Có TK 111 : 1.515.700
45, Nợ TK 153 ( Dầu sấy ) : 1.750.000
Nợ TK 1331 : 175.000
Có TK 331 ( Cty Thiên Trường ) : 1.925.000
46, Nợ TK 111 : 625.400
Có TK 141 ( Ngô Viết Thanh ) : 625.400
47, Nợ Tk 157 : 52.065.593,5
Có TK 155 : 52.065.593,
- Bộ đồ nam : 15.544.658
- Bộ đồ nữ : 18.635.898
- Bộ đồ trẻ em : 11.274.287,5
- Sơ mi nam d.tay : 6.610.750
48, Nợ TK 111 : 100.000.000
Có TK 112 : 100.000.000
49, Nợ TK 334 : 81.813.488,44
Có TK 111 : 81.813.488,44
50,a, Nợ TK 632 : 14.595.743,5
Có TK 155 : 14.595.743,5
- Bộ đồ nam : 3.456.658,5
- Bộ đồ nữ : 5.993.925
- Sơ mi nữ d.tay : 2.829.870
- Sơ mi nữ n.tay : 2.252.290
b, Nợ TK 111 : 27.181.440
Nợ TK 521 : 274.560
Có TK 511 : 24.960.000
Có TK 3331 : 2.496.000
52, Nợ TK 111 : 17.095.000
Có TK 131 (cty TNHH Dệt may ) : 17.095.000
53, Nợ TK 152 ( Ka ki ) : 23.145.000 Nợ TK 1331 : 2.314.500
Có TK 331 ( cty Mai Hân ) : 25.459.500
54, Nợ TK 152 : 95.949.150
- Lụa trơn : 44.125.000
- Lụa hoa : 51824.150
Nợ TK 1331 : 9.5940.915
Có TK 331 ( HuệSilk) : 105.544.065
55, Nợ TK 152 ( Khoá đồng) : 3.469.500
Nợ TK 1331 : 346.950
Có TK 111 : 1.908.225
Có TK 331 ( cty Bắc Ninh ) : 1.908.225
56, a, Nợ TK 214 : 180.000.000
Có TK 211 :180.000.000
b, Nợ TK 811 : 1.050.000
Có tk 111 : 1.050.000
57, Nợ TK 111 : 2.543.000
Có TK 711 : 2.543.000
58, Nợ TK 157 : 8.124.022
Có TK 155 :8.124.022
- Bộ đồ nam : 4.170.518
- Bộ đồ nữ : 2.554.921,5
- Bộ đồ trẻ em : 1.398.582,5
59, Nợ TK 111 : 8.769.000
Có TK 131 ( CH Anh Phương ) : 8.769.000
60, a. Nợ TK 632 : 52.065.593,5
Có TK 157 : 52.065.593,5
- Bộ đồ nam : 15.544.658
- Bộ đồ nữ : 18.635.898
- Bộ đồ trẻ em : 11.274.287,5
- Sơ mi nam d.tay : 6.610.750
b, Nợ TK 111 : 97.126.700
Có TK 511 : 88.297.000
Có TK 3331 : 8.829.700
c, Nợ TK 641 : 2.913.801
Có TK 111 : 2.913.801
61, Nợ TK 331 (cty Thành Đạt ) : 15.612.764
Có TK 111 : 15.612.764
62, a. Nợ TK 632 : 10.524.436
Có TK 155 : 10.524.436
- Bộ đồ nam : 3.905.121,4
- Bộ đồ nữ : 4.478.627,
- Bộ đồ trẻ em : 2.140.687,5
b, Nợ TK 111 : 9.835.842,
Nợ TK 131 (cty Vạn Xuân ) : 9.835.842,5 Có TK 511 : 17.883.350
Có TK 3331 : 1.788.335
63, Nợ TK 632 : 18.425.977
Có TK 157 : 18.425.977
- Bộ đồ nam : 7.014.053
- Bộ đồ nữ : 5.560.711,5
- Bộ đồ trẻ em : 5.851.212,5
b, Nợ TK 111 : 33.613.713,5
Nợ TK 641 : 686.361,5
Có TK 511 : 31.198.250
Có TK 3331 : 3.119.825
64, Nợ TK 331 ( Cty Phương đông ) : 17.932.500
Có TK 111 : 17.932.500
65, Nợ TK 331 ( XN Hùng Anh ) : 5.580.091
Có TK 111 : 5.508.091
66, Nợ TK 111 : 9.835.842,5
Có TK 131 ( Vạn Xuân) : 9.835.842,5
67, Nợ TK 331 ( HuệSilk) : 105.544.065
Có TK 111 : 105.544.065
68, a. Nợ TK 632 : 8.124.022
Có TK 157 : 8.124.022
- Bộ đồ nam : 4.170.518
- Bộ đồ nữ : 2.554.921,5
- Bộ đồ trẻ em : 1.398.582,5
b, Nợ TK 111 : 14.975.383,5
Nợ TK 641 : 151.266,5
Có TK 511 : 13.751.500
Có TK 3331 : 1.375.150
Kết chuyển các khoản giảm trừ :
Nợ TK 511 : 4.189.020
Có TK 521 : 4.189.020
Kết chuyển doanh thu :
Nợ TK 511 : 446.761.080
Có TK 911 : 446.761.080
Kết chuyển giá vốn :
Nợ TK 911 : 263.949.892
Có TK 632 : 263.949.892
Kết chuyển CFBH, CFQLDN :
Nợ TK 911 : 18.651.367,82
Có TK 641 : 8.180.429,0
Có TK 642 : 10.470.938,8
Kết chuyển LN từ hoạt động SXKD :
Nợ TK 911 : 164.159.820,18
Có TK 421 : 164.159.820,18
Kết chuyển CF hoạt động TC :
Nợ TK 911 : 1.050.000
Có TK 811 :1.050.000
Kết chuyển doanh thu hoạt động TC :
Nợ TK 711 : 2.543.000
Có TK 911 : 2.543.000
Kết chuyển LN hoạt động TC :
Nợ TK 911 : 1.493.000
Có TK 421 : 1.493.000
Kết chuyển thuế :
Nợ TK 333 : 47.178.703,5
Có TK 133 : 47.178.703,5
IV. Phản ánh vào sơ đồ tài khoản :
TK112 | ||||
50850000 | 458963000 | |||
14320000 | 13196092.8 | 136427500 | 150000000 | |
150000000 | 454685 | 100000000 | ||
45468500 | 19036000 | 136427500 | 250000000 | |
250000000 | 354200000 | 345390500 | ||
47327500 | 814275 | TK 131 | ||
27500000 | 6098785 | |||
7350000 | 2728550 | |||
73122500 | 946550 | 78179000 | ||
625400 | 8750000 | 9835842.5 | 14320000 | |
100000000 | 84999198 | 27500000 | ||
27181440 | 16000000 | 7350000 | ||
17095000 | 731225 | 9835842.5 | ||
2543000 | 48503000 | 8769000 | ||
8769000 | 1666492.3 | 17095000 | ||
97126700 | 585538.8 | 9835842.5 | 84869842.5 | |
9835842.5 | 358276.6 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 3
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 4
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 5
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 8
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
1515700 | TK141 | |||
9835842.5 | 81813488.44 | |||
14975383.5 | 1908225 | 92700000 | 625400 | |
1050000 | 8750000 | |||
2913801 | 100824600 | |||
15612764 | TK142 | |||
17932500 | ||||
105544065 | ||||
5580091 | 141052394 | 5554350 | ||
936689822 | 792939302.9 | 0 | ||
194600519.1 | 135498044 |
TK153 | ||||
429022875 | 0 | |||
322000000 | 119813760 | 740250 | 445842 | |
5072810 | 118989490 | 5544350 | 4697350 | |
11996448 | 5696838 | 1750000 | ||
9199637 | 8087030 | 8034600 | 5143192 | |
23145000 | 680425 | 2891408 | ||
95949150 | 1416480 | TK 154 | ||
3469500 | 682264 | |||
5320476 | ||||
470832545 | 260686763 | 183074236 | ||
639168657 | 138006529.1 | 138006232 | ||
TK 155 | 192130647.9 | 192130096.8 | ||
96730604.09 | 96730532.5 | |||
426867781.1 | 426866861.3 | |||
211623950 | 24533290 | 183075155.8 | ||
138006232 |
25003490 | TK 157 | |||
96730532.5 | 71179440 | |||
66847586.7 | 0 | |||
52065593.5 | 25003490 | 25003490 | ||
14595743.5 | 52065593.5 | 18425977 | ||
18425977 | 18425977 | 8124022 | ||
8124022 | 8124022 | 52065593.5 | ||
10524436 | 66847586.7 | |||
39497900 | 170466669.2 | 103619082.5 | ||
426866861.3 | 330797478.7 | 66847586.7 | ||
307693332.6 | ||||
TK 214 | ||||
TK211 | 180000000 | 415318785 | ||
2543096010 | 180000000 | 71150052 | ||
235318785 | ||||
2363096010 |
TK 152 (chun nhỏ) | ||||
145432320 | 6068269 | 5320476 | ||
186208000 | 119813760 | |||
211826560 | 747793 | |||
TK 152 (v.thô ) | TK 152 (chỉ mầu) | |||
153180840 | 118989490 | 4943224 | 8087030 | |
11996448 | ||||
34191350 | 8852642 |