Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7



TK 152 (v.dệt kim )



TK 152 ( chỉ trắng)


102447676



6226476


5696838

135792000


238239676

529638


Tk 152 ( cúc to )




TK 152 ( phấn)


1426552


682264


736460


680425



744288

56035


Tk 152 ( cúc nhỏ )




TK 152 (Lụa trơn )


1770600


1416480


0



44125000

354120

44125000


TK 152 (chun to )




TK 152(khoá đồng)


3144918



0


0

3469500

3144918

3469500

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7



TK 155 (BĐ nam)

Tk 155 (BĐ nữ )


0



0


138006232

24643970


192130096.8

30358479


15544658



18635898


7014053



3456658.5


4170518



5560711.5




3905121.4



2554921.5

138006232

55278320.4

4478627.1

82727911.6


192130096.8

65045296


127084801.2



TK 155 (BĐ trẻ em)




TK155 (nam d.tay)


0



55445000


96730532.5

11845137.5


6397500

11274287.5

31987500

5993925

6610750

5851212.5


44995750

1398582.5

10449250


2140687.5


Tk155 ( nam n.tay)

96730532.5

38503832.5

58226700



Tk 155 (nữ n.tay)

26408650


15534500


10874150

25659000



Tk 155 ( nữ d.tay)


8838100

9835950

2252290


51428800



20926340


9000040

4732660


7392890


TK155 (quần nam)

13821490

9642900

2892870

35137500




42750190


9135750

8678610


21082500



30218250



4919250


TK 133



TK 331


0


47178704



184150962

32200000

19036000

354200000

507281

354200000

5580091

1199644.8

84999198

1925000

74025

16000000

25459500

554435

48503000

105544065

151499.3

15612764

1908225

27882.8

5580091


32570.6

105544065


175000

17932500


2314500

667407618

494616881

9594915



346950


TK 334

47178704

47178704

0



TK333


140510169

5222137.56

70592148

81813488.4

8396500


47178704

0



8046978

4133500

87035626

87035626

12402500


140510169

6647500




2496000




8829700


TK 511


1788335



41335000

3119825


4189020

124025000

1375150


446761080

43025000




4302500

47178704

45095010

2083693.5



TK 338



66475000

24960000

88297000

31198250

17883350

13751500

450950100

450950100



0

21758907

21758907


TK 311



TK 421



1651123401



0

1043560223

250000000

164159820.2

1901123401

1493000


1209213043


TK411


600679925

TK 415

0



153218000

600679925

0


153218000


TK 641

946550


8180429.02

TK 642

2115158


5931820


10470938.8

401880.02

1127045.8

2913801

1515700

686361.5

1896373

151266.5

10470938.8

10470938.8

965412


8180429.02

8180429.02



TK 632


TK 521

24533290


263949892

71179440

454685


4189020


25003490

2728550

39497900

731225

14595743.5

274560

52065593.5

4189020

4189020

10524436


TK 622(TH)

18425977

8124022

263949892

263949892

70592148


84004656.1


TK 622 (bđ nữ)

13412508.12

84004656.12

84004656.1




31683726


37703633.94


6019907.94

37703633.94

37703633.94


TK 622(bđnam)



TK 622 (bđTE)


22454211



16454211


4266300.09

26720511.1


3126300.09

19580511.09

26720511.09

26720511.1


19580511.09

19580511.09


TK 621 (TH)




TK621(bđnữ)


119813760



56675520


118989490



55119240


5696838



2984058


8087030

82578089


2714184

5018435

680425

115885631


344215

115885631



1416480

53023406


383630


682264

9119637

155060

5320476


2528159

260686763

260606763

120904066

120904066


TK 621 (bđnam)




TK621 (bđTE)


43560000



19578240


34869340


29000910


1485570


1227210


2229040


3143806


200125


136085

1765892

590200

2415310

442650

53023406

527204

82578089

1260397


1531920


54789298

54789298

84993399

84993399




TK627 (TH)



TK 627 (bđ nữ)


445842



137475


38541383

5554350


2237200

68288267


2233150

8396500

24126687

29307450

1595335

38541383

3126500

1514993

28707929

539600

557656


594035

325706


240187

4697350


125786

91375999

91375999

38541383

38541383


TK 627(bđ nam)




TK 627 ( bđTE )




215730


28707929


92637


24126687

1274000

1186150

1356200

1965000

21438634

17542183

3020000

2250000

573800

427500

562135

413258

165360

152109

102070

97850

28707929

28707929

24126687

24126687






Vật liệu , dụng cụ, sản phẩm , hàng hóa

SỔ CHI TIẾT


Năm 2010


Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Vải sợi 42/2 PE

Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : m


Ngày tháng ghi số


Chứng từ


Diễn giải


Tài khoản đối ứng


Đơn giá


Nhập


Xuất


Tồn

Số hiệu

Ngày tháng

Lượng

tiền

Lượng

tiền

Lượng

tiền

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

1/4/04



Tồn định kỳ


10560





13772

145432320

3/4


2/4

Nhập mua của

Cty Mai Hân

331

10580

17600

186208000






117

3/4

Xuất để SXSP

621

10560



11346

119813760


















Cộng :








211826560

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí