Tiếng Anh | |
Mạng phân phối nội dung | Content delivery network (CDN) |
Mạng xã hội | Social network |
Mạng xã hội công cộng | Public social network |
Mạng xã hội doanh nghiệp | Enterprise social network |
Mạng xã hội ngoại bộ | Social extranet |
Mạng xã hội riêng | Private social network |
Marketing cho phép | Permission marketing |
Marketing chuyển đổi | Conversion marketing |
Marketing công cụ tìm kiếm | Search Engine Marketing (SEM) |
Marketing liên kết | Affiliate marketing |
Marketing sinh trắc học | Biometric marketing |
Marketing tìm kiếm video | Video Search Marketing (VSM) |
Marketing truyền thông xã hội | Social Media Marketing |
Máy bay không người lái | Unmanned aerial vehicles (UAV) |
Máy chủ web | Web server |
Mua hàng theo nhóm trực tuyến | Online group buying |
Mua sắm (hàng) trực tuyến | Online shopping |
Mua sắm xã hội | Social Shopping |
Nền tảng thương mại điện tử | E-commerce platform |
Nguyên nhiên liệu gián tiếp | Maintenance, repair, and operation (MRO) |
Người dùng cuối | End-users |
Nhà bán lẻ điện tử | E-tailer |
Nhà bán lẻ điện tử thuần túy | Pure-play e-tailers |
Có thể bạn quan tâm!
- Công Nghệ Quản Trị Quan Hệ Khách Hàng Trong Bán Lẻ Điện Tử
- Quản trị thương mại điện tử 1 Phần 2 - 18
- Phân Tích Việc Phát Triển Mặt Hàng Và Dịch Vụ Khách Hàng Của Amazon.com.
- Quản trị thương mại điện tử 1 Phần 2 - 21
Xem toàn bộ 170 trang tài liệu này.
Tiếng Anh | |
Nhặt hàng và đóng gói | Picking and packing |
Nhập sau xuất trước | Last In First Out (LIFO) |
Nhập trước xuất trước | First-in First-out (FIFO) |
Nói chuyện trực tuyến | Text chat |
Phần mềm bán hàng | Merchandising software |
Phần mềm bán lẻ đa kênh | Multichannel Retail Software |
Phần mềm cá nhân hóa thương mại điện tử | E-commerce personalization software |
Phần mềm như một dịch vụ | SaaS (Software as a Service) |
Quản trị bán lẻ điện tử | Electronic retailing management |
Quản trị chiến lược thương mại điện tử | E-commerce strategic management |
Quản trị nội dung web | Web Content Management |
Quản trị tác nghiệp thương mại điện tử | E-commerce operational management |
Quản trị thông tin sản phẩm | Product Information Management (PIM) |
Quản trị tồn kho bởi nhà sản xuất | Vendor Managed Inventory (VMI) |
Quảng cáo không rủi ro | Zero-risk Advertising |
Quảng cáo từ khóa | Keyword Advertising |
Sản phẩm dở dang | Work-in-process |
Sản xuất theo đơn hàng | Build-to-order |
Sáp nhập vận chuyển | Merger-in-transit |
SEO ngoài trang | SEO Off-page |
SEO trên trang | SEO On-page |
Tiếng Anh | |
Sự khác biệt khách hàng | Customer Differentiation |
Sự tham gia của khách hàng | Customer engagement (CE) |
Tài trợ trực tuyến | Online sponsorship |
Tái kích hoạt | Reactivation |
Tên miền | Domain name |
Tên miền phụ | Sub domain |
Tên miền quốc tế hóa | Internationalized Domain Names (IDN) |
Theo dõi vận chuyển | Shipment tracking |
Thị giác máy tính | Computer vision |
Thị trường điện tử | E-marketplace |
Thư thương mại được yêu cầu | Solicited Commercial Email |
Thực tế ảo | Virtual Reality |
Thực tế ảo tăng cường | Augmented Reality |
Thương mại xã hội | Social Commerce |
Tỉ lệ nhấp chuột | Click Through Rate (CTR) |
Tỉ lệ mở thư | Open rate |
Tiền diện | Front-office |
Tiểu blog | Microblog |
Tìm kiếm phải trả tiền | Paid search |
Tìm kiếm tại doanh nghiệp | Enterprise Search |
Tìm kiếm tại máy tính | Desktop Search |
Tìm kiếm tự nhiên | Organic search |
Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm | Search Engine Optimization (SEO) |
Tiếng Anh | |
Tối ưu hóa phương tiện xã hội | Social Media Optimazation (SMO) |
Trả tiền cho kết quả tìm kiếm | Pay Per Inclusion (PPI) |
Trả tiền cho một lần nhấp chuột | Cost Per Click (CPC) |
Trang đích | Landing pages |
Trang kết quả tìm kiếm | Search Engine Results Page (SERP) |
Trang web | Wep page |
Trò chơi dựa trên văn bản | Text-based games |
Trung tâm thực hiện đơn hàng trên không | Aerial Fulfillment Centers (AFC) |
Truyền giọng nói qua giao thức Internet | Voice over internet protocol (VOIP) |
Truyền thông xã hội | Social Media |
Trưng bày dựa trên chiến dịch | Campaign based merchandising |
Trưng bày theo ngữ cảnh | Contextual merchandising |
Trưng bày theo thuật toán | Algorithmic merchandising |
Tùy biến đại chúng | Mass customization |
Tự động hóa dịch vụ khách hàng | Customer service automation |
Tự lưu trữ | Self-Hosting |
Tỷ lệ phân phát | Non-bounce rate |
Ưu đãi trong ngày | Flash deals |
Vật tư | Supplies |
Viện quan hệ công chúng Anh | Chartered Institute of Public Relations (CIPR) |
Vòng đời khách hàng | Customer Life Cycle (CLC) |
Tiếng Anh | |
Website bán lẻ điện tử | Webshope, webstore |
Website định hướng xã hội | Social-oriented website |
Website nhỏ | Microsites |
Website cộng tác | Collaborative website |
Website giao dịch | Transactional website |
Website thông tin | Informational website |
Website thu hút | Attractors Website |
Website tương tác | Interactive website |
Xác thực hàng trả lại | Returrn Merchandising Authorization (RMA) |
Xử lí đơn hàng trước | Back Order Processing |
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Tiếng Anh
1) Alexander Pons (2006), Biometric marketing: Targeting the online consumer, Communications of the ACM 49(8):60-66 DOI: 10.1145/1145288.
2) Andrew B. Whinston, Dale O. Stahl, Soon-Yong Choi (1997), The Economics of Electronic Commerce, New Riders Pub.
3) Brian Haven (2007), Marketing’s New Key Metric: Engagement, Forrester Research, Inc.
4) Charles Dennis, Eleonora Pantano, Bang Nguyen, Sabine Gerlach (2004), e-Retailing (Routledge e-Business), 1st Edition, Routledge.
5) Dave Chaffey (2009), E-business and E-commerce Management, Prentice Hall.
6) Dave Chaffey (2015), E-business and E-commerce Management, Prentice Hall.
7) Edmund Jerome McCarthy (1960), Basic Marketing: A Managerial Approach, Richard D. Irwin, Inc.
8) Efraim Turban, Jae K. Lee, David King, Ting Peng Liang, Deborrah Turban (2010), Electronic Commerce A managerial Perspective, 6th Edition, Pearson International Edition.
9) Efraim Turban, David King, Jae Kyu Lee, Ting-Peng Liang, Deborrah C. Turban (2016), Electronic Commerce A Managerial and Social Networks Perspective, 8th Edition, Springer.
10) Gary P. Schneider, Electronic Commerce, 10th Edition, Cengage Learning (2012).
11) Ian MacMillan, Rita Gunther McGrath (1997), Discovering New Points of Differentiation, Harvard Business Review. https://hbr.org/1997/07/discovering-new-points-of-differentiation.
12) Janny C. Hoekstra et al (2015), Providing information and enabling transactions: which website functions is more important for success?, Journal of Electronic Commerce Research, Vol 16, No 2, 2015
13) Joanne Neidor, Robin Neidor (2004), e-Merchant, Retail Strategies for e-Commerce, Addison-Wesley Information Technology Series.
14) Kenneth C. Laudon, Carol Guercio Traver (2014), E-Commerce 2014, 10th Edition, Pearson.
15) Lena Goldkuhl (2007), Multiple Marketing Channel Conflict with a Focus on the Internet: A Dual Perspective, Doctoral thesis, Luleå University of Technology.
16) MAD (2007) How online display advertising influences search volumes Published: 04 June 2007 00:00. MAD Network (Marketing Week), Centaur
Communications.http://technologyweekly.mad.co.uk/Main/InDepth/ SearchEngineMarketing/Articles/f66d813eeab74e93ad8f252ae9c7f0 2a/How-online-display-advertising-influences-searchvolumes.html.
17) Marc J Schniederjans, Qing Cao, Jason H Triche, e-Commerce Operations Management, 2nd Edition, Wspc, September 20, 2013.
18) Michael Dell (2006), Mô hình bán hàng trực tiếp của Dell, sách dịch, Nhà xuất bản Giao thông vận tải.
19) Mohan Lal Agrawal (2001), Customer Focus in the Liberalized Era of Marketing, journals.sagepub.com, https://doi.org/10.1177/0258042X0102600101.
20) O’Malley, L. and Tynan, A.C. (2001), Reframing relationship marketing for consumer markets, Interactive marketing, Vol.2, No. 3, pp. 240-246.
21) Peter McGoldrick (2002), Retail marketing, 2nd Edition, McGraw- Hill Education.
22) Philip Kotler (2009), Kotler on Marketing: How to Create, Win, and Dominate Markets, Free Press.
23) Pierre Hadaya and Luc Cassivi (2009), Collaborative e-product development and product innovation in a demand-driven network: the moderating role of eCRM. Electronic Markets 19(2-3) 71-87.
24) Reichheld, F.F. and Schefter, P. (2000) E-Loyalty: Your Secret Weapon on the Web. Harvard Business Review, 78, 105-113.
25) Romano, Nicholas C. and Fjermestad, Jerry L. (2009) Preface to the focus theme on eCRM. Electronic Markets 19(2-3) 69-70.
26) Satish Chandra and Ted J. Strickland (2004), Technological differences between CRM and eCRM, Issues in Information Systems, Volume V, No 2, 2004.
27) Seth Godin (2009), Permission Marketing, Maxima: Marketing Edition August 10, 2009.
28) Sing, Chan Kah (2003), Electronic commerce and supply chain management, Thomson Learning, Australia.
29) Tom Peters (1987), Thriving on chaos, Handbook for a management revolution, Knopf.
30) Tracy L. Tuten & Michael R. Solomon (2020), Social Media Marketing, 3rd Edition, SAGE Publications Ltd.
31) Vittoria Varianini, Diana Vaturi (2000), Marketing lessons from e-failures, McKinsey Quarterly, 4, 86-97.