Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá :Sơ mi nam dài tay
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Tồn địng kỳ | 42650 | 1300 | 55445000 | ||||||||
116 | 2/4 | Xuất bán cho CH Thời trang Anh Phương | 632 | 150 | 6397500 | ||||||
123 | 6/4 | Xuất bán cho Cty CP Nam Sơn | 632 | 750 | 31987500 | ||||||
131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 155 | 6610750 | |||||||
Cộng : | 10449250 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 8
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 12
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nam ngắn tay
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Tồn định kỳ | 31069 | 850 | 26408650 | ||||||||
126 | 6/4 | Xuất bán cho CH Nam Sơn | 500 | 15534500 | |||||||
Cộng : | 10874150 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nữ dài tay
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Tồn định kỳ | 32143 | 1600 | 51428800 | ||||||||
116 | 2/4 | Xuất bán cho CH Thời trang Anh Phương | 280 | 9000040 | |||||||
121 | 4/4 | Xuất gửi bán CH 95/6 Phan Chu Trinh | 230 | 7392890 | |||||||
123 | 6/4 | Xuất bán cho Cty CP Nam Sơn | 430 | 13821490 | |||||||
129 | 11/4 | Xuất bán cho CH 23 Lê Trọng Tấn | 300 | 9642600 | |||||||
132 | 25/4 | Xuất bán cho CH Tổng hợp số 1 | 90 | 2892780 | |||||||
Cộng : | 8678700 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nữ ngắn tay
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
Tồn định kỳ | 28510 | 950 | 25659000 | ||||||||
121 | 4/4 | Xuất gửi bán CH 95/6 Phan Chu Trinh | 310 | 8838100 | |||||||
123 | 6/4 | Xuất bán cho Cty CP Nam Sơn | 345 | 9835950 | |||||||
132 | 25/4 | Xuất bán cho CH Tổng hợp số 1 | 79 | 2252290 | |||||||
Cộng : | 4732660 |
SỔ CHI PHÍ SẢN SUẤT , KINH DOANH
Ngày ghi sổ | Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Tổng số | Ghi nợ tài khoản 621 | ||||
Chia ra | |||||||||
Số | Ngày tháng | BĐ nam | BĐ nữ | BĐ trẻ em | |||||
1 | 3/4 | 117 | 3/4 | Xuất vải sợi để SXSP | 152 | 119813760 | 43560000 | 56675520 | 19578240 |
2 | 118 | Xuất vải thô để SXSP | 152 | 118989490 | 34869340 | 55119240 | 29000910 | ||
3 | 119 | Xuất chỉ trắng để SXSP | 152 | 1696838 | 1485570 | 2984058 | 1227210 | ||
4 | 120 | Xuất chỉ mầu để SXSP | 152 | 8078030 | 2229040 | 2714184 | 33143806 | ||
5 | 5/4 | 122 | 5/4 | Xuất cúc nhỏ để SXSP | 152 | 1416480 | 590200 | 383630 | 442650 |
6 | 6/4 | 125 | Xuất cúc to để SXSP | 152 | 628264 | 527204 | 15506 | ||
7 | 126 | Xuất phấn để SXSP | 152 | 680425 | 200125 | 344215 | 136085 | ||
8 | 7/4 | 127 | 7/4 | Xuất dây chun để SXSP | 152 | 1531920 | 2528159 | 1250397 | |
9 | 152 |
Ngày | Chứng từ | Diễn giải | TK | Tổng số | Ghi nợ tài khoản 627 |
ghi sổ | đối ứng | Chia ra | |||||||
Số | Ngày tháng | BĐ nam | BĐ nữ | BĐ trẻ em | |||||
1 | 6/4 | 124 | 6/4 | Xuất chỉ để SXSP | 153 | 445842 | 215730 | 137475 | 92637 |
2 | 7/4 | 128 | 7/4 | Xuất túi đựng của áo để SXSP | 153 | 4697350 | 1274000 | 2237200 | 1186150 |
3 | 12/4 | Trich CF trả trước | `42 | 5554350 | 1356200 | 2233150 | 1965000 | ||
4 | 15/4 | Trích KHTSCĐ | 214 | 68288367 | 21438634 | 29307450 | 17542183 | ||
5 | 15/4 | Xuất tiền lương cho CBCNV | 334 | 8396500 | 3020000 | 3126500 | 2250000 | ||
6 | 15/4 | Trich BHXH,BHYT,KPGD | 338 | 1595335 | 573800 | 594035 | 427500 | ||
7 | 19/4 | 108 | 19/4 | Tiền điện phải trả | 111 | 1514993 | 562135 | 539600 | 413258 |
8 | 109 | 19/4 | Tiền nước phải trả | 111 | 557656 | 165360 | 240187 | 152109 | |
9 | 20/4 | 110 | 20/4 | Tiền điện thoại phải trả | 111 | 325706 | 102070 | 125786 | 97850 |
Ngày ghi sổ | Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Tổng số | Ghi nợ tài khoản 622 | ||||||
Chia ra | |||||||||||
Số | Ngày tháng | BĐ nam | BĐ nữ | BĐ trẻ em | |||||||
1 | 15/4 | Tính tiền lương phải trả cho CN trực tiếp SX | 334 | 7 | 22454211 | 31683726 | 16454211 | ||||
2 | 16/4 | Trích BHXH,BHYT,KPCĐ | 338 | 13124508,12 | 4266300,09 | 6019907,94 | 3126300,09 | ||||
Số TT | Ngày ghi sổ | Chứng từ | Diễn giải | TK đối ứng | Tổng số | Ghi nợ tài khoản 641 | |||||
Chia ra | |||||||||||
Số | Ngày tháng | BĐ nam | BĐ nữ | BĐ trẻ em | |||||||
1 | 102 | 8/4 | Trả tiền hoa hồng cho CH 95/6 Phan Chu Trinh | 111 | 946550 | 278300 | 341999 | 327250 | |||
2 | 15/4 | Tính tiền lương phải trả cho BHPH | 334 | 2115158 | |||||||
3 | 16/4 | Tính BHXH,BHYT,KPCĐ | 338 | 401880,02 | |||||||
4 | 28/4 | Trả tiền hoa hồng cho siêu thị HN Marko | 111 | 2913801 | |||||||
5 | 29/4 | Trả tiền hoa hồng cho CH Hanaove | 111 | 686361,5 | |||||||
6 | 30/4 | Trả tiền hoa hang cho CH Hồng Nhung | 111 | 151266,5 | |||||||
7 | Trích KHTSCĐ | 214 | 965412 |
Ngày | Chứng từ | Diễn giải | TK | Tổng số | Ghi nợ tài khoản 642 |
ghi sổ | đối ứng | Chia ra | |||||||
Số | Ngày tháng | BĐ nam | BĐ nữ | BĐ trẻ em | |||||
1 | Trích KHTSCĐ | 214 | 1896373 | ||||||
2 | Trích BHXH,BHYT,KPCĐ | 338 | 1127045,8 | ||||||
3 | Trích tiền lương phải trả cho CBQL | 334 | 8396500 | ||||||
4 | 111 | 21/4 | CF làm VS | 111 | 1515700 |