PHỤ LỤC 26
SỔ THEO DÕI PHÂN BỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Tên tài khoản: 627x
Ngày.......tháng.....năm......
Số chứng từ | Nội dung | Đối tượng chi phí phân bổ | Số tiền | TK đối ứng | Ghi chú | |
Cộng | xxx |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 23
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 24
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 25
Xem toàn bộ 215 trang tài liệu này.
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 27
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG THEO ĐƠN HÀNG
Ngày.......tháng.....năm......
Tên đơn hàng:.......................
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền ghi nợ | Số tiền ghi có | Ghi chú | |
Tổng cộng | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 28
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ BÁN HÀNG THEO KHU VỰC, BỘ PHẬN
Ngày.......tháng.....năm......
Tên khu vực, bộ phận:.........................
Họ và tên | Lý do chi | TK đối ứng | Số tiền | Ghi chú | |
Tổng cộng | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 29
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP THEO KHOẢN MỤC
Ngày.......tháng.....năm......
Phát sinh | Chênh lệch | Ghi chú | |||
Dự toán | Thực tế | Tuyệt đối | Tương đối | ||
- Chi phí nhân viên quản lý - Chi phí vật liệu quản lý - Chi phí đồ dùng văn phòng - Chi phí khấu hao TSCĐ - Thuế, phí và lệ phí - Chi phí dự phòng - Chi phí dịch vụ mua ngoài - Chi phí bằng tiền khác ................................ | |||||
Tổng cộng | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 30
BÁO CÁO TỔNG HỢP DOANH THU THEO SẢN PHẨM
Ngày.......tháng.....năm......
Phát sinh | Ảnh hưởng biến động | ||||
DT thực tế | DT dự toán | Chênh lệch (+,-) | Số lượng | Đơn giá | |
1. Bánh kẹo hộp 2. Bánh mềm 3. Bánh tươi 4. Bánh quy 5. Bánh Cracker 6. Bánh kem xốp 7. Kẹo Chew gối 8. Kẹo chew nhân 9. Kẹo mềm 10. Kẹo cứng gối 11. Kẹo cứng nhân 12. Kẹo que ................................ | |||||
Tổng cộng | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 31
BÁO CÁO NGUỒN CUNG NGUYÊN VẬT LIỆU THEO VÙNG
Ngày.......tháng.....năm......
Tên vùng nguyên liệu:...................
ĐV tính | Đơn giá | Ghi chú | |||
Hợp đồng | Thực tế | Chênh lệch | |||
Tổng cộng | xxx | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 32
BÁO CÁO CÔNG NỢ KHÁCH HÀNG THEO DOANH SỐ
Ngày.......tháng.....năm......
Mã khách hàng | Phát sinh | Đánh giá tình trạng nợ | Ý kiến đề xuất | |||
Doanh thu | Đã thanh toán | Còn nợ | ||||
Tổng cộng | xxx | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 33
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SẢN XUẤT
Ngày....Tháng....Năm....
Số phát sinh | Lý do | Kiến nghị | |||
Dự toán | Thực tế | Chênh lệch | |||
1. Nguyên vật liệu trực tiếp 2. Nhân công trực tiếp 3. Chi phí sản xuất chung | |||||
Cộng | xxx | xxx | xxx |
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên) (Ký và đóng dấu)
PHỤ LỤC 34
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ NGOÀI SẢN XUẤT
Ngày....Tháng....Năm....
Số phát sinh | Lý do | Kiến nghị | |||
Dự toán | Thực tế | Chênh lệch | |||
1. Chi phí bán hàng - CP nhân viên - Chi phí VL, bao bì - Chi phí dụng cụ, đồ dùng - Chi phí KHTSCĐ 2. Chi phí quản lý doanh nghiệp - CP nhân viên - Chi phí VL, bao bì - Chi phí dụng cụ, đồ dùng - Chi phí KHTSCĐ | |||||
Cộng | xxx | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 35
BÁO CÁO CHI TIẾT BÁN HÀNG THEO SẢN PHẨM
Tên sản phẩm:.......................
Ngày tháng | Chứng từ | Diễn giải | Doanh thu | Các khoản giảm trừ | |||||||
Số | Ngày | SL | ĐG | TT | CK | Giảm giá | Hàng trả lại | ... | |||
Tổng cộng |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |
PHỤ LỤC 36
BÁO CÁO GIÁ THÀNH SẢN PHẨM
Ngày....Tháng....Năm.....
Tổng giá thành | Số lượng SP hoàn thành | Giá thành đơn vị | Phân tích biến động | |||||||||
Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Kế hoạch | Thực hiện | Chênh lệch | Tổng giá thành | Giá thành đơn vị | KL sản phẩm | |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10=2/1 | 11=2/( 7x5) | 12=2/(4x 8) | |
1. Bánh kẹo hộp 2. Bánh mềm 3. Bánh tươi 4. Bánh quy 5. Bánh Cracker 6. Bánh kem xốp 7. Kẹo Chew gối 8. Kẹo chew nhân 9. Kẹo mềm 10. Kẹo cứng gối 11. Kẹo cứng nhân 12. Kẹo que ................................ | ||||||||||||
Cộng | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx | xxx |
Kế toán trưởng | Giám đốc | |
(Ký ghi rõ họ tên) | (Ký ghi rõ họ tên) | (Ký và đóng dấu) |