Hợp tác xã SX-DV Nông nghiệp Toàn Tâm
CT TNHH XD
Hồ Phúc
CT TNHH TMDVXD
4 Công Ty TNHH AC
TNHH DT XL
& TM Khởi
Nguyên4
TNHH Thành Nhân
28
Công Ty
Đại An 4 67
TNHH Thuận
3
TNHH XD
TNHH Gach Vạn Tường
29 Phát
Công ty cổ Quế Trân
Hòa Hưng 5
TNHH Khang
Phú 9 68
phần Trần Đồng Tiến 4 SX - TM -DV | 14 | ||||||
Tâm Đức KG Tuấn Hân | |||||||
30 5 69 PhÁt | 13 | ||||||
TNHH MTV HTX TM DV | |||||||
TNHH MTV | Hải | 5 | Cơ sở sản xuất | XD Long Cang | 4 | ||
Khương Nam | TNHH TVXD | gạch Lan Anh | TNHH XD | ||||
Việt | Việt Anh Kiên | Bình Tân Long | |||||
31 | Giang TNHH MTV | 4 | 70 | Cty TNHH Hai | An | 5 | |
XD Sơn Hải TNHH XD TM Công Ty TV Ngân Hà | |||||||
Nam 8 71 Kiến Phúc | 14 | ||||||
TNHH Hai Công ty TNHH | |||||||
TV trở lên XD TNHHMTV Công ty cổ phần Shin yeong | |||||||
Quê Hương Mạnh Dũng Bêtông Project | |||||||
Kiên Giang POLYSTYRENE 32 4 72 management | 8 | ||||||
TNHH XD CTCP XD Hòa | |||||||
Công ty cổ TM Trường phần Gạch Phát 6 không nung CTTV Thiet Kiên Giang Ke XD Quốc 33 Thịnh 4 CTCP CTR | Bình Vũ Long An - TNHH XD Đầu tư Phan Vũ 12 Tổng hợp | ||||||
Công Ty GT 75 5 TNHH Thùy | 73 | Nagecco | 30 | ||||
Dương CTCP ĐTXD | TNHH MTV | ||||||
34 | Linh Cường | 5 | TNHH SX & TM Phúc Thành | DV-XD Vũ Hùng | 4 | ||
TNHH Phúc | |||||||
phần XD TM Minh | 3 | 74 | Lâm | 7 | |||
DV Kiến TNHH TMXD TNHH MTV | |||||||
Thiết Âu Hưng GKN Năm Căn XD Nhật | |||||||
35 4 Cà Mau Quang Cà Mau | 6 | ||||||
Công Ty | TNHH MTV | TNHH XD | |||||
TNHH SX | Hưởng Phúc | 15 | 75 | Trường Thịnh | 4 | ||
VLXD Tiến | TNHH Huy | CTCP XD Bách | TNHH XD | ||||
36 | Thành Phát | Thước | 10 | 76 | Khoa (NM bê | Đặng Nguyễn | 5 |
Có thể bạn quan tâm!
- Phát triển thị trường vật liệu xây không nung đồng bằng sông Cửu Long - 32
- Những Nguồn Vốn Nào Sử Dụng Trong Sản Xuất Vlxkn ?
- Phát triển thị trường vật liệu xây không nung đồng bằng sông Cửu Long - 34
- Phát triển thị trường vật liệu xây không nung đồng bằng sông Cửu Long - 36
Xem toàn bộ 294 trang tài liệu này.
TNHH MTVXD
TNHH XD
Nhà máy sản xuất gạch Hà Phương
Công ty TNHH Minh Nhân
Cần Giuộc 11
TNHH XD-
TM Minh
Quang 5
TNHH MTV
Tấn Lợi TNHH XD
Công Ty
ĐTXD Quang
Nhà máy Phan Công ty cổ phần
30
CEMCO CTCP TV XD
Công ty cổ
HTX Dương
Công Ty TNHH XD
SX TM Bích Huyền
37
Công Ty
TNHH TVTK
XD Nam
Dương 5
TNHH Trương
Tấn Phát 4
CT TNHH An
Bình
tông Châu Thành An Giang)
TNHH TVDT&XD
HAG 10
TNHH MTV
Đạt Thành 5
TNHH XD
Nguyễn Minh
TNHH Nhật Anh
TNHH TV TK
TM Duyên
6 77 TNHH DT-XD-
KD Đạt Thành
An Giang10
TNHH XD
Hiệp Lợi
38 Hải 6
TNHH Minh Tân Thành
8
TNHH MTV
XD Triệu
Công Ty TNHH Minh
DNTN CSKD
VLXD Hoàn
20 Công Ty TNHH
Thông Hiệp Phát
Minh Tuấn 7
TNHH MTV
XD Đại Đại
Thành
39
Cầu 5 78
TNHH TV TK
XD Nông
Thôn Mới 10
Điền 6
Ghi chú: (*) Số lượng công trình có sử dụng VLXKN của KHDN chính từ NSX trong năm 2019
PHỤ LỤC 14
KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ PLS SEM
No. | Missing | Mean | Median | Min | Max | Standard Deviation | Excess Kurtosis | Skewness | |
MIGF1 | 1 | 0 | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,641 | -0,519 | 0,000 |
MIGF2 | 2 | 0 | 3,936 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,562 | 0,205 | -0,017 |
MIGF4 | 3 | 0 | 3,692 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,647 | 0,034 | -0,175 |
MIGF3 | 4 | 0 | 3,731 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,654 | -0,302 | 0,068 |
MIGF5r | 5 | 0 | 3,949 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,749 | -0,749 | -0,101 |
MIDF1 | 6 | 0 | 3,833 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,629 | -0,524 | 0,146 |
MIDF2 | 7 | 0 | 3,949 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,597 | -0,145 | 0,018 |
MIDF5 | 8 | 0 | 3,513 | 3,000 | 2,000 | 5,000 | 0,635 | -0,217 | 0,257 |
MIDF4 | 9 | 0 | 3,308 | 3,000 | 1,000 | 5,000 | 0,837 | -0,234 | -0,238 |
MIDF3 | 10 | 0 | 3,731 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,811 | -0,417 | -0,196 |
RMIF1r | 11 | 0 | 4,167 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,608 | -0,385 | -0,103 |
RMIF2r | 12 | 0 | 4,308 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,514 | -0,717 | 0,260 |
RMIF3r | 13 | 0 | 4,115 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,679 | 0,132 | -0,400 |
RMIF4 | 14 | 0 | 4,154 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,681 | 1,163 | -0,703 |
PUI1 | 15 | 0 | 4,090 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,559 | 0,198 | 0,029 |
PUI2 | 16 | 0 | 4,064 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,606 | -0,243 | -0,031 |
PUI3 | 17 | 0 | 4,064 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,606 | -0,243 | -0,031 |
PSI1 | 18 | 0 | 4,000 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,660 | -0,672 | 0,000 |
PSI2 | 19 | 0 | 4,090 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,581 | -0,035 | -0,010 |
PSI3 | 20 | 0 | 4,103 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,612 | -0,326 | -0,061 |
PSI4 | 21 | 0 | 3,987 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,610 | -0,250 | 0,007 |
MI1 | 22 | 0 | 4,333 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,523 | -0,844 | 0,162 |
MI2 | 23 | 0 | 4,282 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,529 | -0,481 | 0,160 |
MI3 | 24 | 0 | 4,090 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,559 | 0,198 | 0,029 |
MIGC1 | 25 | 0 | 4,397 | 5,000 | 3,000 | 5,000 | 0,686 | -0,626 | -0,715 |
MIGC2 | 26 | 0 | 4,269 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,673 | -0,789 | -0,389 |
MIGC4 | 27 | 0 | 3,859 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,614 | 1,260 | -0,582 |
MIGC3 | 28 | 0 | 3,564 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,727 | -0,260 | 0,079 |
MIGC5r | 29 | 0 | 3,346 | 3,000 | 1,000 | 5,000 | 0,814 | 0,838 | -0,143 |
MIDC1 | 30 | 0 | 4,205 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,667 | -0,769 | -0,266 |
MIDC2 | 31 | 0 | 4,205 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,607 | -0,442 | -0,137 |
MIDC5 | 32 | 0 | 4,103 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,690 | -0,887 | -0,140 |
MIDC4 | 33 | 0 | 3,141 | 3,000 | 1,000 | 5,000 | 0,711 | 1,203 | 0,221 |
MIDC3 | 34 | 0 | 3,872 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,757 | -0,119 | -0,320 |
RMIC1r | 35 | 0 | 4,038 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,542 | 0,494 | 0,029 |
RMIC2r | 36 | 0 | 4,115 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,620 | -0,405 | -0,082 |
RMIC3r | 37 | 0 | 3,821 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,594 | 0,537 | -0,297 |
RMIC4 | 38 | 0 | 3,859 | 4,000 | 2,000 | 5,000 | 0,655 | -0,033 | -0,122 |
MD1 | 39 | 0 | 4,026 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,716 | -1,037 | -0,038 |
0 | 4,154 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,622 | -0,463 | -0,120 | ||
MD3 | 41 | 0 | 4,013 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,689 | -0,870 | -0,017 |
MD4 | 42 | 0 | 4,090 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,664 | -0,713 | -0,103 |
MD5 | 43 | 0 | 4,128 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,667 | -0,748 | -0,155 |
MD6 | 44 | 0 | 4,218 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,613 | -0,496 | -0,168 |
GS1 | 45 | 0 | 4,179 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,594 | -0,311 | -0,078 |
GS2 | 46 | 0 | 3,590 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,629 | -0,562 | 0,598 |
GS3 | 47 | 0 | 3,628 | 4,000 | 3,000 | 5,000 | 0,643 | -0,629 | 0,539 |
GS4 | 48 | 0 | 3,410 | 3,000 | 2.000 | 5.000 | 0,688 | 0,071 | 0,452 |
MD2
PHỤ LỤC 15
ĐÁNH GIÁ MÔ HÌNH ĐO LƯỜNG
1.Độ tin cậy tổng hợp
2.Chỉ số outer loadings
3. Chỉ số R2
4. Chỉ số R2 điều chỉnh
5.Chỉ số f2