□ Website CodeGym
□ Giới thiệu của bạn bè, người thân
□ Email từ CodeGym
□ Các chương trình, sự kiện do CodeGym tổ chức, tham gia
□ Khác (Vui lòng ghi rò):…
Câu 3: Anh/ chị có ý kiến, đề xuất gì cho các hoạt động quảng cáo trực tuyến của CodeGym Huế trong thời gian tới không?
……………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Phần 3: Thông tin cá nhân:
(Anh/ chị vui lòng đánh dấu X vào câu trả lời của mình)
Câu 1: Giới tính:
□ Nam □ Nữ
Câu 2: Độ tuổi:
□ Từ 18 đến 20
□ Từ 21 đến 24
□ Từ 25 đến 30
□ Trên 30 tuổi
Câu 3: Tình trạng nghề nghiệp của anh/ chị trước khi đăng ký học tại CodeGym:
□ Là sinh viên CNTT
□ Là sinh viên ngành khác
□ Vừa tốt nghiệp Trung cấp, Cao đẳng
□ Vừa tốt nghiệp Đại học
□ Đang tìm kiếm việc làm
□ Đã đi làm ngành CNTT
□ Đã đi làm việc khác và muốn chuyển nghề
□ Khác (Vui lòng ghi rò):…
………………………………………………………….
Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý Anh/ Chị!
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG SPSS
Phụ lục 3.1: Thống kê mô tả Khóa học đã/ đang theo học
TT1. Khoa hoc
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Lap trinh PHP fulltime | 25 | 20.8 | 20.8 | 20.8 | |
Lap trinh JAVA fulltime | 33 | 27.5 | 27.5 | 48.3 | |
Lap trinh .NET Core fulltime | 28 | 23.3 | 23.3 | 71.7 | |
Valid | Lap trinh PHP parttime | 11 | 9.2 | 9.2 | 80.8 |
Lap trinh JAVA parttime | 9 | 7.5 | 7.5 | 88.3 | |
Lap trinh JAVA buoi toi | 14 | 11.7 | 11.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Kênh Thông Tin Khách Hàng Tiếp Cận Để Tìm Hiểu Về Codegym Huế
- Định Hướng Phát Triển Của Hệ Thống Đào Tạo Lập Trình Codegym Chi Nhánh Huế
- Bảng Tiêu Chí Đánh Giá Qua Mô Hình Aida
- Vận dụng mô hình aida trong đánh giá hoạt động quảng cáo trực tuyến của hệ thống đào tạo lập trình Codegym chi nhánh Huế - 12
Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.
Giới tính
TTCN. Gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 111 | 92.5 | 92.5 | 92.5 | |
Valid | Nu | 9 | 7.5 | 7.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Độ tuổi
TTCN. Do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Tu 18 - 20 | 17 | 14.2 | 14.2 | 14.2 | |
Tu 21 - 24 | 56 | 46.7 | 46.7 | 60.8 | |
Valid | Tu 25 - 30 | 41 | 34.2 | 34.2 | 95.0 |
Tren 30 | 6 | 5.0 | 5.0 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Tình trạng nghề nghiệp trước khi đăng ký học tại CodeGym
TTCN. Nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Sinh vien CNTT | 14 | 11.7 | 11.7 | 11.7 | |
Sinh vien nganh khac | 9 | 7.5 | 7.5 | 19.2 | |
Valid | Vua tot nghiep trung cap, cao dang | 9 | 7.5 | 7.5 | 26.7 |
Vua tot nghiep dai hoc | 7 | 5.8 | 5.8 | 32.5 |
34 | 28.3 | 28.3 | 60.8 | |
Da di lam nganh CNTT | 10 | 8.3 | 8.3 | 69.2 |
Da lam viec khac va muon chuyen nghe | 37 | 30.8 | 30.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Nguồn thông tin biết đến CodeGym Huế lần đầu
TT2. Nguon TT nhan biet
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
54 | 45.0 | 45.0 | 45.0 | ||
Website CodeGym | 17 | 14.2 | 14.2 | 59.2 | |
Gioi thieu ban be, nguoi than | 28 | 23.3 | 23.3 | 82.5 | |
Valid | Email tu CodeGym | 7 | 5.8 | 5.8 | 88.3 |
Nhân viên tu van | 12 | 10.0 | 10.0 | 98.3 | |
Chuong trinh, su kien cua CodeGym | 2 | 1.7 | 1.7 | 100.0 | |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Các nguồn thông tin khác để tìm hiểu về CodeGym
TT3.1. Tim hieu qua facebook
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 32 | 26.7 | 26.7 | 26.7 | |
Valid | Khong | 88 | 73.3 | 73.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT3.2. Tim hieu qua website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 42 | 35.0 | 35.0 | 35.0 | |
Valid | Khong | 78 | 65.0 | 65.0 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT3.3.Tim hieu qua nguoi quen
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 52 | 43.3 | 43.3 | 43.3 | |
Valid | Khong | 68 | 56.7 | 56.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT3.4. Tim hieu qua email
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co Khong | 3 117 | 2.5 97.5 | 2.5 97.5 | 2.5 100.0 |
120 | 100.0 | 100.0 |
TT3.5. Tim hieu qua NVTV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 55 | 45.8 | 45.8 | 45.8 | |
Valid | Khong | 65 | 54.2 | 54.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
TT3.6. Tim hieu qua chuong trinh, su kien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 10 | 8.3 | 8.3 | 8.3 | |
Valid | Khong | 110 | 91.7 | 91.7 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
Các kênh phù hợp để gửi quảng cáo và thông tin đến khách hàng
YK.Nguon Facebook
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 99 | 82.5 | 82.5 | 82.5 | |
Valid | Khong | 21 | 17.5 | 17.5 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon Website
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 31 | 25.8 | 25.8 | 25.8 | |
Valid | Khong | 89 | 74.2 | 74.2 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon gioi thieu
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 35 | 29.2 | 29.2 | 29.2 | |
Valid | Khong | 85 | 70.8 | 70.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon email
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 17 | 14.2 | 14.2 | 14.2 | |
Valid | Khong | 103 | 85.8 | 85.8 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon nhan vien tu van
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Valid | Co | 59 | 49.2 | 49.2 | 49.2 |
61 120 | 50.8 100.0 | 50.8 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon chuong trinh, su kien
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 38 | 31.7 | 31.7 | 31.7 | |
Valid | Khong | 82 | 68.3 | 68.3 | 100.0 |
Total | 120 | 100.0 | 100.0 |
YK.Nguon khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
Valid Khong | 120 | 100.0 | 100.0 | 100.0 |
Phụ lục 3.2: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha Giai đoạn chú ý
Reliability Statistics
N of Items | |
.701 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CY1. Noi dung QC hap dan | 10.73 | 4.651 | .570 | .588 |
CY2. Thiet ke dep mat | 10.78 | 4.793 | .586 | .584 |
CY3. Website noi bat | 10.90 | 4.679 | .522 | .616 |
CY4. Email thu hut | 11.46 | 4.923 | .319 | .759 |
Giai đoạn quan tâm
Reliability Statistics
N of Items | |
.841 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QT1. QC thong tin day du | 15.90 | 9.200 | .612 | .819 |
QT2. QC cho biet diem khac biet | 15.78 | 8.726 | .708 | .794 |
QT3. Thong tin website ro rang | 15.93 | 8.080 | .767 | .775 |
QT4. Giao dien website than thien | 15.88 | 8.877 | .635 | .812 |
16.07 | 8.718 | .536 | .844 |
Giai đoạn mong muốn
Reliability Statistics
N of Items | |
.906 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
MM1. Niem tin ve chat luong | 15.48 | 10.285 | .772 | .884 |
MM2. Dua ra giai phap | 15.36 | 9.862 | .822 | .873 |
MM3. Giai quyet van de | 15.50 | 10.622 | .767 | .886 |
MM4. Mong muon trai nghiem | 15.57 | 10.601 | .718 | .895 |
MM5. Khuyen mai thuc day | 15.60 | 9.603 | .756 | .889 |
Giai đoạn hành động
Reliability Statistics
N of Items | |
.724 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HD1. Dang ky de dang | 11.52 | 4.201 | .321 | .769 |
HD2. Quy trinh chuyen nghiep | 11.56 | 3.156 | .604 | .604 |
HD3. Phuong thuc nop HP phu hop | 11.70 | 3.573 | .589 | .619 |
HD4. Nhieu lua chon ve khoa hoc | 11.90 | 3.721 | .566 | .635 |
Đánh giá chung
Reliability Statistics
N of Items | |
.770 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DG1. QCTT Thu hut su chu y | 12.12 | 3.230 | .618 | .690 |
DG2. QCTT Cung cap thong tin | 11.97 | 3.134 | .549 | .734 |
DG3. QCTT thuc day mong muon | 12.10 | 3.738 | .512 | .745 |
DG4. QCTT thuyet phuc chon | 12.28 | 3.415 | .623 | .690 |
Phụ lục 3.3: Thống kê mô tả và kiểm định giá trị trung bình bằng One – Sample T – Test
Giai đoạn chú ý
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CY1. Noi dung QC hap dan | 120 | 1 | 5 | 3.89 | .906 |
CY2. Thiet ke dep mat | 120 | 2 | 5 | 3.84 | .850 |
CY3. Website noi bat | 120 | 1 | 5 | 3.72 | .943 |
CY4. Email thu hut | 120 | 1 | 5 | 3.17 | 1.103 |
Valid N (listwise) | 120 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
GD CHU Y | 120 | 3.7646 | .73643 | .06723 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
GD CHU Y | 11.373 | 119 | .000 | .76458 | .6315 | .8977 |
Giai đoạn quan tâm
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
QT1. QC thong tin day du | 120 | 1 | 5 | 3.99 | .855 |
120 | 1 | 5 | 4.11 | .868 | |
QT3. Thong tin website ro rang | 120 | 1 | 5 | 3.96 | .947 |
QT4. Giao dien website than thien | 120 | 2 | 5 | 4.01 | .903 |
QT5. Email cung cap thong tin | 120 | 1 | 5 | 3.83 | 1.042 |
Valid N (listwise) | 120 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
GD QUAN TAM | 120 | 3.9783 | .72404 | .06610 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference | ||
Lower | Upper | |||||
GD QUAN TAM | 14.802 | 119 | .000 | .97833 | .8475 | 1.1092 |
Giai đoạn mong muốn
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
MM1. Niem tin ve chat luong | 120 | 2 | 5 | 3.90 | .902 |
MM2. Dua ra giai phap | 120 | 1 | 5 | 4.02 | .935 |
MM3. Giai quyet van de | 120 | 2 | 5 | 3.87 | .846 |
MM4. Mong muon trai nghiem | 120 | 2 | 5 | 3.81 | .892 |
MM5. Khuyen mai thuc day | 120 | 1 | 5 | 3.78 | 1.041 |
Valid N (listwise) | 120 |
One-Sample Statistics
N | Mean | Std. Deviation | Std. Error Mean | |
GD MONG MUON | 120 | 3.8683 | .83031 | .07580 |
One-Sample Test
Test Value = 3 | ||||
t | df | Sig. (2-tailed) | Mean Difference | 95% Confidence Interval of the Difference |