Phụ lục 2: Phiếu khảo sát thực trạng văn hóa doanh nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng đến xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp của các công ty du lịch Việt Nam
Kính chào: Anh/Chị!
Tôi là Hoàng Anh Duy, NCS của Trường đại học Ngoại Thương Bảng câu hỏi này nhằm tìm hiểu thực trạng VHDN và các yếu tố tác động đến VHDN của các công ty du lịch Việt Nam, phục vụ cho đề tài nghiên cứu “Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp của các công ty du lịch Việt Nam”. Từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm hoàn thiện công tác này trong doanh nghiệp. Rất mong sự hợp tác trả lời câu hỏi của Anh/Chị. Xin vui lòng xem qua hướng dẫn trước khi trả lời.
Rất mong nhận được sự quan tâm và giúp đỡ của các Anh/Chị.
Hướng dẫn trả lời:
Anh/Chị vui lòng khoanh tròn vào ô số mà mình chọn từ 1 đến 5 trên mỗi câu hỏi. Các con số chỉ mức độ đồng ý. Ý nghĩa thông tin của các con số này như sau:
2 | 3 | 4 | 5 | |
Rất không đồng ý | Không đồng ý | Không ý kiến | Đồng ý | Hoàn toàn đồng ý |
Có thể bạn quan tâm!
- Xây Dựng Các T Ung Tâ Tư Vấn Quản Lý, Xây Dựng Và Phát Triển Văn Hóa Doanh Nghiệp
- Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp của các Công ty Du lịch Việt Nam - 22
- Stankova M., Vasenska, I. (2015), Competitiveness And Tourism Development- In Search Of Positive Image-Representations Of Bulgaria As A Destination, Journal For Economic Theory And Practice And
- Xây dựng và phát triển văn hóa doanh nghiệp của các Công ty Du lịch Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 203 trang tài liệu này.
PHẦN 1: KHẢO SÁT THỰC TRẠNG VHDN
Biểu hiện | Câu hỏi | Các mức độ | |||||
Sự tham gia | Phân quyền | 1. Các quyết định thường được đưa ra ở mức độ thông tin có sẵn đầy đủ nhất. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Thông tin được chia sẻ rộng rãi để mọi người có thể nắm bắt ngay khi cần. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
3. Mọi người đều tin rằng mình có thể tạo ra tác động tích cực đến công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Định hướng | 4. Làm việc theo nhóm là yêu cầu cơ bản khi làm việc tại công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
nhóm | 5. Công ty này dựa vào kiểm soát và phối hợp theo chiều ngang để hoàn thành công việc nhiều hơn sử dụng hệ thống phân cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
6. Các nhóm nhỏ là những "viên gạch" xây dựng lên công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Phát triển năng lực | 7. Công ty này không ngừng cải tiến so với các đối thủ cạnh tranh ở nhiều khía cạnh | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
8. Công ty này liên tục đầu tư để phát triển kỹ năng cho nhân viên. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
9. Công ty đề cao nguồn nhân lực, khả năng của mọi người được xem là một nguồn lợi thế cạnh tranh quan trọng. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sự nhất quán | Giá trị cốt lõi | 10. Các nhà lãnh đạo và quản lý cũng tuân theo sự chỉ dẫn mà chính họ đặt ra cho mọi người trong công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
11. Có một bộ giá trị rõ ràng và nhất quán trong công ty này chi phối cách thức kinh doanh. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
12. Công ty này có một quy tắc đạo đức hướng dẫn hành vi của nhân viên, chỉ ra hành vi là đúng hay sai. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sự đồng thuận | 13. Khi xảy ra bất đồng, chúng tôi cố gắng để đạt được các giải pháp có lợi cho cả hai bên tranh chấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
14. Chúng tôi luôn đoàn kết và nhất trí đồng lòng mỗi khi gặp khó khăn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
15. Chúng tôi không gặp khó khăn khi cần thống nhất quan điểm trên các vấn đề quan trọng trong công việc. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Hợp tác và hội nhập | 16. Mọi người từ các đơn vị khác nhau trong công ty, kể cả các chi nhánh ở nước ngoài, vẫn chia sẻ quan điểm chung của tổ chức. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
17. Dễ dàng phối hợp các dự án giữa các đơn vị chức năng trong công ty này. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
18. Có sự liên kết tốt trong hệ thống các mục tiêu của các cấp trong công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Khả năng thích ứng | Sự đổi mới | 19. Công ty nhạy bén và luôn sẵn sàng thay đổi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
20. Công ty luôn ứng phó tốt với các đối thủ cạnh tranh và những thay đổi khác của thị trường. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
21. Công ty này liên tục áp dụng những cách thức và cải tiến mới để hoàn thành công việc. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Định hướng khách hàng | 22. Nhận xét và khuyến nghị của khách hàng thường dẫn đến những thay đổi trong công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
23. Ý kiến từ khách hàng trực tiếp tác động đến quyết định của chúng tôi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
24. Chúng tôi đề cao lợi ích của khách hàng khi đưa ra quyết định | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Tổ chức học tập | 25. Chúng tôi xem thất bại là cơ hội để học hỏi và tiến bộ. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
26. Công ty khuyến khích và đề cao những người sẵn sàng chấp nhận rủi ro. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
27. Chúng tôi cố gắng phối hợp các hành động và nỗ lực cùng các đơn vị khác nhau trong công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Định hướng & chiến lược | 28. Công ty có mục đích và định hướng lâu dài. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29. Công ty này có sứ mệnh rõ ràng mang lại ý nghĩa và định hướng công việc cho nhân viên. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
30. Công ty xây dựng chiến lược rõ ràng cho tương lai. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Hệ thống mục tiêu | 31. Có sự thống nhất rộng rãi về các mục tiêu của công ty. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
32. Ban lãnh đạo của công ty đặt ra các mục tiêu đầy tham vọng nhưng thực tế. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
33. Ban lãnh đạo đã nêu rõ mục tiêu mà chúng tôi đang cố gắng đạt được. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Tầm nhìn | 34. Chúng tôi có quan điểm, tầm nhìn chung về công ty sẽ như thế nào trong tương lai | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
35. Ban lãnh đạo trong công ty có định hướng dài hạn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
36. Tầm nhìn của công ty truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
PHẦN 2: KHẢO SÁT CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN VĂN HÓA DOANH NGHIỆP
Câu hỏi | Điểm | |||||
Văn hóa dân tộc | Lợi ích nhóm được đặt trên lợi ích mỗi cá nhân, đề cao tính tập thể | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Doanh nghiệp ưu tiên các mối quan hệ gia đình, họ hàng trong việc tuyển dụng, thăng tiến | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Mọi người có xu hướng sử dụng cử chỉ, hành động, tình huống nhiều hơn trực tiếp truyền đạt hàm ý bằng từ ngữ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Doanh nghiệp coi trọng thâm niên kinh nghiệm, tuổi tác; những người lớn tuổi có ảnh hưởng lớn đến thế hệ sau. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Văn hoá du nhập | Nhân viên công ty dễ dàng đón nhận những phong cách làm việc mới, tiến bộ từ các nước và tổ chức khác | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Công ty luôn sẵn sàng chấp nhận và chào đón bản sắc văn hoá khác từ nhân viên mới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Hội nhập và toàn cầu hoá làm thay đổi định hướng, tầm nhìn, chiến lược và văn hoá của công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Giá trị hữu hình (trang phục, kiến trúc, logo, sản phẩm,…) của công ty bị ảnh hưởng bởi các trào lưu và xu hướng từ nước ngoài | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Đặc điểm của ngành du lịch | Nhân viên ngành du lịch có xu hướng tính cách hướng ngoại, chú trọng giao tiếp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đặc tính thời vụ, làm việc theo ca, yêu cầu dịch vụ 24/24h ảnh hưởng đến cách thức làm việc của nhân viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Ngành du lịch có tiềm năng và tốc độ tăng trưởng lớn, tỉ lệ đào thải nhân viên cao, do đó nhân viên phải luôn chú trọng ý thức và thái độ làm việc. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Công việc đòi hỏi tính chuyên môn hoá cao, nhân viên luôn có tinh thần chủ động học hỏi, nâng cao trình độ kiến thức, góp phần thúc đẩy sự phát triển của công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhà sáng lập | Nhà sáng lập giúp công ty có định hướng, tầm nhìn, chiến lược và nhiệm vụ rõ ràng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhà sáng lập đóng có vai trò và ảnh hưởng lớn tới văn hoá của một doanh nghiệp mới | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Tính cách, kinh nghiệm và văn hoá của nhà sáng lập có thể ảnh hưởng đến quá trình chọn lọc, tuyển dụng nhân viên trong công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhà sáng lập có ảnh hưởng tích cực đến nhân viên trong công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Quyết định trong phòng ban/ nhóm của bạn gắn với các giá trị mà nhà lãnh đạo đề cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhà lãnh đạo đóng vai trò giám sát, hỗ trợ thay vì quyết định công việc chi tiết của từng nhóm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Lãnh đạo công ty có định hướng nhất quán trong xây dựng văn hoá doanh nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Phong cách làm việc của nhà lãnh đạo ảnh hưởng tích cực đến phong cách làm việc của nhân viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Sự truyền đạt nội bộ | Nhân viên được hướng dẫn kỹ lưỡng về cách thức nâng cao hiệu quả hoạt động và năng suất làm việc | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Giá trị, tầm nhìn, sứ mệnh của công ty được chú trọng truyền đạt đến từng phòng ban và nhân viên | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhân viên có quyền tự do trao đổi ý kiến, đóng góp xây dựng cho doanh nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Ứng dụng công nghệ và mạng xã hội được áp dụng linh hoạt để tăng tính tương tác trong nội bộ công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | Trách nhiệm xã hội (CSR) gắn liền với mục tiêu, nhiệm vụ của doanh nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Nhân viên có ý thức rõ về triết lý đạo đức là nền tảng trong doanh nghiệp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Các hoạt động về CSR giúp tăng nhận thức và tác động tốt đến hình ảnh, uy tín của công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
Nhân viên cấp cao, quản lý và tình nguyện viên là động lực chính thúc đẩy các hoạt động CSR và VHDN trong công ty | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Xin Anh/Chị vui lòng cho biết thêm thông tin Phòng ban:………………………………………. Vị trí:…………………………………………….. Giới tính: …………………………………………….. Độ tuổi: …………………………………………….. Thu nhập: ……………………………………………..
Số năm/tháng làm việc tại đơn vị:…………………………………..
Xin chân thành cảm ơn sự trợ giúp của Anh/Chị! Xin chân thành cảm ơn sự trợ giúp của Anh/Chị!
Phụ lục 3: Mô tả mẫu nghiên cứu
Giới tính | Số người | Phần trăm (%) |
Nam | 188 | 40% |
Nữ | 284 | 60% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
Phân bố mẫu theo nhóm tuổi | ||
Nhóm tuổi | Số người | Phần trăm (%) |
Từ 18 - 25 tuổi | 169 | 36% |
Từ 26 - 35 tuổi | 174 | 37% |
Từ 36 - 50 tuổi | 56 | 12% |
Trên 50 tuổi | 73 | 15% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
Phân bố mẫu theo trình độ học vấn | ||
Trình độ | Số người | Phần trăm (%) |
Phổ thông | 59 | 13% |
Trung cấp – Cao đẳng | 175 | 37% |
Đại học | 208 | 44% |
Sau Đại học | 30 | 6% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
Phân bố mẫu theo chức danh công việc | ||
Chức danh | Số người | Phần trăm (%) |
Ban Giám đốc | 8 | 2% |
Trưởng/phó phòng ban hoặc tương đương | 148 | 31% |
Nhân viên các phòng ban/các bộ phận | 316 | 67% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
Phân bố mẫu theo thu nhập | ||
Thu nhập | Số người | Phần trăm (%) |
Dưới 5 triệu đồng | 17 | 4% |
Từ 5 – 10 triệu đồng | 178 | 38% |
Từ 11 – 20 triệu đồng | 232 | 49% |
Trên 20 triệu đồng | 45 | 10% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
Phân bố mẫu theo thời gian công tác | ||
Thời gian công tác | Số người | Phần trăm (%) |
Dưới 3 năm | 216 | 46% |
Từ 3 – 5 năm | 158 | 33% |
Trên 5 năm | 98 | 21% |
Tổng cộng | 472 | 100% |
(Nguồn: Tác giả, 2020)
Phụ lục 4: Kết quả kiểm định độ tin cậy của các yếu tố văn hóa doanh nghiệp theo mô hình Denison
Trung bình của thang đo nếu loại biến | Phương sai của thang đo nếu loại biến | Hệ số tương quan biến- tổng | Cronbach Alpha nếu loại biến | Kết quả | |
Sự tham gia | Cronbach's Alpha | 0.847 | |||
Phanquyen1 | 28.25 | 19.109 | 0.696 | 0.819 | Giữ |
Phanquyen2 | 28.18 | 18.542 | 0.635 | 0.823 | Giữ |
Phanquyen3 | 28.31 | 19.08 | 0.625 | 0.825 | Giữ |
Nhom1 | 28.25 | 19.109 | 0.696 | 0.819 | Giữ |
Nhom2 | 28.18 | 18.542 | 0.635 | 0.823 | Giữ |
Nhom3 | 28.31 | 19.08 | 0.625 | 0.825 | Giữ |
Nangluc1 | 28.44 | 20.162 | 0.349 | 0.856 | Giữ |
Nangluc2 | 28.26 | 20.026 | 0.497 | 0.837 | Giữ |
Nangluc3 | 28.32 | 19.856 | 0.411 | 0.848 | Giữ |
Sự nhất quán | Cronbach's Alpha | 0.730 | |||
Giatri1 | 28.01 | 13.949 | 0.398 | 0.707 | Giữ |
Giatri2 | 28.08 | 13.945 | 0.413 | 0.705 | Giữ |
Giatri3 | 28.01 | 13.442 | 0.395 | 0.708 | Giữ |
Dongthuan 1 | 28.16 | 13.452 | 0.398 | 0.707 | Giữ |
Dongthuan 2 | 28.14 | 14.431 | 0.364 | 0.713 | Giữ |
Dongthuan 3 | 28.09 | 12.823 | 0.604 | 0.672 | Giữ |
Hoptac1 | 28.65 | 12.835 | 0.481 | 0.691 | Giữ |
Hoptac2 | 27.93 | 13.725 | 0.334 | 0.719 | Giữ |
Hoptac3 | 28.06 | 13.748 | 0.301 | 0.727 | Giữ |
Đổi mới sáng tạo | Cronbach's Alpha | 0.815 | |||
Doimoi1 | 26.81 | 18.742 | 0.489 | 0.8 | Giữ |
Doimoi2 | 26.81 | 19.859 | 0.401 | 0.81 | Giữ |
Doimoi3 | 26.8 | 20.103 | 0.374 | 0.813 | Giữ |
Khachhang1 | 26.88 | 20.216 | 0.352 | 0.815 | Giữ |
Khachhang2 | 26.75 | 18.156 | 0.717 | 0.775 | Giữ |
Khachhang3 | 27.31 | 18.099 | 0.594 | 0.787 | Giữ |
Hoctap1 | 27.13 | 19.129 | 0.436 | 0.807 | Giữ |
Hoctap2 | 27.18 | 16.911 | 0.767 | 0.763 | Giữ |
Hoctap3 | 26.74 | 18.461 | 0.512 | 0.797 | Giữ |
Sứ mệnh, tầm nhìn | Cronbach's Alpha | 0.809 | |||
Chienluoc1 | 26.95 | 18.847 | 0.46 | 0.796 | Giữ |
Chienluoc2 | 26.88 | 18.409 | 0.416 | 0.802 | Giữ |
Chienluoc3 | 27.01 | 18.497 | 0.461 | 0.796 | Giữ |
Muctieu1 | 27.09 | 19.37 | 0.318 | 0.812 | Giữ |
Muctieu2 | 26.96 | 17.281 | 0.694 | 0.769 | Giữ |
Muctieu3 | 27.52 | 17.205 | 0.577 | 0.781 | Giữ |
Tamnhin1 | 27.34 | 18.237 | 0.415 | 0.802 | Giữ |
Tamnhin2 | 27.4 | 16.108 | 0.74 | 0.757 | Giữ |
Tamnhin3 | 26.95 | 17.609 | 0.488 | 0.793 | Giữ |
Nguồn: Tác giả, 2020