Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : vải dệt kim
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : m
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1/4 | Tồn định kỳ | 11042 | 9278 | 102447676 | |||||||
3/4 | 2/4 | Nhập mua của Cty Mai Hân | 12300 | 135792000 | |||||||
Cộng : | 238239676 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 5
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 6
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 7
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 9
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 10
- Thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác kế toán của xí nghiệp dệt may xuất khẩu và dịch vụ tổng hợp - 11
Xem toàn bộ 115 trang tài liệu này.
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Vải thô
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : m
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1/4 | Tồn định kỳ | 8980 | 17058 | 153180840 | |||||||
118 | 3/4 | Xuất để SXSP | 621 | 8980 | 13250,5 | 118989490 | |||||
Cộng : | 34191350 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Chỉ mầu
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Cuộn
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1/4 | Tồn định kỳ | 13112 | 377 | 4943224 | |||||||
2/4 | 104 | 2/4 | Nhập mua của Cty TNHH Bình Minh | 111 | 13154 | 912 | 11996448 | ||||
3/4 | 120 | 3/4 | Xuất để SXSP | 621 | 13112 | 317 | 4943224 | ||||
13154 | 239 | 3143806 | |||||||||
Cộng : | 8852642 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Chỉ trắng
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Cuộn
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
1/4 | Tồn định kỳ | 12918 | 482 | 6226476 | |||||||
3/4 | 119 | 3/4 | Xuất để SXSP | 621 | 12918 | 441 | 5696839 | ||||
Cộng : | 529638 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Bộ đồ nam Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Bộ
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
20/4 | 107 | 20/4 | Nhập kho TP | 154 | 37913,8 | 3640 | 138006232 | ||||
130 | 21/4 | Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu | 157 | 650 | 24643970 | ||||||
131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 157 | 410 | 15544658 | ||||||
133 | 25/4 | Xuất gửi bán CH Hanosimex | 157 | 185 | 7614053 | ||||||
134 | 27/4 | Xuất gửi bán cho CH Hồng Nhung | 157 | 110 | 4170518 |
Xuất bán cho Cty Vạn Xuân | 632 | 75 | 2843535 | ||||||||
Cộng : | 83789498 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá : Bộ đồ nữ Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Bộ
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
107 | 20/4 | Nhập kho TP | 154 | 30057,9 | 6392 | 192130096,8 | |||||
130 | 21/4 | Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu | 157 | 1010 | 30358479 | ||||||
131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 157 | 620 | 18635898 | ||||||
132 | 25/4 | Xuất bán cho CH Tổng hợp số 1 | 632 | 115 | 3456658,5 | ||||||
133 | 25/4 | Xuất gửi bán CH Hanosimex | 157 | 185 | 5560711,5 | ||||||
134 | 27/4 | Xuất gửi bán cho CH Hồng Nhung | 157 | 110 | 3306369 | ||||||
Xuất bán cho Cty Vạn Xuân | 632 | 75 | 2254342,5 | ||||||||
Cộng : | 128557638,3 |
Tên vật liệu , sản phẩm hàng hoá :Bộ đò trẻ em
Quy cách sản phẩm : Đơn vị tính : Bộ
Chứng từ | Diễn giải | Tài khoản đối ứng | Đơn giá | Nhập | Xuất | Tồn | |||||
Số hiệu | Ngày tháng | Lượng | tiền | Lượng | tiền | Lượng | Tiền | ||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 |
107 | 20/4 | Nhập kho TP | 154 | 28542,5 | 3389 | 96730532,5 | |||||
130 | 21/4 | Xuất gửi bán CH 25 Bà Triệu | 157 | 415 | 11845137,5 | ||||||
131 | 23/4 | Xuất gửi bán siêu thị HN Marko | 157 | 395 | 11274287,5 | ||||||
132 | 25/4 | Xuất bán cho CH Tổng hợp số 1 | 632 | 210 | 5993925 | ||||||
133 | 25/4 | Xuất gửi bán CH Hanosimex | 157 | 205 | 5851212,5 | ||||||
134 | 27/4 | Xuất gửi bán cho CH Hồng Nhung | 157 | 49 | 1398582,5 | ||||||
135 | Xuất bán cho Cty Vạn Xuân | 632 | 103 | 2939877,5 | |||||||
Cộng : | 57427510 |