PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Số lần đã đến ĐMCM
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 257 | 88.6 | 88.6 | 88.6 | |
2 | 21 | 7.2 | 7.2 | 95.9 | |
Valid | 3 | 10 | 3.4 | 3.4 | 99.3 |
4 | 2 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Tóm Tắt Kết Quả Hồi Quy Lần 1
- Hạn Chế Của Nghiên Cứu Và Hướng Phát Triển Trong Tương Lai
- Hoàn Toàn Không Đồng Ý - 2: Không Đồng Ý - 3: Trung Lập - 4: Đồng Ý - 5: Hoàn Toàn Đồng Ý
- Vận dụng phương pháp thống kê đa biến đo lường tài sản thương hiệu điểm đến du lịch đất mũi Cà Mau theo cảm nhận của du khách nội địa - 12
- Vận dụng phương pháp thống kê đa biến đo lường tài sản thương hiệu điểm đến du lịch đất mũi Cà Mau theo cảm nhận của du khách nội địa - 13
Xem toàn bộ 104 trang tài liệu này.
Mục đích
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nghỉ ngơi | 288 | 99.3 | 99.3 | 99.3 | |
Valid | Nghỉ ngơi là chính + công việc | 2 | .7 | .7 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Chi phí trung bình của chuyến đi đến Đất mũi Cà Mau
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
2 | 110 | 37.9 | 37.9 | 37.9 | |
3 | 99 | 34.1 | 34.1 | 72.1 | |
4 | 55 | 19.0 | 19.0 | 91.0 | |
Valid | 5 | 22 | 7.6 | 7.6 | 98.6 |
6 | 2 | .7 | .7 | 99.3 | |
7 | 2 | .7 | .7 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
So sánh (% trả thêm)
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
0% | 192 | 66.2 | 70.3 | 70.3 |
5-10% | 54 | 18.6 | 19.8 | 90.1 |
10-15% Valid 15-20% | 17 7 | 5.9 2.4 | 6.2 2.6 | 96.3 98.9 |
20-25% | 3 | 1.0 | 1.1 | 100.0 |
Total | 273 | 94.1 | 100.0 | |
Missing System | 17 | 5.9 | ||
Total | 290 | 100.0 |
Số lần đi nghỉ trong nước trung bình
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 lần | 39 | 13.4 | 13.4 | 13.4 |
2 lần | 130 | 44.8 | 44.8 | 58.3 |
3 lần | 62 | 21.4 | 21.4 | 79.7 |
Valid | ||||
4 lần | 42 | 14.5 | 14.5 | 94.1 |
Trên 5 lần | 17 | 5.9 | 5.9 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Lựa chọn đi du lịch
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Trong nước | 286 | 98.6 | 99.3 | 99.3 | |
Valid | Ngoài nước | 2 | .7 | .7 | 100.0 |
Total | 288 | 99.3 | 100.0 | ||
Missing | System | 2 | .7 | ||
Total | 290 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Đi theo đoàn, tập thể tổ chức | 4 | 1.4 | 1.4 | 1.4 | |
Một mình | 3 | 1.0 | 1.0 | 2.4 | |
Valid | Người yêu | 2 | .7 | .7 | 3.1 |
Bạn bè | 145 | 50.0 | 50.0 | 53.1 | |
Gia đình | 136 | 46.9 | 46.9 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Hình thức tổ chức
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tự tổ chức | 241 | 83.1 | 83.1 | 83.1 | |
Valid | Kết hợp 1+2 | 49 | 16.9 | 16.9 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Vùng miền
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Bắc | 8 | 2.8 | 2.8 | 2.8 | |
Trung va TN | 9 | 3.1 | 3.1 | 5.9 | |
Valid | Đông Nam Bộ | 80 | 27.6 | 27.6 | 33.4 |
Tây Nam Bộ | 193 | 66.6 | 66.6 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Tuổi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
17-25 | 65 | 22.4 | 22.4 | 22.4 | |
25-40 | 165 | 56.9 | 56.9 | 79.3 | |
Valid | 40-55 | 48 | 16.6 | 16.6 | 95.9 |
>55 | 12 | 4.1 | 4.1 | 100.0 | |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Buôn bán | 11 | 3.8 | 3.8 | 3.8 |
Cán bộ, công chức, viên chức | 51 | 17.6 | 17.6 | 21.4 |
Công nhân | 4 | 1.4 | 1.4 | 22.8 |
Kinh doanh | 57 | 19.7 | 19.7 | 42.4 |
71 | 24.5 | 24.5 | 66.9 | |
Nội trợ | 35 | 12.1 | 12.1 | 79.0 |
Sinh viên | 39 | 13.4 | 13.4 | 92.4 |
Tự do | 22 | 7.6 | 7.6 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
Valid
Nhân viên văn phòng
Giới tính
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 147 | 50.7 | 50.7 | 50.7 | |
Valid | Nữ | 143 | 49.3 | 49.3 | 100.0 |
Total | 290 | 100.0 | 100.0 |
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO CRONBACH ALPHA
Thang đo: ĐIỂM NỔI BẬT THƯƠNG HIỆU
Reliability Statistics
N of Items | |
.640 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NBTH1 | 13.95 | 5.295 | .406 | .596 |
NBTH2 | 14.06 | 4.747 | .523 | .542 |
NBTH3 | 14.08 | 4.710 | .426 | .573 |
NBTH4 | 15.23 | 3.966 | .370 | .618 |
NBTH5 | 15.56 | 4.261 | .359 | .612 |
Thang đo: CHẤT LƯỢNG THƯƠNG HIỆU
LẦN 1
Reliability Statistics
N of Items | |
.782 | 7 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTH1 | 20.74 | 7.869 | .703 | .709 |
CLTH2 | 20.80 | 7.408 | .649 | .729 |
CLTH3 | 20.48 | 9.129 | .779 | .711 |
CLTH4 | 20.35 | 9.959 | .630 | .741 |
CLTH5 | 21.16 | 12.242 | -.075 | .865 |
CLTH6 | 20.39 | 9.935 | .687 | .736 |
CLTH7 | 20.28 | 10.117 | .587 | .748 |
LẦN 2:
Reliability Statistics
N of Items | |
.865 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CLTH1 | 17.86 | 7.476 | .745 | .829 |
CLTH2 | 17.92 | 6.835 | .729 | .847 |
CLTH3 | 17.60 | 8.753 | .825 | .819 |
CLTH4 | 17.48 | 9.697 | .638 | .850 |
CLTH6 | 17.52 | 9.725 | .678 | .847 |
CLTH7 | 17.40 | 9.902 | .579 | .858 |
Thang đo: TRUNG THÀNH THƯƠNG HIỆU
Reliability Statistics
N of Items | |
.911 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TTTH1 | 11.79 | 3.134 | .814 | .880 |
TTTH2 | 11.71 | 3.632 | .756 | .900 |
TTTH3 | 11.78 | 3.148 | .845 | .867 |
TTTH4 | 11.81 | 3.340 | .786 | .889 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.604 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
SLTT1 | 7.05 | 1.786 | .439 | .475 |
SLTT2 | 7.57 | 1.215 | .466 | .449 |
SLTT3 | 6.93 | 2.033 | .376 | .563 |
PHỤ LỤC 5A: PHÂN TÍCH EFA VỚI NHÓM NHÂN TỐ ĐỘC LẬP
LẦN 1:
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. | .780 | |
Approx. Chi-Square | 3902.320 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 153 |
Sig. | .000 |
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 6.005 | 33.360 | 33.360 | 6.005 | 33.360 | 33.360 | 3.845 | 21.361 | 21.361 |
2 | 3.040 | 16.890 | 50.249 | 3.040 | 16.890 | 50.249 | 3.385 | 18.807 | 40.168 |
3 | 2.420 | 13.445 | 63.694 | 2.420 | 13.445 | 63.694 | 2.771 | 15.397 | 55.565 |
4 | 1.637 | 9.097 | 72.791 | 1.637 | 9.097 | 72.791 | 2.569 | 14.271 | 69.836 |
5 | 1.018 | 5.655 | 78.446 | 1.018 | 5.655 | 78.446 | 1.550 | 8.610 | 78.446 |
6 | .625 | 3.471 | 81.916 | ||||||
7 | .570 | 3.166 | 85.083 | ||||||
8 | .490 | 2.720 | 87.802 | ||||||
9 | .381 | 2.119 | 89.921 | ||||||
10 | .332 | 1.842 | 91.763 | ||||||
11 | .300 | 1.667 | 93.430 | ||||||
12 | .258 | 1.435 | 94.865 | ||||||
13 | .245 | 1.362 | 96.227 | ||||||
14 | .201 | 1.115 | 97.343 | ||||||
15 | .184 | 1.020 | 98.362 | ||||||
16 | .125 | .693 | 99.055 | ||||||
17 | .102 | .565 | 99.620 | ||||||
18 | .068 | .380 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.