Trường TH DL Nguyễn Bỉnh Khiêm | 98 | 1 | 2 | 75 | 1 | 20 | 1 | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 4 | |||
7 | Trường TH Hoàng Hoa Thám | 35 | 1 | 2 | 28 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
8 | Trường TH Kim Đồng | 36 | 1 | 2 | 28 | 1 | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
9 | Trường TH La Văn Cầu | 20 | 1 | 17 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
10 | Trường TH Lê Đại Hành | 31 | 1 | 1 | 25 | 1 | 4 | 1 | 1 | 2 | ||||||
11 | Trường TH Lê Hồng Phong | 53 | 1 | 2 | 44 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
12 | Trường TH Lê Lai | 30 | 1 | 1 | 23 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Có thể bạn quan tâm!
- Thống Kê Đội Ngũ Cbql, Giáo Viên, Nhân Viên
- Thực hiện chính sách pháp luật về quản lý viên chức ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - 13
- Thống Kê Đội Ngũ Cbql, Giáo Viên, Nhân Viên
- Thực hiện chính sách pháp luật về quản lý viên chức ngành giáo dục tại thành phố Buôn Ma Thuột, tỉnh Đắk Lắk - 16
Xem toàn bộ 133 trang tài liệu này.
Trường TH Lê Ngọc Hân | 37 | 1 | 2 | 29 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
14 | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | 50 | 1 | 2 | 40 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||||
15 | Trường TH Lê Văn Tám | 39 | 1 | 2 | 32 | 2 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
16 | Trường TH Lý Thường Kiệt | 30 | 1 | 1 | 22 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
17 | Trường TH Lý Tự Trọng | 37 | 1 | 2 | 29 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
18 | Trường TH Mạc Đỉnh Chi | 16 | 1 | 1 | 11 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Trường TH Mạc Thị Bưởi | 21 | 1 | 1 | 16 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | |||||||
20 | Trường TH Ngô Gia Tự | 48 | 1 | 2 | 40 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
21 | Trường TH Ngô Mây | 24 | 1 | 1 | 17 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
22 | Trường TH Ngô Quyền | 49 | 1 | 1 | 42 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||
23 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc | 26 | 1 | 21 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
24 | Trường TH Nguyễn Công Trứ | 51 | 1 | 2 | 41 | 1 | 7 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | ||||
25 | Trường TH Nguyễn Đình Chiểu | 40 | 1 | 2 | 32 | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Trường TH Nguyễn Du | 38 | 1 | 2 | 30 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
27 | Trường TH Nguyễn Đức Cảnh | 44 | 1 | 2 | 37 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
28 | Trường TH Nguyễn Thị Định | 26 | 1 | 1 | 21 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||
29 | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | 38 | 1 | 1 | 28 | 1 | 8 | 1 | 1 | 1 | 2 | 3 | ||||
30 | Trường TH Nguyễn Trãi | 46 | 1 | 1 | 38 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
31 | Trường TH Nguyễn Viết Xuân | 39 | 1 | 2 | 33 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 |
Trường TH Nơ Trang Lơng | 27 | 1 | 1 | 21 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
33 | Trường TH Phan Bội Châu | 21 | 1 | 16 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
34 | Trường TH Phan Chu Trinh | 45 | 1 | 2 | 36 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
35 | Trường TH Phan Đăng Lưu | 23 | 1 | 1 | 17 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
36 | Trường TH Phan Đình Phùng | 27 | 1 | 1 | 20 | 1 | 5 | 1 | 1 | 2 | 1 | |||||
37 | Trường TH Phú Thái | 34 | 1 | 1 | 27 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
38 | Trường TH Phú Vinh | 22 | 1 | 1 | 16 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Trường TH Thái Phiên | 37 | 1 | 2 | 30 | 1 | 4 | 1 | 3 | ||||||||
40 | Trường TH Tô Hiệu | 49 | 1 | 2 | 40 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
41 | Trường TH Tô Vĩnh Diện | 29 | 1 | 24 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
42 | Trường TH Trần Cao Vân | 35 | 1 | 2 | 28 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
43 | Trường TH Trần Phú | 38 | 1 | 2 | 29 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||
44 | Trường TH Trần Quốc Toản | 40 | 1 | 2 | 31 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||
45 | Trường TH Trần Quốc Tuấn | 40 | 1 | 2 | 31 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Trường TH Triệu Thị Trinh | 18 | 1 | 14 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
47 | Trường TH TT Nguyễn Khuyến | 17 | 1 | 2 | 12 | 2 | 2 | |||||||||
48 | Trường TH TT Quốc Tế | 39 | 1 | 2 | 36 | 1 | ||||||||||
49 | Trường TH TT Văn Lang | 13 | 1 | 9 | 3 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
50 | Trường TH Võ Thị Sáu | 67 | 1 | 2 | 60 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
51 | Trường TH Y Jút | 45 | 1 | 2 | 36 | 1 | 6 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||
52 | Trường TH Y Wang | 20 | 1 | 1 | 14 | 1 | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 39 | 1 | 2 | 31 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |