PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
NĂM HỌC: 2020-2021
Đơn vị | Tổng số (CBQL, GV, NV) | CBQL | Giáo viên | Nhân viên | |||||||||||||
Hiệu trường | Phó hiệu trưởng | T.số | GV phụ trách đội | T.số | Văn thư | Kế toán | Y tế | Thủ quỹ | Thư viện | Thiết bị, thí nghiệm | CNTT | Hỗ trợ khuyết tật | Giáo vụ | Khác | |||
1 | TỔNG SỐ | 1220 | 26 | 42 | 988 | 28 | 164 | 23 | 26 | 24 | 28 | 21 | 1 | 41 | |||
2 | PT DTNT THCS TP Buôn Ma Thuột | 27 | 1 | 2 | 14 | 1 | 10 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | |||||
3 | THCS Đào Duy Từ | 39 | 1 | 1 | 31 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thực hiện chính sách pháp luật về quản lý viên chức ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - 13
- Thống Kê Đội Ngũ Cbql, Giáo Viên, Nhân Viên
- Thực hiện chính sách pháp luật về quản lý viên chức ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - 15
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
THCS Đoàn Kết | 30 | 1 | 1 | 21 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
5 | THCS Đoàn Thị Điểm | 57 | 1 | 2 | 50 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | |||||||
6 | THCS Ea Tu | 25 | 1 | 1 | 19 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
7 | THCS Hàm Nghi | 41 | 1 | 2 | 33 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
8 | THCS Hoà Khánh | 40 | 1 | 1 | 32 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
9 | THCS Hoà Phú | 51 | 1 | 2 | 42 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
THCS Hoà Xuân | 30 | 1 | 1 | 22 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
11 | THCS Hùng Vương | 49 | 1 | 2 | 42 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
12 | THCS Huỳnh Thúc Kháng | 45 | 1 | 2 | 34 | 1 | 8 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||
13 | THCS Lạc Long Quân | 44 | 1 | 2 | 36 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
14 | THCS Lê Lợi | 39 | 1 | 1 | 31 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
15 | THCS Lương | 55 | 1 | 1 | 47 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thế Vinh | |||||||||||||||||
16 | THCS Nguyễn Chí Thanh | 53 | 1 | 1 | 44 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
17 | THCS Nguyễn Thị Minh Khai | 38 | 1 | 1 | 31 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
18 | THCS Nguyễn Trường Tộ | 35 | 1 | 1 | 27 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
19 | THCS Nguyễn Văn Cừ | 50 | 1 | 2 | 42 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
THCS Phạm Hồng Thái | 52 | 1 | 2 | 43 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
21 | THCS Phan Bội Châu | 40 | 1 | 1 | 32 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
22 | THCS Phan Chu Trinh | 60 | 2 | 53 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
23 | THCS Tân Lợi | 72 | 1 | 2 | 61 | 1 | 8 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | ||||
24 | THCS Thành Nhất | 37 | 1 | 1 | 28 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
25 | THCS Trần | 45 | 1 | 2 | 36 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Bình Trọng | |||||||||||||||||
26 | THCS Trần Hưng Đạo | 53 | 1 | 2 | 43 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
27 | THCS Trần Quang Diệu | 58 | 1 | 2 | 49 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
28 | THCS Trưng Vương | 55 | 1 | 2 | 45 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 |