Thống Kê Đội Ngũ Cbql, Giáo Viên, Nhân Viên 67948



124

Lớp TT Vàng Anh(

Hòa Phú)


3




3



3







125

Lớp TT Vành Khuyên

1



1

1









126

Lớp TT Vì Sao (Xã

Hòa Khánh)


5




5


3


2







127

Lớp TT Wmnie

3



3

1

2







128

Lớp TT Zin Zin

4



3

1

2

1





1


129

Mầm non TT An

Nhiên( Hòa Phú)


3




3



3








130

Nhóm trẻ Nam

Nguyên


3




2


2



1






1


131

Trường Mầm non

Kitty


59


1


1


37


9


28


20


1


1


2


1


15


132

Trường Mầm Non

Việt Úc


26


1



18


7


11


7




1



6


133

Trường MN Tân

Thành


24


1


2


15


2


13


6



1


1



4

134

Trường MN 10/3

39

1

2

32

5

27

4

1

1

1


1

135

Trường MN Cư Êbur

30

1

2

21


21

6


1

1


4

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.

Thực hiện chính sách pháp luật về quản lý viên chức ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - 14


136

Trường MN Ea Kao

25

1

2

20


20

2



1


1

137

Trường MN Ea Tu

38

1

2

30

2

28

5


1

1


3


138

Trường MN Hoa Ánh

Dương


8


1



6



6


1






1

139

Trường MN Hoa Hồng

11


1

7

1

6

3



1


2


140

Trường MN Hòa

Khánh


36


1


2


29


3


26


4


1


1




2

141

Trường MN Hoa Lan

26

1

1

19

3

16

5

1

1

1


2

142

Trường MN Hòa Phú

23

1

2

17


17

3


1

1


1


143

Trường MN Hoa

Phượng


20


1


1


14


2


12


4



1




3


144

Trường MN Hoa Pơ

Lang


40


1


2


33


3


30


4



1


1



2


145

Trường MN Hòa

Thắng


42


1


2


33


2


31


6



1


1



4


146

Trường MN Hòa

Thuận


40


1


2


32


2


30


5


1


1


1



2


147

Trường MN Hoa Việt

Nguyên


36


1


1


28


10


18


6



1


1


1


3


148

Trường MN Hòa Xuân

28

1

2

22


22

3


1



2


149

Trường MN Khánh

Xuân


31


1


2


24


2


22


4



1


1



2


150

Trường MN Rạng

Đông


23



2


17


1


16


4



1


1



2

151

Trường MN Sài Gòn

17


1

15

9

6

1


1




152

Trường MN Sơn Ca

7

1


4

1

3

2


1



1


153

Trường MN Sơn Ca

Đông


20


1



14


3


11


5




1



4

154

Trường MN Tân An

27

1

1

21


21

4

1

1

1


1

155

Trường MN Tân Hoà

24

1

1

18

2

16

4


1

1


2

156

Trường MN Tân Lập

24

1

2

18


18

3


1

1


1

157

Trường MN Tân Lợi

25

1

2

18

2

16

4

1


1


2


158

Trường MN Tây

Nguyên


42


1



28


5


23


13


1


1


1



10


159

Trường MN Thắng

Lợi


26


1


2


20



20


3


1


1




1



160

Trường MN Thành

Công


26



2


18


2


16


6



1


1



4


161

Trường MN Thành

Nhất


24


1


2


17



17


4


1


1




2


162

Trường MN Thiên

Dương


11


1



7


1


6


3



1




2


163

Trường MN Thống

Nhất


14


1


1


11


2


9


1



1





164

Trường MN TT 1

Tháng 6


37


1


1


26


8


18


9


1


1


1



6


165

Trường MN TT Chích

Bông


8



1


7


1


6








166

Trường MN TT Chim

Non Vàng Anh


14


1



6


1


5


7


1


1


1



4


167

Trường MN TT Đồ Rê


30


1



15


4


11


14



1



1


12


168

Trường MN TT Hoa

Anh Đào


10


1


1


5


2


3


3




1



2



169

Trường MN TT Hoa

BaBy


11


1



8


2


6


2




1



1


170

Trường MN TT Hoa

Cúc


54


1


2


37


12


25


14



1


1



12


171

Trường MN TT Hoa

Hoàng Anh


11


1



7


2


5


3




1



2


172

Trường MN TT Họa

Mi


85


1


2


61


4


57


21



1


1


1


18


173

Trường MN TT Hoa

Ngọc Lan


9


1



6


2


4


2






2


174

Trường MN TT Hoa

Sen


74


1


1


55


17


38


17


1


1


1



14


175

Trường MN TT Hoa

Sim


13


1



8


2


6


4



1


1



2


176

Trường MN TT Hoàng

Uyên


14


1



8


2


6


5





1


4


177

Trường MN TT Hồng

Nhung


10


1



9


2


7









178

Trường MN TT

Hướng Dương (Tân Hòa)


24


1


1


15


2


13


7



1


1



5


179

Trường MN TT Măng

Non (khánh xuân)


11


1



6


1


5


4



1




3


180

Trường MN TT Phù

Đổng


7


1


1


2



2


3






3


181

Trường MN TT Quốc

Tế


67


1


1


47


6


41


18


1


1


1



15


182

Trường MN TT Thế

Giới Xanh


8


1



6


1


5


1






1


183

Trường MN TT Thiên

Nga


15


1


1


8



8


5



2




3


184

Trường MN TT Thực

Hành 11/11 (EaTam)


8



1


5


3


2


2



1




1


185

Trường MN TT Tuấn


53



1


28


9


19


24


2


1


1



20


186

Trường MN TT Tuổi

Ngọc(hòa phú)


19


1


1


12



12


5




1



4



187

Trường MN TT Tuổi

Thơ (hòa thuận)


16


1


1


11



11


3



1




2


188

Trường MN TT Vành

Khuyên


9


1



7


2


5


1






1

189

Trường MN Tự An

31

1

2

24

4

20

4


1

1


2


190

Trường MN Tư thục

Thanh Tâm


25


1


1


16


4


12


7



1


1



5


191

Trường MNTTChim

Non


16


1


1


8


4


4


6


1





5


PHỤ LỤC 2: THỐNG KÊ ĐỘI NGŨ CBQL, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN

NĂM HỌC: 2020-2021



STT


Đơn vị


Tổng số (CBQL, GV,

NV)

CBQL

Giáo viên

Nhân viên


Hiệu trường


Phó hiệu trưởng


T.số

GV

tổng phụ trách

đội


T.số


Văn thư


Kế toán


Y tế


Thủ quỹ

Thiết bị, thư viện


CNTT


Hỗ trợ khuyết tật


Giáo vụ


Khác

1

TỔNG SỐ

1828

49

73

1454

51

252

32

53

29

1

61

3


14

59

2

Trường TH

Âu Cơ

9

1


7

1

1


1








3

Trường TH

Bế Văn Đàn

20


1

15

1

4


1

1


1




1


4

Trường TH Bùi Thị

Xuân


32


1


1


23


1


7


1


1


1



2





2


5

Trường TH Đinh Bộ

Lĩnh


40


1


1


32


1


6


1


1


1



1





2

..... Xem trang tiếp theo?
⇦ Trang trước - Trang tiếp theo ⇨

Ngày đăng: 19/02/2023