Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11


NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 8

Ghi tài khoản 155,156,157,159,131,512,521

,531,632,641,642,711,712,811,821,911

Tháng 04 năm 2010


Số TT

Số hiệu TK ghi nợ

Các TK ghi có Các TK ghi nợ

155

157

131

511

521

1

2

3

4

5

6

7

8

1

111

Tiền mặt



84869842,5



2

112

Tiền gửi ngân hàng






3

113

Tiền đang chuyển






4

131

Phải thu khách hàng




8941675


5

138

Phải thu khác






6

128

đầu tư ngắn hạn khác






7

222

Góp vốn liên doanh






8

511

Doanh thu bán hàng





4189020

9

632

Giá vốn bán hàng

263949892

103619082,5




10

139

Dự phòng nợ phải thu khó đòi






11

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho






12

911

XĐ kết quả kinh doanh






13

157

Hàng gửi đi bán

170466669,2





14

711

DT h/đ tài chính






15

641

CF bán hàng




761480



Cộng







Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11


Số TT

Số hiệu TK ghi nợ

Các TK ghi có

Các TK Ghi nợ

632

641

642

811

911



1

2

3






1

111

Tiền mặt






2

112

Tiền gửi ngân hàng






3

113

Tiền đang chuyển






4

131

Phải thu khách hàng






5

138

Phải thu khác






6

128

đầu tư ngắn hạn khác






7

222

Góp vốn liên doanh






8

511

Doanh thu bán hàng





446761080

9

632

Giá vốn bán hàng






10

139

Dự phòng nợ phải thu khó đòi






11

159

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho






12

911

XĐ kết quả kinh doanh

263949892

818808180429,

02

10470938,8

1050000


13

157

Hàng gửi đi bán





2543000

14

711

DT h/đ tài chính






15

641

CF bán hàng







Cộng






1368991521

SV:Phan Thị Dinh _ CĐKTDNK2.2/1 GVHD:Mai Thị Thúy


NHẬT KÝ – CHỨNG TỪ SỐ 9

Ghi có : TK 211 - TSCĐ thuế tài chính TK212 – TSCĐ thuê tài chính TK 213 – TSCĐ vô hình


Tháng 04 năm 2010


Số TT

Chứng từ

Diễn giải

Ghi có TK211 ghi nợ các TK

Số hiệu

Ngày tháng

214

Cộng có TK

211

1

2

3

4

5

6

1


26/4

Thanh lý một văn

phòng

180000000

180000000

2



Cộng:


180000000


NHẬT KÝ – CHỨNG NHẬN SỐ 10

Ghi có các TK 121,128,129,236,139,141, 144,161,221,222,228,229,244,333,336,344,

411,412,414,415,412,431,441,451,461

Tài khoản : 141 – Tạm ứng

Tháng 04 năm 2010


Số TT

Chứng từ

Diễn giải

Số dư đầu kỳ

Ghi nợ TK 141, ghi có các TK

Ghi có TK 141, ghi nợ các TK

Số dư cuối tháng

Nợ

TK111

Cộng nợ TK141

TK111

Cộng có TK141

Nợ

Số

Ngày

1



Dư định kỳ

92700000


8750000

8750000




2

103

9/4

Tạm ứng cho anh

Ngô Viết Thanh








3

111

22/4

Anh Ngo Viết Thanh thanh toán tiền tạm ứngđi mua hàng

trong kỳ





625400

625400





Cộng:

92700000



8750000


625400

100824600


BẢNG THỐNG KÊ SỐ 1

GHI NỢ TÀI KHOẢN 111 “TIỀN MẶT”

Tháng 04 năm 2010

Dư định kỳ : 50.850.000

Số TT

Ngày

Ghi nợ TK 111 , ghi có các TK

Số dư cuối


ngày

112

131

311

3331

511

141

711

Cộng nợ TK 111

1

1/4


14320000






14320000


2

2/4

150000000







150000000


3

2/4




4133500

41335000



45468500


4

5/4








27500000


5

8/4




4302500

43025000



7350000


6

10/4


27500000






73122500


7

10/4


7350000






625400


8

11/4




6647500

66475000



100000000


9

22/4








27181440


10

24/4

100000000





62540

0


17095000


11

25/4




2471040

24710400


254300

0

2543000


12

26/4


17095000






8769000


13

27/4








97126700


14

28/4


8769000






9835842,5


15

28/4




8829700

88297000



33613713,1


16

28/4




894167,5

8941675



9835842,5


17

29/4




3055792,1

30557921



14975383,5


18

29/4


9835842,5






250000000


19

30/4




1361398,5

13613985



47327500



Cộng

250000000

84869842,5

25000000

31695598,1

316955981

62540

254300

936689821,6

987539821,







0



0

0


6


BẢNG KÊ SỐ 2

GHI NỢ TK 112 – TIỀN GỬI NGÂN HÀNG


Tháng 04 năm 2010


Số dư đầu tháng : 458.963.000

Số TT

Chứng từ

Diễn giải

Ghi nợ TK 112, ghi có

các TK

Số dư cuối ngày

Số

hiệu

Ngày,tháng

511

3331

Công nợ

TK 112

1


6/4/04

CTy CP

Nam Sơn thanh toán hàng bằng TGNH

124025000

12402500

136427500

595390500

2









Doanh nghiệp ::XN dệt may XNK & dịch vụ tổng hợp


BẢNG KÊ KHAI SỐ 3

Tính giá thực tế vật liệu & công cụ , dụng cụ (TK 152.153)

Tháng 04 năm 2010


Số TT

Chỉ tiêu

TK 152 – Nguyên liệu , vật

liệu

TK –Công cụ , dụng

cụ

Hạch toán

Thực tế

Hạch

toán

Thục tế

1

I.Số dư đầu tháng


429022875


0

2

II. Phát sinh trong tháng




8034600

3

Từ NKCT số 1 (ghi có TK 111)


13731198


6284600

4

Từ NKCT số 2 (ghi có TK 112)





5

Từ NKCT số 5 (ghi có TK 331)


447901710


1750000

6

Từ NKCT số 6 (ghi có TK 151)





7

Từ NKCT số 7 (ghi có TK 154)


9199637



8

Từ NKCT số khác số 10





9

III. Cộng số dư đầu tháng & phát

sinh trong tháng (I+II)


899855420


8034600

10

IV. Hệ số chênh lệch





11

V. Xuất trong tháng (III-V)


260686763


5143192

12

VI. Tồn kho cuối tháng (III-V)


639168657


2891408


Ngày 30 tháng 04 năm 2010


Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Xem tất cả 115 trang.

Ngày đăng: 30/05/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí