Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10


NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 1

Ghi có tài khoản 111 “Tiền mặt”

Tháng 04 năm 2010

Số TT

Ngày

GHI CÓ TÀI KHOẢN 111 , GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN

1331

521

331

334

141

152

1

2/4

1199644,8





11996448

2

2/4


454685





3

4/4



19036000




4

5/4



354200000




5

5/4

74025






6

5/4

554435






7

6/4


2728550





8

8/4







9

9/4





8750000


10

9/4



16000000




11

9/4



84999198




12

11/4


731225





13

11/4



48503000




14

19/4

151499,3






15

19/4

27882,3






16

19/4

32.570,6






17

21/4







18

25/5




81813488,44



19

26/4

173475





1734750

20

28/4







21

28/4



15612764




22

29/4



17932500




23

30/4



5580091




24

30/4



105544065




25

20/4







26








27

Cộng

2213532,5

3914460

667407618

81813488

8750000

13731198

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10



Số TT


GHI CÓ TÀI KHOẢN 111 , GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN

153

641

642

627

811

Cộng có TK111

1

2/4






13196092,8

2

2/4






454685

3

4/4






19036000

4

5/4






354200000

5

5/4

740250




740250

814275

6

5/4

5544350




5544350

6098785

7

6/4






2728550

8

8/4






8750000

9

9/4


946550




1946550

10

9/4






16000000

11

9/4






84999198

12

11/4






731225

13

11/4






48503000

14

19/4




1514993


1666492,3

15

19/4




557656


585538,8

16

19/4




325706


358276,6

17

21/4



1515700



1515700

18

25/5






81813488,44

19

26/4






1908488,44

20

28/4


2913801




2913801

21

28/4






15612764

22

29/4






17932500

23

30/4






5580091

24

30/4






105544065

25

20/4





1050000

1050000

26








27

Cộng

6284600

3860351

1515700

2398355

1050000

729939302,9


NHẬT KÝ - CHỨNG TỪ SỐ 2

Ghi có tài khoản 122 “Tiền gửi Ngân Hàng”

Tháng 04 năm 2010


Số TT

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có tài khoản 112,

Ghi nợ các

Cộng có TK 112

Số

Ngày

N 111

1

105

2/4

Rút TGNH về

Nhập quỹ TM

150.000.000

150.000.000

2

112

25/4

Rút TGNH về

Nhập quỹ

100.000.000

100.000.000

3




250.000.000

250.000.000





NHẬT KÝ - CHỨNG TỪ SỐ 4

Ghi có Tài khoản

331- Vay ngắn hạn

315- Nợ dài hạn đến hạn trả 341- Vay dài hạn

342- Nợ dài hạn


Tài khoản : 311- Vay ngắn hạn

Tháng 04 năm 2010


Số dư đầu tháng: 1.651.123.401

STT

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có TK 331

Ghi có TK…, ghi nợ các TK

Số hiệu

Ngày tháng

Tk 111

Cộng có TK 311

Cộng nợ TK


1

107

5/4

Vay ngắn hạn ngân

hang

250000000

250000000


Số dư cuối tháng: 1.901.123.40


NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 5

Ghi có Tài khoản 331- Phải trả người bán

Tháng 4 năm 2004


Số TT

Tên đơn vị (Hoặc người bán hàng)

Số đầu tháng

Ghi có TK 331,ghi nợ các TK

Tài khoản 152

Tài khoản

153

1331

Cộng có TK 331

Giá TT

Giá TT

1

CTy TNHH Bảo

Long

19036000





2

Xưỏng may Lê Hữu

Thọ

84999198





3

CTyTNHH Thiên

Ngân

16000000





4

CTy bao bì Thành

Đạt

15612764





5

CTy Sao Phượng

Bắc

48503000





6

XN Hùng Anh


5072810


507281

5580091

7

CTy TNHH Mai

Hân


345145000


34515500

379659500

8

CTy TNHH Thiên

Hương



1750000

175000

1925000

9

CTy TNHH Bắc

Ninh


1734750


173475

1908225

10

CTy TNHH Huệ

Silk


95949150


9594915

105544065

11

CTy TNHH Phương

Đông








184150962

447901710

1750000

44966171

494616881


Số TT

Tên đơn vị (Hoặc người bán hàng)

Ghi có TK 331,ghi nợ các TK

Số dư cuối tháng

111

Cộng nợ TK 331

Nợ

1

CTy TNHH Bảo Long

19036000

19036000





2

Xưỏng may Lê Hữu

Thọ

84999198

84999198



3

CTyTNHH Thiên Ngân

16000000

16000000



4

CTy bao bì Thành Đạt

15612764

15612764



5

CTy Sao Phượng Bắc

48503000

48503000



6

XN Hùng Anh

5580091

5580091



7

CTy TNHH Mai Hân

354200000

354200000



8

CTy TNHH Thiên

Hương





9

CTy TNHH Bắc Ninh





10

CTy TNHH Huệ Silk

105544065

105544065



11

CTy TNHH Phương

Đông

17932500

17932500





667407618

667407618


11360225


NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 7

Tháng 04 năm 2010

PHẦN I: TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP


Stt

Các TK ghi có


Các TK

ghi nợ

142

152

153

154

214

334

338

621

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

1

TK 154








251487126

2

142









3

334







5222137,56


4

621


260686763







5

622






70592148

13412508,12


6

627

5554350


5143192


68288267

8396500

1595335


7

641





965412

2115158

401880,02


8

642





1896373

5931820

1127045,8


9

241









11

Cộng A

5554350

260686763

5143192


71150052

87035626

21758906,5


12

152








9199637

13

153









14

155




426866861,3






Cộng B










Tổng cộng (A+B)

5554350

260686763

5143192

426866861,3

71150052

87035626

21758906,5

260686763



Stt

Các TK ghi có


Các TK

ghi nợ

622

627

CÁC TK PHẢN ÁNH Ở CÁC NKCT KHÁC

Tổng cộng chi phí

NKCT số 1

NKCT số 2

NKCT số 8

NKCT số 10

1

2

11

12

13

14

15

16

17

1

TK 154

84004656,12

91375999





426867781,1

2

142








3

334







5222137,56

4

621







260686763

5

622







84004656,12

6

627



2398355




91375999

7

641



3860351


761480

76148

8180429,02

8

642



1515700




10470938,8

9

241








11

Cộng A

84004656,12

91375999

7774406


761480

76148

886808704,6

12

152







9199637

13

153







426866861,3

14

155









Cộng B







436066498,3


Tổng cộng (A+B)

84004656,12

91375999

7774406


761480

76148

1322875203


PHẦN II : CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TÍNH THEO YẾU TỐ

Tháng 04 năm 2010


Stt

Tên các TK chi phí SX kinh doanh

YẾU TỐ CHI PHÍ SX KINH DOANH

Tổng cộng chi phí

Nguyên vật liệu

Tiền lương và các khoản phụ

cấp

BHXH, BHYT,

kinh phí cố định

Khấu hao TS CĐ

Chi phí dịch vụ mua ngoài

Chi phí bằng tiền khác

1

2

3

4

5

6

7

8

9

1

TK 154








2

TK 631








3

TK 142








4

TK 337



5222137,56




5222137,56

5

TK 621

251687126






251487126

6

TK 622


70592148

13412508,12




84004656,12

7

TK 627

5143192

8396500

1595335

68288267

2398355

5554350

91375999

8

TK 641


2115158

401880,02

965412


4697979

8180429,02

9

TK 642


5931820

1127045,8

1896373


1515700

10470938,8

10

TK 2413








11

Cộng trong

tháng

256630318

87035626

21758906,5

71150052

2398355

11768029

450471286,5

12

Luỹ kế từ

đầu năm








Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí