Vận dụng phương pháp tính giá trên cơ sở hoạt động ABC tại Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân - 14

Phụ lục 2: Sổ cái tài khoản 155 (tháng 12 năm 2016)

CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN

Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ

SỔ CÁI

Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016

Tài khoản: 155 – Thành phẩm


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ


Diễn giải

TK ĐƯ

Số tiền

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ




Số dư đầu năm


159.849.661.191


31/12



Nhập kho thành phẩm

154

154.059.954.120


01/12 –

31/12



Xuất bán

632


134.533.342.584




Cộng số phát sinh


154.059.954.120

134.533.342.584




Số dư cuối kỳ


179.376.272.727


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.

Vận dụng phương pháp tính giá trên cơ sở hoạt động ABC tại Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân - 14



Người lập Kế toán trưởng

Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc

Phụ lục 3: Sổ nhật ký chung (tháng 12 năm 2016)

CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN

Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ

SỔ NHẬT KÝ CHUNG

Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016

ĐVT: VNĐ


Ngày tháng ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

SHTK

Số phát sinh

Số hiệu

Ngày tháng

Nợ

Nợ

01/12



Mua lúa Jasmine để sản xuất

1541

1111

2.938.477.200

2.938.477.200

01/12

PX12/16 – 00001

01/12

Xuất lúa 5451 để sản xuất

1541

1521

1.276.025.450

1.276.025.450

01/12

PX12/16 – 00002

01/12

Xuất lúa KDM để sản xuất

1541

1521

812.826.000

812.826.000

02/12



Mua lúa Jasmine để sản xuất

1541

1111

2.548.087.500

2.548.087.500

02/12



Mua lúa ST21 để sản xuất

1541

1111

2.658.902.400

2.658.902.400

03/12



Mua lúa Jasmine để sản xuất

1541

1111

1.216.207.200

1.216.207.200

03/12



Mua lúa ST21 để sản xuất

1541

1111

914.188.450

914.188.450

03/12

PX12/16 – 00006

03/12

Xuất lúa KDM để sản xuất

1541

1521

3.575.088.000

3.575.088.000

04/12



Mua lúa Jasmine để sản xuất

1541

1111

2.058.089.700

2.058.089.700

04/12

PX12/16 – 00007

04/12

Xuất lúa 5451 để sản xuất

1541

1521

1.197.416.650

1.197.416.650

04/12



Mua lúa KDM để sản xuất

1541

1111

1.441.557.600

1.441.557.600

PX12/16 – 00010

05/12

Xuất lúa 5451 để sản xuất

1541

1521

3.090.787.700

3.090.787.700

05/12 –

31/12



Mua lúa Jasmine để sản xuất

1541

1111

59.983.572.400

59.983.572.400

06/12



Mua lúa ST21 để sản xuất

1541

1111

2.985.749.800

2.985.749.800

07/12 –

24/12



Mua lúa ST21 để sản xuất

1541

1111

37.712.064.600

37.712.064.600

09/12 –

18/12



Mua lúa 5451 để sản xuất

1541

1111

15.186.813.450

15.186.813.450

12/12

PX12/16 – 00018

12/12

Xuất nếp để sản xuất

1541

1521

1.758.240.000

1.758.240.000

12/12

PC12/16 – 00022

12/12

Sửa chữa băng tải nhập

1543

1111

5.150.000

5.150.000

13/12

PX12/16 – 00019

13/12

Xuất nếp để sản xuất

1541

1521

799.920.000

799.920.000

13/12

PX12/16 – 00020

13/12

Xuất trục trà lúa

1543

153

20.893.000

20.893.000

14/12

PX12/16 – 00023

14/12

Xuất nếp để sản xuất

1541

1521

1.020.360.000

1.020.360.000

15/12



Mua nếp để sản xuất

1541

1111

301.554.000

301.554.000

20/12

PX12/16 – 00030

20/12

Xuất rulo cao su

1543

153

19.233.600

19.233.600

22/12

PX12/16 – 00033

22/12

Xuất dầu DO

1543

152

31.299.774

31.299.774

25/12 –

31/12

PX12/16 – 00037, 38,

41, 42, 45,

46, 49

25/12 –

31/12

Xuất vật tư sản xuất

1543

152

49.799.400

49.799.400

05/12

29/12



Mua lúa KDM để sản xuất

1541

1111

7.330.492.400

7.330.492.400

01/12 –

31/12

PX12/16 – 00003, 4, 5,

8, 9, 11, 12,

13, 14, 15,

16, 17, 21,

22, 24, 25,

26, 27, 28,

29, 31, 32,

34, 35, 36,

39, 40, 43,

44, 47, 48

01/12 –

31/12

Xuất vật tư bao bì

1543

152

646.910.500

646.910.500

31/12

PX12/16 – 00049

31/12

Mua chỉ may

1543

1111

12.865.856

12.865.856

31/12

UNC12/16

– 153

31/12

Thanh toán tiền điện dùng cho sản xuất

1543

112

758.935.054

758.935.054

31/12

BTTH12/16

– 00001

31/12

Tiền lương công nhân thuê ngoài trực tiếp sản xuất

1542

334

917.246.436

917.246.436

31/12

BTTH12/16

– 00001

31/12

Tiền lương công nhân trực tiếp sản xuất

1542

334

105.000.000

105.000.000

31/12

BTTH12/16

– 00001

31/12

Trích BHXH,

BHYT, BHTN,

KPCĐ (công nhân trực tiếp sản xuất)

1542

338

25.200.000

25.200.000

31/12

BTTH12/16

– 00001

31/12

Tiền lương các bộ phận quản lý trực tiếp

1542

334

112.500.000

112.500.000

31/12

BTTH12/16

– 00001

31/12

Trích BHXH,

BHYT, BHTN,

KPCĐ (bộ phận quản lý trực tiếp)

1542

338

27.000.000

27.000.000

27/12 –

BTTH12/16

– 00002

31/12

Phân bổ chi phí khấu hao TSCĐ

1543

2141

521.500.000

521.500.000

31/12



Nhập kho thành phẩm

155

154

154.059.954.120

154.059.954.120




TỔNG CỘNG



1.280.380.525.275

1.280.380.525.275

31/12



Người lập Kế toán trưởng

Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc

Xem tất cả 121 trang.

Ngày đăng: 06/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí