THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM, DỊCH VỤ
Tháng: 01 năm 200N
Tên sản phẩm, dịch vụ: Áo gíó
Đơn vị: Đồng
Tổng số tiền | Chia ra theo khoản mục | |||||||
CP NVL chính | CP vật liệu phụ | CP nhân công trực tiếp | CP sảm xuất chung | ... | ... | ... | ||
A | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1. Chi phí SXKD dở dang đầu kỳ | 50.000.000 | 50.000.000 | ||||||
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ | 319.000.000 | 180.000.000 | 24.000.000 | 48.800.000 | 66.200.000 | |||
3. Giá thành sản phẩm, dịch vụ trong kỳ | 329.000.000 | 190.000.000 | 24.000.000 | 48.800.000 | 66.200.000 | |||
4. Chi phí SXKD dở dang cuối kỳ | 40.000.000 | 40.000.000 |
Có thể bạn quan tâm!
- Tổ Chức Kế Toán Chi Phí Và Tính Giá Thành Sản Phẩm Của Ngành Sản Xuất Chính
- Tổ chức hạch toán kế toán - 22
- Các Nghiệp Vụ Phát Sinh Trong Tháng 1/200N Như Sau (Đvt: Đồng).
- Các Nghiệp Vụ Kinh Tế Phát Sinh Trong Tháng:
- Tình Hình Nguyên Vật Liệu Tồn Kho Đầu Tháng 3/n Tại Công Ty “X” Như Sau:
- Tổ chức hạch toán kế toán - 27
Xem toàn bộ 228 trang tài liệu này.
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 08 tháng 01 năm 200N
Số: 1
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất kho vật liệu chính và phụ dùng cho sản xuất | 621 | 152 | 204.000.000 | |
Cộng | 204.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 10 tháng 01 năm 200N
Số: 2
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Khách hàng trả tiền mua hàng kỳ trước | 112 | 131 | 120.000.000 | |
Cộng | 120.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 15 tháng 01 năm N
Số: 3
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Nhập kho nguyên vật liệu | 152 | 331 | 199.000.000 | |
Thuế GTGT | 133 | 331 | 19.900.000 | |
Cộng | 218.900.000 |
Kèm theo 2 chứng từ gốc
179
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 4
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Bán hàng cho Công ty Intimex | 131 | 511 | 110.000.000 | |
Bán hàng cho Công ty Trường Hải | 131 | 511 | 140.000.000 | |
Cộng | 250.000.000 |
Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 5
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Thuế GTGT | 131 | 333 | 11.000.000 | |
Thuế GTGT | 131 | 333 | 14.000.000 | |
Cộng | 25.000.000 |
Kèm theo 3 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 18 tháng 01 năm N
Số: 6
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Xuất kho thành phẩm | 632 | 155 | 135.000.000 | |
Cộng | 135.000.000 |
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 20 tháng 01 năm N
Số: 7
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Công ty Trường Hải thanh toán tiền hàng | 111 | 131 | 124.000.000 | |
Cộng | 124.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 25 tháng 01 năm N
Số: 8
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Chuyển khoản trả nợ cho Công ty Thương mại dịch vụ Đà Nẵng | 331 | 112 | 100.000.000 | |
Cộng | 100.000.000 |
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 9
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Chi phí sản xuất chung | 627 | 111 | 2.000.000 | |
Chi phí bán hàng | 641 | 111 | 2.000.000 | |
Chi phí QLDN | 642 | 111 | 3.000.000 | |
Thuế GTGT | 133 | 111 | 700.000 | |
Chi phí sản xuất chung | 627 | 111 | 2.000.000 | |
Chi phí bán hàng | 641 | 111 | 2.000.000 | |
Chi phí quản lý | 642 | 111 | 3.000.000 | |
Thuế GTGT | 133 | 111 | 700.000 | |
Cộng | 15.400.000 |
Kèm theo 2 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 10
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Tính tiền lương phải trả cho nhân công | 622 | 334 | 40.000.000 | |
Tính tiền lương cho nhân viên phân xưởng | 627 | 334 | 10.000.000 | |
Tính tiền lương cho bộ phận bán hàng | 641 | 334 | 10.000.000 | |
642 | 334 | 10.000.000 | ||
Cộng | 70.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 11
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Trích các khoản theo lương tính vào chi phí NCTT | 622 | 338 | 8.800.000 | |
Trích các khoản theo lương tính vào chi phí SXC | 627 | 338 | 2.200.000 | |
Trích các khoản theo lương tính vào CP bán hàng | 641 | 338 | 2.200.000 | |
Trích các khoản theo lương tính vào chi phí QLDN | 642 | 338 | 2.200.000 | |
Trích các khoản theo lương trừ vào lương | 334 | 338 | 5.950.000 | |
Cộng | 21.350.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 12
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Công ty Cadivi ứng trước tiền | 111 | 131 | 50.000.000 | |
Cộng | 50.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 13
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Trích khấu hao TSCĐ | 627 | 214 | 50.000.000 | |
Trích khấu hao TSCĐ | 642 | 214 | 20.000.000 | |
Cộng | 70.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 14
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Kết chuyển chi phí NVLTT | 154 | 621 | 204.000.000 | |
Cộng | 204.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 15
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Kết chuyển chi phí NCTT | 154 | 622 | 48.800.000 | |
Cộng | 48.800.000 |
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 16
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Kết chuyển chi phí SXC | 154 | 627 | 66.200.000 | |
Cộng | 66.200.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 17
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Nhập kho thành phẩm | 155 | 154 | 329.000.000 | |
Cộng | 329.000.000 |
Kèm theo 1 chứng từ gốc
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Người lập Kế toán trưởng
CHỨNG TỪ GHI SỔ
Ngày 31 tháng 01 năm 200N
Số: 18
Số hiệu tài khoản | Số tiền | Ghi chú | ||
Nợ | Có | |||
A | B | C | 1 | D |
Kết chuyển chi phí QLDN | 911 | 642 | 38.200.000 | |
Cộng | 38.200.000 |