II. CÂU HỎI KHẢO SÁT
Khi quyết định mua tấm thạch cao, theo quý Anh/Chị thì các yếu tố sau đây có tầm quan trọng như thế nào: (mỗi câu, chọn ý kiến đúng nhất)
Hoàn toàn không quan trọng | Không quan trọng | Bình thường | Quan trọng | Rất quan trọng | |
Về đặc tính sản phẩm | |||||
1. Độ bền cao, mang đến sự an toàn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
2. Mẫu mã đa dạng, tính thẩm mỹ cao | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
3. Dễ uốn cong | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
4. Dễ dàng sửa chữa | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
5. Dễ dàng trong việc trang trí | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về giá cả sản phẩm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
6. Giá cả phù hợp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
7. Chiết khấu hợp lý | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
8. Thời gian thanh toán linh động | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
9. Chính sách giá ổn định | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
10. Hệ thống báo giá đầy đủ, chính xác, nhiều chương trình khuyến mãi. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về hoạt động giao hàng | |||||
11. Giao hàng nhanh chóng, đúng hẹn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
12. Giao hàng đúng chủng loại và số lượng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
13. Được hỗ trợ phương tiện vận chuyển và bốc xếp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
14. Thuận lợi trong giao nhận | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về thương hiệu | |||||
15. Thương hiệu cao cấp trong ngành nội thất | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
16. Thương hiệu phổ biến, được nhiều công trình sử dụng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Bảng Chỉ Tiêu Đánh Giá Độ Phù Hợp Của Mô Hình
- Giá Trị Trung Bình Của Các Biến Quan Sát Trong Nhân Tố “Đặc Tính Sản Phẩm”
- Vị Trí Công Tác Tại Công Ty Của Anh/chị Là:
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua tấm thạch cao của doanh nghiệp tư nhân thương mại Huy An từ các khách hàng tổ chức tại thành phố Hồ Chí Minh - 12
- Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua tấm thạch cao của doanh nghiệp tư nhân thương mại Huy An từ các khách hàng tổ chức tại thành phố Hồ Chí Minh - 13
Xem toàn bộ 109 trang tài liệu này.
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | |
18. Thương hiệu đạt tiêu chuẩn quốc tế | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
19. Đơn vị có thương hiệu lâu năm trong ngành | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về dịch vụ khách hàng | |||||
20. Hệ thống brochure, tư vấn về sản phẩm tốt. | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
21. Thủ tục đặt hàng nhanh gọn, | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
22. Giải quyết thỏa đáng, kịp thời các khiếu nại | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
23. Hỗ trợ các kỹ năng lắp đặt sản phẩm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
24. Chế độ bảo hành tốt (đơn giản, nhanh, lâu dài) | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Về hệ thống cửa hàng | |||||
25. Cửa hàng tin cậy, luôn có sẵn sản phẩm | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
26. Có nhiều cửa hàng và đại lý ở vị trí thuận lợi | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
27. Nhân viên cửa hàng thân thiện | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
28. Nhân viên cửa hàng có kiến thức am hiểu về sản phẩm để giới thiệu đến khách hàng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
29. Cửa hàng có sẵn đội ngũ thi công khi có yêu cầu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Quyết định mua | |||||
29. Lựa chọn mua sản phẩm do đặc tính và giá cả sản phẩm tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
30. Lựa chọn mua sản phẩm do thương hiệu của công ty lớn | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
31. Lựa chọn mua sản phẩm do dịch vụ khách hàng của đơn vị tốt | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
32. Lựa chọn mua sản phẩm do chuỗi cửa hàng thuận tiện và hoạt động giao hàng đúng thời gian, nhanh chóng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Xin chân thành cảm ơn Anh/Chị đã nhiệt tình hỗ trợ !
PHỤ LỤC KẾT QUẢ XỬ LÝ DỮ LIỆU
1. Kết quả kiểm định Cronbach’s Alpha Đặc tính sản phẩm
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.782 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DT1 | 13.4585 | 13.516 | .684 | .698 |
DT2 | 13.3887 | 13.218 | .718 | .686 |
DT3 | 13.4817 | 13.290 | .723 | .685 |
DT4 | 13.5282 | 18.503 | .103 | .880 |
DT5 | 13.5050 | 13.644 | .663 | .705 |
Đặc tính sản phẩm – Kiểm định lần 2
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
N of Items | |
.880 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DT1 | 10.1462 | 10.732 | .755 | .841 |
DT2 | 10.0764 | 10.551 | .777 | .832 |
DT3 | 10.1694 | 10.748 | .762 | .838 |
DT5 | 10.1927 | 11.263 | .670 | .874 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
DT1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3821 | 1.25308 |
DT2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.4518 | 1.26036 |
DT3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3588 | 1.24264 |
DT5 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3355 | 1.25845 |
Valid N (listwise) | 301 |
Giá cả sản phẩm
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.764 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GC1 | 12.2292 | 6.231 | .477 | .739 |
GC2 | 12.5349 | 5.343 | .633 | .682 |
GC3 | 12.5415 | 6.096 | .488 | .736 |
GC4 | 12.2957 | 5.789 | .612 | .694 |
GC5 | 12.4053 | 6.222 | .458 | .746 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GC1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.2724 | .79511 |
GC2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 2.9668 | .89381 |
GC3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 2.9601 | .82365 |
GC4 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.2060 | .79421 |
GC5 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.0963 | .81692 |
Valid N (listwise) | 301 |
Hoạt động giao hàng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.814 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
GH1 | 9.7508 | 3.501 | .676 | .748 |
GH2 | 9.5681 | 3.480 | .627 | .770 |
GH3 | 9.7475 | 3.423 | .640 | .764 |
GH4 | 9.6346 | 3.526 | .595 | .785 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
GH1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.1495 | .71711 |
GH2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3322 | .75890 |
GH3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.1528 | .76805 |
301 | 1.00 | 5.00 | 3.2658 | .76754 | |
Valid N (listwise) | 301 |
Thương hiệu
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.812 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item- Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
TH1 | 12.7375 | 8.421 | .490 | .806 |
TH2 | 12.5714 | 7.592 | .665 | .759 |
TH3 | 12.6645 | 7.277 | .670 | .755 |
TH4 | 12.8405 | 6.648 | .693 | .746 |
TH5 | 12.8140 | 7.799 | .504 | .806 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
TH1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.1694 | .78392 |
TH2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3355 | .81876 |
TH3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.2425 | .88562 |
TH4 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.0664 | 1.00776 |
TH5 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.0930 | .92627 |
Valid N (listwise) | 301 |
Dịch vụ khách hàng
Case Processing Summary
N | % |
Valid | 301 | 100.0 | |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.843 | 5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
DVKH1 | 13.2425 | 5.971 | .688 | .800 |
DVKH2 | 13.4352 | 5.993 | .735 | .789 |
DVKH3 | 13.7442 | 6.211 | .556 | .838 |
DVKH4 | 13.3156 | 5.783 | .703 | .795 |
DVKH5 | 13.4120 | 6.510 | .572 | .830 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
DVKH1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.5449 | .77167 |
DVKH2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3522 | .73183 |
DVKH3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.0432 | .82146 |
DVKH4 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.4718 | .80625 |
DVKH5 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.3754 | .72704 |
Valid N (listwise) | 301 |
Hệ thống cửa hàng
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
Cronbach's
N of
Alpha
Items
5 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
CH1 | 13.1130 | 6.241 | .571 | .825 |
CH2 | 12.9070 | 5.838 | .770 | .764 |
CH3 | 12.8306 | 6.415 | .700 | .788 |
CH4 | 13.0066 | 6.513 | .614 | .809 |
CH5 | 12.5282 | 6.863 | .552 | .825 |
Descriptive Statistics
N | Minimum | Maximum | Mean | Std. Deviation | |
CH1 | 301 | 1.00 | 5.00 | 2.9834 | .88866 |
CH2 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.1894 | .82099 |
CH3 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.2658 | .73652 |
CH4 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.0897 | .78012 |
CH5 | 301 | 1.00 | 5.00 | 3.5681 | .74354 |
Valid N (listwise) | 301 |
Quyết định mua
Case Processing Summary
N | % | ||
Cases | Valid | 301 | 100.0 |
Excludeda | 0 | .0 | |
Total | 301 | 100.0 |
Reliability Statistics
N of Items | |
.876 | 4 |
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted | Scale Variance if Item Deleted | Corrected Item-Total Correlation | Cronbach's Alpha if Item Deleted | |
QD1 | 9.6744 | 2.254 | .738 | .840 |
QD2 | 9.6777 | 2.292 | .789 | .820 |