Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9


Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá :Sơ mi nam dài tay

Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc


Ngày tháng ghi số


Chứng từ


Diễn giải


Tài khoản đối ứng


Đơn giá


Nhập


Xuất


Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Lượng

tiền

Lượng

tiền

Lượng

Tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




Tồn địng kỳ


42650





1300

55445000


116

2/4

Xuất bán cho CH Thời trang Anh

Phương

632




150

6397500




123

6/4

Xuất bán cho Cty CP

Nam Sơn

632




750

31987500




131

23/4

Xuất gửi bán siêu thị

HN Marko





155

6610750






Cộng :








10449250

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9


Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nam ngắn tay

Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc


Ngày tháng ghi số


Chứng từ


Diễn giải


Tài khoản đối ứng


Đơn giá


Nhập


Xuất


Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Lượng

tiền

Lượng

tiền

Lượng

tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




Tồn định kỳ


31069





850

26408650


126

6/4

Xuất bán cho CH

Nam Sơn





500

15534500






Cộng :








10874150


Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nữ dài tay

Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc


Ngày tháng ghi số


Chứng từ


Diễn giải


Tài khoản đối ứng


Đơn giá


Nhập


Xuất


Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Lượng

tiền

Lượng

tiền

Lượng

tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




Tồn định kỳ


32143





1600

51428800


116

2/4

Xuất bán cho CH Thời trang

Anh Phương





280

9000040




121

4/4

Xuất gửi bán CH 95/6 Phan

Chu Trinh





230

7392890




123

6/4

Xuất bán cho Cty CP Nam

Sơn





430

13821490




129

11/4

Xuất bán cho CH 23 Lê

Trọng Tấn





300

9642600




132

25/4

Xuất bán cho CH Tổng hợp

số 1





90

2892780






Cộng :








8678700


Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Sơ mi nữ ngắn tay

Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Chiếc


Ngày tháng ghi số


Chứng từ


Diễn giải


Tài khoản đối ứng


Đơn giá


Nhập


Xuất


Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Lượng

tiền

Lượng

tiền

Lượng

tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12




Tồn định kỳ


28510





950

25659000


121

4/4

Xuất gửi bán CH 95/6 Phan

Chu Trinh





310

8838100




123

6/4

Xuất bán cho Cty CP Nam

Sơn





345

9835950




132

25/4

Xuất bán cho CH Tổng hợp

số 1





79

2252290






Cộng :








4732660


SỔ CHI PHÍ SẢN SUẤT , KINH DOANH


Số TT

Ngày ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK

đối ứng

Tổng số

Ghi nợ tài khoản 621

Chia ra

Số

Ngày

tháng

BĐ nam

BĐ nữ

BĐ trẻ em

1

3/4

117

3/4

Xuất vải sợi để SXSP

152

119813760

43560000

56675520

19578240

2


118


Xuất vải thô để SXSP

152

118989490

34869340

55119240

29000910

3


119


Xuất chỉ trắng để SXSP

152

1696838

1485570

2984058

1227210

4


120


Xuất chỉ mầu để SXSP

152

8078030

2229040

2714184

33143806

5

5/4

122

5/4

Xuất cúc nhỏ để SXSP

152

1416480

590200

383630

442650

6

6/4

125


Xuất cúc to để SXSP

152

628264

527204

15506


7


126


Xuất phấn để SXSP

152

680425

200125

344215

136085

8

7/4

127

7/4

Xuất dây chun để SXSP

152


1531920

2528159

1250397

9





152






Số

Ngày

Chứng từ

Diễn giải

TK

Tổng số

Ghi nợ tài khoản 627



TT

ghi sổ



đối ứng


Chia ra

Số

Ngày

tháng

BĐ nam

BĐ nữ

BĐ trẻ em

1

6/4

124

6/4

Xuất chỉ để SXSP

153

445842

215730

137475

92637

2

7/4

128

7/4

Xuất túi đựng của áo để SXSP

153

4697350

1274000

2237200

1186150

3



12/4

Trich CF trả trước

`42

5554350

1356200

2233150

1965000

4



15/4

Trích KHTSCĐ

214

68288367

21438634

29307450

17542183

5



15/4

Xuất tiền lương cho CBCNV

334

8396500

3020000

3126500

2250000

6



15/4

Trich BHXH,BHYT,KPGD

338

1595335

573800

594035

427500

7

19/4

108

19/4

Tiền điện phải trả

111

1514993

562135

539600

413258

8


109

19/4

Tiền nước phải trả

111

557656

165360

240187

152109

9

20/4

110

20/4

Tiền điện thoại phải trả

111

325706

102070

125786

97850



Số TT

Ngày ghi sổ

Chứng từ

Diễn giải

TK

đối ứng

Tổng số

Ghi nợ tài khoản 622

Chia ra

Số

Ngày

tháng

BĐ nam

BĐ nữ

BĐ trẻ em

1



15/4

Tính tiền lương phải trả cho

CN trực tiếp SX

334

7

22454211

31683726

16454211

2



16/4

Trích BHXH,BHYT,KPCĐ

338

13124508,12

4266300,09

6019907,94

3126300,09


Số TT


Ngày ghi sổ


Chứng từ


Diễn giải


TK

đối ứng


Tổng số

Ghi nợ tài khoản 641

Chia ra

Số

Ngày

tháng

BĐ nam

BĐ nữ

BĐ trẻ

em

1


102

8/4

Trả tiền hoa hồng cho CH 95/6 Phan Chu

Trinh

111

946550

278300

341999

327250

2



15/4

Tính tiền lương phải trả cho BHPH

334

2115158




3



16/4

Tính BHXH,BHYT,KPCĐ

338

401880,02




4



28/4

Trả tiền hoa hồng cho siêu thị HN Marko

111

2913801




5



29/4

Trả tiền hoa hồng cho CH Hanaove

111

686361,5




6



30/4

Trả tiền hoa hang cho CH Hồng Nhung

111

151266,5




7




Trích KHTSCĐ

214

965412





Số

Ngày

Chứng từ

Diễn giải

TK

Tổng số

Ghi nợ tài khoản 642



TT

ghi sổ



đối ứng


Chia ra

Số

Ngày

tháng

BĐ nam

BĐ nữ

BĐ trẻ

em

1




Trích KHTSCĐ

214

1896373




2




Trích BHXH,BHYT,KPCĐ

338

1127045,8




3




Trích tiền lương phải trả cho CBQL

334

8396500




4


111

21/4

CF làm VS

111

1515700




Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí