16. Cù Hựu - Nguyễn Dữ (1999), Tiễn Đăng Tân thoại - Truyền kỳ mạn lục, Nhiều người dịch, Nxb Văn học, Trung tâm Văn hoá và Ngôn ngữ Đông Tây, Hà Nội.
17. Trần Đình Hượu (1999), Nho giáo và văn học Việt Nam trung cận đại, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
18. Trần Đình Hượu (2007), Các bài giảng về tư tưởng phương Đông, Lại Nguyên Ân biên soạn, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
19. Đinh Gia Khánh (chủ biên) và nhiều người khác (2000), Văn học Việt Nam (Thế kỷ X - nửa đầu thế kỷ XVIII), Nxb Giáo dục, Hà Nội.
20. Đặng Thanh Lê (1979), Truyện Kiều và thể loại truyện Nôm, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
21. Bồ Tùng Linh (1996), Liêu Trai chí dị, Vọng chi Nguyễn Chí Viễn và Trần Văn Từ dịch, 3 tập, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội.
22. Nguyễn Lộc (1999), Văn học Việt Nam (nửa cuối thế kỉ XVIII - hết thế kỉ XIX), Nxb Giáo dục, Hà Nội.
23. Đặng Văn Lung (2004), Văn hoá Thánh mẫu, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội.
24. Phương Lựu. (1989), Tinh hoa lý luận văn học cổ điển Trung Quốc, Nxb Giáo dục, Hà Nội
25. Phương Lựu (1996), Văn hoá, Văn học Trung Quốc cùng một số liên hệ ở Việt Nam, Nxb Hà Nội.
26. Nguyễn Đăng Na (2001), Văn xuôi tự sự Việt Nam thời trung đại, 3 tập, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
27. Nguyễn Đăng Na (2007), Con đường giải mã văn học trung đại Việt Nam, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
28. Phan Ngọc (2001), Tìm hiểu phong cách Nguyễn Du trong Truyện Kiều, Nxb Thanh niên, Hà Nội.
29. Nguyễn Tôn Nhan (2004), Nho giáo Trung Quốc, Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội.
30. Thanh Tâm Tài Nhân (1994), Truyện Kim Vân Kiều, Nguyễn Khắc Hanh và Nguyễn Đức Vân dịch, Nxb Hải Phòng.
31. Bùi Văn Nguyên - Hà Minh Đức (1968), Thơ ca Việt Nam hình thức và thể loại, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
32. Trần ích Nguyên (2003), Nghiên cứu câu chuyện Vương Thuý Kiều, Phạm Tú Châu dịch, Nxb Lao động Trung tâm Ngôn ngữ và Văn hoá Đông Tây.
33. Nhiều tác giả (2004), Từ điển văn học bộ mới, Nxb Thế giới, Hà Nội.
34. Nhiều tác giả (2001), Văn học so sánh lý luận và ứng dụng, Nxb Khoa học xã hội.
35. Le O (2007), Nhân tính của người Trung Quốc, Trần Anh Tuấn dịch, Nxb Công an nhân dân.
36. Murasaki Shikibu(1991), Truyện kể GenJi, 2 tập, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
37. Phan Trần (1998), Truyện Nôm khuyết danh, Nxb Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh.
38. Nguyễn Khắc Phi (2002) (chủ biên) và nhiều người khác, Lịch sử văn học Trung Quốc, tập II, Nxb Đại học sư phạm, Hà Nội.
39. Nguyễn Khắc Phi tuyển tập (2006), Nxb Giáo dục, Hà Nội
40. Phạm Đan Quế (2003), Truyện Kiều đối chiếu, Nxb Thanh Niên.
41. Từ Quân, Dương Hải (2001), Lịch sử kỹ nữ, Cao Tự Thanh dịch, Nxb Trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh.
42. Phạm Quỳnh (2006), Thượng Chi văn tập, Nxb Văn học, Hà Nội.
43. Tiếu Tiếu Sinh (2008), Kim Bình Mai, 2 tập, Ngọc Quang, Mạnh Linh dịch, Nxb Văn học, Hà Nội.
44. Trần Đình Sử (1999), Mấy vấn đề thi pháp văn học trung đại Việt Nam, Nxb Giáo dục, Hà Nội
45. Trần Đình Sử (2002), Thi pháp Truyện Kiều, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
46. Trần Đình Sử (2002), Văn học và thời gian, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
47. Bùi Duy Tân (2005), Theo dòng khảo luận văn học trung đại Việt Nam, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội.
48. Lỗ Tấn (1996), Sơ lược lịch sử tiểu thuyết Trung Quốc, Lương Duy Thứ dịch, Nxb Văn hoá, Hà Nội.
49. Phạm Thái (1994), Sơ kính tân trang, Hoàng Hữu Yên giới thiệu và chú thích, Nxb Giáo dục, Hà Nội
50. Đỗ Lai Thuý (2005), Văn hoá Việt Nam nhìn từ mẫu người Văn hoá, Nxb Văn hoá Thông tin, Tạp chí Văn hoá nghệ thuật, Hà Nội.
51. Trần Nho Thìn (1983), Hiện tượng vay mượn cốt truyện ở các truyện Nôm bác học giai đoạn nửa cuối thể kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX, Văn học, (1), tr. 100 - 113.
52. Trần Nho Thìn (2008), Văn học trung đại Việt Nam dưới góc nhìn văn hoá, Nxb Giáo dục, Hà Nội
53. Lương Duy Thứ (chủ biên) và nhiều người khác, Truyện chí quái chí nhân chí dị truyền kỳ Trung Quốc (1994), Nxb Văn hoá thông tin, Hà Nội.
54. Lê Huy Tiêu (2004), Cảm nhận mới về Văn hoá và Văn học Trung Quốc, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
55. Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia, Viện Văn học (1997), Nguyễn Huy Tự và Truyện “Hoa Tiên”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
56. Tuyển tập truyện truyền kỳ Đường - Tống (1996), Hoàng Văn Lâu - Tuyển chọn, dịch và chú giải, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội.
57. Vũ Anh Tuấn (2004), Truyện thơ Tày nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
58. Nguyễn Huy Tự, Nguyễn Thiện (1978), Truyện Hoa Tiên, Đào Duy Anh khảo đính, chú thích, giới thiệu, Nxb Văn học, Hà Nội.
59. Trần Ngọc Vương (1999), Loại hình tác giả văn học, Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
60. Trần Ngọc Vương (1999), Văn học Việt Nam, Dòng riêng giữa nguồn chung, Nxb Đại học quốc gia, Hà Nội.
61. Trần Ngọc Vương (chủ biên) (2007), Văn học Việt Nam thế kỉ X - XIX những vấn đề lí luận và lịch sử, Nxb Giáo dục, Hà Nội.
62. Tư Mã Thiên (1997), Sử ký, Phan Ngọc dịch, 2 tập, Nxb Văn học, Hà Nội.
63. Hà Thanh Vân (2003), Nghiên cứu so sánh loại tiểu thuyết “Tài tử giai nhân” ở một số nước phương Đông thời kỳ Trung Đại (Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản, Triều
Tiên), Luận án tiến sĩ Khoa học Ngữ văn, Viện Khoa học xã hội tại thành phố Hồ Chí Minh.
tiếng Trung.
64.
?
彭?龙
? 健?
(2003
)
才子?佳?人?叙事学?意
义?
娄?底师?专?学?报?,?(第1期),? 100 - 103 也。
6 彭?龙?
5 健 ?
.
?
6 彭?龙?
6 健 ?
.
?
6 浦?明?
7 晴 ?
.
?
(2 才子?佳?人?叙事模式?的文化阐?
00 释Í - 学?文硕?士
3)
(2 论明?末清?则?才子?佳?人?小?说à
00 兴?盛的原?因?。
5)
(2 才子?佳?人?小?说à的文化研究 -
00 硕?士学?位?论文。
4)
湘?潭?大学?
湖?南?人?文科?技?学?院º学?报?
四川?大学?
6 钟 ể?ỵ?ê (2
8 00
.3)
?
悲凉?之?雾ớ-
遍?被?林?华从?才子?佳?人?小?说
à言ễ?ộ?Ê式?看红?楼?梦?中宝?黛
ỡ?đ?ộ?Ä多义?性?。
6 多作?者
9 ò
.
?
(2 现?代?汉语ù词?典? 商务?印?书?馆í
00
7
)
7 董 ưẹ (2
0 00
.3)
?
7 董 ư?ỵ?ử (2
1 00
.7)
?
7 董 ư?ỵ?ử (2
2 00
.7)
?
7 邱 ủ?ư?ỵ (2
3. 00
6
)
明?末清?则?才子?佳?人?小?说à研
究 - 硕?士学?位?研究生?论文
20 世纪以?来的
才子?佳?人?小?说à研究综述ử200 7
才子?佳?人?小?中的佳?人?形?象ú
简?析?
江?南?女?性?于清?则?才子?佳?人
?小?说à的盛行
侠西ữ?Ưãả?ú学?
安徽?师?范?大学?文学?院º
,?宜?兵?学?院º学?报?,?
(第4 其?),?26 - 29 页³。
东山?师?范?大学?学?报?
,?(第22 卷? 第6其?),?32
- 35 页³。
江?南?文史,?江?南?文坛
,?58 - 61。
7 李?鸿?
4 渊 ?
.
?
7 李?鸿?
5 渊 ?
.
?
(2 情?礼?调?和皆?大欢?喜 -
00 从?社?会?文化思?潮看清?则?才子
3 ?佳?人?小?说à的团员结?局?。
)
(2 从?江?南?人?文地?理?看清?则?才
00 子?佳?人?小?说à的团员结?局?。
6
)
船?山?学?刊,?(第3其?),?119 - 123 页³。
南?京师?范?大学?学?院º学
?报?,?(第3 期)。135 - 139
页³。
7 李?修?
6. 生 ?,?
赵ễ?ồ?ẵ
(2 中国?分?体?文学?史,?小?说à卷? 上?海古籍?出?版?社?
00
1)
7 刘?杲?
7 (? 主 ?
. 编 )
?
(2 汉 语 ù 大 词 ? 典 ? 汉 语 ù 大 词 ? 典 ? 社 ?
00
0
)
7 刘?坎龙
8 ?
.
?
7 马 ? 风 ?
9 华
.
?
(2 佳?人?形?象ú之?审美观Û照?-
00 才子?佳?人?小?说à系列研究之?物
0 。
)
(2 古代?士人?的爱?情?童话°-
00 论才子?佳?人?小?说à发展?吉特?
1 质 ấ?Ê
)
兵?团职°工大学?学?报?,?
(第2 其?),?105 - 108。
嘉?应?大学?学?报?(?哲?
学?社?会?科?学?),?(第1
9 卷?第2其?),? 54 - 58 页³
8 冯 ? 军 ? (2
0 00
.4
? )
女?性?身ớ?ồʺ性?别歧?视ể?Ä性?
对 ? 象 ú -
以?女?性?主?义?理?论关?照?明?末清?则?才子?佳?人?小?说à。
许?昌学?院º学?报?,?第23
卷?(第4 期),? 66 - 69
页³。
8 郭 ự?ặ?ô (2
1 00
.5
? )
才子?佳?人?小?形?象ú特?征?论。 厦门教育ý学?院º学?报?。(
第8卷? 第2其?),?324- 37
页³。
8 苏 ế?ă?Â
2 ,? 陈 水
. ?云?
?
(2 才子?佳?人?小?说à世说à。 明?清?小?说à研究,?(第1
00 期 ,? 总 ? 第 75 其 ?),?14 -
5 23 页 ³ 。
)
8 苏 ế?ă? (2
3 00
.5)
才子?佳?人?小?说à演变?史研究 -
博士学?位?论文。
福建?师?范?大学?
?
8 苏 ế?ă? (2
4 00
.7
? )
8 盛志?梅 (2
5 00
.6
? )
8 陈 瑜 (2
6 00
.2
? )
为江?南?山?川?平?添?艺ế?ừ?ủ²ẫ?
Ä才子?佳?人?小?说à:(?西ữ?ỵ?
Ă?ã)新谈。
试ễÂÛ自?家?人?小?说à的俗文学?特?征?。
从?才子?佳?人?小?说à兴?盛社?会
?文化原?因?看其?文化品位?。
宜?春学?院º学?宝?(?社?
会?科?学?),?(第29 卷?第1其?),?104 - 107 页³。
中文自?学?指导?,?(第5
其?),?总?189期,? 36 -
39 页³。
殷都ẳ?Đ?¯,?94 - 98 页³。
8陈 清 ? 芳
7 ?
.
?
(2 凡纸?上?之?可?喜可?惊
00 皆 ? 心 中 至 Á 欲 ? 歌 ? -
7 解õ杜才子?佳?人?小?说à作?者ò的
)
科?举心理?。
宜?春学?院º学?宝?(?社?
会?科?学?),?(第29
卷?),?第1 其?。100 - 103
页³。
8 钟 ể?ỵ?ê (2
8 00
.3
? )
8 王?旭? (2
9 00
.5)
?
悲凉?之?雾ớ- 遍?被?林?华—
从?才子?佳?人?小?说à言ễ?ộ?Ê式
?看红?楼?梦?
中宝?黛ỡ?đ?ộ?Ä多义?性?。
才子?佳?人?团员结?局?探?新-
硕?士学?位?论文
邵Û阳ụ?Đễ学?报?(?社?会
?科?学?),?(第2 卷?第 3
其?),?105 - 108 页³。东北师?范?大学?
9 王 ? 颖 ± (2
0. 00
20世界?才子?佳?人?小?说à研究史 上?海师?范?大学?人?文与
回?顾ậ | ?传播?学?院º,?学?术?交? | |||
流?,?总?第125 期,?(第 8 | ||||
9 | 王?颖± | (2 | 关?于才子?佳?人?小?说à概念?及 | 期),?142 - 145 页³。 上?海师?范?大学?学?报? |
Có thể bạn quan tâm!
- Hiện Thực Xã Hội Phong Kiến Còn Thể Hiện Qua “Tâm Lí Tiếp Nhận Không Gian Xã Hội Trong “Truyện Kiều”(Trần Nho Thìn).
- Khác Biệt Giữa Truyện Kiều Và Tiểu Thuyết Tài Tử Giai Nhân - Nhìn Từ Quan Niệm Về Cái Đẹp.
- Truyện Kiều nhìn trong hệ thống tiểu thuyết tài tử giai nhân - 17
- Truyện Kiều nhìn trong hệ thống tiểu thuyết tài tử giai nhân - 19
Xem toàn bộ 158 trang tài liệu này.
1 00
.4)
?
9 王 ? 颖 ± (2
2 00
.6
? )
研究范?围?的重ỉ?Â思?考?。
论唐?前爱?情?故?事对?才子?佳?
人?小?说à的艺ế?ừ?è养?。
(?哲?学?社?会?科?学?班
)。
社?会?科?学?辑ư?¯,?第2其?,?(?总?第163
期),?186 -190 页³。
9 夏征?农
3 (? 主 ?
. 编 )
?
(1 辞 ? 海 上 ? 海 辞 ? 书 ? 出 ? 版 ? 社 ?
99
9)
9 洋晓?静
4 ²
.
?
(2 明?末清?则?才子?佳?人?小?说à才
00 子?形?象ú研究。
4)
郑Ê州大学?。