Tổ chức hạch toán kế toán - 24


THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ

Tháng: 01 năm 200N

Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó


Đơn vị: Đồng



Chỉ tiêu


Tổng số tiền


Chia ra theo khoản mục

CP NVL

chính

CP vật liệu phụ

CP nhân công trực

tiếp

CP sảm xuất chung


...


...


...


A


1


2


3


4


5


6


7


8


1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ


50.000.000


50.000.000








2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ


319.000.000


180.000.000


24.000.000


48.800.000


66.200.000





3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ


329.000.000


190.000.000


24.000.000


48.800.000


66.200.000





4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ


40.000.000


40.000.000







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 228 trang tài liệu này.

Tổ chức hạch toán kế toán - 24

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 08 tháng 01 năm 200N

Số: 1


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Xuất kho vật liệu chính và phụ

dùng cho sản xuất

621

152

204.000.000


Cộng



204.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 10 tháng 01 năm 200N

Số: 2


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Khách hàng trả tiền mua hàng

kỳ trước

112

131

120.000.000


Cộng



120.000.000


Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 15 tháng 01 năm N

Số: 3


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Nhập kho nguyên vật liệu

152

331

199.000.000


Thuế GTGT

133

331

19.900.000


Cộng



218.900.000



Kèm theo 2 chứng từ gốc


179


Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 18 tháng 01 năm N

Số: 4


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi

chú

Nợ

A

B

C

1

D

Bán hàng cho Công ty Intimex

131

511

110.000.000


Bán hàng cho Công ty Trường Hải

131

511

140.000.000


Cộng



250.000.000



Kèm theo 3 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 18 tháng 01 năm N

Số: 5


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi

chú

Nợ

A

B

C

1

D

Thuế GTGT

131

333

11.000.000


Thuế GTGT

131

333

14.000.000


Cộng



25.000.000



Kèm theo 3 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 18 tháng 01 năm N

Số: 6


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Xuất kho thành phẩm

632

155

135.000.000


Cộng



135.000.000


Kèm theo 2 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 20 tháng 01 năm N

Số: 7



Trích yếu

Số hiệu tài

khoản


Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Công ty Trường Hải thanh toán tiền

hàng

111

131

124.000.000


Cộng



124.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 25 tháng 01 năm N

Số: 8



Trích yếu

Số hiệu tài khoản


Số tiền


Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Chuyển khoản trả nợ cho Công

ty Thương mại dịch vụ Đà Nẵng


331


112


100.000.000


Cộng



100.000.000



Kèm theo 2 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 9


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Chi phí sản xuất chung

627

111

2.000.000


Chi phí bán hàng

641

111

2.000.000


Chi phí QLDN

642

111

3.000.000


Thuế GTGT

133

111

700.000


Chi phí sản xuất chung

627

111

2.000.000


Chi phí bán hàng

641

111

2.000.000


Chi phí quản lý

642

111

3.000.000


Thuế GTGT

133

111

700.000


Cộng



15.400.000



Kèm theo 2 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 10


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Tính tiền lương phải trả cho

nhân công

622

334

40.000.000


Tính tiền lương cho nhân viên

phân xưởng

627

334

10.000.000


Tính tiền lương cho bộ phận bán

hàng

641

334

10.000.000



642

334

10.000.000


Cộng



70.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 11


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Trích các khoản theo lương tính

vào chi phí NCTT

622

338

8.800.000


Trích các khoản theo lương tính

vào chi phí SXC

627

338

2.200.000


Trích các khoản theo lương tính

vào CP bán hàng

641

338

2.200.000


Trích các khoản theo lương tính

vào chi phí QLDN

642

338

2.200.000


Trích các khoản theo lương trừ

vào lương

334

338

5.950.000


Cộng



21.350.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 12


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Công ty Cadivi ứng trước tiền

111

131

50.000.000


Cộng



50.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng

CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 13


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Trích khấu hao TSCĐ

627

214

50.000.000


Trích khấu hao TSCĐ

642

214

20.000.000


Cộng



70.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 14


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Kết chuyển chi phí NVLTT

154

621

204.000.000


Cộng



204.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 15


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Kết chuyển chi phí NCTT

154

622

48.800.000


Cộng



48.800.000


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 16


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Kết chuyển chi phí SXC

154

627

66.200.000


Cộng



66.200.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 17


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Nhập kho thành phẩm

155

154

329.000.000


Cộng



329.000.000



Kèm theo 1 chứng từ gốc

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Người lập Kế toán trưởng


CHỨNG TỪ GHI SỔ

Ngày 31 tháng 01 năm 200N

Số: 18


Trích yếu

Số hiệu tài khoản

Số tiền

Ghi chú

Nợ

A

B

C

1

D

Kết chuyển chi phí QLDN

911

642

38.200.000


Cộng



38.200.000


Xem toàn bộ nội dung bài viết ᛨ

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 16/07/2022