MỤC LỤC
SỐ TRANG | |
BÀI 1. KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÔNG CHỨNG, CHỨNG THỰC | 6-13 |
1. Quy định chung về công chứng | 6-8 |
1.1. Khái niệm | |
1.2. Đặc điểm | |
1.3. Phạm vi các việc cần công chứng | |
1.4. Nguyên tắc hành nghề công chứng | |
1.5. Giá trị pháp lý của văn bản công chứng | |
2. Quy định chung về chứng thực | 8-11 |
2.1. Khái niệm | |
2.2. Phạm vi các việc chứng thực | |
2.3. Đặc điểm | |
2.4. Giá trị pháp lý của văn bản chứng thực | |
Câu hỏi ôn tập và gợi ý | 11-13 |
BÀI 2.THẨM QUYỀN CÔNG CHỨNG, CHỨNG THỰC | 14-20 |
1. Thẩm quyền thực hiện công chứng | 14-17 |
1.1 Khái niệm | |
1.2. Chủ thể thực hiện công chứng | |
2. Thẩm quyền thực hiện chứng thực | 17-19 |
2.1. Khái niệm | |
2.2. Chủ thể thực hiện chứng thực | |
Bài tập và câu hỏi ôn tập | 19-20 |
BÀI 3. THỦ TỤC THỰC HIỆN CÔNG CHỨNG | 21-36 |
1. Khái niệm thủ tục thực hiện công chứng, các nguyên tắc thực hiện công chứng | 21-26 |
1.1. Khái niệm | |
1.2. Các nguyên tắc thực hiện công chứng | |
2. Thủ tục chung về công chứng các hợp đồng, giao dịch cụ thể | 26-30 |
2.1. Công chứng hợp đồng giao dịch đã được soạn thỏa sẵn | |
2.2. Công chứng hợp đồng, giao dịch do công chứng viên soạn theo đề nghị của người yêu cầu công chứng | |
3. Thủ tục công chứng các giao dịch, hợp đồng cụ thể |
Có thể bạn quan tâm!
- Khái Niệm Chứng Thực, Các Nguyên Tắc Chứng Thực
- Trách Nhiệm Của Người Yêu Cầu Chứng Thực Chữ Ký Và Người Thực Hiện Chứng Thực Chữ Ký
- Soạn thảo văn bản - Trường CĐ Cộng đồng Lào Cai - 7
Xem toàn bộ 64 trang tài liệu này.
3.2. Thủ tục công chứng hợp đồng ủy quyền | |
3.3. Thủ tục công chứng di chúc | |
3.4. Thủ tục công chứng văn bản thỏa thuận phân chia di sản | |
3.5. Thủ tục công chứng văn bản khai nhận di sản thừa kế | |
3.6. Thủ tục công chứng văn bản từ chối nhận di sản | |
3.7. Thủ tục công chứng bản dịch | |
4. Phí và thù lao công chứng | 31-32 |
4.1. Phí công chứng | |
4.2. Thù lao công chứng | |
Bài tập và câu hỏi ôn tập | 32-36 |
BÀI 4. THỦ TỤC THỰC HIỆN CHỨNG THỰC | 37-50 |
1. Khái niệm, nguyên tắc chứng thực | 37-38 |
2. Thủ tục chứng thực | 38-46 |
2.1. Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | |
2.2. Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính | |
2.3 Thủ tục chứng thực chữ ký | |
2.4. Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch | |
2.5. Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch | |
Thảo luận, bài tập, câu hỏi ôn tập | 46-50 |
BÀI 5. CHẾ ĐỘ LƯU TRỮ VÀ SỰ QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC VỀ CÔNG CHỨNG, CHỨNG THỰC | 51-56 |
1. Chế độ lưu trữ | 51-52 |
1.1. Chế độ lưu trữ đối với hồ sơ công chứng | |
1.2. Chế độ lưu trữ đối với hồ sơ chứng thực | |
2. Quản lý nhà nước về công chứng, chứng thực | 52-56 |
1. Quản lý nhà nước về công chứng | |
2. Quản lý nhà nước về chứng thực | |
Câu hỏi ôn tập |
3.1. Thủ tục công chứng hợp đồng thế chấp bất động sản