DANH MỤC TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ANH
Từ viết
Cụm từ tiếng Anh
Cụm từ tiếng Việt
tắt
ABB An Binh Commercial Joint
Stock Bank
Ngân hàng thương mại cổ phần
An Bình
ACB Asia Commercial Bank Ngân hàng thương mại cổ phần
Á Châu
ASEAN Association of Southeast
Asia Nations
EAB DongA Joint Stock
Commercial Bank
EIB Vietnam Export Import Commercial Joint-Stock
Bank
FCB First Joint Stock
Commercial Bank
GDB Gia Dinh Joint Stock Commercial Bank (Viet Capital Commercial Joint
Stock Bank)
Hiệp hội các Quốc gia Đông
Nam Á
Đông Á
Ngân hàng thương mại cổ phần xuất nhập khẩu Việt Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Đệ Nhất
Ngân hàng thương mại cổ phần Gia Định (Ngân hàng thương mại cổ phần Bản Việt)
GDP Gross domestic product Tổng sản phẩm trong nước
HDB Ho Chi Minh City Housing Development
Bank
NAB Nam A Commercial Joint
Stock Bank
NVB Nam Viet Commercial
Joint Stock Bank
OCB Orient Commercial Joint
Stock Bank
PNB Southern Commercial
Joint Stock Bank
SCB Saigon Joint Stock Commercial Bank
Ngân hàng thương mại cổ phần Phát triển nhà TP.HCM
Ngân hàng thương mại cổ phần Nam Á
Ngân hàng thương mại cổ phần
Nam Việt
Ngân hàng thương mại cổ phần
Phương Đông
Ngân hàng thương mại cổ phần
Phương Nam
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn
SGB Saigon Bank for Industry
and Trade
STB Saigon Thuong Tin
Commercial Joint Stock Bank
Ngân hàng thương mại cổ phần
Sài Gòn Công thương
Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín
USD United States Dollar Đô la Mỹ
VAB Viet A Commercial Joint
Stock Bank
VNTB VietNam Tin Nghia Commercial Joint Stock Bank
Ngân hàng thương mại cổ phần
Việt Á
Ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam Tín Nghĩa
DANH MỤC CÁC BẢNG
Tên bảng | Trang | |
Bảng 1.1 | Ma trận Ansoff | 22 |
Bảng 1.2 | Một số chỉ tiêu theo tiêu chí CAMELS | 26 |
Bảng 1.3 | Một số tiêu chí/chỉ tiêu điều hành, kiểm tra, giám sát quá | 38 |
Bảng 2.1 | trình đa dạng hóa HĐTD dựa vào các nguyên tắc của Basel I Tăng trưởng GDP theo ngành của Việt nam giai đoạn 2006- | 59 |
Bảng 2.2 | 2012 Tăng trưởng GDP theo ngành của TP.HCM giai đoạn 2006- | 60 |
Bảng 2.3 | 2012 Hệ thống các TCTD tại Việt nam đến tháng 06 năm 2013 | 62 |
Bảng 2.4 | Tăng trưởng tín dụng của Việt Nam và tỷ lệ tín dụng trên | 64 |
Bảng 2.5 | GDP giai đoạn 2006-2012 Hệ thống các TCTD trên địa bàn TP.HCM đến tháng 06 năm | 65 |
Bảng 2.6 | 2013 Tỷ lệ tín dụng trên GDP của các TCTD trên địa bàn TP.HCM | 67 |
Bảng 2.7 | trong giai đoạn 2006-2012 Dư nợ từng hình thức cấp tín dụng của các NHTMCP trên | 68 |
Bảng 2.8 | địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012. Tăng trưởng dư nợ từng hình thức cấp tín dụng và huy động | 70 |
vốn của các NHTMCP trên địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006- | ||
Bảng 2.9 | 2012 Nợ xấu của các NHTMCP trên địa bàn TP.HCM giai đoạn | 71 |
Bảng 2.10 | 2006-2012 Dư nợ cho vay theo kỳ hạn của các NHTMCP trên địa bàn | 77 |
Bảng 2.11 | TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Dư nợ cho vay theo ngành kinh tế của các NHTMCP trên địa | 79 |
Bảng 2.12 | bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Dư nợ cho vay theo loại tiền tệ của các NHTMCP trên địa | 80 |
Bảng 2.13 | bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Dư nợ cho vay theo từng phương thức cho vay của các | 86 |
NHTMCP trên địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012. | ||
Bảng 2.14 | Số dư các loại bảo lãnh ngân hàng của các NHTMCP trên | 88 |
địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012 |
Có thể bạn quan tâm!
- Quản lý nhà nước về đa dạng hóa hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020 - 1
- Quản lý nhà nước về đa dạng hóa hoạt động tín dụng của các ngân hàng thương mại cổ phần trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh đến năm 2020 - 3
- Tình Hình Nghiên Cứu Liên Quan Đến Đề Tài
- Mục Tiêu, Nhiệm Vụ Và Câu Hỏi Nghiên Cứu Của Luận Án
Xem toàn bộ 328 trang tài liệu này.
Dư nợ các loại phát hành thẻ tín dụng của các NHTMCP | 89 | |
Bảng 2.16 | trên địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Số lượng các hình thức cấp tín dụng của các NHTMCP trên | 91 |
Bảng 2.17 | địa bàn TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Số lượng các loại và phương thức trong từng hình thức cấp | 93 |
tín dụng của các NHTMCP trên địa bàn TP.HCM giai đoạn | ||
Bảng 2.18 | 2006-2012 Đánh giá kết quả đa dạng hóa HĐTD theo tiêu chí an toàn | 94 |
Bảng 2.19 | vào cuối giai đoạn 2006-2012 Định hướng đa dạng hóa HĐTD của NHNN giai đoạn 2006- | 99 |
Bảng 2.20 | 2012 Định hướng đa dạng hóa HĐTD của Chi nhánh NHNN | 100 |
Bảng 2.21 | TP.HCM giai đoạn 2006-2012 Quy định pháp luật về đa dạng hóa các loại và phương thức | 103 |
cấp tín dụng trong giai đoạn thi hành hai Pháp lệnh ngân | ||
Bảng 2.22 | hàng Quy định pháp luật về đa dạng hóa các loại và phương thức | 104 |
cấp tín dụng trong giai đoạn thi hành Luật NHNN và Luật | ||
Bảng 2.23 | các TCTD năm 1997 Quy định pháp luật về đa dạng hóa các loại và phương thức | 107 |
cấp tín dụng trong giai đoạn thi hành Luật NHNN và Luật | ||
các TCTD năm 2010 | ||
Bảng 2.24 | Điều tiết của NHNN trong quá trình đa dạng hóa HĐTD của | 109 |
Bảng 2.25 | các NHTMCP trong giai đoạn 2006-2012 Điều tiết của NHNN Chi nhánh TP.HCM trong quá trình đa | 110 |
dạng hóa HĐTD của các NHTMCP trong giai đoạn 2006- | ||
Bảng 2.26 | 2012 Đa dạng hóa HĐTD của các NHTMCP cho các chương trình | 111 |
phát triển kinh tế trên địa bàn TP.HCM trong giai đoạn 2006- | ||
Bảng 2.27 | 2012 Khung pháp lý về hoạt động kiểm tra, thanh tra, giám sát quá | 114 |
trình đa dạng hóa HĐTD |
Chỉ đạo kiểm tra, thanh tra, giám sát của NHNN trong quá | 115 | |
Bảng 2.29 | trình đa dạng hóa HĐTD giai đoạn 2006-2012 Hoạt động kiểm tra, thanh tra, giám sát của NHNN Chi | 116 |
nhánh TP.HCM trong quá trình đa dạng hóa HĐTD giai đoạn | ||
Bảng 2.30 | 2006-2012 Kết quả điều hành, kiểm tra, giám sát quá trình đa dạng hóa | 125 |
HĐTD giai đoạn 2006-2012 |
DANH MỤC CÁC BIỂU ĐỒ