PHỤ LỤC 18:
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN
TRUNG TÂM LỢI NHUẬN
CHỈ TIÊU | CÔNG TRÌNH, HẠNG MỤC CT… | TOÀN ĐƠN VỊ | |||||||||||
A | B | C | |||||||||||
D T | T T | C L | D T | T T | C L | D T | .... | D T | T T | C L | Tỷ lệ | ||
1 | Doanh thu thuần | ||||||||||||
2 | Biến phí sản xuất | ||||||||||||
3 | Số dư đảm phí sản xuất | ||||||||||||
4 | Biến phí quản lý | ||||||||||||
5 | Số dư đảm phí bộ phận | ||||||||||||
6 | Định phí bộ phận | ||||||||||||
7 | Số dư bộ phận | ||||||||||||
8 | Chi phí quản lý (định phí) chung của đơn vị phân bổ | ||||||||||||
9 | Lợi nhuận trước thuế |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 21
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 22
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 23
Xem toàn bộ 200 trang tài liệu này.
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 19:
BÁO CÁO DỰ TOÁN
TRUNG TÂM ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | ĐVT | DỰ TOÁN | |
1 | Doanh thu thuần | ||
2 | Lợi nhuận trước thuế | ||
3 | Thuế | ||
4 | Lợi nhuận sau thuế | ||
5 | Vốn đầu tư | ||
6 | Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) | ||
7 | Tỷ suất chi phí vốn | ||
8 | Thu nhập giữ lại (RI) |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 20:
BÁO CÁO DỰ TOÁN KẾT QUẢ ĐẦU TƯ
TRUNG TÂM ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ X | ĐƠN VỊ Y | … | TỔNG CỘNG | |
1 | Vốn đầu tư | … | … | ||
2 | Tỷ lệ vốn góp cổ phần (%) | ||||
3 | Lợi nhuận chia cổ phần | ||||
4 | Cổ tức được hưởng (2 x 3) | ||||
5 | Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (4/1) |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 21:
BÁO CÁO THỰC HIỆN
TRUNG TÂM ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | ĐVT | DỰ TOÁN | THỰC TẾ | CHÊNH LỆCH | |
1 | Doanh thu thuần | ||||
2 | Lợi nhuận trước thuế | ||||
3 | Thuế | ||||
4 | Lợi nhuận sau thuế | ||||
5 | Vốn đầu tư | ||||
6 | Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI) | ||||
7 | Tỷ suất chi phí vốn | ||||
8 | Thu nhập còn lại (RI) |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 22:
. BÁO CÁO THỰC HIỆN KẾT QUẢ ĐẦU TƯ
TRUNG TÂM ĐẦU TƯ
CHỈ TIÊU | ĐƠN VỊ X | ĐƠN VỊ Y | … | TỔNG | |||||
DT | TT | CL | DT | TT | CL | ||||
1 | Lợi nhuận chia cổ phần | ||||||||
2 | Tỷ lệ vốn góp cổ phần (%) | ||||||||
3 | Cổ tức được hưởng | ||||||||
4 | Vốn đầu tư | ||||||||
5 | Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư (ROI)(%) |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 23:
DỰ TOÁN GIÁ BÁN
(Theo phương pháp trực tiếp)
Đơn vị | Số lượng | Tổng số | |
1. Giá bán [2] + [3] | |||
2. Biến phí [2.1] + [2.2]+ [2.3] | |||
2.1. Biến phí sản xuất | |||
2.2. Biến phí quản trị doanh nghiệp | |||
3. Phần tiền tăng thêm [3.1] + [3.2] + [3.3] + [3.4] + [3.5] | |||
3.1. Định phí sản xuất | |||
3.2. Định phí quản trị doanh nghiệp | |||
3.3. Chi phí lãi vay | |||
3.4. Lợi nhuận mục tiêu |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 24:
DỰ TOÁN GIÁ BÁN
(Theo phương pháp toàn bộ)
Đơn vị | Số lượng | Tổng số | |
1. Giá bán [2] + [3] | |||
2. Giá vốn hàng bán | |||
3. Phần tiền tăng thêm [3.1] + [3.2] + [3.3] + [3.4] | |||
3.1. Chi phí quản lý doanh nghiệp | |||
3.2. Chi phí lãi vay | |||
3.3. Lợi nhuận mục tiêu |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
PHỤ LỤC 25:
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG TIÊU THỤ
Đơn vị | Tổng số | |
1. Doanh thu [1] | ||
2. Giá vốn hàng bán [2] | ||
3. Lợi nhuận sau giá vốn hàng bán, chi phí quản lý DN [3] | ||
4. Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu [4] = [3]/ [1] % | ||
5. Các thông tin khác [5] | ||
5.1. Nợ phải thu còn tồn cuối kỳ [5.1] | ||
5.1.1. Nợ phải thu trong hạn [5.1.1] | ||
.... |
......., Ngày ....... tháng ...... năm .....
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng