BẢNG KÊ SỐ 4
TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO PHÂN XƯỞNG DÙNG CHO CÁC TK : 154, 631, 621, 622, 627
Tháng 04 năm 2010
Loại | Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ | 142 | 152 | 214 | 334 | 338 | 621 | 622 | 627 | Cộng chi phí thực tế trong tháng | |
1 | 1 | - TK 154 hoặc TK 631 | |||||||||
2 | - Phân xưởng (sản phẩm) | ||||||||||
3 | + Bộ đồ nam | 8257808 9 | 26720511, 09 | 28707929 | 13800652 9,1 | ||||||
4 | + Bộ đồ nữ | 1158856 31 | 37703633, 94 | 38541383 | 19213064 7,94 | ||||||
5 | + Bộ đồ trẻ em | 5302340 6 | 19580511, 09 | 24126687 | 96730604, 09 | ||||||
6 | 2 | - Tk 621 | |||||||||
7 | - Phân xưởng (sản phẩm) | ||||||||||
8 | Phân xưởng… | ||||||||||
9 | + Bộ đồ nam | ||||||||||
10 | + Bộ đồ nữ | ||||||||||
11 | + Bộ đồ trẻ em | ||||||||||
12 | 3 | - TK 622 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 13
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 14
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
- Phân xưởng | |||||||||||
14 | - Phân xưởng | ||||||||||
15 | + Bộ đồ nam | 8499339 9 | 2245421 1 | 4266300 ,09 | 11171391 0,1 | ||||||
16 | + Bộ đồ nữ | 1209040 66 | 3168372 6 | 6019907 ,94 | 15960769 9,9 | ||||||
17 | + Bộ đồ trẻ em | 5478929 8 | 1645421 1 | 3126300 ,09 | 74369809, 09 | ||||||
18 | 4 | - TK 627 | |||||||||
19 | - Phân xưởng | ||||||||||
20 | - Phân xưởng | ||||||||||
21 | + Bộ đồ nam | 1274000 | 2143863 4 | 573800 | 23286434 | ||||||
22 | + Bộ đồ nữ | 2237200 | 2930745 0 | 594035 | 32138685 | ||||||
23 | + Bộ đồ trẻ em | 1186150 | 1754218 3 | 427500 | 19155833 | ||||||
Cộng | 4697350 | 2606867 63 | 6828826 7 | 7059214 8 | 1500784 3,12 | 2514871 26 | 84004656, 12 | 91375999 | 84614015 2,2 |
BẢNG KÊ SỐ 5
TẬP HỢP : Chi phí đầu tư XDCB (TK 241)
Chi phí bán hàng (TK 641)
Chi phí quản lý doanh nghiệp (TK 642)
Tháng 04 năm 2010
Các TK ghi Có Các TK ghi Nợ | 214 | 334 | 338 | 111 | Cộng chi phí thực tế trong tháng | |
1 | TK2411-Mua sắm TSCĐ | |||||
2 | TK2412-XD cơ bản | |||||
3 | Hạng mục | |||||
4 | - Công tác xây dựng | |||||
5 | - Công tác lắp đặt | |||||
6 | Thiết bị đầu tư XDCB | |||||
7 | - Chi kiến thiết cơ bản khác | |||||
8 | Hạng mục | |||||
………………………….. | ||||||
………………………….. | ||||||
9 | TK2413- Sửa chữa lớn TSCĐ | |||||
10 | TK641- Chi phí bán hàng | |||||
11 | - Chi phí nhân viên | 2115158 | 2115158 | |||
12 | - Chi phí vật liệu, bao bì | |||||
13 | - Chi phí dụng cụ, đồ dùng | |||||
14 | - Chi phí khấu hao TSCĐ | 965412 | 965412 | |||
15 | - Chi phí dịch vụ mua ngoài | 401880,02 | 401880,02 | |||
16 | - Chi phí bằng tiền khác | 4697979 | 4697979 | |||
17 | TK642- Chi phi quản lý DN |
- Chi phí nhân viên quản lý | 5931820 | 5931820 | ||||
19 | - Chi phí vật liệu quản lý | |||||
20 | - Chi phí đồ dùng văn phòng | |||||
21 | - Chi phí khấu hao TSCĐ | 1896373 | 1896373 | |||
22 | - Thuế, phí và lệ phí | |||||
23 | - Chi phí dự phòng | |||||
24 | - Chi phí dịch vụ mua ngoài | 1127045,8 | 1127045,8 | |||
25 | - Chi phí bằng tiền khác | 1515700 | 1515700 | |||
Cộng: | 2861785 | 8046978 | 1528925,82 | 6213679 | 18651367,82 |
BẢNG KÊ SỐ 6
TẬP HỢP : Chi phí trả trước (TK 142) (1421) Chi phí phải trả (TK 335)
Tháng 04 năm 2010
DIỄN GIẢI | Số dư đầu tháng | Nợ các TK…2…….. | Số dư cuối tháng | ||||
Nợ | Có | TK 627 | Cộng có | Nợ | Có | ||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
1 | Dư định kỳ | 141052394 | 5554350 | 5554350 | 135498044 | ||
2 | Trích CF trả trước cho từng sản phẩm | ||||||
4 | |||||||
5 | |||||||
6 | |||||||
Cộng: | 5554350 | 135498044 |
BẢNG KÊ SỐ 8
NHẬP, XUẤT, TỒN KHO
- THÀNH PHẨM
- - HÀNG HOÁ
Tháng 04 năm 2010
Số dư đầu kỳ: 211.623.950
Chứng từ | DIỄN GIẢI | Ghi có TK 155 | Ghi nợ cácTK: | Ghi nợ TK 155 | Ghi nợ các TK: | ||||
TK:……… | Cộng có TK: | TK: 154 | Cộng có TK: | ||||||
Số hiệu | Ngày tháng | Số lượng | Giá thực tế | Giá thực tế | Số lượng | Giá thực tế | Giá thực tế | ||
1 | 116 | 2/4 | Xuất bán cho CH thời trang Anh Phương | 625 | 24533290 | 24533290 | |||
2 | 121 | 4/4 | Xuất gửi bán cho CH 95/6 Phan Chu Trinh | 790 | 25003490 | 25003490 | |||
3 | 123 | 6/4 | XB cho Cty CP Nam Sơn | 2025 | 71179440 | 71179440 | |||
4 | 129 | 10/4 | XB cho CH 23 Lê Trọng | 1000 | 39497900 | 39497900 | |||
5 | 107 | 20/4 | Nhập kho thành phẩm | 2075 | 426866861,3 | 426866861,3 | |||
6 | 130 | 21/4 | Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu | 2075 | 66847586,7 | ||||
7 | 131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 1580 | 52065593,5 | 52065593,5 | |||
8 | 132 | 25/4 | Xuất bán trực tiếp cho CH Hồng Nhung | 494 | 14595743,5 | 14595743,5 |
133 | 25/4 | Xuất gửi bán CH Hanosimex | 575 | 18425977 | 18425977 | ||||
10 | 134 | 27/4 | Xuất gửi bán cho CH Hồng Nhung | 244 | 8124022 | 8124022 | |||
11 | 135 | 27/4 | Xuất bán cho CTy Vạn Xuân | 327 | 10524436 | 10524436 | |||
12 | 107 | 21/4 | Nhập kho TP | ||||||
Cộng: |
Số dư cuối kỳ: 307.693.332,6
BẢNG KÊ SỐ 9
Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá
Tháng 04 năm 2010
CHỈ TIÊU | TK 155 – THÀNH PHẨM | TK 156 – HÀNG HOÁ | |||
Hạch toán | Thực tế | Hạch toán | Thực tế | ||
1 | I. Số dư đầu tháng | 211.623.950 | |||
2 | II. Phát sinh trong tháng | ||||
3 | - Từ NKCT số 5 (có TK 331) | ||||
4 | - Từ NKCT số 6 (có TK 151) | ||||
5 | - Từ NKCT số 7 (có TK 154) | 426.866.861,3 | |||
6 | - Từ NKCT số 1 (có TK 111) | ||||
7 | - Từ NKCT số 2 (có TK 112) | ||||
8 | …………………………… | ||||
9 | …………………………… | ||||
10 | …………………………… | ||||
11 | III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng | 638.490.811,3 | |||
12 | IV. Hệ số chênh lệch | ||||
13 | V. Xuất trong tháng | 330.797.478,7 | |||
14 | VI. Tồn kho cuối tháng | 307.693.332,6 |
Kế toán ghi sổ Ngày 30 tháng 4 năm 2010
(Ký, họ tên) Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)