Phát triển thị trường vật liệu xây không nung đồng bằng sông Cửu Long - 35


Hợp tác xã SX-DV Nông nghiệp Toàn Tâm

CT TNHH XD

Hồ Phúc

CT TNHH TMDVXD


4 Công Ty TNHH AC

TNHH DT XL

& TM Khởi

Nguyên4

TNHH Thành Nhân

28

Công Ty

Đại An 4 67

TNHH Thuận

3

TNHH XD

TNHH Gach Vạn Tường

29 Phát


Công ty cổ Quế Trân

Hòa Hưng 5

TNHH Khang

Phú 9 68

phần Trần Đồng Tiến 4 SX - TM -DV

14

Tâm Đức KG Tuấn Hân


30 5 69 PhÁt

13

TNHH MTV HTX TM DV



TNHH MTV

Hải

5


Cơ sở sản xuất

XD Long Cang

4


Khương Nam

TNHH TVXD



gạch Lan Anh

TNHH XD



Việt

Việt Anh Kiên




Bình Tân Long


31


Giang

TNHH MTV

4

70


Cty TNHH Hai

An

5

XD Sơn Hải TNHH XD TM

Công Ty TV Ngân Hà


Nam 8 71 Kiến Phúc

14

TNHH Hai Công ty TNHH


TV trở lên XD TNHHMTV Công ty cổ phần Shin yeong


Quê Hương Mạnh Dũng Bêtông Project


Kiên Giang POLYSTYRENE

32 4 72 management

8

TNHH XD CTCP XD Hòa


Công ty cổ TM Trường

phần Gạch Phát 6

không nung CTTV Thiet Kiên Giang Ke XD Quốc

33 Thịnh 4

CTCP CTR


Bình


Vũ Long An - TNHH XD

Đầu tư Phan Vũ 12

Tổng hợp

Công Ty GT 75 5

TNHH Thùy

73

Nagecco

30

Dương CTCP ĐTXD


TNHH MTV



34


Linh Cường


5


TNHH SX & TM

Phúc Thành

DV-XD Vũ

Hùng


4




TNHH Phúc


phần XD TM Minh

3

74

Lâm

7

DV Kiến TNHH TMXD TNHH MTV


Thiết Âu Hưng GKN Năm Căn XD Nhật


35 4 Cà Mau Quang Cà Mau

6


Công Ty

TNHH MTV




TNHH XD



TNHH SX

Hưởng Phúc

15

75


Trường Thịnh

4


VLXD Tiến

TNHH Huy



CTCP XD Bách

TNHH XD


36

Thành Phát

Thước

10

76

Khoa (NM bê

Đặng Nguyễn

5

Có thể bạn quan tâm!

Xem toàn bộ 294 trang tài liệu này.

TNHH MTVXD

TNHH XD

Nhà máy sản xuất gạch Hà Phương

Công ty TNHH Minh Nhân

Cần Giuộc 11

TNHH XD-

TM Minh

Quang 5

TNHH MTV

Tấn Lợi TNHH XD


Công Ty

ĐTXD Quang



Nhà máy Phan Công ty cổ phần

30


CEMCO CTCP TV XD



Công ty cổ

HTX Dương


Công Ty TNHH XD

SX TM Bích Huyền

37


Công Ty

TNHH TVTK

XD Nam

Dương 5

TNHH Trương

Tấn Phát 4

CT TNHH An

Bình

tông Châu Thành An Giang)

TNHH TVDT&XD

HAG 10

TNHH MTV

Đạt Thành 5

TNHH XD

Nguyễn Minh

TNHH Nhật Anh


TNHH TV TK

TM Duyên

6 77 TNHH DT-XD-

KD Đạt Thành

An Giang10

TNHH XD

Hiệp Lợi

38 Hải 6

TNHH Minh Tân Thành

8

TNHH MTV

XD Triệu

Công Ty TNHH Minh

DNTN CSKD

VLXD Hoàn

20 Công Ty TNHH

Thông Hiệp Phát

Minh Tuấn 7

TNHH MTV

XD Đại Đại

Thành

39

Cầu 5 78

TNHH TV TK

XD Nông

Thôn Mới 10

Điền 6

Ghi chú: (*) Số lượng công trình có sử dụng VLXKN của KHDN chính từ NSX trong năm 2019

PHỤ LỤC 14

KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ PLS SEM


No.

Missing

Mean

Median

Min

Max

Standard

Deviation

Excess

Kurtosis

Skewness

MIGF1

1

0

4,000

4,000

3,000

5,000

0,641

-0,519

0,000

MIGF2

2

0

3,936

4,000

3,000

5,000

0,562

0,205

-0,017

MIGF4

3

0

3,692

4,000

2,000

5,000

0,647

0,034

-0,175

MIGF3

4

0

3,731

4,000

2,000

5,000

0,654

-0,302

0,068

MIGF5r

5

0

3,949

4,000

2,000

5,000

0,749

-0,749

-0,101

MIDF1

6

0

3,833

4,000

3,000

5,000

0,629

-0,524

0,146

MIDF2

7

0

3,949

4,000

3,000

5,000

0,597

-0,145

0,018

MIDF5

8

0

3,513

3,000

2,000

5,000

0,635

-0,217

0,257

MIDF4

9

0

3,308

3,000

1,000

5,000

0,837

-0,234

-0,238

MIDF3

10

0

3,731

4,000

2,000

5,000

0,811

-0,417

-0,196

RMIF1r

11

0

4,167

4,000

3,000

5,000

0,608

-0,385

-0,103

RMIF2r

12

0

4,308

4,000

3,000

5,000

0,514

-0,717

0,260

RMIF3r

13

0

4,115

4,000

2,000

5,000

0,679

0,132

-0,400

RMIF4

14

0

4,154

4,000

2,000

5,000

0,681

1,163

-0,703

PUI1

15

0

4,090

4,000

3,000

5,000

0,559

0,198

0,029

PUI2

16

0

4,064

4,000

3,000

5,000

0,606

-0,243

-0,031

PUI3

17

0

4,064

4,000

3,000

5,000

0,606

-0,243

-0,031

PSI1

18

0

4,000

4,000

3,000

5,000

0,660

-0,672

0,000

PSI2

19

0

4,090

4,000

3,000

5,000

0,581

-0,035

-0,010

PSI3

20

0

4,103

4,000

3,000

5,000

0,612

-0,326

-0,061

PSI4

21

0

3,987

4,000

3,000

5,000

0,610

-0,250

0,007

MI1

22

0

4,333

4,000

3,000

5,000

0,523

-0,844

0,162

MI2

23

0

4,282

4,000

3,000

5,000

0,529

-0,481

0,160

MI3

24

0

4,090

4,000

3,000

5,000

0,559

0,198

0,029

MIGC1

25

0

4,397

5,000

3,000

5,000

0,686

-0,626

-0,715

MIGC2

26

0

4,269

4,000

3,000

5,000

0,673

-0,789

-0,389

MIGC4

27

0

3,859

4,000

2,000

5,000

0,614

1,260

-0,582

MIGC3

28

0

3,564

4,000

2,000

5,000

0,727

-0,260

0,079

MIGC5r

29

0

3,346

3,000

1,000

5,000

0,814

0,838

-0,143

MIDC1

30

0

4,205

4,000

3,000

5,000

0,667

-0,769

-0,266

MIDC2

31

0

4,205

4,000

3,000

5,000

0,607

-0,442

-0,137

MIDC5

32

0

4,103

4,000

3,000

5,000

0,690

-0,887

-0,140

MIDC4

33

0

3,141

3,000

1,000

5,000

0,711

1,203

0,221

MIDC3

34

0

3,872

4,000

2,000

5,000

0,757

-0,119

-0,320

RMIC1r

35

0

4,038

4,000

3,000

5,000

0,542

0,494

0,029

RMIC2r

36

0

4,115

4,000

3,000

5,000

0,620

-0,405

-0,082

RMIC3r

37

0

3,821

4,000

2,000

5,000

0,594

0,537

-0,297

RMIC4

38

0

3,859

4,000

2,000

5,000

0,655

-0,033

-0,122

MD1

39

0

4,026

4,000

3,000

5,000

0,716

-1,037

-0,038

40

0

4,154

4,000

3,000

5,000

0,622

-0,463

-0,120

MD3

41

0

4,013

4,000

3,000

5,000

0,689

-0,870

-0,017

MD4

42

0

4,090

4,000

3,000

5,000

0,664

-0,713

-0,103

MD5

43

0

4,128

4,000

3,000

5,000

0,667

-0,748

-0,155

MD6

44

0

4,218

4,000

3,000

5,000

0,613

-0,496

-0,168

GS1

45

0

4,179

4,000

3,000

5,000

0,594

-0,311

-0,078

GS2

46

0

3,590

4,000

3,000

5,000

0,629

-0,562

0,598

GS3

47

0

3,628

4,000

3,000

5,000

0,643

-0,629

0,539

GS4

48

0

3,410

3,000

2.000

5.000

0,688

0,071

0,452

MD2

PHỤ LỤC 15

ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH ĐO LƯỜNG

1.Độ tin cậy tổng hợp

2 Chỉ số outer loadings 3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 1

2.Chỉ số outer loadings

3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 2

3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 3


3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 4


3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 5


3. Chỉ số R2

4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 6


4. Chỉ số R2 điều chỉnh


5 Chỉ số f 2 7


5.Chỉ số f2

2 Chỉ số outer loadings 3 Chỉ số R 2 4 Chỉ số R 2 điều chỉnh 5 Chỉ số f 2 8

Xem tất cả 294 trang.

Ngày đăng: 16/10/2022
Trang chủ Tài liệu miễn phí