PHỤ LỤC 02:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
SỔ TÀI SẢN THEO ĐƠN VỊ SỬ DỤNG
Tên đơn vị sử dụng: Văn Phòng đội 11
Ghi giảm TSCĐ và công cụ lao động | ||||||||||||
Chứng từ | Tên, nhãn hiệu, quy cách TSCĐ và công cụ lao động nhỏ | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá | Số tiền | Chứng từ | Lý do | Số lượng | Số tiền | Ghi chú | ||
Số hiệu | Ngày, tháng, năm | Số hiệu | Ngày, tháng, năm | |||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 19
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 20
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 21
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 23
- Tổ chức kế toán quản trị với việc tăng cường quản lý hoạt động kinh doanh trong các doanh nghiệp xây lắp Việt Nam - 24
Xem toàn bộ 200 trang tài liệu này.
Lập biểu Kế toán trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 03:
CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 8 CHI NHÁNH SÔNG ĐÀ 8.02 MST: 0500276454-009
BẢNG PHÂN BỔ TIỀN LƯƠNG VÀO ĐỐI TƯỢNG SỬ DỤNG
Tháng 11 năm 2009
Ghi có TK 3341 thanh toán với CNVC | Ghi nợ TK | Tổng cộng | Trích BHXH, BHYT, KPCĐ | ||||
TK 622 chi phí nhân công trực tiếp | TK 623 chi phí máy thi công | TK 627 chi phí nhân viên phân xưởng | TK 642 chi phí nhân viên quản lý | ||||
1 | CT Hoàng Mai | 122.000.000 | 190.00.000 | 28.000.000 | 34.000.000 | ||
2 | CT Nậm Ngần | 9.000.000 | 3.000.000 | 12.000.000 | |||
3 | CT Nậm Công | 10.000.000 | 10.000.000 | ||||
4 | CT Huội Quảng | 20.000.000 | 27.000.000 | 15.000.000 | 62.000.000 | ||
5 | CT Pác Khuổi | 8.000.000 | 10.000.000 | 8.000.000 | 26.000.000 | ||
6 | Lương SXKD khác | 20.000.000 | 20.000.000 | ||||
7 | Lương gián tiếp + phục vụ | 120.000.000 | 120.000.000 | ||||
Tổng cộng | 150.000.000 | 266.000.000 | 54.000.000 | 120.000.000 | 590.000.000 |
Lập biểu Kế toán trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán Công ty Sông Đà)
PHỤ LỤC 04:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 621
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/09/2009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
05/09/2009 | 58XT | Nguyễn Hùng- chuyển | Vật liệu | 6.100.000 | 1521 | |
vật tư | ||||||
20/09/2009 | 189T | Hoàng Hà- Chuyển vật | Vật liệu | 2.600.000 | 1521 | |
tư | ||||||
..... | ....... | |||||
25/09/2009 | 199XT | Nguyễn Mạnh Hùng- | Vật liệu | 15.310.000 | 1521 | |
Chuyển vật tư | ||||||
27/09/2009 | 522ãT | Đồng Văn Thập- | Vật liệu | 15.611.098 | 1521 | |
Chuyển vật tư | ||||||
........... | ||||||
30/09/2009 | KCXL11 | Kết chuyển sang TK | Vật liệu | 115.713.917 | 154 | |
154 | ||||||
Tổng | 115.713.917 | 115.713.917 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 05:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 622
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/092009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
30/09/2009 | TL51 | Xác định quỹ lương NCTT tháng 09 | Nhân công | 8.176.000 | 3341 | |
30/09/2009 | TL52 | Tiền ăn ca bộ phận trực tiếp | Nhân công | 280.000 | ||
30/09/2009 | Kết chuyển sang TK 154 | Nhân công | 8.456.000 | |||
Tổng | 8.456.000 | 8.456.000 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 06:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 623
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/09/2009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
10/09/2009 | XNL | Nguyễn Tiến- nhiên liệu Tính khấu hao TSCĐ tháng 09 ......... Thanh toán tiền thuê xe thi công Xác định quỹ lương sử dụng máy thi công ........... ........... Kết chuyển sang TK 154 | MTC | 352.000 | 141 | |
30/09/2009 | KHTS | MTC | 2.054.230 | 214 | ||
......... | ||||||
30/09/2009 | TX596 | MTC | 1.250.000 | 141 | ||
30/09/2009 | QL09 | MTC | 1.200.550 | 334 | ||
........... | ||||||
.............. | ||||||
30/09/2009 | MTC | 12.561.000 | 154 | |||
Tổng | 12.561.000 | 12.561.000 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 07:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 6271
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/09/2009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
30/09/2009 | TLĐ09 | Tiền lương bộ phận gián | Nhân | 49.332.755 | 334 | |
tiếp | viên đội | |||||
30/09/2009 | TTĐ09 | Tiền ăn ca bộ phận gián | Nhân | 4.680.000 | 334 | |
tiếp | viên đội | |||||
30/09/2009 | Kết chuyển sang TK 154 | Nhân | 54.012.755 | 154 | ||
viên đội | ||||||
Tổng | 54.012.755 | 54.012.755 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 08:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 6273
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/09/2009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
30/09/2009 | CCDC09 | Chi phí CCDC | CCDC | 5.136.000 | 153 | |
30/09/2009 | Kết chuyển sang TK | CCDC | 5.136.000 | 154 | ||
154 | ||||||
Tổng | 5.136.000 | 5.136.000 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)
PHỤ LỤC 09:
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG SỐ 1- VINACONEX 1
ĐỘI XÂY DỰNG SỐ 11
BÁO CÁO CHI TIẾT TÀI KHOẢN 6277
Công trình tòa nhà Tuấn Đức
Từ ngày 01/09/2009 Đến ngày 30/09/2009
Số CT | Nội dung | Đối tượng | Phát sinh nợ | Phát sinh có | TKĐƯ | |
30/09/2009 | DVMN09 | Chi phí dịch vụ mua | CPDV | 11.836.201 | 111 | |
ngoài | ||||||
30/09/2009 | Kết chuyển sang TK | 11.836.201 | 154 | |||
154 | ||||||
Tổng | 11.836.201 | 11.836.201 |
Ngày 30 tháng 09 năm 2009
Người lập biểu Kế toán trưởng Thủ trưởng
(Nguồn: Số liệu phòng Kế toán đội xây dựng số 11)