Thang đo (nhận định) | Mức độ hài lòng | |||||
34 | Việc cung cấp các dịch vụ hành chính công của đơn vị là phù hợp theo pháp luật | | | | | |
35 | Anh, chị hài lòng với việc giải quyết hồ sơ | | | | | |
Có thể bạn quan tâm!
- Trung Bình Mức Độ Hài Lòng Về Thời Gian Và Chi Phí
- Thảo Luận Với Các Cbcc, Chuyên Gia
- Rất Không Đồng Ý (Với Nhận Định); 2. Không Đồng Ý; 3. Bình Thường;
- Sự hài lòng của các doanh nghiệp với việc cung cấp dịch vụ hành chính công tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 15
- Sự hài lòng của các doanh nghiệp với việc cung cấp dịch vụ hành chính công tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 16
- Sự hài lòng của các doanh nghiệp với việc cung cấp dịch vụ hành chính công tại tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu - 17
Xem toàn bộ 144 trang tài liệu này.
Phần II: Thông tin cá nhân
Anh/Chị vui lòng cho biết thêm thông tin về Anh/Chị:
1. Giới tính: Nam Nữ
2. Độ tuổi:
Dưới 30 tuổi Từ 31 đến 45 tuổi
Từ 46 đến 60 tuổi Từ 60 tuổi trở lên
3. Nghề nghiệp
Cá nhân sản xuất, kinh doanh Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh
Làm nghề tự do
4. Mức độ thường xuyên sử dụng dịch vụ:
Đã từng liên hệ giải quyết hồ sơ 1 lần
Đã từng liên hệ giải quyết hồ sơtừ 2-3 lần
Đã từng liên hệ giải quyết hồ sơ nhiều lần
5. Loại hình doanh nghiệp:
Công ty cổ phần Công ty trách nhiệm hữu hạn
Doanh nghiệp tư nhân Loại hình khác
6. Lĩnh vực liên hệ giải quyết:
Đất đai, Môi trường Xây dựng Đầu tư, Đăng ký kinh doanh Y tế
Công thương Chính sách, xã hội
Giao thông, vận tải Nông nghiệp, Thủy sản Văn hóa thể thao
Du lịch Lĩnh vực khác
Xin chân thành cảm ơn!
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH SPSS
Bảng 1. Thống kê mô tả mẫu
Valid | 210 | ||||||
N | |||||||
Missing | 0 | ||||||
GIOITINH | |||||||
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||||
1 | 118 | 56.2 | 56.2 | 56.2 | |||
Valid | 2 | 92 | 43.8 | 43.8 | 100.0 | ||
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
Valid | 210 |
N | |
Missing | 0 |
DOTUOI
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 28 | 13.3 | 13.3 | 13.3 | |
2 | 116 | 55.2 | 55.2 | 68.6 | |
Valid | 3 | 57 | 27.1 | 27.1 | 95.7 |
4 | 9 | 4.3 | 4.3 | 100.0 | |
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
NGHE NGHIEP
210 | |
N | |
Missing | 0 |
NGHE NGHIEP
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 | 33 | 15.7 | 15.7 | 15.7 |
2 | 144 | 68.6 | 68.6 | 84.3 |
Valid | ||||
3 | 33 | 15.7 | 15.7 | 100.0 |
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
Valid | 210 |
N | |
Missing | 0 |
MDTX SDDV
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 | 63 | 30.0 | 30.0 | 30.0 |
2 | 69 | 32.9 | 32.9 | 62.9 |
Valid | ||||
3 | 78 | 37.1 | 37.1 | 100.0 |
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
LOAI HINH DN
210 | |
N | |
Missing | 0 |
LOAI HINH DN
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | ||
1 | 44 | 21.0 | 21.0 | 21.0 | |
2 | 85 | 40.5 | 40.5 | 61.4 | |
Valid | 3 | 39 | 18.6 | 18.6 | 80.0 |
4 | 42 | 20.0 | 20.0 | 100.0 | |
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
LINH VUC LIEN HE
210 | |
N | |
Missing | 0 |
LINH VUC LIEN HE
Frequency | Percent | Valid Percent | Cumulative Percent | |
1 | 24 | 11.4 | 11.4 | 11.4 |
2 | 14 | 6.7 | 6.7 | 18.1 |
3 | 38 | 18.1 | 18.1 | 36.2 |
4 | 18 | 8.6 | 8.6 | 44.8 |
5 | 23 | 11.0 | 11.0 | 55.7 |
6 | 12 | 5.7 | 5.7 | 61.4 |
Valid | ||||
7 | 9 | 4.3 | 4.3 | 65.7 |
8 | 32 | 15.2 | 15.2 | 81.0 |
9 | 16 | 7.6 | 7.6 | 88.6 |
10 | 9 | 4.3 | 4.3 | 92.9 |
11 | 15 | 7.1 | 7.1 | 100.0 |
Total | 210 | 100.0 | 100.0 |
Bảng 2. Kiểm định độ tin cậy của thang đo (Thành phần độ tin cậy)
Reliability Statistics
N of Items | |
.912 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TC1 | 19.19 | 10.372 | .795 | .890 |
TC2 | 19.11 | 10.532 | .783 | .892 |
TC3 | 19.33 | 11.094 | .551 | .927 |
TC4 | 19.20 | 10.189 | .830 | .885 |
TC5 | 19.23 | 10.388 | .798 | .890 |
TC6 | 19.22 | 10.423 | .793 | .891 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.888 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DU1 | 12.06 | 8.030 | .714 | .867 |
DU2 | 12.05 | 8.739 | .542 | .905 |
DU3 | 12.09 | 7.629 | .821 | .842 |
DU4 | 12.11 | 7.824 | .776 | .853 |
DU5 | 12.10 | 7.750 | .803 | .847 |
Bảng 4. Kiểm định độ tin cậy của thang đo (Năng lực phục vụ)
Reliability Statistics
N of Items | |
.932 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
NL1 | 19.01 | 16.210 | .818 | .919 |
NL2 | 19.00 | 16.990 | .878 | .911 |
NL3 | 19.33 | 18.108 | .730 | .929 |
NL4 | 19.15 | 16.474 | .833 | .916 |
NL5 | 19.08 | 16.783 | .861 | .912 |
NL6 | 19.14 | 18.630 | .703 | .932 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.872 | 6 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DC1 | 15.26 | 11.713 | .823 | .826 |
DC2 | 15.24 | 11.649 | .838 | .823 |
DC3 | 15.41 | 12.109 | .697 | .846 |
DC4 | 15.58 | 12.293 | .607 | .862 |
DC5 | 15.33 | 12.740 | .520 | .877 |
DC6 | 15.42 | 12.158 | .602 | .864 |
Bảng 6. Kiểm định độ tin cậy của thang đo (Cơ sở vật chất)
Reliability Statistics
N of Items | |
.796 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
VC1 | 11.90 | 3.740 | .660 | .719 |
VC2 | 11.92 | 4.042 | .570 | .763 |
VC3 | 11.92 | 3.702 | .655 | .721 |
VC4 | 12.09 | 4.236 | .546 | .774 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.825 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CP1 | 11.55 | 7.713 | .588 | .800 |
CP2 | 11.55 | 7.387 | .653 | .780 |
CP3 | 11.81 | 7.782 | .609 | .793 |
CP4 | 11.68 | 7.788 | .588 | .799 |
CP5 | 11.68 | 7.550 | .661 | .778 |
Bảng 8. Kiểm định độ tin cậy của thang đo (Sự Hài lòng)
Reliability Statistics
N of Items | |
.681 | 3 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
HL1 | 6.00 | 2.100 | .502 | .580 |
HL2 | 5.94 | 1.920 | .516 | .559 |
HL3 | 6.20 | 2.058 | .468 | .622 |
Bảng 9. Kết quả xoay lần thứ nhất:
KMO and Bartlett's Test
.817 | ||
Approx. Chi-Square | 5539.487 | |
Bartlett's Test of Sphericity | df | 496 |
Sig. | .000 |
Communalities
Initial | Extraction | |
TC1 | 1.000 | .775 |
TC2 | 1.000 | .722 |
TC3 | 1.000 | .458 |
TC4 | 1.000 | .800 |
TC5 | 1.000 | .738 |
TC6 | 1.000 | .802 |
DU1 | 1.000 | .706 |
DU2 | 1.000 | .472 |
DU3 | 1.000 | .811 |
DU4 | 1.000 | .769 |
DU5 | 1.000 | .795 |
NL1 | 1.000 | .809 |
NL2 | 1.000 | .843 |
NL3 | 1.000 | .646 |
NL4 | 1.000 | .848 |
NL5 | 1.000 | .864 |
NL6 | 1.000 | .694 |
DC1 | 1.000 | .859 |
DC2 | 1.000 | .872 |
DC3 | 1.000 | .636 |
DC4 | 1.000 | .538 |
DC5 | 1.000 | .533 |
DC6 | 1.000 | .569 |
VC1 | 1.000 | .734 |
VC2 | 1.000 | .563 |
VC3 | 1.000 | .688 |
VC4 | 1.000 | .537 |
CP1 | 1.000 | .574 |
CP2 | 1.000 | .630 |
CP3 | 1.000 | .586 |
CP4 | 1.000 | .549 |
CP5 | 1.000 | .642 |
Initial Eigenvalues | Extraction Sums of Squared Loadings | Rotation Sums of Squared Loadings | |||||||
Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulative % | Total | % of Variance | Cumulat ive % | |
1 | 10.645 | 33.267 | 33.267 | 10.645 | 33.267 | 33.267 | 4.994 | 15.607 | 15.607 |
2 | 3.569 | 11.154 | 44.421 | 3.569 | 11.154 | 44.421 | 3.970 | 12.406 | 28.013 |
3 | 2.287 | 7.146 | 51.567 | 2.287 | 7.146 | 51.567 | 3.752 | 11.724 | 39.737 |
4 | 2.221 | 6.941 | 58.508 | 2.221 | 6.941 | 58.508 | 3.538 | 11.057 | 50.794 |
5 | 1.817 | 5.677 | 64.185 | 1.817 | 5.677 | 64.185 | 3.143 | 9.821 | 60.615 |
6 | 1.521 | 4.753 | 68.937 | 1.521 | 4.753 | 68.937 | 2.663 | 8.322 | 68.937 |
7 | .996 | 3.112 | 72.050 | ||||||
8 | .873 | 2.727 | 74.777 | ||||||
9 | .798 | 2.495 | 77.272 | ||||||
10 | .694 | 2.169 | 79.441 | ||||||
11 | .655 | 2.048 | 81.489 | ||||||
12 | .624 | 1.950 | 83.439 | ||||||
13 | .558 | 1.745 | 85.184 | ||||||
14 | .524 | 1.639 | 86.822 | ||||||
15 | .464 | 1.450 | 88.273 | ||||||
16 | .430 | 1.343 | 89.616 | ||||||
17 | .371 | 1.159 | 90.775 | ||||||
18 | .362 | 1.131 | 91.906 | ||||||
19 | .333 | 1.040 | 92.946 | ||||||
20 | .293 | .914 | 93.860 | ||||||
21 | .276 | .863 | 94.723 | ||||||
22 | .246 | .770 | 95.493 | ||||||
23 | .230 | .720 | 96.213 | ||||||
24 | .215 | .671 | 96.884 | ||||||
25 | .205 | .642 | 97.526 | ||||||
26 | .190 | .594 | 98.121 | ||||||
27 | .176 | .550 | 98.670 | ||||||
28 | .156 | .487 | 99.158 | ||||||
29 | .137 | .429 | 99.587 | ||||||
30 | .103 | .322 | 99.909 | ||||||
31 | .022 | .068 | 99.977 | ||||||
32 | .007 | .023 | 100.000 |