia đình | Gia đình hạt nhân | 8 |
7 | Bảo hiểm nhân thọ | Không có | 2 |
8 | Tính chất của công việc hiện tại | Giáo viên | 7 |
9 | Thời gian làm công việc hiện tại | 02 năm | 3 |
10 | Rủi ro nghề nghiệp ( rủi ro thất nghiệp, rủi ro về nhân mạng...) | Gần như không có rủi ro | 8 |
11 | Đánh giá về nhân thân của người thân trong gia đình | tốt | 5 |
12 | Đánh giá của cán bộ tín dụng về mối quan hệ của người vay với các thành viên trong gia đình | Tốt | 5 |
Tổng điểm | 65 | ||
STT | Thông tin về khoàn vay và khả năng trả nợ | ||
1 | Số tiền vay | 200 triệu | |
2 | Mục đích vay | Mua đất | |
3 | Thời hạn vay | 60 tháng | |
4 | Tỷ lệ vay/ tổng vốn đầu tư | 70% | |
5 | Tài sản thế chấp | Lương 02 vợ chồng | |
6 | Nguồn trả nợ | Lương 02 vợ chồng trên 13 triệu/ tháng | |
7 | Số tiền phải trả hàng thàng (gốc và lãi) | 5 triệu/tháng | |
Chấm điểm TSĐB | 23 điểm |
Phụ lục 19: Xác xuất ảnh hưởng của các biến độc lập đến các biến phụ thuộc
Nhãn | V24 | V25 | V26 | V27 | V28 | V29 | V30 | |
gioitinh | Giới tính | 3.584 | -0.97 | 0.944 | ||||
NhomTuoi | NhomTuoi | 0.722 | 2.347 | |||||
GĐ | Tình trạng hôn nhân | |||||||
TTNT | Thành thị/Nông thôn | |||||||
v04 | Loại hình sản xuất kinh doanh | |||||||
v05 | vay vốn | |||||||
v05.1 | Vay vốn SXKD | |||||||
v05.2 | Vay vốn mua sắm tài sản | |||||||
v05.3 | Vay vốn Đi học | -4.871 | ||||||
V05.4 | Khác | |||||||
V06 | CMKT | -0.663 | -0.748 | 0.748 | -0.937 | |||
v07 | Học vấn | |||||||
v08 | Chủ hộ | |||||||
v09 | Tình trạng chỗ ở | |||||||
v10 | Phân loại nhà | |||||||
v11 | Số người ăn theo trực tiếp | 2.759 | ||||||
v12 | Số lao động có thu nhập | -1.54 | -1.257 | |||||
v13 | Số người trong độ tuổi đi học | |||||||
v14 | Số năm làm việc | -1.424 | 0.49 | |||||
v15 | Nghề nghiệp hiện nay | 1.067 | 1.634 | |||||
v15.1 | Công chức | -0.397 | ||||||
v15.2 | Làm thuê ngoài | -1.604 | ||||||
v15.3 | tự kinh doanh | 2.92 | -1.203 | |||||
v15.4 | Công nhân làm nông | |||||||
v15.5 | Khác | |||||||
v16 | Cơ sở chọn nghề | -0.845 | -0.941 | |||||
v17 | Vị trí công việc | 0.661 | -0.732 | |||||
v18 | Tham gia BH | 2.5 | 1.581 | |||||
v18.1 | BHXH | |||||||
v18.2 | BHYT | |||||||
v18.3 | BHTS | |||||||
v18.4 | BH thân thể | |||||||
v18.5 | BH khác | |||||||
v19 | Mức đóng bh | 0.287 | ||||||
v20 | Thu nhập cá nhân/năm | 0.771 | ||||||
v21 | Thu nhập gia đình/năm | 1.849 | ||||||
v22 | Đánh giá mức sống | 1.988 | ||||||
v23 | Tiết kiệm/năm | 0.694 | -1.021 | |||||
Constant | -12.002 | 0.951 | 3.86 | -0.042 | 6.697 | -2.544 | 5.81 | |
Z | 1.019 | 0.526 | 1958.6 | 1.089 | 3.804 | 168.511 | 15.241 | |
P | 1 | 0.505 | 0.345 | 0.999 | 0.521 | 0.792 | 0.994 | 0.938 |
HSDC | 0.92 | 0.66 | 0.35 | 0.89 | 0.73 | 0.71 | 0.67 | |
B | 1 | 0.549 | 0.522 | 2.856 | 0.586 | 1.085 | 1.4 | 1.401 |
F | 2.364 | 5.338 | 2.504 | 7.42 | 4.728 | 1.85 | 6.873 | 2.583 |
VF | 45.806 | constant | -21.947 | |||||
E* | 0.629 | bF | 0.469 | |||||
P | 0.386 |
Phụ lục 20: Thống kê mô tả
Nhóm biến đặc điểm khách hàng
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Đồng bằng sông Hồng | 168 | 15.0 | 15.0 | 15.0 |
Trung du và miền núi phía Bắc | 191 | 17.0 | 17.0 | 32.0 |
Bắc Trung Bộ | 151 | 13.4 | 13.4 | 45.4 |
Duyên hải miền trung | 179 | 15.9 | 15.9 | 61.4 |
Tây Nguyên | 128 | 11.4 | 11.4 | 72.8 |
Đông Nam Bộ | 195 | 17.4 | 17.4 | 90.1 |
Đồng bằng sông Cửu Long | 111 | 9.9 | 9.9 | 100.0 |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nữ | 516 | 45.9 | 45.9 | 45.9 |
Nam | 607 | 54.1 | 54.1 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Dưới 25 tuổi | 46 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Từ 25 tuổi đến 34 tuổi | 260 | 23.2 | 23.2 | 27.2 | |
Từ 35 tuổi đến 44 tuổi | 405 | 36.1 | 36.1 | 63.3 | |
Từ 45 đến 54 tuổi | 292 | 26.0 | 26.0 | 89.3 | |
55 tuổi trở lên | 120 | 10.7 | 10.7 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Độc thân | 124 | 11.0 | 11.0 | 11.0 |
Có vợ/chồng | 999 | 89.0 | 89.0 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Nông thôn | 409 | 36.4 | 36.4 | 36.4 |
Thành thị | 714 | 63.6 | 63.6 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Phi nông nghiệp | 778 | 69.3 | 69.3 | 69.3 |
Nông nghiệp | 345 | 30.7 | 30.7 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không vay | 9 | .8 | .8 | .8 |
có vay | 1114 | 99.2 | 99.2 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Trên Đh | 77 | 6.9 | 6.9 | 6.9 |
ĐH | 376 | 33.5 | 33.5 | 40.3 | |
CĐ | 173 | 15.4 | 15.4 | 55.7 | |
Trung cấp | 153 | 13.6 | 13.6 | 69.4 | |
dưới trung cấp | 344 | 30.6 | 30.6 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Không đi học | 12 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
Học từ 1-5 năm | 70 | 6.2 | 6.2 | 7.3 | |
Học từ 5-9 năm | 75 | 6.7 | 6.7 | 14.0 | |
Học từ 9-12 năm | 966 | 86.0 | 86.0 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Chủ hộ
Frequenc y | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 301 | 26.8 | 26.8 | 26.8 |
Có | 822 | 73.2 | 73.2 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Sở hữu riêng | 906 | 80.7 | 80.7 | 80.7 |
Nhà thuê | 50 | 4.5 | 4.5 | 85.1 |
Ở với bố mẹ | 161 | 14.3 | 14.3 | 99.5 |
Ở nhờ | 6 | .5 | .5 | 100.0 |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | không có nhà sở hữu riêng | 12 | 1.1 | 1.1 | 1.1 |
Biệt thự | 69 | 6.1 | 6.1 | 7.2 | |
Nhà mái bằng | 660 | 58.8 | 58.8 | 66.0 | |
Nhà mái ngói | 355 | 31.6 | 31.6 | 97.6 | |
Nhà tạm | 27 | 2.4 | 2.4 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 138 | 12.3 | 12.3 | 12.3 |
1 | 415 | 37.0 | 37.0 | 49.2 | |
2 | 411 | 36.6 | 36.6 | 85.8 | |
3 | 109 | 9.7 | 9.7 | 95.5 | |
Trên 4 người | 50 | 4.5 | 4.5 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 1 | .1 | .1 | .1 |
1 | 267 | 23.8 | 23.8 | 23.9 | |
2 | 711 | 63.3 | 63.3 | 87.2 | |
3 | 111 | 9.9 | 9.9 | 97.1 | |
Trên 4 người | 33 | 2.9 | 2.9 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid 0 | 89 | 7.9 | 7.9 | 7.9 |
1 | 603 | 53.7 | 53.7 | 61.6 |
2 | 375 | 33.4 | 33.4 | 95.0 |
3 | 45 | 4.0 | 4.0 | 99.0 |
Trên 4 người | 11 | 1.0 | 1.0 | 100.0 |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 1-2 năm | 323 | 28.8 | 28.8 | 28.8 |
2-4 năm | 239 | 21.3 | 21.3 | 50.0 | |
4-7 năm | 362 | 32.2 | 32.2 | 82.3 | |
>7 năm | 199 | 17.7 | 17.7 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 945 | 84.1 | 84.1 | 84.1 |
Có | 178 | 15.9 | 15.9 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
V
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
0 a Có l i Total d | 809 | 72.0 | 72.0 | 72.0 |
314 | 28.0 | 28.0 | 100.0 | |
1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 747 | 66.5 | 66.5 | 66.5 |
Có | 376 | 33.5 | 33.5 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 957 | 85.2 | 85.2 | 85.2 |
Có | 166 | 14.8 | 14.8 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | 0 | 980 | 87.3 | 87.3 | 87.3 |
Có | 143 | 12.7 | 12.7 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Tác động bởi tập quán nơi sinh sống | 86 | 7.7 | 7.7 | 7.7 |
Tác động bởi truyền thống gia đình | 172 | 15.3 | 15.3 | 23.0 | |
Tác động bởi sở thích của bản thân | 190 | 16.9 | 16.9 | 39.9 | |
Tác động bởi mức thu nhập | 675 | 60.1 | 60.1 | 100.0 | |
Total | 1123 | 100.0 | 100.0 |