911 711
Phụ lục 3
111, 112,138
Cuối kz, kết chuyển thu nhập khác
Thu phạt khách hàng vi phạm hợp đồng kinh tế, tiền các tổ chức bảo hiểm bồi thường
Thu được khoản thu khó
đòi đã xóa sổ
333
344
Các khoản thuế trừ vào thu nhập khác (nếu có)
Tiền phạt tính vào khoản nhận ký quỹ, k{ cược
152,211
Nhận tài trợ, biếu tặng vật tư, hàng hóa, TSCĐ
331,338
Tínhvàothunhậpkháckhỏanợ phảitrả không xác định đượcchủ
3387
Địnhkz phânbổ doanh thu chưa thựchiệnnếu đượctínhvàothunhậpkhác
Sơ đồ 1.3. Sơ đồ kế toán thu nhập khác
Phụ lục 4
TK 155
TK 632
TK 911
Xuất kho sản phẩm giao trực
tiếp cho khách hàng
Kếtchuyểntrị giávốn
xuất kho đã bán
Hànggửi bán xác địnhlàtiêu
thụ
Sơ đồ 1.4: Sơ đồ kế toán giá vốn hàng bán theo phương pháp KKTX
TK 155
Phụ lục 5
TK 632
TK 155
Đầu kz, kc giá vốn thành
phầm, HH tồn kho đầu kz
Cuốikz,kctrị giávốncủa
thành phầm tồn kho cuối kz
TK 157
TK 157
Đầu kz, kc giá vốn thành
phầm, HH gửi bán chưa xác
TK 611
Cuốikz,kctrị giávốn
của thành phầm đã gửi bán nhưng chưa xác
địnhlàtiêuthụ trongkz
Cuốikz xác địnhvàkcgiávốn
của HH đã xuất bán được xác
TK 911
TK 631
Cuối kz, kc GVHB của
Cuốikz xác địnhvàkcgiávốn
của thành phầm hoàn thành
thành phầm, hàng hóa,
Sơ đồ 1.5: Sơ đồ kế toán giá vốn hàng bán theo phương pháp KKĐK
Phụ lục 6
Lãi tiền vay phải trả, phân bổ lãi
mua hàng trả chậm trả góp TK 2291, 2292
Lập dự phòng giảm giá Đầu tý CK và
tổnthấtĐầutývàoĐònvị khác
Hoàn nhập chênh lệch
dự phòng giảm giá Đầu tý CK và tổn thất Đầu tývàoĐònvị khác
TK 111, 112, 242, 335 TK 635
TK 2291, 2292
TK 911
TK 121, 221, 222, 228
Lỗ về các khoản Đầu tý
K/c chi phí tài chính
TK 111, 112
cuối kz
Tiền thu bán các
khoản Đầu týTK 2291, 2292
Chi phí hĐ
liên doanh liên kết
Thanh toán NPT bằng ngoại tệ
TK 331, 336, 341
TK 413
K/c lỗ chênh lệch tỷ giá do Đánh giá lại
các khoản mục tiền tệ có gốc là ngoại tệ
Sơ đồ 1.6. Sơ đồ kế toán chi phí tài chính
Phụ lục 7
TK 334,338
TK 641
TK 111,112
Tiền lương, các khoản trích
theo lương
Các khoản làm giảm CP
bán hàng
TK 152,153
TK 911
Giátrị NVL,CCDCxuấtkho
phục vụ bán hàng
TK 214
Kết chuyển chi phí bán
hàng
Khấu hao TSCĐ
TK 111,112,331
Chiphídịchvụ muangoài
TK 242.335
Các khoản trích trước hoặc
phân bổ
Sơ đồ 1.7. Sơ đồ kế toán chi phí bán hàng
TK 334,338
Phụ lục 8
TK 642
TK 111,112
Tiền lương, các khoản trích
theo lương
Các khoản làm giảm CP
QLDN
TK
TK 911
Giátrị NVL,CCDCxuấtkho
phục vụ QLDN
TK 214
Kết chuyển chi phí
QLDNTK 511
Khấu hao TSCĐTK 131
TK 111,112,331
Chiphídịchvụ muangoài
TK 242.335
Các khoản trích trước hoặc
phân bổ
Sơ đồ 1.8: Sơ đồ kế toán chi phí quản lý doanh nghiệp
Phụ lục 9
111,112,131,141
811
911
Các chi phí khác phát sinh
Kết chuyển chi
phí khác
338,331
Khi nộp phạt
Khoản phạt do vi
phạm hợp đồng
211,213
214
Giátrị haomòn
222
Giátrị vốngópliên doanh, liên kết
KC chênh lệch đánh giá lại nhỏ hơn giá trị cònlạicủa TSCĐ
Tài sản
Đánh giá giảmgiátrị TSkhi
chuyển đổi loại hình DN
Sơ đồ 1.9. Sơ đồ kế toán chi phí khác
TK 3334
Phụ lục 10
TK 8211
TK 911
Số thuế TNDN hiện hành
phải nộp trong kz
Kết chuyển chi phí thuế
TNDN hiện hành
Số chênh lệch giữa thuế TNDN
tạm nộp lớn hòn số phải nộp
TK 632
Sơ đồ 1.10: Kế toán chi phí thuế TNDN Phụ luc 11
TK 911
TK 511,515,711
Kết chuyển giá vốn hàng bán
Kết chuyển DT Thuần,
DTTC, TN khác
TK 641,642, 635, 811
TK 421
Kết chuyển chi phí QLBH,
QLDN, CP TC, CP khác
Kết chuyển lỗ
TK 821
Kết chuyển CP Thuế TNDN
TK 421
Kết chuyển lãi
Sơ đồ 1.11: Sơ đồ kế toán xác định kết quả kinh doanh
Phụ lục 12
Biểu 2.1: Hóa đơn GTGT 0000950
01 | |||||
Đơn vị bán hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ECO BMC Mã số thuế: 0801255169 Địa chỉ: Tầng 3, tòa nhà Minh Anh Plaza, số 76-80, phố Trần Hưng Đạo, Phường Trần Hưng Đạo, Thành phố Hải Dương, Hải Dương Điện thoại: …………. …………………… Fax: …………. Số tài khoản: …………. …………………… Tại ngân hàng: …………. …………………… | |||||
Họ tên người mua hàng: Tên đơn vị: CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP HMP Mã số thuế: 0801255169 Địa chỉ: Thôn Nhà Thờ, Xã Kim Sơn, Thị Xã Sơn Tây, Hà Nội Hình thức thanh toán: chuyển khoản ** Số tài khoản: | |||||
STT | Tên hàng hóa, dịch vụ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6=4x5 |
1 | Gạch lục giác KT 31*26*6 cm | m2 | 1.100 | 230.000 | 253.000.000 |
Cộng tiền hàng: | 253.000.000 | ||||
Thuế suất thuế GTGT: 10% | Tiền thuế GTGT: | 25.300.000 | |||
Tổng cộng tiền thanh toán: | 278.300.000 | ||||
Số tiền viết bằng chữ: Hai trăm bảy mươi tám triệu ba trăm nghìn đồng chẵn. | |||||
Người mua hàng (Ký, ghi rò họ tên) | Người bán hàng (Ký, ghi rò họ tên) | Thủ trưởng đơn vị (Ký, đóng dấu, ghi rò họ tên) |
Có thể bạn quan tâm!
- Các Giải Pháp Hoàn Thiện Kế Toán Doanh Thu , Chi Phí Và Kết Quả Kinh Doanh Tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Eco Bmc
- Dự Toán Chi Phí Bán Hàng Và Chi Phí Quản Lý Doanh Nghiệp (Chi Phí Hoạt Động)
- Quốc Hội Nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (2015), Luật Kế Toán Số 88/2015/qh13, Ban Hành Ngày 20/11/2015.
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 17
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 18
- Kế toán doanh thu, chi phí và kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Đầu tư ECO BMC - 19