Kết Quả Kiểm Định Breusch – Godfrey (Bg) Của 196 Cổ Phiếu


DHG

0.003321

0.7897

Lớn hơn

DIC

-0.012396

0.2642

Lớn hơn

DIG

-0.007879

0.5001

Lớn hơn

DLG

-0.014184

0.4462

Lớn hơn

DMC

0.012854

0.2709

Lớn hơn

DPM

-0.017673

0.0068

Nhỏ hơn

DPR

-0.008968

0.2450

Lớn hơn

DQC

0.002285

0.8479

Lớn hơn

DSN

0.001916

0.8036

Lớn hơn

DVP

-0.000862

0.9284

Lớn hơn

DXG

0.007987

0.5489

Lớn hơn

DXV

-0.008211

0.4085

Lớn hơn

EIB

-0.011329

0.1668

Lớn hơn

ELC

-0.014174

0.2171

Lớn hơn

FLC

-0.007259

0.7003

Lớn hơn

FMC

-0.001560

0.8978

Lớn hơn

FPT

-0.010579

0.1669

Lớn hơn

GAS

0.002202

0.8148

Lớn hơn

GDT

0.008391

0.3675

Lớn hơn

GIL

-0.004074

0.7156

Lớn hơn

GMC

0.003812

0.6445

Lớn hơn

GMD

-0.004803

0.7091

Lớn hơn

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 171 trang tài liệu này.

Kiểm định mô hình tài sản vốn - CAPM trên thị trường chứng khoán Việt Nam - 12

SAM

-0.007443

0.4968

Lớn hơn

SAV

-0.005164

0.6990

Lớn hơn

SBA

0.005730

0.4724

Lớn hơn

SBT

-0.001865

0.8809

Lớn hơn

SCD

0.010873

0.4260

Lớn hơn

SCR

-0.007054

0.6434

Lớn hơn

SFI

0.000528

0.9468

Lớn hơn

SHI

0.004682

0.7973

Lớn hơn

SJD

0.004136

0.6336

Lớn hơn

SJS

-0.014062

0.2586

Lớn hơn

SMA

0.002327

0.8445

Lớn hơn

SMC

0.000782

0.9501

Lớn hơn

SRC

-0.008032

0.4990

Lớn hơn

SSI

-0.005526

0.4833

Lớn hơn

ST8

0.000652

0.9513

Lớn hơn

STB

-0.016824

0.0788

Lớn hơn

SVC

0.016083

0.3164

Lớn hơn

SZL

0.006594

0.4350

Lớn hơn

TAC

-0.005277

0.6159

Lớn hơn

TBC

0.004599

0.3857

Lớn hơn

TCL

-0.001362

0.8587

Lớn hơn

TCM

0.005776

0.6683

Lớn hơn


GSP

0.002653

0.7480

Lớn hơn

HAG

-0.023047

0.0966

Lớn hơn

HAP

-0.012138

0.2545

Lớn hơn

HAS

0.002228

0.8536

Lớn hơn

HBC

0.000360

0.9796

Lớn hơn

HCM

0.007220

0.5374

Lớn hơn

HDC

-0.003815

0.7491

Lớn hơn

HDG

0.002061

0.8540

Lớn hơn

HHS

-0.023588

0.1919

Lớn hơn

HLG

0.003141

0.8490

Lớn hơn

HMC

-0.001978

0.7958

Lớn hơn

HPG

-0.000310

0.9780

Lớn hơn

HQC

-0.014896

0.3043

Lớn hơn

HSG

-0.010758

0.4581

Lớn hơn

HT1

0.005059

0.6943

Lớn hơn

HTI

0.000571

0.9455

Lớn hơn

HVG

-0.035697

0.0189

Nhỏ hơn

ICF

-0.014919

0.3379

Lớn hơn

IDI

0.001711

0.9098

Lớn hơn

IMP

-0.000361

0.9725

Lớn hơn

ITA

-0.020449

0.1533

Lớn hơn

ITC

-0.002660

0.8059

Lớn hơn

TCR

-0.011900

0.3541

Lớn hơn

TCT

0.002240

0.8837

Lớn hơn

TDC

-0.007150

0.4902

Lớn hơn

TDH

-0.010171

0.3620

Lớn hơn

THG

0.009775

0.4228

Lớn hơn

TIE

-0.013763

0.3072

Lớn hơn

TLG

0.016881

0.1295

Lớn hơn

TLH

0.003989

0.8504

Lớn hơn

TMT

0.002119

0.9125

Lớn hơn

TNC

-0.010088

0.1830

Lớn hơn

TRA

-0.003452

0.7084

Lớn hơn

TRC

-0.012344

0.1102

Lớn hơn

TS4

-0.017499

0.0468

Nhỏ hơn

TSC

-0.015767

0.4247

Lớn hơn

TTF

-0.006557

0.7292

Lớn hơn

TYA

0.012121

0.3777

Lớn hơn

UDC

-0.009544

0.5542

Lớn hơn

UIC

0.007532

0.3972

Lớn hơn

VCB

-0.000357

0.9658

Lớn hơn

VHC

0.002229

0.8677

Lớn hơn

VHG

-0.011140

0.5930

Lớn hơn

VIC

-0.002121

0.8307

Lớn hơn


JVC

-0.024070

0.1326

Lớn hơn

KBC

-0.007502

0.5486

Lớn hơn

KDC

-0.008213

0.4871

Lớn hơn

KDH

0.002321

0.8283

Lớn hơn

KHP

-0.003033

0.6423

Lớn hơn

KMR

-0.000567

0.9789

Lớn hơn

KSB

0.003211

0.8077

Lớn hơn

KSH

-0.001281

0.9705

Lớn hơn

L10

0.003294

0.6968

Lớn hơn

LAF

-0.010850

0.4724

Lớn hơn

LCG

-0.007203

0.5625

Lớn hơn

LCM

-0.040658

0.0343

Nhỏ hơn

LGC

0.015224

0.5086

Lớn hơn

LGL

-0.001338

0.9254

Lớn hơn

VIP

-0.005226

0.5974

Lớn hơn

VIS

0.007346

0.6161

Lớn hơn

VND

-0.000866

0.9320

Lớn hơn

VNE

-0.001775

0.8970

Lớn hơn

VNM

0.002887

0.7644

Lớn hơn

VNS

-0.011217

0.2512

Lớn hơn

VOS

-0.009450

0.6435

Lớn hơn

VPH

0.005547

0.7834

Lớn hơn

VPK

-0.011038

0.3984

Lớn hơn

VRC

0.013546

0.4322

Lớn hơn

VSC

-0.004406

0.6513

Lớn hơn

VSH

-0.000430

0.9505

Lớn hơn

VTB

0.003363

0.7564

Lớn hơn

VTO

-0.002280

0.8157

Lớn hơn

Nguồn: Kết quả xử lý số liệu từ Eviews

Phụ lục 4: Kết quả kiểm định Breusch – Godfrey (BG) của 196 cổ phiếu



STT

Cổ phiếu

P -

value

So sánh với 0.05

1

AAA

0.0723

Lớn hơn

2

AAM

0.0918

Lớn hơn

3

ABT

0.1588

Lớn hơn

4

ACC

0.4763

Lớn hơn

5

ACL

0.6529

Lớn hơn

6


AGF

0.7178

Lớn hơn

7

AGR

0.5556

Lớn hơn

8

ANV

0.1932

Lớn hơn

9

APC

0.0579

Lớn hơn

10

ASM

0.2409

Lớn hơn

11

ASP

0.0837

Lớn hơn

12

BBC

0.7152

Lớn hơn

13

BCE

0.8582

Lớn hơn

14

BIC

0.5172

Lớn hơn

15

BMC

0.3840

Lớn hơn

16

BMI

0.6233

Lớn hơn

17

BMP

0.5459

Lớn hơn

18

BSI

0.4767

Lớn hơn

19

BTP

0.7278

Lớn hơn


STT

Cổ phiếu


P - value

So sánh với 0.05

99

LIX

0.5034

Lớn hơn

100

LM8

0.5194

Lớn hơn

101

LSS

0.6350

Lớn hơn

102

MBB

0.2037

Lớn hơn

103

MCG

0.1845

Lớn hơn

104


MDG

0.1413

Lớn hơn

105

MHC

0.0491

Nhỏ hơn

106

MSN

0.5187

Lớn hơn

107

NBB

0.2018

Lớn hơn

108

NKG

0.2591

Lớn hơn

109

NNC

0.4878

Lớn hơn

110

NSC

0.0668

Lớn hơn

111

NTL

0.3119

Lớn hơn

112

NVT

0.9352

Lớn hơn

113

OGC

0.0688

Lớn hơn

114

OPC

0.2474

Lớn hơn

115

PAC

0.4367

Lớn hơn

116

PAN

0.9557

Lớn hơn

117

PET

0.7632

Lớn hơn


20

BVH

0.7953

Lớn hơn

21

C47

0.3783

Lớn hơn

22

CCL

0.2752

Lớn hơn

23

CDC

0.1961

Lớn hơn

24

CIG

0.6663

Lớn hơn

25

CII

0.5171

Lớn hơn

26

CLC

0.9218

Lớn hơn

27

CLG

0.6475

Lớn hơn

28

CMG

0.2616

Lớn hơn

29

CMX

0.0487

Nhỏ hơn

30

CNG

0.5734

Lớn hơn

31

CSM

0.3882

Lớn hơn

32

CTD

0.1016

Lớn hơn

33

CTG

0.6074

Lớn hơn

34

CTI

0.2909

Lớn hơn

35

CTS

0.3439

Lớn hơn

36

CVT

0.6496

Lớn hơn

37

DAG

0.0085

Nhỏ hơn

38

DCL

0.2603

Lớn hơn

39

DHA

0.3723

Lớn hơn

40

DHC

0.8318

Lớn hơn

41

DHG

0.1893

Lớn hơn

118

PGC

0.6316

Lớn hơn

119

PGD

0.3191

Lớn hơn

120

PGI

0.2078

Lớn hơn

121

PHR

0.4210

Lớn hơn

122

PJT

0.0031

Nhỏ hơn

123

PNJ

0.4938

Lớn hơn

124

POM

0.5507

Lớn hơn

125

PPC

0.1386

Lớn hơn

126

PPI

0.0070

Nhỏ hơn

127

PTB

0.2165

Lớn hơn

128

PTC

0.2274

Lớn hơn

129

PTL

0.2766

Lớn hơn

130

PVD

0.4557

Lớn hơn

131

PVT

0.2013

Lớn hơn

132

PXI

0.0394

Nhỏ hơn

133

PXS

0.8887

Lớn hơn

134

PXT

0.9995

Lớn hơn

135

QCG

0.0275

Nhỏ hơn

136

RAL

0.3345

Lớn hơn

137

REE

0.4489

Lớn hơn

138

RIC

0.1709

Lớn hơn

139

SAM

0.9685

Lớn hơn


42

DIC

0.0223

Nhỏ hơn

43

DIG

0.6121

Lớn hơn

44

DLG

0.9446

Lớn hơn

45

DMC

0.7048

Lớn hơn

46

DPM

0.9074

Lớn hơn

47

DPR

0.0230

Nhỏ hơn

48

DQC

0.8316

Lớn hơn

49

DSN

0.5978

Lớn hơn

50

DVP

0.7655

Lớn hơn

51

DXG

0.7095

Lớn hơn

52

DXV

0.9124

Lớn hơn

53

EIB

0.1558

Lớn hơn

54

ELC

0.6630

Lớn hơn

55

FLC

0.4957

Lớn hơn

56

FMC

0.5047

Lớn hơn

57

FPT

0.2801

Lớn hơn

58

GAS

0.4275

Lớn hơn

59

GDT

0.8906

Lớn hơn

60

GIL

0.0631

Lớn hơn

61

GMC

0.1541

Lớn hơn

62

GMD

0.2115

Lớn hơn

63

GSP

0.3831

Lớn hơn

140

SAV

0.9456

Lớn hơn

141

SBA

0.0196

Nhỏ hơn

142

SBT

0.1996

Lớn hơn

143

SCD

0.3735

Lớn hơn

144

SCR

0.6296

Lớn hơn

145

SFI

0.4757

Lớn hơn

146

SHI

0.1539

Lớn hơn

147

SJD

0.3843

Lớn hơn

148

SJS

0.1939

Lớn hơn

149

SMA

0.1847

Lớn hơn

150

SMC

0.9162

Lớn hơn

151

SRC

0.1902

Lớn hơn

152

SSI

0.2737

Lớn hơn

153

ST8

0.1618

Lớn hơn

154

STB

0.4072

Lớn hơn

155

SVC

0.1502

Lớn hơn

156

SZL

0.3127

Lớn hơn

157

TAC

0.8766

Lớn hơn

158

TBC

0.4615

Lớn hơn

159

TCL

0.4899

Lớn hơn

160

TCM

0.0182

Nhỏ hơn

161

TCR

0.7283

Lớn hơn


64

HAG

0.1077

Lớn hơn

65

HAP

0.7431

Lớn hơn

66

HAS

0.3760

Lớn hơn

67

HBC

0.2236

Lớn hơn

68

HCM

0.3511

Lớn hơn

69

HDC

0.9321

Lớn hơn

70

HDG

0.4486

Lớn hơn

71

HHS

0.4765

Lớn hơn

72

HLG

0.5251

Lớn hơn

73

HMC

0.2924

Lớn hơn

74

HPG

0.6569

Lớn hơn

75

HQC

0.0797

Lớn hơn

76

HSG

0.3855

Lớn hơn

77

HT1

0.3923

Lớn hơn

78

HTI

0.7479

Lớn hơn

79

HVG

0.4463

Lớn hơn

80

ICF

0.2692

Lớn hơn

81

IDI

0.3035

Lớn hơn

82

IMP

0.5736

Lớn hơn

83

ITA

0.0096

Nhỏ hơn

84

ITC

0.2614

Lớn hơn

85

JVC

0.4603

Lớn hơn

162

TCT

0.7638

Lớn hơn

163

TDC

0.9225

Lớn hơn

164

TDH

0.7506

Lớn hơn

165

THG

0.3604

Lớn hơn

166

TIE

0.5704

Lớn hơn

167

TLG

0.7279

Lớn hơn

168

TLH

0.2529

Lớn hơn

169

TMT

0.5336

Lớn hơn

170

TNC

0.7855

Lớn hơn

171

TRA

0.3233

Lớn hơn

172

TRC

0.7725

Lớn hơn

173

TS4

0.7637

Lớn hơn

174

TSC

0.0049

Nhỏ hơn

175

TTF

0.0336

Nhỏ hơn

176

TYA

0.2563

Lớn hơn

177

UDC

0.6331

Lớn hơn

178

UIC

0.3071

Lớn hơn

179

VCB

0.1707

Lớn hơn

180

VHC

0.4342

Lớn hơn

181

VHG

0.8112

Lớn hơn

182

VIC

0.5327

Lớn hơn

183

VIP

0.4527

Lớn hơn


86

KBC

0.1415

Lớn hơn

87

KDC

0.3298

Lớn hơn

88

KDH

0.9077

Lớn hơn

89

KHP

0.9503

Lớn hơn

90

KMR

0.0449

Nhỏ hơn

91

KSB

0.6537

Lớn hơn

92

KSH

0.8749

Lớn hơn

93

L10

0.7139

Lớn hơn

94

LAF

0.7239

Lớn hơn

95

LCG

0.1383

Lớn hơn

96

LCM

0.7024

Lớn hơn

97

LGC

0.1944

Lớn hơn

98

LGL

0.6838

Lớn hơn

184

VIS

0.5756

Lớn hơn

185

VND

0.4653

Lớn hơn

186

VNE

0.5464

Lớn hơn

187

VNM

0.5155

Lớn hơn

188

VNS

0.4317

Lớn hơn

189

VOS

0.8985

Lớn hơn

190

VPH

0.7829

Lớn hơn

191

VPK

0.3041

Lớn hơn

192

VRC

0.6055

Lớn hơn

193

VSC

0.1389

Lớn hơn

194

VSH

0.0146

Nhỏ hơn

195

VTB

0.0442

Nhỏ hơn

196

VTO

0.1222

Lớn hơn


Nguồn: Kết quả xử lý số liệu từ Eviews

Xem tất cả 171 trang.

Ngày đăng: 17/05/2023
Trang chủ Tài liệu miễn phí