Kết Quả Chạy Mô Hình Từ Vùng 1 Đến Vùng 7 Vùng 1


21.23.Vị trí công việc (V17)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Chủ DN

163

14.5

14.5

14.5

Người quản lý

283

25.2

25.2

39.7

Chuyên viên

236

21.0

21.0

60.7

Lao động được đào tạo nghề

113

10.1

10.1

70.8

Khác

328

29.2

29.2

100.0

Total

1123

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 303 trang tài liệu này.

Xếp hạng tín dụng nội bộ theo phân khúc thị trường tại Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam - 27


21.24. Tham gia bao nhiêu loại hình BH (V18)


Frequency


Percent


Valid Percent


Cumulative Percent

Valid

0

55

4.9

4.9

4.9


1

638

56.8

56.8

61.7


2

269

24.0

24.0

85.7


3

115

10.2

10.2

95.9


4

41

3.7

3.7

99.6


5

5

.4

.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.25. Mức đóng BH (V19)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

0

55

4.9

4.9

4.9


30 triệu trở lên

82

7.3

7.3

12.2


20-30 triệu

90

8.0

8.0

20.2


10-20 triệu

126

11.2

11.2

31.4


5-10 triệu

167

14.9

14.9

46.3


<5 triệu

603

53.7

53.7

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.26. Thu nhập cá nhân/năm (V20)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

120 triệu trở lên

283

25.2

25.2

25.2


80-120 triệu

270

24.0

24.0

49.2


40-80 triệu

311

27.7

27.7

76.9


10-40 triệu

150

13.4

13.4

90.3


<10 triệu

109

9.7

9.7

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.27. Thu nhập gia

đình/năm (V21)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

240 triệu trở lên

275

24.5

24.5

24.5


160-240 triệu

309

27.5

27.5

52.0


80-160 triệu

318

28.3

28.3

80.3


20-80 triệu

135

12.0

12.0

92.3


<20 triệu

86

7.7

7.7

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.28. Đánh giá mức sống (V22)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Giàu có

49

4.4

4.4

4.4


Khá giả

459

40.9

40.9

45.2


Trung bình

582

51.8

51.8

97.1


Nghèo

20

1.8

1.8

98.8


Quá nghèo

13

1.2

1.2

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.29. Tiết kiệm/năm (V23)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

240 triệu trở lên

115

10.2

10.2

10.2


150-240 triệu

233

20.7

20.7

31.0


50-150 triệu

381

33.9

33.9

64.9


10-50 triệu

232

20.7

20.7

85.6


<10 triệu

162

14.4

14.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



Nhóm quan hệ ngân hàng


21.30. Số lần vay vốn (V24)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không vay

173

15.4

15.4

15.4


1-2 lần

251

22.4

22.4

37.8


3-4 lần

235

20.9

20.9

58.7


5 lần trở lên

464

41.3

41.3

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.31. Số lần sử dụng DV (V25)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Không gửi

41

3.7

3.7

3.7


1-2 lần

354

31.5

31.5

35.2


4-5 lần

218

19.4

19.4

54.6


5 lần trở lên

510

45.4

45.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.32. Trả nợ gốc (V26)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Chưa bao giờ quá hạn

933

83.1

83.1

83.1


Quá hạn <30 ngày

83

7.4

7.4

90.5


Quá hạn <90 ngày

18

1.6

1.6

92.1


Quá hạn >90 ngày

6

.5

.5

92.6


Khách hàng mới

83

7.4

7.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.33. Trả lãi (V27)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Chưa bao giờ chậm

898

80.0

80.0

80.0


Chưa chậm trong 1 năm

68

6.1

6.1

86.0


Chưa chậm trong 2 năm

36

3.2

3.2

89.2


Chưa chậm trong 3 năm

38

3.4

3.4

92.6


Khách hàng mới

83

7.4

7.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0




21.34. Tổng nợ (V28)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

250 triệu trở lên

384

34.2

34.2

34.2


160-250 triệu

159

14.2

14.2

48.4


80-160 triệu

181

16.1

16.1

64.5


20-80 triệu

215

19.1

19.1

83.6


<20 triệu

184

16.4

16.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.35. Số loại DV sử dụng (V29)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

0

30

2.7

2.7

2.7


1

490

43.6

43.6

46.3


2

288

25.6

25.6

72.0


3

212

18.9

18.9

90.8


4

103

9.2

9.2

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.36. Tổng tiết kiệm (V30)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

240 triệu trở lên

181

16.1

16.1

16.1


160-240 triệu

138

12.3

12.3

28.4


80-160 triệu

210

18.7

18.7

47.1


20-80 triệu

190

16.9

16.9

64.0


<20 triệu

404

36.0

36.0

100.0


Total

1123

100.0

100.0



21.37.

Trả nợ (K)


Frequency


Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Trả nợ đúng hạn

740

65.9

65.9

65.9


Quá hạn<90 ngày

137

12.2

12.2

78.1


Quá hạn <180 ngày<90 ngày

115

10.2

10.2

88.3


Quá hạn<360 ngày>180 ngày

93

8.3

8.3

96.6


Quá hạn >360 ngày =5

38

3.4

3.4

100.0


Total

1123

100.0

100.0



Phụ lục 22: Kết quả chạy mô hình từ vùng 1 đến vùng 7 VÙNG 1

Hàm hồi quy V24

Omnibus Tests of Model Coefficients


Chi-square

df

Sig.

Step 1

Step

79.638

6

.000


Block

79.638

6

.000


Model

79.638

6

.000



Model Summary


Step

-2 Log likelihood

Cox & Snell R Square

Nagelkerke R Square

1

46.957a

.378

.713

a. Estimation terminated at iteration number 8 because parameter estimates changed by less than

.001.


Classification Tablea


Observed

Predicted

V24_MH

Percentage Correct

0

1

Step 1

V24_M 0

15

6

71.4


H 1

1

146

99.3


Overall Percentage



95.8

a. The cut value is .500


Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

Step 1a

Gioitinh

3.584

1.066

11.306

1

.001

36.024


v11

2.759

.748

13.592

1

.000

15.779


v15.3

2.920

1.179

6.137

1

.013

18.544


v17

.661

.321

4.244

1

.039

1.937


v18

2.500

.642

15.161

1

.000

12.179


v21

1.849

.576

10.286

1

.001

6.352


Constant

-12.002

2.924

16.848

1

.000

.000

a. Variable(s) entered on step 1: Gioitinh, v11, v15.3, v17, v18, v21.



Classification Tablea,b


Observed

Predicted

V24_MH

Percentage Correct

0

1

Step 0

V24_M 0

0

21

.0


H 1

0

147

100.0


Overall Percentage



87.5

a. Constant is included in the model.

b. The cut value is .500



Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

Step 0 Constant

1.946

.233

69.578

1

.000

7.000


Variables not in the Equation


Score

df

Sig.

Step 0 Variables Gioitinh

v11 v15.3

v17 v18 v21

Overall Statistics

10.061

8.341

4.572

2.931

13.211

13.287

59.115

1

1

1

1

1

1

6

.002

.004

.033

.087

.000

.000

.000


Hàm hồi quy V25

Omnibus Tests of Model Coefficients


Chi-square

df

Sig.

Step 1

Step

70.398

5

.000


Block

70.398

5

.000


Model

70.398

5

.000


Model Summary


Step

-2 Log likelihood

Cox & Snell R Square

Nagelkerke R Square

1

106.744a

.342

.525

a. Estimation terminated at iteration number 6 because parameter estimates changed by less than

.001.


Classification Tablea


Observed

Predicted

V25_MH

Percentage Correct

0

1

Step 1

V25_M 0

24

13

64.9


H 1

4

127

96.9


Overall Percentage



89.9

a. The cut value is .500



Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

Step 1a

v06

-.663

.245

7.286

1

.007

.515


v16

-.845

.352

5.751

1

.016

.429


v18

1.581

.372

18.047

1

.000

4.858


v20

.771

.318

5.874

1

.015

2.161


v23

.694

.342

4.129

1

.042

2.002


Constant

.951

1.659

.329

1

.566

2.589

a. Variable(s) entered on step 1: v06, v16, v18, v20, v23.

Classification Tablea,b


Observed

Predicted

V25_MH

Percentage Correct

0

1

Step 0

V25_M 0

0

37

.0


H 1

0

131

100.0


Overall Percentage



78.0

a. Constant is included in the model.

b. The cut value is .500

Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

Step 0 Constant

1.264

.186

46.116

1

.000

3.541


Variables not in the Equation


Score

df

Sig.

Step 0

Variables v06

v16 v18 v20 v23

Overall Statistics

12.935

1

.000

6.269

1

.012

29.926

1

.000

10.179

1

.001

4.716

1

.030

55.982

5

.000


Hàm hồi quy V26

Omnibus Tests of Model Coefficients


Chi-square

df

Sig.

Step 1

Step

46.159

4

.000


Block

46.159

4

.000


Model

46.159

4

.000



Model Summary


Step

-2 Log likelihood

Cox & Snell R Square

Nagelkerke R Square

1

136.848a

.317

.455

a. Estimation terminated at iteration number 5 because parameter estimates changed by less than

.001.


Classification Tablea


Observed

Predicted

V26.HC

Percentage Correct

0

1

Step 1

V26.HC 0

1

Overall Percentage

28

20

58.3

8

112

93.3



83.3

a. The cut value is .500


Variables in the Equation


B

S.E.

Wald

df

Sig.

Exp(B)

Step 1a

V24_MH

1.114

.657

2.874

1

.090

3.046


V25_MH

1.778

.510

12.171

1

.000

5.921


V27_MH

1.909

.496

14.814

1

.000

6.743


V28_MH

1.574

.528

8.883

1

.003

4.825


v29_MH

3.468

1.190

8.485

1

.004

32.063


V30_MH

1.151

.553

4.330

1

.037

3.162


Constant

-7.763

1.634

22.577

1

.000

.000

a. Variable(s) entered on step 1: V24_MH, V25_MH, V27_MH, V28_MH, v29_MH, V30_MH.


Classification Tablea,b


Observed

Predicted

V26.HC

Percentage Correct

0

1

Step 0

V26.HC 0

1

Overall Percentage

0

48

.0

0

120

100.0



71.4

a. Constant is included in the model.

b. The cut value is .500

Xem tất cả 303 trang.

Ngày đăng: 08/12/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí