Vận dụng mô hình aida trong đánh giá hoạt động quảng cáo trực tuyến của hệ thống đào tạo lập trình Codegym chi nhánh Huế - 11

Website CodeGym

Giới thiệu của bạn bè, người thân

Email từ CodeGym

Các chương trình, sự kiện do CodeGym tổ chức, tham gia

Khác (Vui lòng ghi rò):…

Câu 3: Anh/ chị có ý kiến, đề xuất gì cho các hoạt động quảng cáo trực tuyến của CodeGym Huế trong thời gian tới không?

……………………………………………………………………………………

…………………………………………………………………………………………

Phần 3: Thông tin cá nhân:

(Anh/ chị vui lòng đánh dấu X vào câu trả lời của mình)

Câu 1: Giới tính:

Nam Nữ

Câu 2: Độ tuổi:

Từ 18 đến 20

Từ 21 đến 24

Từ 25 đến 30

Trên 30 tuổi

Câu 3: Tình trạng nghề nghiệp của anh/ chị trước khi đăng ký học tại CodeGym:

Là sinh viên CNTT

Là sinh viên ngành khác

Vừa tốt nghiệp Trung cấp, Cao đẳng

Vừa tốt nghiệp Đại học

Đang tìm kiếm việc làm

Đã đi làm ngành CNTT

Đã đi làm việc khác và muốn chuyển nghề

Khác (Vui lòng ghi rò):…

………………………………………………………….

Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của quý Anh/ Chị!

PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ SỐ LIỆU BẰNG SPSS

Phụ lục 3.1: Thống kê mô tả Khóa học đã/ đang theo học

TT1. Khoa hoc


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Lap trinh PHP fulltime

25

20.8

20.8

20.8


Lap trinh JAVA fulltime

33

27.5

27.5

48.3


Lap trinh .NET Core fulltime

28

23.3

23.3

71.7

Valid

Lap trinh PHP parttime

11

9.2

9.2

80.8


Lap trinh JAVA parttime

9

7.5

7.5

88.3


Lap trinh JAVA buoi toi

14

11.7

11.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 105 trang tài liệu này.

Vận dụng mô hình aida trong đánh giá hoạt động quảng cáo trực tuyến của hệ thống đào tạo lập trình Codegym chi nhánh Huế - 11

Giới tính


TTCN. Gioi tinh


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Nam

111

92.5

92.5

92.5

Valid

Nu

9

7.5

7.5

100.0


Total

120

100.0

100.0


Độ tuổi


TTCN. Do tuoi


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Tu 18 - 20

17

14.2

14.2

14.2


Tu 21 - 24

56

46.7

46.7

60.8

Valid

Tu 25 - 30

41

34.2

34.2

95.0


Tren 30

6

5.0

5.0

100.0


Total

120

100.0

100.0


Tình trạng nghề nghiệp trước khi đăng ký học tại CodeGym


TTCN. Nghe nghiep


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Sinh vien CNTT

14

11.7

11.7

11.7


Sinh vien nganh khac

9

7.5

7.5

19.2

Valid

Vua tot nghiep trung cap, cao

dang


9


7.5


7.5


26.7


Vua tot nghiep dai hoc

7

5.8

5.8

32.5


Dang tim kiem viec lam

34

28.3

28.3

60.8

Da di lam nganh CNTT

10

8.3

8.3

69.2

Da lam viec khac va muon

chuyen nghe


37


30.8


30.8


100.0

Total

120

100.0

100.0


Nguồn thông tin biết đến CodeGym Huế lần đầu


TT2. Nguon TT nhan biet


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Facebook

54

45.0

45.0

45.0


Website CodeGym

17

14.2

14.2

59.2


Gioi thieu ban be, nguoi than

28

23.3

23.3

82.5


Valid

Email tu CodeGym

7

5.8

5.8

88.3


Nhân viên tu van

12

10.0

10.0

98.3


Chuong trinh, su kien cua

CodeGym


2


1.7


1.7


100.0


Total

120

100.0

100.0


Các nguồn thông tin khác để tìm hiểu về CodeGym


TT3.1. Tim hieu qua facebook


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

32

26.7

26.7

26.7

Valid

Khong

88

73.3

73.3

100.0


Total

120

100.0

100.0


TT3.2. Tim hieu qua website


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

42

35.0

35.0

35.0

Valid

Khong

78

65.0

65.0

100.0


Total

120

100.0

100.0


TT3.3.Tim hieu qua nguoi quen


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

52

43.3

43.3

43.3

Valid

Khong

68

56.7

56.7

100.0


Total

120

100.0

100.0


TT3.4. Tim hieu qua email


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Valid

Co

Khong

3

117

2.5

97.5

2.5

97.5

2.5

100.0


Total

120

100.0

100.0


TT3.5. Tim hieu qua NVTV


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

55

45.8

45.8

45.8

Valid

Khong

65

54.2

54.2

100.0


Total

120

100.0

100.0


TT3.6. Tim hieu qua chuong trinh, su kien


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

10

8.3

8.3

8.3

Valid

Khong

110

91.7

91.7

100.0


Total

120

100.0

100.0



Các kênh phù hợp để gửi quảng cáo và thông tin đến khách hàng


YK.Nguon Facebook


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

99

82.5

82.5

82.5

Valid

Khong

21

17.5

17.5

100.0


Total

120

100.0

100.0


YK.Nguon Website


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

31

25.8

25.8

25.8

Valid

Khong

89

74.2

74.2

100.0


Total

120

100.0

100.0


YK.Nguon gioi thieu


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

35

29.2

29.2

29.2

Valid

Khong

85

70.8

70.8

100.0


Total

120

100.0

100.0


YK.Nguon email


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

17

14.2

14.2

14.2

Valid

Khong

103

85.8

85.8

100.0


Total

120

100.0

100.0


YK.Nguon nhan vien tu van


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid

Co

59

49.2

49.2

49.2


Khong

Total

61

120

50.8

100.0

50.8

100.0

100.0

YK.Nguon chuong trinh, su kien


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent


Co

38

31.7

31.7

31.7

Valid

Khong

82

68.3

68.3

100.0


Total

120

100.0

100.0


YK.Nguon khac


Frequency

Percent

Valid Percent

Cumulative Percent

Valid Khong

120

100.0

100.0

100.0


Phụ lục 3.2: Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha Giai đoạn chú ý

Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.701

4

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

CY1. Noi dung QC hap dan

10.73

4.651

.570

.588

CY2. Thiet ke dep mat

10.78

4.793

.586

.584

CY3. Website noi bat

10.90

4.679

.522

.616

CY4. Email thu hut

11.46

4.923

.319

.759


Giai đoạn quan tâm


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.841

5

Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

QT1. QC thong tin day du

15.90

9.200

.612

.819

QT2. QC cho biet diem khac

biet


15.78


8.726


.708


.794

QT3. Thong tin website ro rang

15.93

8.080

.767

.775

QT4. Giao dien website than

thien


15.88


8.877


.635


.812


QT5. Email cung cap thong tin

16.07

8.718

.536

.844


Giai đoạn mong muốn


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.906

5


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

MM1. Niem tin ve chat luong

15.48

10.285

.772

.884

MM2. Dua ra giai phap

15.36

9.862

.822

.873

MM3. Giai quyet van de

15.50

10.622

.767

.886

MM4. Mong muon trai nghiem

15.57

10.601

.718

.895

MM5. Khuyen mai thuc day

15.60

9.603

.756

.889


Giai đoạn hành động


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.724

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item-

Total Correlation

Cronbach's

Alpha if Item Deleted

HD1. Dang ky de dang

11.52

4.201

.321

.769

HD2. Quy trinh chuyen

nghiep


11.56


3.156


.604


.604

HD3. Phuong thuc nop HP

phu hop


11.70


3.573


.589


.619

HD4. Nhieu lua chon ve

khoa hoc


11.90


3.721


.566


.635


Đánh giá chung


Reliability Statistics

Cronbach's Alpha

N of Items

.770

4


Item-Total Statistics


Scale Mean if Item Deleted

Scale Variance if Item Deleted

Corrected Item- Total Correlation

Cronbach's Alpha if Item Deleted

DG1. QCTT Thu hut su chu y


12.12


3.230


.618


.690

DG2. QCTT Cung cap thong

tin


11.97


3.134


.549


.734

DG3. QCTT thuc day mong

muon


12.10


3.738


.512


.745

DG4. QCTT thuyet phuc

chon


12.28


3.415


.623


.690


Phụ lục 3.3: Thống kê mô tả và kiểm định giá trị trung bình bằng One – Sample T – Test

Giai đoạn chú ý


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

CY1. Noi dung QC hap dan

120

1

5

3.89

.906

CY2. Thiet ke dep mat

120

2

5

3.84

.850

CY3. Website noi bat

120

1

5

3.72

.943

CY4. Email thu hut

120

1

5

3.17

1.103

Valid N (listwise)

120





One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

GD CHU Y

120

3.7646

.73643

.06723

One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

GD CHU Y

11.373

119

.000

.76458

.6315

.8977


Giai đoạn quan tâm


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

QT1. QC thong tin day du

120

1

5

3.99

.855


QT2. QC cho biet diem khac biet


120


1


5


4.11


.868

QT3. Thong tin website ro

rang


120


1


5


3.96


.947

QT4. Giao dien website

than thien


120


2


5


4.01


.903

QT5. Email cung cap thong

tin


120


1


5


3.83


1.042

Valid N (listwise)

120





One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

GD QUAN TAM

120

3.9783

.72404

.06610

One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Lower

Upper

GD QUAN TAM

14.802

119

.000

.97833

.8475

1.1092


Giai đoạn mong muốn


Descriptive Statistics


N

Minimum

Maximum

Mean

Std. Deviation

MM1. Niem tin ve chat luong

120

2

5

3.90

.902

MM2. Dua ra giai phap

120

1

5

4.02

.935

MM3. Giai quyet van de

120

2

5

3.87

.846

MM4. Mong muon trai nghiem

120

2

5

3.81

.892

MM5. Khuyen mai thuc day

120

1

5

3.78

1.041

Valid N (listwise)

120






One-Sample Statistics


N

Mean

Std. Deviation

Std. Error Mean

GD MONG MUON

120

3.8683

.83031

.07580

One-Sample Test


Test Value = 3

t

df

Sig. (2-tailed)

Mean Difference

95% Confidence Interval of the Difference

Xem tất cả 105 trang.

Ngày đăng: 06/08/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí