PHỤ LỤC 06
BÀO CÁO TÌNH HÌNH SỬ DỤNG LAO ĐỘNG
Tháng…..Quý.......Năm…..
Kế hoạch | Thực hiện | So sánh KH/TH | Ý kiến | ||||||||||
Số công | Đơn giá | Thành tiền | Số công | Đơn giá | Thành tiền | Tỷ lệ (%) | Chênh lệch | Nhận xét, nguyên nhân | Kiến nghi, biện pháp | ||||
Công | Tiền | Số công | Đơn giá | Thành tiền | |||||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 |
- Sản phẩm (bộ phận) | |||||||||||||
- | |||||||||||||
- | |||||||||||||
- | |||||||||||||
Tổng cộng | x | x | x |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 21
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 22
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 23
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 25
- Tổ chức kế toán quản trị chi phí trong các doanh nghiệp sản xuất bánh kẹo của Việt Nam - 26
Xem toàn bộ 215 trang tài liệu này.
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 07
BÁO CÁO BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU
Tháng…..Quý.......Năm…..
Kế hoạch mua vào | Thực hiện mua trong kỳ | Thực xuất kho trong kỳ | Số tồn kho đầu kỳ | Số tồn kho cuối kỳ | ||||||||||||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Dùng sản xuất sản phẩm | Dùng cho quản lý | Khác | Số lượng | TT | Số lượng | Thành tiền | ||||
Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | |||||||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 |
Tổng cộng |
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 08
BÁO CÁO TÌNH HÌNH BIẾN ĐỘNG SẢN PHẨM, HÀNG HOÁ
Tháng…..Quý.......Năm…..
Kế hoạch | Sản xuất, mua vào trong kỳ | Số xuất bán, sử dụng trong kỳ | Số tồn kho đầu kỳ | Số tồn kho cuối kỳ | Ý kiến | |||||||||||||||||
Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | Số lượng | Đơn giá | Thành tiền | So sánh với KH (%) | Bán | Xuất sử dụng | Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | Nhận xét, nguyê n nhân | Kiến nghị, biện pháp | ||||||||
Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | Sản xuất | Quản lý | Khác | ||||||||||||||||
Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | Số lượng | Thành tiền | |||||||||||||||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 |
Tổng cộng |
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 09
BÁO CÁO TIẾN ĐỘ SẢN XUẤT
Tháng ......Quý.....năm....
Sản phẩm | Đơn vị tính | Kế hoạch sản xuất | Thực tế thực hiện | Chênh lệch | Tỷ lệ (%) | Ý kiến | ||||||
Số lượng | Chi phí | Số lượng | Chi phí | Số lượng | Chi phí | Số lượng | Chi phí | Nhận xét | Kiến nghị | |||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
Tổng cộng |
Ngày…..tháng….năm…
Phụ trách Kế toán trưởng Người lập biểu bộ phận báo cáo
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 10
BÁO CÁO DỰ TOÁN VẬT TƯ THEO KẾ HOẠCH SẢN XUẤT, KINH DOANH Tháng .......Quý..........năm........
Tên, quy cách vật tư | Đơn vị tính | Nhu cầu | Số tồn kho thực tế | Số cần nhập bổ sung | |||
Kế hoạch | Đã sử dụng | Số chưa sử dụng | |||||
A | B | C | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Ngày…..tháng….năm…
Phụ trách Kế toán trưởng Người lập biểu bộ phận báo cáo
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 11
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG, KINH DOANH
Tháng…..Quý.......Năm…..
PHẦN I –DOANH THU
Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh vực) | Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh Vực) | …. | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | ...... | Kỳ trước | Kỳ này | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | …... | … | … | … |
1. Doanh thu | ||||||||||
2.Các khoản giảm trừ - Chiết khấu TM - Giảm giá hàng bán - Hàng bán bị trả lại - Thuế TTĐB, Thuế XK, thuế GTGT phải nộp (PP trực tiếp) | ||||||||||
3. Doanh thu thuần |
PHẦN II – CHI PHÍ
Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh vực) | Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh vực) | …. | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | |||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | … | … | … | … |
1. Giá vốn hàng bán | ||||||||||
2. Chi phí BH phân bổ | ||||||||||
3.Chi phí quản lý doanh nghiệp phân bổ | ||||||||||
Tổng cộng chi phí |
PHẦN III – XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ
Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh vực) | Sản phẩm (Bộ phận, lĩnh vực) | …. | Tổng cộng | |||||||
Kỳ trước | Kỳ này | Kỳ trước | Kỳ này | ..... | Kỳ trước | Kỳ này | ||||
KH | TH | KH | TH | KH | TH | |||||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | … | … | … | … |
1. Lãi gộp trước thuế | ||||||||||
2. Chi phí thuế TNDN | ||||||||||
3. Lợi nhuận sau thuế |
PHẦN IV - Ý KIẾN
+ Nhận xét, đánh giá tình hình và nguyên nhân:....................................................
+ Kiến nghị biện pháp:...........................................................................................
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 12
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ NVL TRỰC TIẾP (công ty bánh kẹo Hữu Nghị)
Tài khoản 621.1: Phân xưởng bánh Cracker Đối tượng chi phí: Bánh Cracker Party 300 gr
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
01 | 10/3 | Xuất kho bột mì | 152 | 41.215.000 | |
02 | 10/3 | Mua bột nở trực tiếp SX | 111 | 10.567.000 | |
03 | 10/3 | Xuất kho mạch nha | 152 | 30.000.000 | |
04 | 10/3 | Xuất kho Dầu thực vật | 152 | 50.000.000 | |
05 | 10/3 | Xuất kho phẩm màu | 152 | 15.678.800 | |
06 | 10/3 | Chất phụ gia | 152 | 20.678.980 | |
07 | 10/3 | Xuất kho Phô mai | 152 | 25.000.000 | |
08 | 10/3 | Xuất kho bơ | 152 | 15.000.000 | |
Kết chuyển tính giá thành | 154 | 208.139.780 |
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
PHỤ LỤC 13
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ NCTT (công ty bánh kẹo Hữu Nghị)
Tài khoản 622.1: Phân xưởng bánh Cracker Đối tượng chi phí: Bánh Cracker Bridal 300 gr
Diễn giải | TK đối ứng | Số tiền | |||
Số | Ngày | Nợ | Có | ||
01 | 01/3 | Tiền lương công nhân | 334 | 100.000.000 | |
02 | 11/3 | Tiền ăn ca cho công nhân | 334 | 5.000.000 | |
03 | 10/3 | Các khoản trích theo lương | 338 | 23.100.000 | |
Kết chuyển tính giá thành | 154 | 128.100.000 |
Ngày…..tháng….năm….
Kế toán trưởng Người lập
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)