Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6


Có TK 111 : 1.515.700


45, Nợ TK 153 ( Dầu sấy ) : 1.750.000

Nợ TK 1331 : 175.000

Có TK 331 ( Cty Thiên Trường ) : 1.925.000


46, Nợ TK 111 : 625.400

Có TK 141 ( Ngô Viết Thanh ) : 625.400


47, Nợ Tk 157 : 52.065.593,5

Có TK 155 : 52.065.593,

- Bộ đồ nam : 15.544.658

- Bộ đồ nữ : 18.635.898

- Bộ đồ trẻ em : 11.274.287,5

- Sơ mi nam d.tay : 6.610.750


48, Nợ TK 111 : 100.000.000

Có TK 112 : 100.000.000


49, Nợ TK 334 : 81.813.488,44

Có TK 111 : 81.813.488,44


50,a, Nợ TK 632 : 14.595.743,5

Có TK 155 : 14.595.743,5

- Bộ đồ nam : 3.456.658,5

- Bộ đồ nữ : 5.993.925

- Sơ mi nữ d.tay : 2.829.870

- Sơ mi nữ n.tay : 2.252.290

b, Nợ TK 111 : 27.181.440

Nợ TK 521 : 274.560

Có TK 511 : 24.960.000

Có TK 3331 : 2.496.000


52, Nợ TK 111 : 17.095.000

Có TK 131 (cty TNHH Dệt may ) : 17.095.000


53, Nợ TK 152 ( Ka ki ) : 23.145.000 Nợ TK 1331 : 2.314.500

Có TK 331 ( cty Mai Hân ) : 25.459.500


54, Nợ TK 152 : 95.949.150

- Lụa trơn : 44.125.000

- Lụa hoa : 51824.150


Nợ TK 1331 : 9.5940.915

Có TK 331 ( HuệSilk) : 105.544.065


55, Nợ TK 152 ( Khoá đồng) : 3.469.500

Nợ TK 1331 : 346.950

Có TK 111 : 1.908.225

Có TK 331 ( cty Bắc Ninh ) : 1.908.225

56, a, Nợ TK 214 : 180.000.000

Có TK 211 :180.000.000


b, Nợ TK 811 : 1.050.000

Có tk 111 : 1.050.000


57, Nợ TK 111 : 2.543.000

Có TK 711 : 2.543.000


58, Nợ TK 157 : 8.124.022

Có TK 155 :8.124.022


- Bộ đồ nam : 4.170.518

- Bộ đồ nữ : 2.554.921,5

- Bộ đồ trẻ em : 1.398.582,5


59, Nợ TK 111 : 8.769.000

Có TK 131 ( CH Anh Phương ) : 8.769.000


60, a. Nợ TK 632 : 52.065.593,5

Có TK 157 : 52.065.593,5

- Bộ đồ nam : 15.544.658

- Bộ đồ nữ : 18.635.898

- Bộ đồ trẻ em : 11.274.287,5

- Sơ mi nam d.tay : 6.610.750


b, Nợ TK 111 : 97.126.700

Có TK 511 : 88.297.000

Có TK 3331 : 8.829.700


c, Nợ TK 641 : 2.913.801

Có TK 111 : 2.913.801


61, Nợ TK 331 (cty Thành Đạt ) : 15.612.764

Có TK 111 : 15.612.764


62, a. Nợ TK 632 : 10.524.436

Có TK 155 : 10.524.436

- Bộ đồ nam : 3.905.121,4

- Bộ đồ nữ : 4.478.627,


- Bộ đồ trẻ em : 2.140.687,5

b, Nợ TK 111 : 9.835.842,

Nợ TK 131 (cty Vạn Xuân ) : 9.835.842,5 Có TK 511 : 17.883.350

Có TK 3331 : 1.788.335


63, Nợ TK 632 : 18.425.977

Có TK 157 : 18.425.977

- Bộ đồ nam : 7.014.053

- Bộ đồ nữ : 5.560.711,5

- Bộ đồ trẻ em : 5.851.212,5

b, Nợ TK 111 : 33.613.713,5

Nợ TK 641 : 686.361,5

Có TK 511 : 31.198.250

Có TK 3331 : 3.119.825


64, Nợ TK 331 ( Cty Phương đông ) : 17.932.500

Có TK 111 : 17.932.500


65, Nợ TK 331 ( XN Hùng Anh ) : 5.580.091

Có TK 111 : 5.508.091


66, Nợ TK 111 : 9.835.842,5

Có TK 131 ( Vạn Xuân) : 9.835.842,5


67, Nợ TK 331 ( HuệSilk) : 105.544.065

Có TK 111 : 105.544.065


68, a. Nợ TK 632 : 8.124.022

Có TK 157 : 8.124.022

- Bộ đồ nam : 4.170.518


- Bộ đồ nữ : 2.554.921,5

- Bộ đồ trẻ em : 1.398.582,5

b, Nợ TK 111 : 14.975.383,5

Nợ TK 641 : 151.266,5

Có TK 511 : 13.751.500

Có TK 3331 : 1.375.150


Kết chuyển các khoản giảm trừ :

Nợ TK 511 : 4.189.020

Có TK 521 : 4.189.020

Kết chuyển doanh thu :

Nợ TK 511 : 446.761.080

Có TK 911 : 446.761.080

Kết chuyển giá vốn :

Nợ TK 911 : 263.949.892

Có TK 632 : 263.949.892

Kết chuyển CFBH, CFQLDN :

Nợ TK 911 : 18.651.367,82

Có TK 641 : 8.180.429,0

Có TK 642 : 10.470.938,8

Kết chuyển LN từ hoạt động SXKD :

Nợ TK 911 : 164.159.820,18

Có TK 421 : 164.159.820,18

Kết chuyển CF hoạt động TC :

Nợ TK 911 : 1.050.000

Có TK 811 :1.050.000


Kết chuyển doanh thu hoạt động TC :

Nợ TK 711 : 2.543.000

Có TK 911 : 2.543.000

Kết chuyển LN hoạt động TC :


Nợ TK 911 : 1.493.000

Có TK 421 : 1.493.000

Kết chuyển thuế :

Nợ TK 333 : 47.178.703,5

Có TK 133 : 47.178.703,5


IV. Phản ánh vào sơ đồ tài khoản :


TK 111



TK112


50850000



458963000


14320000

13196092.8

136427500

150000000

150000000

454685


100000000

45468500

19036000

136427500

250000000

250000000

354200000

345390500


47327500

814275


TK 131

27500000

6098785

7350000

2728550

73122500

946550


78179000


625400

8750000

9835842.5

14320000

100000000

84999198

27500000

27181440

16000000

7350000

17095000

731225

9835842.5

2543000

48503000

8769000

8769000

1666492.3

17095000

97126700

585538.8

9835842.5

84869842.5

9835842.5

358276.6



Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.

Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6



33613713.5

1515700


TK141

9835842.5

81813488.44

14975383.5

1908225


92700000


625400


1050000

8750000


2913801

100824600


15612764


TK142


17932500


105544065


5580091


141052394


5554350

936689822

792939302.9

0

194600519.1


135498044


TK152



TK153


429022875



0


322000000

119813760

740250

445842

5072810

118989490

5544350

4697350

11996448

5696838

1750000


9199637

8087030

8034600

5143192

23145000

680425

2891408


95949150

1416480


TK 154

3469500

682264


5320476

470832545

260686763


183074236


639168657


138006529.1

138006232


TK 155

192130647.9

192130096.8

96730604.09

96730532.5

426867781.1

426866861.3

211623950


24533290


183075155.8


138006232




192130096.8

25003490


TK 157

96730532.5

71179440


66847586.7


0



52065593.5

25003490

25003490


14595743.5

52065593.5

18425977


18425977

18425977

8124022


8124022

8124022

52065593.5


10524436

66847586.7



39497900

170466669.2

103619082.5

426866861.3

330797478.7

66847586.7


307693332.6




TK 214

TK211


180000000

415318785

2543096010


180000000


71150052


235318785

2363096010



TK152 (v.sợi )



TK 152 (chun nhỏ)


145432320



6068269


5320476

186208000

119813760



211826560



747793


TK 152 (v.thô )




TK 152 (chỉ mầu)


153180840


118989490


4943224


8087030


11996448

34191350

8852642

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 30/05/2022