TK 152 ( chỉ trắng) | ||||
102447676 | 6226476 | 5696838 | ||
135792000 | ||||
238239676 | 529638 | |||
Tk 152 ( cúc to ) | TK 152 ( phấn) | |||
1426552 | 682264 | 736460 | 680425 | |
744288 | 56035 | |||
Tk 152 ( cúc nhỏ ) | TK 152 (Lụa trơn ) | |||
1770600 | 1416480 | 0 | ||
44125000 | ||||
354120 | 44125000 | |||
TK 152 (chun to ) | TK 152(khoá đồng) | |||
3144918 | 0 | |||
0 | 3469500 | |||
3144918 | 3469500 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 4
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 5
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 8
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Tk 155 (BĐ nữ ) | ||||
0 | 0 | |||
138006232 | 24643970 | 192130096.8 | 30358479 | |
15544658 | 18635898 | |||
7014053 | 3456658.5 | |||
4170518 | 5560711.5 |
3905121.4 | 2554921.5 | |||
138006232 | 55278320.4 | 4478627.1 | ||
82727911.6 | 192130096.8 | 65045296 | ||
127084801.2 | ||||
TK 155 (BĐ trẻ em) | TK155 (nam d.tay) | |||
0 | 55445000 | |||
96730532.5 | 11845137.5 | 6397500 | ||
11274287.5 | 31987500 | |||
5993925 | 6610750 | |||
5851212.5 | 44995750 | |||
1398582.5 | 10449250 | |||
2140687.5 | Tk155 ( nam n.tay) | |||
96730532.5 | 38503832.5 | |||
58226700 | ||||
Tk 155 (nữ n.tay) | 26408650 | 15534500 | ||
10874150 | ||||
25659000 | Tk 155 ( nữ d.tay) | |||
8838100 | ||||
9835950 | ||||
2252290 | 51428800 | |||
20926340 | 9000040 | |||
4732660 | 7392890 | |||
TK155 (quần nam) | 13821490 | |||
9642900 | ||||
2892870 | ||||
35137500 | 42750190 | |||
9135750 | 8678610 | |||
21082500 | ||||
30218250 |
4919250
TK 331 | ||||
0 | 47178704 | 184150962 | ||
32200000 | 19036000 | 354200000 | ||
507281 | 354200000 | 5580091 | ||
1199644.8 | 84999198 | 1925000 | ||
74025 | 16000000 | 25459500 | ||
554435 | 48503000 | 105544065 | ||
151499.3 | 15612764 | 1908225 | ||
27882.8 | 5580091 | |||
32570.6 | 105544065 | |||
175000 | 17932500 | |||
2314500 | 667407618 | 494616881 | ||
9594915 | ||||
346950 | TK 334 | |||
47178704 | 47178704 | |||
0 | ||||
TK333 | 140510169 | |||
5222137.56 | 70592148 | |||
81813488.4 | 8396500 | |||
47178704 | 0 | 8046978 | ||
4133500 | 87035626 | 87035626 | ||
12402500 | 140510169 | |||
6647500 | ||||
2496000 | ||||
8829700 | TK 511 | |||
1788335 | 41335000 | |||
3119825 | 4189020 | 124025000 | ||
1375150 | 446761080 | 43025000 |
4302500 | |
47178704 | 45095010 |
2083693.5 |
TK 338
66475000 | |
24960000 | |
88297000 | |
31198250 | |
17883350 | |
13751500 | |
450950100 | 450950100 |
0
21758907
21758907
TK 421 | ||||
1651123401 | 0 | 1043560223 | ||
250000000 | 164159820.2 | |||
1901123401 | 1493000 | |||
1209213043 | ||||
TK411 | ||||
600679925 | TK 415 | |||
0 | 153218000 | |||
600679925 | 0 | |||
153218000 | ||||
TK 641 | ||||
946550 | 8180429.02 | TK 642 | ||
2115158 | 5931820 | 10470938.8 | ||
401880.02 | 1127045.8 | |||
2913801 | 1515700 | |||
686361.5 | 1896373 | |||
151266.5 | 10470938.8 | 10470938.8 | ||
965412 | ||||
8180429.02 | 8180429.02 |
TK 521 | 24533290 | 263949892 | ||
71179440 | ||||
454685 | 4189020 | 25003490 | ||
2728550 | 39497900 | |||
731225 | 14595743.5 | |||
274560 | 52065593.5 | |||
4189020 | 4189020 | 10524436 | ||
TK 622(TH) | 18425977 | |||
8124022 | ||||
263949892 | 263949892 | |||
70592148 | 84004656.1 | TK 622 (bđ nữ) | ||
13412508.12 | ||||
84004656.12 | 84004656.1 | |||
31683726 | 37703633.94 | |||
6019907.94 | ||||
37703633.94 | 37703633.94 |
TK 622 (bđTE) | ||||
22454211 | 16454211 | |||
4266300.09 | 26720511.1 | 3126300.09 | 19580511.09 | |
26720511.09 | 26720511.1 | 19580511.09 | 19580511.09 | |
TK 621 (TH) | TK621(bđnữ) | |||
119813760 | 56675520 | |||
118989490 | 55119240 | |||
5696838 | 2984058 | |||
8087030 | 82578089 | 2714184 | 5018435 | |
680425 | 115885631 | 344215 | 115885631 |
53023406 | 383630 | |||
682264 | 9119637 | 155060 | ||
5320476 | 2528159 | |||
260686763 | 260606763 | 120904066 | 120904066 | |
TK 621 (bđnam) | TK621 (bđTE) | |||
43560000 | 19578240 | |||
34869340 | 29000910 | |||
1485570 | 1227210 | |||
2229040 | 3143806 | |||
200125 | 136085 | 1765892 | ||
590200 | 2415310 | 442650 | 53023406 | |
527204 | 82578089 | 1260397 | ||
1531920 | 54789298 | 54789298 | ||
84993399 | 84993399 |
TK 627 (bđ nữ) | ||||
445842 | 137475 | 38541383 | ||
5554350 | 2237200 | |||
68288267 | 2233150 | |||
8396500 | 24126687 | 29307450 | ||
1595335 | 38541383 | 3126500 | ||
1514993 | 28707929 | 539600 | ||
557656 | 594035 | |||
325706 | 240187 | |||
4697350 | 125786 | |||
91375999 | 91375999 | 38541383 | 38541383 | |
TK 627(bđ nam) | TK 627 ( bđTE ) |
28707929 | 92637 | 24126687 | ||
1274000 | 1186150 | |||
1356200 | 1965000 | |||
21438634 | 17542183 | |||
3020000 | 2250000 | |||
573800 | 427500 | |||
562135 | 413258 | |||
165360 | 152109 | |||
102070 | 97850 | |||
28707929 | 28707929 | 24126687 | 24126687 | |
Vật liệu , dụng cụ, sản phẩm , hàng hóa
SỔ CHI TIẾT
Năm 2010
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Vải sợi 42/2 PE
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : m
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1/4/04 | Tồn định kỳ | 10560 | 13772 | 145432320 | |||||||
3/4 | 2/4 | Nhập mua của Cty Mai Hân | 331 | 10580 | 17600 | 186208000 | |||||
117 | 3/4 | Xuất để SXSP | 621 | 10560 | 11346 | 119813760 | |||||
Cộng : | 211826560 |