PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ XỬ LÝ, PHÂN TÍCH SPSS
1. Đặc điểm mẫu điều tra:
Cơ cấu mẫu theo giới tính
Gioi tinh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nam | 44 | 35.2 | 35.2 | 35.2 | |
Valid | Nu | 81 | 64.8 | 64.8 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Có thể bạn quan tâm!
- Định Hướng Cụ Thể Của Ngân Hàng Tmcp Đông Á – Chi Nhánh Huế
- Kiến Nghị Đối Với Ngân Hàng Tmcp Đông Á – Chi Nhánh Huế:
- Bảng Hỏi Điều Tra Phiếu Khảo Sát
- Sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Đông Á – Chi nhánh Huế - 17
- Sự hài lòng của khách hàng cá nhân đối với chất lượng dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Đông Á – Chi nhánh Huế - 18
Xem toàn bộ 153 trang tài liệu này.
Cơ cấu mẫu theo độ tuổi
Do tuoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 25 tuoi | 14 | 11.2 | 11.2 | 11.2 | |
Tu 25-35 tuoi | 39 | 31.2 | 31.2 | 42.4 | |
Valid | Tu 35-45 tuoi | 35 | 28.0 | 28.0 | 70.4 |
Trên 45 tuoi | 37 | 29.6 | 29.6 | 100.0 | |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo nghề nghiệp
Nghe nghiep
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Nong dan, cong nhan | 41 | 32.8 | 32.8 | 32.8 | |
Can bo, vien chuc | 29 | 23.2 | 23.2 | 56.0 | |
Valid | Buon ban, kinh doanh | 50 | 40.0 | 40.0 | 96.0 |
Khac | 5 | 4.0 | 4.0 | 100.0 | |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo thu nhập
Thu nhap
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 5 trieu | 15 | 12.0 | 12.0 | 12.0 | |
Tu 5-10 trieu | 75 | 60.0 | 60.0 | 72.0 | |
Valid | Tu 10-20 trieu | 25 | 20.0 | 20.0 | 92.0 |
Tren 20 trieu | 10 | 8.0 | 8.0 | 100.0 | |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo số lần sử dụng dịch vụ tại ngân hàng
So lan su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Lan dau | 45 | 36.0 | 36.0 | 36.0 | |
Valid | Tu 2-3 lan Tu 4-5 lan | 50 30 | 40.0 24.0 | 40.0 24.0 | 76.0 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo mục đích sử dụng
Muc dich su dung
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |||
Vay tien mua do noi that | 28 | 22.4 | 22.4 | 22.4 | ||
Vay tien mua do dien tu | 36 | 28.8 | 28.8 | 51.2 | ||
Vay tien sua chua nha cua | 28 | 22.4 | 22.4 | 73.6 | ||
Valid | Vay tien dap ung chi tieu, tap | hoc | 26 | 20.8 | 20.8 | 94.4 |
khac | 7 | 5.6 | 5.6 | 100.0 | ||
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo nguồn thông tin giúp khách hàng biết đến ngân hàn
Internet,mang xa hoi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 75 | 60.0 | 60.0 | 60.0 | |
Valid | Khong | 50 | 40.0 | 40.0 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Nhan vien ngan hang
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 50 | 40.0 | 40.0 | 40.0 | |
Valid | Khong | 75 | 60.0 | 60.0 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Ban be, nguoi than
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 83 | 66.4 | 66.4 | 66.4 | |
Valid | Khong | 42 | 33.6 | 33.6 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Thong qua quang cao
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 35 | 28.0 | 28.0 | 28.0 | |
Valid | Khong | 90 | 72.0 | 72.0 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 21 | 16.8 | 16.8 | 16.8 | |
Valid | Khong | 104 | 83.2 | 83.2 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ cho vay tiêu dùng tại ngân hàng
Thu tuc tien loi
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 65 | 52.0 | 52.0 | 52.0 | |
Valid | Khong | 60 | 48.0 | 48.0 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
CLDV tot
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 62 | 49.6 | 49.6 | 49.6 | |
Valid | Khong | 63 | 50.4 | 50.4 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Lai suat canh tranh
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 33 | 26.4 | 26.4 | 26.4 | |
Valid | Khong | 92 | 73.6 | 73.6 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
NH uy tin
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
co | 48 | 38.4 | 38.4 | 38.4 | |
Valid | Khong | 77 | 61.6 | 61.6 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Khac
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Co | 14 | 11.2 | 11.2 | 11.2 | |
Valid | Khong | 111 | 88.8 | 88.8 | 100.0 |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
Cơ cấu mẫu theo thời gian giao dịch gần nhất
Thoi gian giao dich gan nhat
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
Duoi 1 tuan | 13 | 10.4 | 10.4 | 10.4 | |
Khoang 1 thang tro lai | 26 | 20.8 | 20.8 | 31.2 | |
Valid | Tu 1-6 thang | 31 | 24.8 | 24.8 | 56.0 |
Trên 1 nam | 55 | 44.0 | 44.0 | 100.0 | |
Total | 125 | 100.0 | 100.0 |
2. Kiểm định độ tin cậy thang đo:
Sự tin cậy
Reliability Statistics
N of Items | |
.840 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 11.02 | 7.685 | .651 | .808 |
TC2 | 11.02 | 7.274 | .739 | .768 |
TC3 | 10.94 | 7.940 | .639 | .812 |
TC4 | 11.01 | 7.831 | .666 | .801 |
Năng lực phục vụ
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
PV1 | 11.54 | 5.927 | .696 | .719 |
PV2 | 11.38 | 6.011 | .670 | .731 |
PV3 | 11.71 | 6.303 | .555 | .789 |
PV4 | 11.62 | 6.577 | .565 | .781 |
Khả năng đáp ứng
Reliability Statistics
N of Items | |
.743 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 11.00 | 5.758 | .579 | .659 |
DU2 | 11.18 | 6.167 | .569 | .665 |
DU3 | 11.30 | 6.455 | .519 | .693 |
DU4 | 11.25 | 6.720 | .479 | .714 |
Phường tiện hữu hình
Reliability Statistics
N of Items | |
.770 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HH1 | 11.15 | 5.469 | .546 | .728 |
10.94 | 5.496 | .557 | .722 | |
HH3 | 11.25 | 5.204 | .639 | .679 |
HH4 | 11.21 | 5.440 | .544 | .730 |
Sự đồng cảm
Reliability Statistics
N of Items | |
.805 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 10.13 | 8.371 | .595 | .767 |
DC2 | 10.54 | 7.911 | .592 | .770 |
DC3 | 10.46 | 8.734 | .623 | .758 |
DC4 | 10.15 | 7.275 | .682 | .724 |
Sự hài lòng
Reliability Statistics
N of Items | |
.707 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 7.46 | 2.121 | .502 | .650 |
HL2 | 7.50 | 1.704 | .560 | .570 |
HL3 | 7.50 | 1.720 | .524 | .621 |
3. Phân tích nhân tố khám phá (Exploratory Factor Analysis – EFA)
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến độc lập
KMO and Bartlett's Test
.744 | |
Approx. Chi-Square | 878.351 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 190 |
Sig. | .000 |
Phân tích nhân tố khám phá EFA biến độc lập
Total Variance Explained
Initial | Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Square | d Loadings | |||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | |
1 | 4.135 | 20.675 | 20.675 | 4.135 | 20.675 | 20.675 | 2.824 | 14.120 | 14.120 |
2 | 2.508 | 12.541 | 33.217 | 2.508 | 12.541 | 33.217 | 2.582 | 12.911 | 27.031 |
3 | 2.327 | 11.637 | 44.854 | 2.327 | 11.637 | 44.854 | 2.558 | 12.790 | 39.820 |
4 | 2.018 | 10.089 | 54.942 | 2.018 | 10.089 | 54.942 | 2.428 | 12.139 | 51.959 |
5 | 1.704 | 8.520 | 63.462 | 1.704 | 8.520 | 63.462 | 2.301 | 11.503 | 63.462 |
6 | .931 | 4.653 | 68.115 | ||||||
7 | .807 | 4.036 | 72.151 | ||||||
8 | .687 | 3.437 | 75.588 | ||||||
9 | .617 | 3.086 | 78.674 | ||||||
10 | .531 | 2.655 | 81.329 | ||||||
11 | .510 | 2.552 | 83.880 | ||||||
12 | .474 | 2.369 | 86.250 | ||||||
13 | .462 | 2.311 | 88.561 | ||||||
14 | .427 | 2.135 | 90.696 | ||||||
15 | .379 | 1.893 | 92.589 | ||||||
16 | .368 | 1.840 | 94.430 | ||||||
17 | .334 | 1.669 | 96.098 | ||||||
18 | .303 | 1.517 | 97.615 | ||||||
19 | .264 | 1.322 | 98.937 | ||||||
20 | .213 | 1.063 | 100.000 |
Extraction Method: Principal Component Analysis.
115
Rotated Component Matrixa
Component | |||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
TC2 | .858 | ||||
TC4 | .817 | ||||
TC1 | .795 | ||||
TC3 | .755 | ||||
PV1 | .848 | ||||
PV2 | .831 | ||||
PV4 | .734 | ||||
PV3 | .717 | ||||
DC4 | .828 | ||||
DC3 | .780 | ||||
DC2 | .776 | ||||
DC1 | .747 | ||||
HH3 | .802 | ||||
HH1 | .773 | ||||
HH4 | .718 | ||||
HH2 | .715 | ||||
DU1 | .776 | ||||
DU2 | .747 | ||||
DU3 | .739 | ||||
DU4 | .713 |
Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 5 iterations.
Kiểm định KMO và Bartlett’s Test biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
.672 | |
Approx. Chi-Square | 68.234 |
Bartlett's Test of Sphericity df | 3 |
Sig. | .000 |