Phụ lục 2: Sổ cái tài khoản 155 (tháng 12 năm 2016)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ CÁI
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
Tài khoản: 155 – Thành phẩm
Chứng từ | Diễn giải | TK ĐƯ | Số tiền | |||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | |||
Số dư đầu năm | 159.849.661.191 | |||||
31/12 | Nhập kho thành phẩm | 154 | 154.059.954.120 | |||
01/12 – 31/12 | Xuất bán | 632 | 134.533.342.584 | |||
Cộng số phát sinh | 154.059.954.120 | 134.533.342.584 | ||||
Số dư cuối kỳ | 179.376.272.727 |
Có thể bạn quan tâm!
- Vận Dụng Phương Pháp Tính Giá Abc Tại Công Ty Tnhh Mtv Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân
- So Sánh Và Nhận Xét Phương Pháp Tính Giá Truyền Thốngvà Phương Pháp Tính Giá Abc
- Vận dụng phương pháp tính giá trên cơ sở hoạt động ABC tại Công ty TNHH MTV Kinh Doanh Chế Biến Lương Thực Hiếu Nhân - 13
Xem toàn bộ 121 trang tài liệu này.
Người lập Kế toán trưởng
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc
Phụ lục 3: Sổ nhật ký chung (tháng 12 năm 2016)
CÔNG TY TNHH MTV KD CBLT HIẾU NHÂN
Địa chỉ: Ấp Thạnh Hưng 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, TP Cần Thơ
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày 01/12/2016 đến ngày 31/12/2016
ĐVT: VNĐ
Chứng từ | Diễn giải | SHTK | Số phát sinh | ||||
Số hiệu | Ngày tháng | Nợ | Có | Nợ | Có | ||
01/12 | Mua lúa Jasmine để sản xuất | 1541 | 1111 | 2.938.477.200 | 2.938.477.200 | ||
01/12 | PX12/16 – 00001 | 01/12 | Xuất lúa 5451 để sản xuất | 1541 | 1521 | 1.276.025.450 | 1.276.025.450 |
01/12 | PX12/16 – 00002 | 01/12 | Xuất lúa KDM để sản xuất | 1541 | 1521 | 812.826.000 | 812.826.000 |
02/12 | Mua lúa Jasmine để sản xuất | 1541 | 1111 | 2.548.087.500 | 2.548.087.500 | ||
02/12 | Mua lúa ST21 để sản xuất | 1541 | 1111 | 2.658.902.400 | 2.658.902.400 | ||
03/12 | Mua lúa Jasmine để sản xuất | 1541 | 1111 | 1.216.207.200 | 1.216.207.200 | ||
03/12 | Mua lúa ST21 để sản xuất | 1541 | 1111 | 914.188.450 | 914.188.450 | ||
03/12 | PX12/16 – 00006 | 03/12 | Xuất lúa KDM để sản xuất | 1541 | 1521 | 3.575.088.000 | 3.575.088.000 |
04/12 | Mua lúa Jasmine để sản xuất | 1541 | 1111 | 2.058.089.700 | 2.058.089.700 | ||
04/12 | PX12/16 – 00007 | 04/12 | Xuất lúa 5451 để sản xuất | 1541 | 1521 | 1.197.416.650 | 1.197.416.650 |
04/12 | Mua lúa KDM để sản xuất | 1541 | 1111 | 1.441.557.600 | 1.441.557.600 |
PX12/16 – 00010 | 05/12 | Xuất lúa 5451 để sản xuất | 1541 | 1521 | 3.090.787.700 | 3.090.787.700 | |
05/12 – 31/12 | Mua lúa Jasmine để sản xuất | 1541 | 1111 | 59.983.572.400 | 59.983.572.400 | ||
06/12 | Mua lúa ST21 để sản xuất | 1541 | 1111 | 2.985.749.800 | 2.985.749.800 | ||
07/12 – 24/12 | Mua lúa ST21 để sản xuất | 1541 | 1111 | 37.712.064.600 | 37.712.064.600 | ||
09/12 – 18/12 | Mua lúa 5451 để sản xuất | 1541 | 1111 | 15.186.813.450 | 15.186.813.450 | ||
12/12 | PX12/16 – 00018 | 12/12 | Xuất nếp để sản xuất | 1541 | 1521 | 1.758.240.000 | 1.758.240.000 |
12/12 | PC12/16 – 00022 | 12/12 | Sửa chữa băng tải nhập | 1543 | 1111 | 5.150.000 | 5.150.000 |
… | … | … | … | … | … | … | … |
13/12 | PX12/16 – 00019 | 13/12 | Xuất nếp để sản xuất | 1541 | 1521 | 799.920.000 | 799.920.000 |
13/12 | PX12/16 – 00020 | 13/12 | Xuất trục trà lúa | 1543 | 153 | 20.893.000 | 20.893.000 |
14/12 | PX12/16 – 00023 | 14/12 | Xuất nếp để sản xuất | 1541 | 1521 | 1.020.360.000 | 1.020.360.000 |
15/12 | Mua nếp để sản xuất | 1541 | 1111 | 301.554.000 | 301.554.000 | ||
20/12 | PX12/16 – 00030 | 20/12 | Xuất rulo cao su | 1543 | 153 | 19.233.600 | 19.233.600 |
22/12 | PX12/16 – 00033 | 22/12 | Xuất dầu DO | 1543 | 152 | 31.299.774 | 31.299.774 |
25/12 – 31/12 | PX12/16 – 00037, 38, 41, 42, 45, 46, 49 | 25/12 – 31/12 | Xuất vật tư sản xuất | 1543 | 152 | 49.799.400 | 49.799.400 |
05/12
Mua lúa KDM để sản xuất | 1541 | 1111 | 7.330.492.400 | 7.330.492.400 | |||
01/12 – 31/12 | PX12/16 – 00003, 4, 5, 8, 9, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 21, 22, 24, 25, 26, 27, 28, 29, 31, 32, 34, 35, 36, 39, 40, 43, 44, 47, 48 | 01/12 – 31/12 | Xuất vật tư bao bì | 1543 | 152 | 646.910.500 | 646.910.500 |
31/12 | PX12/16 – 00049 | 31/12 | Mua chỉ may | 1543 | 1111 | 12.865.856 | 12.865.856 |
31/12 | UNC12/16 – 153 | 31/12 | Thanh toán tiền điện dùng cho sản xuất | 1543 | 112 | 758.935.054 | 758.935.054 |
31/12 | BTTH12/16 – 00001 | 31/12 | Tiền lương công nhân thuê ngoài trực tiếp sản xuất | 1542 | 334 | 917.246.436 | 917.246.436 |
31/12 | BTTH12/16 – 00001 | 31/12 | Tiền lương công nhân trực tiếp sản xuất | 1542 | 334 | 105.000.000 | 105.000.000 |
31/12 | BTTH12/16 – 00001 | 31/12 | Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ (công nhân trực tiếp sản xuất) | 1542 | 338 | 25.200.000 | 25.200.000 |
31/12 | BTTH12/16 – 00001 | 31/12 | Tiền lương các bộ phận quản lý trực tiếp | 1542 | 334 | 112.500.000 | 112.500.000 |
31/12 | BTTH12/16 – 00001 | 31/12 | Trích BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ (bộ phận quản lý trực tiếp) | 1542 | 338 | 27.000.000 | 27.000.000 |
27/12 –
BTTH12/16 – 00002 | 31/12 | Phân bổ chi phí khấu hao TSCĐ | 1543 | 2141 | 521.500.000 | 521.500.000 | |
31/12 | Nhập kho thành phẩm | 155 | 154 | 154.059.954.120 | 154.059.954.120 | ||
… | … | … | … | … | … | … | … |
TỔNG CỘNG | 1.280.380.525.275 | 1.280.380.525.275 |
31/12
Người lập Kế toán trưởng
Ngày 31 tháng 12 năm 2016 Giám đốc